Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
VGA | Card Màn Hình
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Liên hệ với nhân viên kinh doanh
Ổ cứng SSD ADATA Legend 850 Lite 1TB PCIe Gen4 x4 M.2 2280 (Model: ALEG-850L-1000GCS) là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một giải pháp lưu trữ hiệu suất cao với tốc độ vượt trội và dung lượng lớn. Được thiết kế với giao diện PCIe Gen4 x4 và công nghệ M.2 2280, sản phẩm này cung cấp hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng nặng và cải thiện đáng kể trải nghiệm sử dụng máy tính của bạn.
Hiệu Suất Vượt Trội:
Thiết Kế Tiên Tiến:
Bảo Mật Cao Cấp:
Khả Năng Tự Động Sửa Lỗi:
Độ Bền Cao:
Hiệu Suất Ổn Định:
Người Dùng Cá Nhân:
Doanh Nghiệp:
Người Xây Dựng PC:
Ổ cứng SSD ADATA Legend 850 Lite 1TB PCIe Gen4 x4 M.2 2280 (ALEG-850L-1000GCS) là giải pháp lưu trữ hiệu suất cao với tốc độ đọc và ghi ấn tượng, bảo mật dữ liệu mạnh mẽ và độ bền cao. Với thiết kế hiện đại và tính năng tiên tiến, sản phẩm này đáp ứng nhu cầu lưu trữ đa dạng, từ các ứng dụng cá nhân đến các hệ thống doanh nghiệp, mang lại hiệu suất tối ưu và trải nghiệm sử dụng tuyệt vời.
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Model | ADATA LEGEND 850 Lite (Dòng SSD NVMe PCIe Gen 4 tầm trung, tập trung vào tốc độ cao hơn Gen 3 với giá hợp lý, phiên bản "Lite" có thể tối ưu chi phí) |
Mã Sản Phẩm | ALEG-850 LITE-1000GS (Phiên bản dung lượng 1TB) |
Dung Lượng | 1TB (1000GB) |
Chuẩn Giao Tiếp | M.2 2280 NVMe PCIe Gen 4x4 (Kiểu dáng M.2 2280, Giao thức NVMe tối ưu, Giao diện PCIe thế hệ 4 với 4 làn cho băng thông rất cao) |
Kích Thước | 80 x 22 x 3.63mm (bao gồm cả tản nhiệt mỏng đi kèm) |
NAND Flash | 3D NAND (Chip nhớ flash xếp chồng 3 chiều, rất có thể là TLC NAND cho sự cân bằng giữa hiệu năng, độ bền và chi phí ở phân khúc này) |
Controller | Không công bố cụ thể (Thường là các controller PCIe 4.0 tầm trung, có thể là DRAM-less như Silicon Motion SM2269XT hoặc tương đương để tối ưu giá thành cho bản "Lite") |
Tốc Độ Đọc Tuần Tự (Tối Đa) | Lên đến 5000 MB/s (Tốc độ đọc dữ liệu lớn, liên tục, tận dụng băng thông PCIe Gen 4) |
Tốc Độ Ghi Tuần Tự (Tối Đa) | Lên đến 4200 MB/s (Tốc độ ghi dữ liệu lớn, liên tục, nhanh hơn đáng kể so với Gen 3) |
Đọc Ngẫu Nhiên 4K (IOPS) | Lên đến 480K IOPS (Ước tính, dựa trên thông số công bố. Quan trọng cho khả năng phản hồi hệ thống, tải game, ứng dụng) |
Ghi Ngẫu Nhiên 4K (IOPS) | Lên đến 540K IOPS (Ước tính, dựa trên thông số công bố. Ảnh hưởng đến tác vụ ghi file nhỏ, cài đặt) |
TBW (Tổng Số Byte Được Ghi) | 650TB (Lượng dữ liệu tối đa có thể ghi lên ổ trong vòng đời theo đảm bảo của nhà sản xuất, khá tốt cho dung lượng 1TB) |
MTBF (Thời Gian Trung Bình Giữa Lỗi) | 1.500.000 giờ (Chỉ số ước tính về độ tin cậy của dòng sản phẩm) |
Hỗ Trợ Công Nghệ | NVMe 1.4, Host Memory Buffer (HMB), SLC Caching, LDPC ECC, AES 256-bit Encryption (Nếu controller hỗ trợ) |
Tản nhiệt (Heatsink) | Có đi kèm tản nhiệt mỏng màu đen hoặc xám (Giúp duy trì hiệu năng ổn định khi hoạt động cường độ cao) |
Nhiệt Độ Hoạt Động | 0°C - 70°C |
Nhiệt Độ Lưu Trữ | -40°C - 85°C |
Chống Sốc | 1500G/0.5ms |
Chứng Nhận | CE, FCC, BSMI, KC, EAC, RCM, morocco, UKCA, RoHS |
Điện Áp Hoạt Động | DC 3.3V |
Trọng Lượng | Khoảng 10.7g (bao gồm tản nhiệt) |
Bảo Hành | 3 năm (Thời gian bảo hành chính hãng từ ADATA) |
Giải thích chi tiết hơn:
NAND Flash: Công nghệ 3D NAND cho phép lưu trữ nhiều dữ liệu hơn trên cùng một diện tích chip và thường cải thiện độ bền. Với tốc độ và dung lượng này, TLC (Triple-Level Cell) là loại NAND có khả năng được sử dụng cao nhất, mang lại sự cân bằng tốt về hiệu năng, độ bền và giá thành.
Controller: Bộ điều khiển là trung tâm xử lý của SSD, quyết định tốc độ thực tế, khả năng tương thích và các tính năng hỗ trợ. Phiên bản "Lite" thường sử dụng controller DRAM-less (không có bộ nhớ đệm DRAM riêng) để giảm chi phí, ví dụ như Silicon Motion SM2269XT hoặc InnoGrit IG5220. Hiệu năng được bù đắp một phần nhờ công nghệ HMB.
PCIe Gen 4x4: Giao diện này cung cấp băng thông lý thuyết gấp đôi so với PCIe Gen 3x4 (khoảng 8000 MB/s so với 4000 MB/s). Legend 850 Lite tận dụng băng thông này để đạt tốc độ đọc/ghi cao hơn đáng kể so với các ổ Gen 3 như Legend 710.
HMB (Host Memory Buffer): Rất quan trọng đối với các SSD DRAM-less. Nó cho phép SSD sử dụng một phần nhỏ RAM của máy tính (vài chục đến hơn 100MB) làm bộ đệm cho các tác vụ quản lý dữ liệu (mapping table), giúp cải thiện đáng kể hiệu suất truy cập ngẫu nhiên và giảm độ trễ so với việc không có cache nào.
SLC Caching: Tương tự như Legend 710, ổ cứng sử dụng một phần dung lượng NAND làm bộ đệm SLC tốc độ cao. Dữ liệu được ghi vào đây trước, sau đó mới chuyển về vùng TLC chính. Điều này giúp tốc độ ghi ban đầu rất nhanh cho các tác vụ thông thường. Kích thước SLC cache thường là động, tùy thuộc vào dung lượng trống còn lại.
LDPC ECC (Low-Density Parity-Check Error Correcting Code): Công nghệ sửa lỗi tiên tiến giúp phát hiện và sửa lỗi bit dữ liệu xảy ra trong quá trình đọc/ghi, đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu và kéo dài tuổi thọ của chip nhớ NAND.
TBW (Terabytes Written): 650TBW cho ổ 1TB là một con số khá tốt cho người dùng phổ thông và cả game thủ. Nó tương đương với việc bạn ghi khoảng 356 GB dữ liệu mỗi ngày, liên tục trong 5 năm (hoặc 214GB/ngày trong 3 năm bảo hành). Hầu hết người dùng thông thường không đạt đến mức ghi này.
MTBF (Mean Time Between Failures): Chỉ số thống kê về độ tin cậy dựa trên thử nghiệm và thiết kế, không phản ánh tuổi thọ thực tế của một ổ cứng cụ thể.
Tản nhiệt (Heatsink): Các ổ SSD PCIe Gen 4 thường tỏa nhiệt nhiều hơn Gen 3 khi hoạt động ở tốc độ cao. Việc trang bị sẵn tản nhiệt mỏng giúp kiểm soát nhiệt độ tốt hơn, tránh tình trạng giảm hiệu năng (thermal throttling) do quá nhiệt.
Model | ADATA LEGEND 850 Lite (Dòng SSD NVMe PCIe Gen 4 tầm trung, tập trung vào tốc độ cao hơn Gen 3 với giá hợp lý, phiên bản "Lite" có thể tối ưu chi phí) |
Mã Sản Phẩm | ALEG-850 LITE-1000GS (Phiên bản dung lượng 1TB) |
Dung Lượng | 1TB (1000GB) |
Chuẩn Giao Tiếp | M.2 2280 NVMe PCIe Gen 4x4 (Kiểu dáng M.2 2280, Giao thức NVMe tối ưu, Giao diện PCIe thế hệ 4 với 4 làn cho băng thông rất cao) |
Kích Thước | 80 x 22 x 3.63mm (bao gồm cả tản nhiệt mỏng đi kèm) |
NAND Flash | 3D NAND (Chip nhớ flash xếp chồng 3 chiều, rất có thể là TLC NAND cho sự cân bằng giữa hiệu năng, độ bền và chi phí ở phân khúc này) |
Controller | Không công bố cụ thể (Thường là các controller PCIe 4.0 tầm trung, có thể là DRAM-less như Silicon Motion SM2269XT hoặc tương đương để tối ưu giá thành cho bản "Lite") |
Tốc Độ Đọc Tuần Tự (Tối Đa) | Lên đến 5000 MB/s (Tốc độ đọc dữ liệu lớn, liên tục, tận dụng băng thông PCIe Gen 4) |
Tốc Độ Ghi Tuần Tự (Tối Đa) | Lên đến 4200 MB/s (Tốc độ ghi dữ liệu lớn, liên tục, nhanh hơn đáng kể so với Gen 3) |
Đọc Ngẫu Nhiên 4K (IOPS) | Lên đến 480K IOPS (Ước tính, dựa trên thông số công bố. Quan trọng cho khả năng phản hồi hệ thống, tải game, ứng dụng) |
Ghi Ngẫu Nhiên 4K (IOPS) | Lên đến 540K IOPS (Ước tính, dựa trên thông số công bố. Ảnh hưởng đến tác vụ ghi file nhỏ, cài đặt) |
TBW (Tổng Số Byte Được Ghi) | 650TB (Lượng dữ liệu tối đa có thể ghi lên ổ trong vòng đời theo đảm bảo của nhà sản xuất, khá tốt cho dung lượng 1TB) |
MTBF (Thời Gian Trung Bình Giữa Lỗi) | 1.500.000 giờ (Chỉ số ước tính về độ tin cậy của dòng sản phẩm) |
Hỗ Trợ Công Nghệ | NVMe 1.4, Host Memory Buffer (HMB), SLC Caching, LDPC ECC, AES 256-bit Encryption (Nếu controller hỗ trợ) |
Tản nhiệt (Heatsink) | Có đi kèm tản nhiệt mỏng màu đen hoặc xám (Giúp duy trì hiệu năng ổn định khi hoạt động cường độ cao) |
Nhiệt Độ Hoạt Động | 0°C - 70°C |
Nhiệt Độ Lưu Trữ | -40°C - 85°C |
Chống Sốc | 1500G/0.5ms |
Chứng Nhận | CE, FCC, BSMI, KC, EAC, RCM, morocco, UKCA, RoHS |
Điện Áp Hoạt Động | DC 3.3V |
Trọng Lượng | Khoảng 10.7g (bao gồm tản nhiệt) |
Bảo Hành | 3 năm (Thời gian bảo hành chính hãng từ ADATA) |
Giải thích chi tiết hơn:
NAND Flash: Công nghệ 3D NAND cho phép lưu trữ nhiều dữ liệu hơn trên cùng một diện tích chip và thường cải thiện độ bền. Với tốc độ và dung lượng này, TLC (Triple-Level Cell) là loại NAND có khả năng được sử dụng cao nhất, mang lại sự cân bằng tốt về hiệu năng, độ bền và giá thành.
Controller: Bộ điều khiển là trung tâm xử lý của SSD, quyết định tốc độ thực tế, khả năng tương thích và các tính năng hỗ trợ. Phiên bản "Lite" thường sử dụng controller DRAM-less (không có bộ nhớ đệm DRAM riêng) để giảm chi phí, ví dụ như Silicon Motion SM2269XT hoặc InnoGrit IG5220. Hiệu năng được bù đắp một phần nhờ công nghệ HMB.
PCIe Gen 4x4: Giao diện này cung cấp băng thông lý thuyết gấp đôi so với PCIe Gen 3x4 (khoảng 8000 MB/s so với 4000 MB/s). Legend 850 Lite tận dụng băng thông này để đạt tốc độ đọc/ghi cao hơn đáng kể so với các ổ Gen 3 như Legend 710.
HMB (Host Memory Buffer): Rất quan trọng đối với các SSD DRAM-less. Nó cho phép SSD sử dụng một phần nhỏ RAM của máy tính (vài chục đến hơn 100MB) làm bộ đệm cho các tác vụ quản lý dữ liệu (mapping table), giúp cải thiện đáng kể hiệu suất truy cập ngẫu nhiên và giảm độ trễ so với việc không có cache nào.
SLC Caching: Tương tự như Legend 710, ổ cứng sử dụng một phần dung lượng NAND làm bộ đệm SLC tốc độ cao. Dữ liệu được ghi vào đây trước, sau đó mới chuyển về vùng TLC chính. Điều này giúp tốc độ ghi ban đầu rất nhanh cho các tác vụ thông thường. Kích thước SLC cache thường là động, tùy thuộc vào dung lượng trống còn lại.
LDPC ECC (Low-Density Parity-Check Error Correcting Code): Công nghệ sửa lỗi tiên tiến giúp phát hiện và sửa lỗi bit dữ liệu xảy ra trong quá trình đọc/ghi, đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu và kéo dài tuổi thọ của chip nhớ NAND.
TBW (Terabytes Written): 650TBW cho ổ 1TB là một con số khá tốt cho người dùng phổ thông và cả game thủ. Nó tương đương với việc bạn ghi khoảng 356 GB dữ liệu mỗi ngày, liên tục trong 5 năm (hoặc 214GB/ngày trong 3 năm bảo hành). Hầu hết người dùng thông thường không đạt đến mức ghi này.
MTBF (Mean Time Between Failures): Chỉ số thống kê về độ tin cậy dựa trên thử nghiệm và thiết kế, không phản ánh tuổi thọ thực tế của một ổ cứng cụ thể.
Tản nhiệt (Heatsink): Các ổ SSD PCIe Gen 4 thường tỏa nhiệt nhiều hơn Gen 3 khi hoạt động ở tốc độ cao. Việc trang bị sẵn tản nhiệt mỏng giúp kiểm soát nhiệt độ tốt hơn, tránh tình trạng giảm hiệu năng (thermal throttling) do quá nhiệt.
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!