Ổ CỨNG SSD ADATA LEGEND 850 LITE 1TB M.2 NVME 2280 PCIE GEN 4X4 (ĐỌC 5000MB/S - GHI 4200MB/S) - (ALEG-850 LITE-1000GS)

Lượt xem: 131 | 0 đánh giá | Tình trạng : Hết hàng | Thương hiệu : ADATA
Liên hệ
Thông số sản phẩm
Giao diện PCIe Gen4 x4 Tốc độ đọc/ghi tối đa: 5.000/4.200 MB/giây Dung lượng: 1000GB Bộ tản nhiệt đảm bảo làm mát hiệu quả Hỗ trợ nền tảng Intel và AMD mới nhất Tương thích với PS5 để mở rộng bộ nhớ
Bảo hành: 36 Tháng

Liên hệ với nhân viên kinh doanh

YÊN TÂM MUA SẮM TẠI XUÊ PC
support-icon Chất lượng sản phẩm đảm bảo support-icon Giá thành tốt nhất thị trường support-icon Chế độ bảo hành vượt trội support-icon Hỗ trợ cài đặt phần mềm support-icon Miễn phí vận chuyển nội thành HN - HCM
MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
Giao hàng Grab siêu tốc trong 2h
Giao hàng toàn quốc
Nhận hàng và thanh toán tại nhà
BUILD PC TRỌN GÓI SIÊU ƯU ĐÃI
Tối ưu hóa hiệu năng theo yêu cầu
Tiết kiệm thời gian
Đảm bảo chất lượng linh kiện
Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời
Hệ thống nâng cấp dễ dàng
Nhiều CTKM - Flash Sale hấp dẫn
Mô tả sản phẩm
 

Mô Tả Chi Tiết Sản Phẩm: Ổ CỨNG SSD ADATA LEGEND 850 LITE PCIe Gen4 x4 M.2 2280 1TB (ALEG-850L-1000GCS)

Ổ CỨNG SSD ADATA LEGEND 850 LITE PCIE GEN4 X4 M.2 2280 1TB (ALEG-850L-1000GCS)

Giới Thiệu Sản Phẩm

Ổ cứng SSD ADATA Legend 850 Lite 1TB PCIe Gen4 x4 M.2 2280 (Model: ALEG-850L-1000GCS) là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một giải pháp lưu trữ hiệu suất cao với tốc độ vượt trội và dung lượng lớn. Được thiết kế với giao diện PCIe Gen4 x4 và công nghệ M.2 2280, sản phẩm này cung cấp hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng nặng và cải thiện đáng kể trải nghiệm sử dụng máy tính của bạn.

Thông Số Kỹ Thuật

  • Model: ADATA Legend 850 Lite
  • Dung Lượng: 1TB
  • Kiểu Dáng: M.2 2280
  • Giao Diện: PCIe Gen4 x4
  • Tốc Độ Đọc: Lên đến 5000 MB/s
  • Tốc Độ Ghi: Lên đến 4200 MB/s
  • Tốc Độ IOPS (Ngẫu Nhiên):
    • Đọc: 750,000 IOPS
    • Ghi: 700,000 IOPS
  • Tính Năng Bảo Mật: AES 256-bit Encryption
  • Tính Năng Tự Động Sửa Lỗi: ECC (Error Correction Code)
  • Độ Bền (TBW): 600 TBW
  • Nhiệt Độ Hoạt Động: 0°C đến 70°C
  • Kích Thước: 80 x 22 x 2.3 mm
  • Trọng Lượng: 9g

Tính Năng và Ưu Điểm

  1. Hiệu Suất Vượt Trội:

    • Ổ cứng SSD ADATA Legend 850 Lite mang lại tốc độ đọc lên đến 5000 MB/s và tốc độ ghi lên đến 4200 MB/s, giúp tăng tốc đáng kể thời gian khởi động hệ điều hành, mở ứng dụng và truyền tải dữ liệu.
  2. Thiết Kế Tiên Tiến:

    • Với giao diện PCIe Gen4 x4 và kích thước M.2 2280, sản phẩm cung cấp hiệu suất tối ưu và dễ dàng lắp đặt trong hầu hết các bo mạch chủ hỗ trợ chuẩn M.2 2280.
  3. Bảo Mật Cao Cấp:

    • Hỗ trợ mã hóa dữ liệu AES 256-bit, đảm bảo dữ liệu của bạn luôn được bảo vệ an toàn trước các mối đe dọa và xâm nhập không mong muốn.
  4. Khả Năng Tự Động Sửa Lỗi:

    • Công nghệ ECC giúp phát hiện và sửa lỗi trong quá trình truyền tải dữ liệu, đảm bảo dữ liệu của bạn được lưu trữ chính xác và tin cậy.
  5. Độ Bền Cao:

    • Với độ bền 600 TBW, SSD ADATA Legend 850 Lite có khả năng hoạt động lâu dài và chịu được khối lượng công việc nặng, phù hợp cho cả ứng dụng cá nhân và doanh nghiệp.
  6. Hiệu Suất Ổn Định:

    • SSD hoạt động ổn định trong khoảng nhiệt độ từ 0°C đến 70°C, đảm bảo hiệu suất bền bỉ ngay cả trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Ứng Dụng và Đối Tượng Sử Dụng

  • Người Dùng Cá Nhân:

    • Cải thiện tốc độ máy tính cá nhân, nâng cao trải nghiệm khi chơi game, làm việc với các ứng dụng nặng hoặc xử lý video và hình ảnh.
  • Doanh Nghiệp:

    • Tăng cường hiệu suất làm việc trong các hệ thống máy chủ hoặc máy tính văn phòng, giúp tăng tốc độ xử lý dữ liệu và nâng cao hiệu quả công việc.
  • Người Xây Dựng PC:

    • Lựa chọn lý tưởng cho những ai đang xây dựng hoặc nâng cấp hệ thống máy tính với yêu cầu lưu trữ hiệu suất cao và tốc độ truyền dữ liệu nhanh chóng.

Tổng Kết

Ổ cứng SSD ADATA Legend 850 Lite 1TB PCIe Gen4 x4 M.2 2280 (ALEG-850L-1000GCS) là giải pháp lưu trữ hiệu suất cao với tốc độ đọc và ghi ấn tượng, bảo mật dữ liệu mạnh mẽ và độ bền cao. Với thiết kế hiện đại và tính năng tiên tiến, sản phẩm này đáp ứng nhu cầu lưu trữ đa dạng, từ các ứng dụng cá nhân đến các hệ thống doanh nghiệp, mang lại hiệu suất tối ưu và trải nghiệm sử dụng tuyệt vời.

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
    0 đánh giá
  • 4 sao
    0 đánh giá
  • 3 sao
    0 đánh giá
  • 2 sao
    0 đánh giá
  • 1 sao
    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *
Thông số kỹ thuật
Model ADATA LEGEND 850 Lite (Dòng SSD NVMe PCIe Gen 4 tầm trung, tập trung vào tốc độ cao hơn Gen 3 với giá hợp lý, phiên bản "Lite" có thể tối ưu chi phí)
Mã Sản Phẩm ALEG-850 LITE-1000GS (Phiên bản dung lượng 1TB)
Dung Lượng 1TB (1000GB)
Chuẩn Giao Tiếp M.2 2280 NVMe PCIe Gen 4x4 (Kiểu dáng M.2 2280, Giao thức NVMe tối ưu, Giao diện PCIe thế hệ 4 với 4 làn cho băng thông rất cao)
Kích Thước 80 x 22 x 3.63mm (bao gồm cả tản nhiệt mỏng đi kèm)
NAND Flash 3D NAND (Chip nhớ flash xếp chồng 3 chiều, rất có thể là TLC NAND cho sự cân bằng giữa hiệu năng, độ bền và chi phí ở phân khúc này)
Controller Không công bố cụ thể (Thường là các controller PCIe 4.0 tầm trung, có thể là DRAM-less như Silicon Motion SM2269XT hoặc tương đương để tối ưu giá thành cho bản "Lite")
Tốc Độ Đọc Tuần Tự (Tối Đa) Lên đến 5000 MB/s (Tốc độ đọc dữ liệu lớn, liên tục, tận dụng băng thông PCIe Gen 4)
Tốc Độ Ghi Tuần Tự (Tối Đa) Lên đến 4200 MB/s (Tốc độ ghi dữ liệu lớn, liên tục, nhanh hơn đáng kể so với Gen 3)
Đọc Ngẫu Nhiên 4K (IOPS) Lên đến 480K IOPS (Ước tính, dựa trên thông số công bố. Quan trọng cho khả năng phản hồi hệ thống, tải game, ứng dụng)
Ghi Ngẫu Nhiên 4K (IOPS) Lên đến 540K IOPS (Ước tính, dựa trên thông số công bố. Ảnh hưởng đến tác vụ ghi file nhỏ, cài đặt)
TBW (Tổng Số Byte Được Ghi) 650TB (Lượng dữ liệu tối đa có thể ghi lên ổ trong vòng đời theo đảm bảo của nhà sản xuất, khá tốt cho dung lượng 1TB)
MTBF (Thời Gian Trung Bình Giữa Lỗi) 1.500.000 giờ (Chỉ số ước tính về độ tin cậy của dòng sản phẩm)
Hỗ Trợ Công Nghệ NVMe 1.4, Host Memory Buffer (HMB), SLC Caching, LDPC ECC, AES 256-bit Encryption (Nếu controller hỗ trợ)
Tản nhiệt (Heatsink) Có đi kèm tản nhiệt mỏng màu đen hoặc xám (Giúp duy trì hiệu năng ổn định khi hoạt động cường độ cao)
Nhiệt Độ Hoạt Động 0°C - 70°C
Nhiệt Độ Lưu Trữ -40°C - 85°C
Chống Sốc 1500G/0.5ms
Chứng Nhận CE, FCC, BSMI, KC, EAC, RCM, morocco, UKCA, RoHS
Điện Áp Hoạt Động DC 3.3V
Trọng Lượng Khoảng 10.7g (bao gồm tản nhiệt)
Bảo Hành 3 năm (Thời gian bảo hành chính hãng từ ADATA)

Giải thích chi tiết hơn:

  • NAND Flash: Công nghệ 3D NAND cho phép lưu trữ nhiều dữ liệu hơn trên cùng một diện tích chip và thường cải thiện độ bền. Với tốc độ và dung lượng này, TLC (Triple-Level Cell) là loại NAND có khả năng được sử dụng cao nhất, mang lại sự cân bằng tốt về hiệu năng, độ bền và giá thành.

  • Controller: Bộ điều khiển là trung tâm xử lý của SSD, quyết định tốc độ thực tế, khả năng tương thích và các tính năng hỗ trợ. Phiên bản "Lite" thường sử dụng controller DRAM-less (không có bộ nhớ đệm DRAM riêng) để giảm chi phí, ví dụ như Silicon Motion SM2269XT hoặc InnoGrit IG5220. Hiệu năng được bù đắp một phần nhờ công nghệ HMB.

  • PCIe Gen 4x4: Giao diện này cung cấp băng thông lý thuyết gấp đôi so với PCIe Gen 3x4 (khoảng 8000 MB/s so với 4000 MB/s). Legend 850 Lite tận dụng băng thông này để đạt tốc độ đọc/ghi cao hơn đáng kể so với các ổ Gen 3 như Legend 710.

  • HMB (Host Memory Buffer): Rất quan trọng đối với các SSD DRAM-less. Nó cho phép SSD sử dụng một phần nhỏ RAM của máy tính (vài chục đến hơn 100MB) làm bộ đệm cho các tác vụ quản lý dữ liệu (mapping table), giúp cải thiện đáng kể hiệu suất truy cập ngẫu nhiên và giảm độ trễ so với việc không có cache nào.

  • SLC Caching: Tương tự như Legend 710, ổ cứng sử dụng một phần dung lượng NAND làm bộ đệm SLC tốc độ cao. Dữ liệu được ghi vào đây trước, sau đó mới chuyển về vùng TLC chính. Điều này giúp tốc độ ghi ban đầu rất nhanh cho các tác vụ thông thường. Kích thước SLC cache thường là động, tùy thuộc vào dung lượng trống còn lại.

  • LDPC ECC (Low-Density Parity-Check Error Correcting Code): Công nghệ sửa lỗi tiên tiến giúp phát hiện và sửa lỗi bit dữ liệu xảy ra trong quá trình đọc/ghi, đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu và kéo dài tuổi thọ của chip nhớ NAND.

  • TBW (Terabytes Written): 650TBW cho ổ 1TB là một con số khá tốt cho người dùng phổ thông và cả game thủ. Nó tương đương với việc bạn ghi khoảng 356 GB dữ liệu mỗi ngày, liên tục trong 5 năm (hoặc 214GB/ngày trong 3 năm bảo hành). Hầu hết người dùng thông thường không đạt đến mức ghi này.

  • MTBF (Mean Time Between Failures): Chỉ số thống kê về độ tin cậy dựa trên thử nghiệm và thiết kế, không phản ánh tuổi thọ thực tế của một ổ cứng cụ thể.

  • Tản nhiệt (Heatsink): Các ổ SSD PCIe Gen 4 thường tỏa nhiệt nhiều hơn Gen 3 khi hoạt động ở tốc độ cao. Việc trang bị sẵn tản nhiệt mỏng giúp kiểm soát nhiệt độ tốt hơn, tránh tình trạng giảm hiệu năng (thermal throttling) do quá nhiệt.

Tin tức
Trở về đầu trang

Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!