Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Tên sản phẩm | Tản Nhiệt Khí CPU Jungle Leopard K400 Trắng |
Thương hiệu | Jungle Leopard |
Loại tản nhiệt | Tản nhiệt khí (Single Tower) |
Màu sắc | Trắng (Lá tản nhiệt, khung quạt, cánh quạt có thể là màu trắng) |
Socket hỗ trợ |
Intel: LGA 1700, 1200, 115x, 2011, 2066 (Lưu ý: Có thể thay đổi tùy phiên bản cụ thể, nhưng hỗ trợ 1700/2011 là điểm chính) |
Số ống đồng | 4 ống |
Kích thước ống đồng | Thường là 6mm |
Chất liệu | Lá tản nhiệt nhôm, ống đồng mạ niken (thường), đế tiếp xúc (đồng/nhôm) |
Kích thước quạt | 120mm |
Loại quạt | PWM (Điều tốc tự động) |
Tốc độ quạt | ~800 - 1800 RPM (ước tính, có thể thay đổi nhỏ) |
Lưu lượng khí | ~70 CFM (ước tính, có thể thay đổi nhỏ) |
Độ ồn | ~15 - 29 dBA (ước tính, tùy tốc độ quạt) |
Loại trục quạt | Hydro Bearing / Rifle Bearing (phổ biến) |
Chiều cao tản | ~150 - 155 mm (Quan trọng để kiểm tra tương thích vỏ case) |
TDP tối đa | ~160 - 180W (ước tính, khả năng giải nhiệt) |
Cổng kết nối quạt | 4-Pin PWM |
Đèn LED | Không có đèn LED (đối với phiên bản Trắng tiêu chuẩn) |
Phụ kiện đi kèm | Ngàm lắp cho các loại socket, keo tản nhiệt |
Tên sản phẩm | Tản Nhiệt Khí CPU Jungle Leopard K400 Trắng |
Thương hiệu | Jungle Leopard |
Loại tản nhiệt | Tản nhiệt khí (Single Tower) |
Màu sắc | Trắng (Lá tản nhiệt, khung quạt, cánh quạt có thể là màu trắng) |
Socket hỗ trợ |
Intel: LGA 1700, 1200, 115x, 2011, 2066 (Lưu ý: Có thể thay đổi tùy phiên bản cụ thể, nhưng hỗ trợ 1700/2011 là điểm chính) |
Số ống đồng | 4 ống |
Kích thước ống đồng | Thường là 6mm |
Chất liệu | Lá tản nhiệt nhôm, ống đồng mạ niken (thường), đế tiếp xúc (đồng/nhôm) |
Kích thước quạt | 120mm |
Loại quạt | PWM (Điều tốc tự động) |
Tốc độ quạt | ~800 - 1800 RPM (ước tính, có thể thay đổi nhỏ) |
Lưu lượng khí | ~70 CFM (ước tính, có thể thay đổi nhỏ) |
Độ ồn | ~15 - 29 dBA (ước tính, tùy tốc độ quạt) |
Loại trục quạt | Hydro Bearing / Rifle Bearing (phổ biến) |
Chiều cao tản | ~150 - 155 mm (Quan trọng để kiểm tra tương thích vỏ case) |
TDP tối đa | ~160 - 180W (ước tính, khả năng giải nhiệt) |
Cổng kết nối quạt | 4-Pin PWM |
Đèn LED | Không có đèn LED (đối với phiên bản Trắng tiêu chuẩn) |
Phụ kiện đi kèm | Ngàm lắp cho các loại socket, keo tản nhiệt |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!