Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
VGA | Card Màn Hình
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Liên hệ với nhân viên kinh doanh
Ổ cứng SSD ADATA LEGEND 710 256GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 3x4 là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn nâng cấp hệ thống máy tính của mình với tốc độ nhanh và hiệu quả ổn định. Với công nghệ PCIe NVMe Gen 3x4, dung lượng 256GB và biểu tượng đọc/ghi ấn tốc độ, sản phẩm này mang đến trải nghiệm mượt mà, đáp ứng tốt các nhu cầu từ công việc đến giải trí.
ADATA LEGEND 710 mang lại tốc độ đọc lên tới 2400MB/s và tốc độ ghi 1800MB/s, giúp bạn tiết kiệm thời gian trong quá trình khởi động hệ điều hành, tải ứng dụng và xử lý các tập tin lớn. Với tốc độ này, mọi thao tác trên máy tính đều trở nên nhanh chóng và mượt mà, từ việc duyệt web, chơi game đến xử lý các đồ họa tác vụ.
Ổ cứng SSD này sử dụng tiêu chuẩn M.2 2280 cùng với giao diện PCIe NVMe Gen 3x4, mang lại hiệu suất cao và khả năng gắn dễ dàng vào các bo mạch chủ hiện đại. Giao diện PCIe NVMe Gen 3x4 cho phép tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh hơn nhiều lần nên ổ cứng SSD sử dụng chuẩn SATA, giúp tăng cường hiệu năng tổng thể của hệ thống.
Với dung lượng 256GB, ADATA LEGEND 710 cung cấp đủ không gian để lưu trữ hệ thống điều hành, các ứng dụng cần thiết và dữ liệu cá nhân. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho người dùng cần một ổ cứng SSD tốc độ cao với dung lượng vừa đủ cho nhu cầu cơ bản và nâng cao trải nghiệm sử dụng hàng ngày.
Ổ cứng SSD ADATA LEGEND 710 được thiết kế để hoạt động ổn định và bền bỉ trong thời gian dài. Với công nghệ bảo vệ dữ liệu tiên tiến, sản phẩm này không chỉ đảm bảo an toàn cho dữ liệu mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị, giúp người dùng an tâm trong quá trình sử dụng.
Ổ cứng SSD ADATA LEGEND 710 256GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 3x4 là sự lựa chọn lý tưởng cho người dùng cần một giải pháp lưu trữ nhanh chóng, hiệu năng cao và đáng tin cậy cho hệ thống máy tính của mình.
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Model | ADATA LEGEND 710 (Dòng SSD NVMe PCIe Gen 3 phổ thông, cân bằng giữa hiệu năng và giá thành) |
Mã Sản Phẩm | ALEG-710-256GCS (Phiên bản dung lượng 256GB) |
Dung Lượng | 256GB (Dung lượng thực tế sau khi định dạng và dành cho hệ thống có thể ít hơn một chút) |
Chuẩn Giao Tiếp | M.2 2280 NVMe PCIe Gen 3x4 (M.2: Kiểu dáng khe cắm; 2280: Kích thước 22x80mm; NVMe: Giao thức tối ưu cho SSD; PCIe Gen 3x4: Giao diện 4 làn) |
Kích Thước | 80 x 22 x 3.13mm (bao gồm tản nhiệt mỏng đi kèm) hoặc 80 x 22 x 2.15mm (không tản nhiệt) |
NAND Flash | 3D NAND (Chip nhớ flash xếp chồng 3 chiều, thường là TLC ở phân khúc này, cho hiệu năng/độ bền tốt hơn QLC) |
Controller | Không công bố cụ thể (Chip điều khiển quản lý luồng dữ liệu, thường là của các hãng như Realtek, Silicon Motion tùy lô sản xuất) |
Tốc Độ Đọc Tuần Tự (Tối Đa) | Lên đến 2400 MB/s (Tốc độ đọc dữ liệu lớn, liên tục như mở file video, game) |
Tốc Độ Ghi Tuần Tự (Tối Đa) | Lên đến 1800 MB/s (Tốc độ ghi dữ liệu lớn, liên tục như copy file, cài đặt phần mềm) |
Đọc Ngẫu Nhiên 4K (IOPS) | Lên đến 180K IOPS (Số thao tác đọc file nhỏ/giây. Quan trọng cho tốc độ khởi động OS, mở ứng dụng nhỏ) |
Ghi Ngẫu Nhiên 4K (IOPS) | Lên đến 150K IOPS (Số thao tác ghi file nhỏ/giây. Ảnh hưởng đến tốc độ cài đặt nhỏ, lưu file nhỏ) Lưu ý: Thông số này có thể khác so với form mẫu ban đầu |
TBW (Tổng Số Byte Được Ghi) | 150TB (Lượng dữ liệu tối đa có thể ghi lên ổ trong vòng đời, chỉ số đánh giá độ bền) |
MTBF (Thời Gian Trung Bình Giữa Lỗi) | 1.500.000 giờ (Thời gian hoạt động ước tính trung bình trước khi có thể xảy ra lỗi, chỉ số đánh giá độ tin cậy) |
Hỗ Trợ Công Nghệ | NVMe 1.4, Host Memory Buffer (HMB), SLC Caching, LDPC ECC (NVMe 1.4: Chuẩn giao thức mới; HMB: Dùng RAM hệ thống làm cache; SLC Caching: Tăng tốc ghi tạm thời; LDPC: Sửa lỗi) |
Nhiệt Độ Hoạt Động | 0°C - 70°C (Phạm vi nhiệt độ ổ cứng hoạt động ổn định) |
Nhiệt Độ Lưu Trữ | -40°C - 85°C (Phạm vi nhiệt độ an toàn khi không sử dụng) |
Chống Sốc | 1500G/0.5ms (Khả năng chịu va đập/rung lắc) |
Chứng Nhận | CE, FCC, BSMI, KC, EAC, RCM, morocco, UKCA, RoHS (Các chứng nhận tiêu chuẩn về an toàn, điện tử, môi trường) |
Điện Áp Hoạt Động | DC 3.3V (Điện áp tiêu chuẩn cho SSD M.2) |
Trọng Lượng | Khoảng 9g (Bao gồm tản nhiệt mỏng đi kèm) |
Bảo Hành | 3 năm (Thời gian bảo hành chính hãng từ ADATA) |
Giải thích chi tiết hơn:
NAND Flash: Là các chip nhớ nơi dữ liệu được lưu trữ. 3D NAND xếp chồng các lớp ô nhớ lên nhau, cho phép mật độ lưu trữ cao hơn và thường cải thiện độ bền so với 2D NAND cũ. Với LEGEND 710 256GB, khả năng cao sử dụng TLC (Triple-Level Cell), lưu 3 bit dữ liệu trên mỗi ô nhớ, cân bằng tốt giữa hiệu năng, độ bền và giá thành. Một số model giá rẻ hơn có thể dùng QLC (4 bit/ô), dung lượng cao hơn nhưng tốc độ ghi duy trì và độ bền thường thấp hơn.
Controller: Là bộ xử lý trung tâm của SSD. Nó nhận lệnh từ máy tính, tìm kiếm/ghi dữ liệu vào các chip NAND, quản lý hao mòn (wear leveling), sửa lỗi (ECC), và thực hiện các tác vụ nền khác để duy trì hiệu suất và tuổi thọ cho ổ cứng. Các hãng controller phổ biến cho phân khúc này gồm Realtek, Silicon Motion (SMI), Phison.
HMB (Host Memory Buffer): Vì đây là SSD không có chip DRAM riêng (DRAM-less) để tiết kiệm chi phí, nó sử dụng công nghệ HMB. HMB cho phép SSD "mượn" một phần nhỏ bộ nhớ RAM của hệ thống (thường là vài chục MB) để làm bộ đệm (cache) cho bảng ánh xạ địa chỉ (mapping table). Điều này giúp cải thiện đáng kể hiệu năng truy cập ngẫu nhiên so với các SSD DRAM-less không có HMB, giúp tốc độ khởi động và mở ứng dụng nhanh hơn.
SLC Caching: Để tăng tốc độ ghi, SSD sẽ dành một phần nhỏ dung lượng trống của các ô nhớ TLC/QLC để hoạt động ở chế độ SLC (Single-Level Cell) (chỉ ghi 1 bit/ô). Chế độ này rất nhanh. Khi bạn ghi dữ liệu, dữ liệu sẽ được ghi vào vùng SLC cache này trước, sau đó khi ổ cứng rảnh rỗi, controller sẽ chuyển dữ liệu từ SLC cache về vùng TLC/QLC chính. Điều này tạo cảm giác tốc độ ghi rất cao cho các tác vụ ghi dữ liệu dung lượng nhỏ đến vừa. Nếu ghi file quá lớn vượt quá dung lượng SLC cache, tốc độ ghi sẽ giảm xuống tốc độ gốc của NAND Flash.
LDPC ECC (Low-Density Parity-Check Error Correcting Code): Là một thuật toán sửa lỗi tiên tiến. Trong quá trình hoạt động, các ô nhớ NAND có thể phát sinh lỗi bit. LDPC ECC có khả năng phát hiện và sửa các lỗi này hiệu quả hơn các mã sửa lỗi thế hệ trước, giúp đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu và tăng cường độ bền tổng thể của SSD bằng cách cho phép khai thác các chip NAND có mật độ cao hơn.
TBW (Terabytes Written): Chỉ số này cho biết tổng dung lượng dữ liệu (tính bằng Terabyte) mà nhà sản xuất đảm bảo bạn có thể ghi vào ổ cứng trong thời gian bảo hành mà không ảnh hưởng đến độ bền dự kiến. 150TB cho ổ 256GB là mức khá tiêu chuẩn cho nhu cầu người dùng phổ thông (văn phòng, lướt web, giải trí cơ bản). Nếu bạn ghi xóa dữ liệu dung lượng lớn liên tục hàng ngày, bạn có thể cần ổ có TBW cao hơn.
MTBF (Mean Time Between Failures): Là một chỉ số thống kê, ước tính thời gian hoạt động trung bình mà một nhóm lớn các ổ cứng cùng loại có thể chạy trước khi một lỗi ngẫu nhiên xảy ra. Con số 1.5 triệu giờ không có nghĩa là ổ của bạn sẽ chạy được từng đó năm, mà nó thể hiện độ tin cậy chung của dòng sản phẩm dựa trên thiết kế và thử nghiệm.
Model | ADATA LEGEND 710 (Dòng SSD NVMe PCIe Gen 3 phổ thông, cân bằng giữa hiệu năng và giá thành) |
Mã Sản Phẩm | ALEG-710-256GCS (Phiên bản dung lượng 256GB) |
Dung Lượng | 256GB (Dung lượng thực tế sau khi định dạng và dành cho hệ thống có thể ít hơn một chút) |
Chuẩn Giao Tiếp | M.2 2280 NVMe PCIe Gen 3x4 (M.2: Kiểu dáng khe cắm; 2280: Kích thước 22x80mm; NVMe: Giao thức tối ưu cho SSD; PCIe Gen 3x4: Giao diện 4 làn) |
Kích Thước | 80 x 22 x 3.13mm (bao gồm tản nhiệt mỏng đi kèm) hoặc 80 x 22 x 2.15mm (không tản nhiệt) |
NAND Flash | 3D NAND (Chip nhớ flash xếp chồng 3 chiều, thường là TLC ở phân khúc này, cho hiệu năng/độ bền tốt hơn QLC) |
Controller | Không công bố cụ thể (Chip điều khiển quản lý luồng dữ liệu, thường là của các hãng như Realtek, Silicon Motion tùy lô sản xuất) |
Tốc Độ Đọc Tuần Tự (Tối Đa) | Lên đến 2400 MB/s (Tốc độ đọc dữ liệu lớn, liên tục như mở file video, game) |
Tốc Độ Ghi Tuần Tự (Tối Đa) | Lên đến 1800 MB/s (Tốc độ ghi dữ liệu lớn, liên tục như copy file, cài đặt phần mềm) |
Đọc Ngẫu Nhiên 4K (IOPS) | Lên đến 180K IOPS (Số thao tác đọc file nhỏ/giây. Quan trọng cho tốc độ khởi động OS, mở ứng dụng nhỏ) |
Ghi Ngẫu Nhiên 4K (IOPS) | Lên đến 150K IOPS (Số thao tác ghi file nhỏ/giây. Ảnh hưởng đến tốc độ cài đặt nhỏ, lưu file nhỏ) Lưu ý: Thông số này có thể khác so với form mẫu ban đầu |
TBW (Tổng Số Byte Được Ghi) | 150TB (Lượng dữ liệu tối đa có thể ghi lên ổ trong vòng đời, chỉ số đánh giá độ bền) |
MTBF (Thời Gian Trung Bình Giữa Lỗi) | 1.500.000 giờ (Thời gian hoạt động ước tính trung bình trước khi có thể xảy ra lỗi, chỉ số đánh giá độ tin cậy) |
Hỗ Trợ Công Nghệ | NVMe 1.4, Host Memory Buffer (HMB), SLC Caching, LDPC ECC (NVMe 1.4: Chuẩn giao thức mới; HMB: Dùng RAM hệ thống làm cache; SLC Caching: Tăng tốc ghi tạm thời; LDPC: Sửa lỗi) |
Nhiệt Độ Hoạt Động | 0°C - 70°C (Phạm vi nhiệt độ ổ cứng hoạt động ổn định) |
Nhiệt Độ Lưu Trữ | -40°C - 85°C (Phạm vi nhiệt độ an toàn khi không sử dụng) |
Chống Sốc | 1500G/0.5ms (Khả năng chịu va đập/rung lắc) |
Chứng Nhận | CE, FCC, BSMI, KC, EAC, RCM, morocco, UKCA, RoHS (Các chứng nhận tiêu chuẩn về an toàn, điện tử, môi trường) |
Điện Áp Hoạt Động | DC 3.3V (Điện áp tiêu chuẩn cho SSD M.2) |
Trọng Lượng | Khoảng 9g (Bao gồm tản nhiệt mỏng đi kèm) |
Bảo Hành | 3 năm (Thời gian bảo hành chính hãng từ ADATA) |
Giải thích chi tiết hơn:
NAND Flash: Là các chip nhớ nơi dữ liệu được lưu trữ. 3D NAND xếp chồng các lớp ô nhớ lên nhau, cho phép mật độ lưu trữ cao hơn và thường cải thiện độ bền so với 2D NAND cũ. Với LEGEND 710 256GB, khả năng cao sử dụng TLC (Triple-Level Cell), lưu 3 bit dữ liệu trên mỗi ô nhớ, cân bằng tốt giữa hiệu năng, độ bền và giá thành. Một số model giá rẻ hơn có thể dùng QLC (4 bit/ô), dung lượng cao hơn nhưng tốc độ ghi duy trì và độ bền thường thấp hơn.
Controller: Là bộ xử lý trung tâm của SSD. Nó nhận lệnh từ máy tính, tìm kiếm/ghi dữ liệu vào các chip NAND, quản lý hao mòn (wear leveling), sửa lỗi (ECC), và thực hiện các tác vụ nền khác để duy trì hiệu suất và tuổi thọ cho ổ cứng. Các hãng controller phổ biến cho phân khúc này gồm Realtek, Silicon Motion (SMI), Phison.
HMB (Host Memory Buffer): Vì đây là SSD không có chip DRAM riêng (DRAM-less) để tiết kiệm chi phí, nó sử dụng công nghệ HMB. HMB cho phép SSD "mượn" một phần nhỏ bộ nhớ RAM của hệ thống (thường là vài chục MB) để làm bộ đệm (cache) cho bảng ánh xạ địa chỉ (mapping table). Điều này giúp cải thiện đáng kể hiệu năng truy cập ngẫu nhiên so với các SSD DRAM-less không có HMB, giúp tốc độ khởi động và mở ứng dụng nhanh hơn.
SLC Caching: Để tăng tốc độ ghi, SSD sẽ dành một phần nhỏ dung lượng trống của các ô nhớ TLC/QLC để hoạt động ở chế độ SLC (Single-Level Cell) (chỉ ghi 1 bit/ô). Chế độ này rất nhanh. Khi bạn ghi dữ liệu, dữ liệu sẽ được ghi vào vùng SLC cache này trước, sau đó khi ổ cứng rảnh rỗi, controller sẽ chuyển dữ liệu từ SLC cache về vùng TLC/QLC chính. Điều này tạo cảm giác tốc độ ghi rất cao cho các tác vụ ghi dữ liệu dung lượng nhỏ đến vừa. Nếu ghi file quá lớn vượt quá dung lượng SLC cache, tốc độ ghi sẽ giảm xuống tốc độ gốc của NAND Flash.
LDPC ECC (Low-Density Parity-Check Error Correcting Code): Là một thuật toán sửa lỗi tiên tiến. Trong quá trình hoạt động, các ô nhớ NAND có thể phát sinh lỗi bit. LDPC ECC có khả năng phát hiện và sửa các lỗi này hiệu quả hơn các mã sửa lỗi thế hệ trước, giúp đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu và tăng cường độ bền tổng thể của SSD bằng cách cho phép khai thác các chip NAND có mật độ cao hơn.
TBW (Terabytes Written): Chỉ số này cho biết tổng dung lượng dữ liệu (tính bằng Terabyte) mà nhà sản xuất đảm bảo bạn có thể ghi vào ổ cứng trong thời gian bảo hành mà không ảnh hưởng đến độ bền dự kiến. 150TB cho ổ 256GB là mức khá tiêu chuẩn cho nhu cầu người dùng phổ thông (văn phòng, lướt web, giải trí cơ bản). Nếu bạn ghi xóa dữ liệu dung lượng lớn liên tục hàng ngày, bạn có thể cần ổ có TBW cao hơn.
MTBF (Mean Time Between Failures): Là một chỉ số thống kê, ước tính thời gian hoạt động trung bình mà một nhóm lớn các ổ cứng cùng loại có thể chạy trước khi một lỗi ngẫu nhiên xảy ra. Con số 1.5 triệu giờ không có nghĩa là ổ của bạn sẽ chạy được từng đó năm, mà nó thể hiện độ tin cậy chung của dòng sản phẩm dựa trên thiết kế và thử nghiệm.
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!