Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
VGA | Card Màn Hình
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
|
| Gửi đánh giá Hủy | |
| Dung lượng | 16 TB (Terabyte) |
| Kích thước | 3.5 inch |
| Chuẩn giao tiếp | SATA III (6Gb/s) |
| Tốc độ vòng quay | 7200 RPM (vòng/phút) |
| Bộ nhớ Cache | 256 MB (MegaByte) |
| Tốc độ truyền dữ liệu tối đa | 280 MB/s (sustained transfer rate) |
| Khối lượng công việc tối đa | 300 TB/năm (Cao gấp đôi IronWolf tiêu chuẩn) |
| Độ tin cậy (MTBF) | 1.2 triệu giờ (Triệu giờ giữa các lần lỗi) |
| Công nghệ AgileArray™ | Tối ưu hóa cho RAID và cân bằng hai mặt của ổ đĩa |
| Cảm biến rung động xoay (RV sensors) | Có (Rất hiệu quả trong các NAS lớn, đa bay) |
| Khả năng hoạt động | 24/7 (Hoạt động liên tục) |
| Số lượng bay ổ đĩa hỗ trợ | Lên đến 24 bay (Hỗ trợ NAS quy mô lớn hơn) |
| Dịch vụ khôi phục dữ liệu | Đi kèm Rescue Data Recovery Services (Tùy theo khu vực và nhà cung cấp) |
| Điện năng tiêu thụ (Đọc/Ghi) | Khoảng 7.8W |
| Độ ồn | Khoảng 2.8 Bel (Khi hoạt động) |
| Nhiệt độ hoạt động | 5°C đến 70°C |
| Kích thước vật lý (DxRxC) | 146.99mm x 101.85mm x 26.11mm |
| Trọng lượng | Khoảng 670 g |
| Dung lượng | 16 TB (Terabyte) |
| Kích thước | 3.5 inch |
| Chuẩn giao tiếp | SATA III (6Gb/s) |
| Tốc độ vòng quay | 7200 RPM (vòng/phút) |
| Bộ nhớ Cache | 256 MB (MegaByte) |
| Tốc độ truyền dữ liệu tối đa | 280 MB/s (sustained transfer rate) |
| Khối lượng công việc tối đa | 300 TB/năm (Cao gấp đôi IronWolf tiêu chuẩn) |
| Độ tin cậy (MTBF) | 1.2 triệu giờ (Triệu giờ giữa các lần lỗi) |
| Công nghệ AgileArray™ | Tối ưu hóa cho RAID và cân bằng hai mặt của ổ đĩa |
| Cảm biến rung động xoay (RV sensors) | Có (Rất hiệu quả trong các NAS lớn, đa bay) |
| Khả năng hoạt động | 24/7 (Hoạt động liên tục) |
| Số lượng bay ổ đĩa hỗ trợ | Lên đến 24 bay (Hỗ trợ NAS quy mô lớn hơn) |
| Dịch vụ khôi phục dữ liệu | Đi kèm Rescue Data Recovery Services (Tùy theo khu vực và nhà cung cấp) |
| Điện năng tiêu thụ (Đọc/Ghi) | Khoảng 7.8W |
| Độ ồn | Khoảng 2.8 Bel (Khi hoạt động) |
| Nhiệt độ hoạt động | 5°C đến 70°C |
| Kích thước vật lý (DxRxC) | 146.99mm x 101.85mm x 26.11mm |
| Trọng lượng | Khoảng 670 g |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!