Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Tên Model | THERMALTAKE LITEPOWER 650W |
Công suất | 650W (Công suất định danh) |
Chứng nhận hiệu suất |
Thường không có chứng nhận 80 Plus hoặc chỉ 80 Plus 230V EU White cơ bản (Đây là dòng entry-level, hiệu suất không cao như Bronze, Gold...). Hiệu suất tốt nhất khi hoạt động ở điện áp 230V. |
Hệ thống cáp | Non-Modular (Cáp liền, không thể tháo rời, tất cả các cáp gắn cố định vào nguồn) |
Kích thước | ATX (Chuẩn phổ biến cho PC để bàn) |
Màu sắc | Đen (Black) |
Điện áp hoạt động |
230V (Được thiết kế và tối ưu cho mạng điện 230V. Hiệu suất và độ ổn định có thể không tốt bằng khi hoạt động ở các mạng điện khác như 115V). |
Kiểu cáp |
Dây dẹt (Flat cables) Về mặt thẩm mỹ và có thể giúp đi dây dễ dàng hơn một chút so với cáp bọc lưới truyền thống ở phân khúc này. |
Hệ thống làm mát | Quạt làm mát (Thường là 120mm) |
Các tính năng bảo vệ |
Các bảo vệ cơ bản (như SCP - Ngắn mạch, OVP - Quá áp,...). Số lượng và mức độ bảo vệ có thể hạn chế hơn so với các dòng cao cấp, không đảm bảo an toàn tuyệt đối cho linh kiện hiệu năng cao trong mọi tình huống. |
Phân khúc | Rất phổ thông, giá cực rẻ, entry-level |
Phù hợp với |
Các cấu hình máy tính rất cơ bản (văn phòng, lướt web, xem phim) Hệ thống chỉ sử dụng đồ họa tích hợp của CPU (iGPU) hoặc các card đồ họa rời cực kỳ yếu, tiêu thụ rất ít điện Tuyệt đối không phù hợp cho gaming với card đồ họa rời tầm trung trở lên dù công suất ghi là 650W. |
Ưu điểm | Giá thành cực kỳ rẻ, công suất định danh 650W (trên giấy), kiểu cáp dẹt. |
Nhược điểm |
Công suất thực tế cho tải gaming/linh kiện hiệu năng cao không đáng tin cậy, hiệu suất thấp Chất lượng linh kiện ở mức cơ bản, cáp liền khó đi dây gọn Không phù hợp cho gaming/linh kiện hiệu năng cao, tối ưu cho 230V. |
Tên Model | THERMALTAKE LITEPOWER 650W |
Công suất | 650W (Công suất định danh) |
Chứng nhận hiệu suất |
Thường không có chứng nhận 80 Plus hoặc chỉ 80 Plus 230V EU White cơ bản (Đây là dòng entry-level, hiệu suất không cao như Bronze, Gold...). Hiệu suất tốt nhất khi hoạt động ở điện áp 230V. |
Hệ thống cáp | Non-Modular (Cáp liền, không thể tháo rời, tất cả các cáp gắn cố định vào nguồn) |
Kích thước | ATX (Chuẩn phổ biến cho PC để bàn) |
Màu sắc | Đen (Black) |
Điện áp hoạt động |
230V (Được thiết kế và tối ưu cho mạng điện 230V. Hiệu suất và độ ổn định có thể không tốt bằng khi hoạt động ở các mạng điện khác như 115V). |
Kiểu cáp |
Dây dẹt (Flat cables) Về mặt thẩm mỹ và có thể giúp đi dây dễ dàng hơn một chút so với cáp bọc lưới truyền thống ở phân khúc này. |
Hệ thống làm mát | Quạt làm mát (Thường là 120mm) |
Các tính năng bảo vệ |
Các bảo vệ cơ bản (như SCP - Ngắn mạch, OVP - Quá áp,...). Số lượng và mức độ bảo vệ có thể hạn chế hơn so với các dòng cao cấp, không đảm bảo an toàn tuyệt đối cho linh kiện hiệu năng cao trong mọi tình huống. |
Phân khúc | Rất phổ thông, giá cực rẻ, entry-level |
Phù hợp với |
Các cấu hình máy tính rất cơ bản (văn phòng, lướt web, xem phim) Hệ thống chỉ sử dụng đồ họa tích hợp của CPU (iGPU) hoặc các card đồ họa rời cực kỳ yếu, tiêu thụ rất ít điện Tuyệt đối không phù hợp cho gaming với card đồ họa rời tầm trung trở lên dù công suất ghi là 650W. |
Ưu điểm | Giá thành cực kỳ rẻ, công suất định danh 650W (trên giấy), kiểu cáp dẹt. |
Nhược điểm |
Công suất thực tế cho tải gaming/linh kiện hiệu năng cao không đáng tin cậy, hiệu suất thấp Chất lượng linh kiện ở mức cơ bản, cáp liền khó đi dây gọn Không phù hợp cho gaming/linh kiện hiệu năng cao, tối ưu cho 230V. |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!