Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
VGA | Card Màn Hình
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Liên hệ với nhân viên kinh doanh
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Tên sản phẩm | Màn hình PHILIPS 27E2N5900RW/71 |
Kích thước màn hình | 27 inch |
Tấm nền | IPS |
Độ phân giải & Tần số quét | UHD (3840 x 2160) @ 120Hz FHD (1920 x 1080) @ 240Hz |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Thời gian phản hồi | 1ms (MPRT) / 2ms (GtG) |
Độ sáng | 400 cd/m² (Typ.) 600 cd/m² (Peak HDR) |
Tỷ lệ tương phản | 1000:1 (Typ.) |
Góc nhìn | 178°(H)/178°(V) |
Không gian màu |
135.7% sRGB (CIE1931) 105.5% NTSC (CIE1931) 95% DCI-P3 (CIE1976) |
Hỗ trợ HDR | VESA DisplayHDR™ 600 |
Công nghệ đồng bộ | Adaptive sync, AMD FreeSync Premium Pro |
Cổng kết nối | 2 x HDMI 2.1 1 x DisplayPort 1.4 1 x USB-C (Upstream, DisplayPort Alt Mode, Power Delivery 90W) 4 x USB 3.2 Downstream 1 x Audio out |
Loa tích hợp | Có (2 x 5W, DTS Sound) |
Tính năng bảo vệ mắt | Flicker-free technology, LowBlue Mode |
Khả năng điều chỉnh | Nghiêng (-5°~+20°) Nâng/Hạ (Height 130mm) |
Hỗ trợ VESA | Có (100x100mm) |
Công suất tiêu thụ | 33.5 W (Typ.) |
Trọng lượng (có chân đế) | 6.18 kg |
Kích thước (có chân đế) | 614 x 506 x 213 mm (Max Height) |
Tên sản phẩm | Màn hình PHILIPS 27E2N5900RW/71 |
Kích thước màn hình | 27 inch |
Tấm nền | IPS |
Độ phân giải & Tần số quét | UHD (3840 x 2160) @ 120Hz FHD (1920 x 1080) @ 240Hz |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Thời gian phản hồi | 1ms (MPRT) / 2ms (GtG) |
Độ sáng | 400 cd/m² (Typ.) 600 cd/m² (Peak HDR) |
Tỷ lệ tương phản | 1000:1 (Typ.) |
Góc nhìn | 178°(H)/178°(V) |
Không gian màu |
135.7% sRGB (CIE1931) 105.5% NTSC (CIE1931) 95% DCI-P3 (CIE1976) |
Hỗ trợ HDR | VESA DisplayHDR™ 600 |
Công nghệ đồng bộ | Adaptive sync, AMD FreeSync Premium Pro |
Cổng kết nối | 2 x HDMI 2.1 1 x DisplayPort 1.4 1 x USB-C (Upstream, DisplayPort Alt Mode, Power Delivery 90W) 4 x USB 3.2 Downstream 1 x Audio out |
Loa tích hợp | Có (2 x 5W, DTS Sound) |
Tính năng bảo vệ mắt | Flicker-free technology, LowBlue Mode |
Khả năng điều chỉnh | Nghiêng (-5°~+20°) Nâng/Hạ (Height 130mm) |
Hỗ trợ VESA | Có (100x100mm) |
Công suất tiêu thụ | 33.5 W (Typ.) |
Trọng lượng (có chân đế) | 6.18 kg |
Kích thước (có chân đế) | 614 x 506 x 213 mm (Max Height) |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!