Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
VGA | Card Màn Hình
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Tên sản phẩm | MÀN HÌNH DELL (Thuộc dòng SE) |
Model | SE2225H |
Kích thước màn hình | 21.5 INCH |
Độ phân giải | FHD (Full High Definition) - 1920 x 1080 pixels |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tấm nền | VA (Vertical Alignment) - Cho tỷ lệ tương phản cao và màu đen sâu. |
Độ cong màn hình | Không (Màn hình phẳng) |
Tần số quét | 75 HZ (Tần số quét cao hơn mức cơ bản 60Hz, giúp chuyển động mượt hơn một chút) |
Thời gian phản hồi | 5 MS GTG (Gray to Gray) - Thời gian phản hồi tiêu chuẩn cho màn hình văn phòng/phổ thông. |
Độ sáng | Điển hình khoảng 250 cd/m² |
Tỷ lệ tương phản (Tĩnh) | Cao (Điển hình 3000:1) |
Tỷ lệ tương phản (Động) | Rất cao (Ví dụ: 8.000.000:1) |
Góc nhìn | Rộng (178° ngang / 178° dọc) |
Độ sâu màu | 8-bit (16.7 triệu màu) |
Độ phủ màu | Thường đạt 72% NTSC hoặc ~100% sRGB (Phù hợp cho công việc văn phòng và giải trí cơ bản) |
Hỗ trợ HDR | Không hỗ trợ HDR thực sự |
Công nghệ đồng bộ hóa | Có thể hỗ trợ Adaptive-Sync (Giúp giảm xé hình trong một số trường hợp khi chơi game nhẹ) |
Cổng kết nối | HDMI, VGA (D-Sub) |
Loa tích tích hợp | Không (Các màn hình dòng SE thường không có loa) |
Thiết kế chân đế | Hỗ trợ điều chỉnh: Chỉ Nghiêng (Tilt) |
Khả năng treo tường | Có (Hỗ trợ chuẩn VESA Mount, ví dụ: 100x100mm) |
Tính năng đặc biệt | ComfortView (Giảm ánh sáng xanh bằng phần mềm), Flicker-Free (Chống nhấp nháy), Viền màn hình mỏng. |
Đối tượng sử dụng | Người dùng văn phòng, học sinh, sinh viên, giải trí cơ bản, xem phim, cần màn hình cơ bản với tấm nền VA cho màu đen tốt hơn ở mức giá phải chăng. |
Tiêu thụ điện năng | Thấp (Điển hình khoảng 15-20W) |
Tên sản phẩm | MÀN HÌNH DELL (Thuộc dòng SE) |
Model | SE2225H |
Kích thước màn hình | 21.5 INCH |
Độ phân giải | FHD (Full High Definition) - 1920 x 1080 pixels |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tấm nền | VA (Vertical Alignment) - Cho tỷ lệ tương phản cao và màu đen sâu. |
Độ cong màn hình | Không (Màn hình phẳng) |
Tần số quét | 75 HZ (Tần số quét cao hơn mức cơ bản 60Hz, giúp chuyển động mượt hơn một chút) |
Thời gian phản hồi | 5 MS GTG (Gray to Gray) - Thời gian phản hồi tiêu chuẩn cho màn hình văn phòng/phổ thông. |
Độ sáng | Điển hình khoảng 250 cd/m² |
Tỷ lệ tương phản (Tĩnh) | Cao (Điển hình 3000:1) |
Tỷ lệ tương phản (Động) | Rất cao (Ví dụ: 8.000.000:1) |
Góc nhìn | Rộng (178° ngang / 178° dọc) |
Độ sâu màu | 8-bit (16.7 triệu màu) |
Độ phủ màu | Thường đạt 72% NTSC hoặc ~100% sRGB (Phù hợp cho công việc văn phòng và giải trí cơ bản) |
Hỗ trợ HDR | Không hỗ trợ HDR thực sự |
Công nghệ đồng bộ hóa | Có thể hỗ trợ Adaptive-Sync (Giúp giảm xé hình trong một số trường hợp khi chơi game nhẹ) |
Cổng kết nối | HDMI, VGA (D-Sub) |
Loa tích tích hợp | Không (Các màn hình dòng SE thường không có loa) |
Thiết kế chân đế | Hỗ trợ điều chỉnh: Chỉ Nghiêng (Tilt) |
Khả năng treo tường | Có (Hỗ trợ chuẩn VESA Mount, ví dụ: 100x100mm) |
Tính năng đặc biệt | ComfortView (Giảm ánh sáng xanh bằng phần mềm), Flicker-Free (Chống nhấp nháy), Viền màn hình mỏng. |
Đối tượng sử dụng | Người dùng văn phòng, học sinh, sinh viên, giải trí cơ bản, xem phim, cần màn hình cơ bản với tấm nền VA cho màu đen tốt hơn ở mức giá phải chăng. |
Tiêu thụ điện năng | Thấp (Điển hình khoảng 15-20W) |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!