Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Tên sản phẩm | MÀN HÌNH AOC |
Model | 22B30HM23 |
Kích thước màn hình | 21.5 INCH (Kích thước xem thực tế) |
Độ phân giải | FHD (Full High Definition) - 1920 x 1080 pixels |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tấm nền | VA (Vertical Alignment) - Cung cấp tỷ lệ tương phản cao và màu đen sâu hơn IPS/TN, góc nhìn khá rộng. |
Độ cong màn hình | Không (Màn hình phẳng) |
Tần số quét | 120 HZ (Cao hơn tiêu chuẩn 60/75Hz, giúp chuyển động trên màn hình mượt mà hơn, giảm mỏi mắt khi cuộn trang, chơi game nhẹ/vừa) |
Thời gian phản hồi | 1 MS MPRT (Moving Picture Response Time) Lưu ý: Thông số GTG (Gray to Gray) thường cao hơn (ví dụ: 4ms hoặc 5ms). |
Độ sáng | Điển hình khoảng 200 - 250 cd/m² (Candela per square meter) |
Tỷ lệ tương phản (Tĩnh) | Cao (Điển hình 3000:1 - Ưu điểm của tấm nền VA) |
Tỷ lệ tương phản (Động) | Rất cao (Ví dụ: 20.000.000:1) |
Góc nhìn | Rộng (178° ngang / 178° dọc) - Tuy nhiên, màu sắc và độ tương phản có thể thay đổi nhẹ ở các góc nhìn xa so với IPS. |
Độ sâu màu | 8-bit (16.7 triệu màu) |
Độ phủ màu | Thường đạt 100% sRGB (Phù hợp cho công việc văn phòng, giải trí cơ bản) |
Hỗ trợ HDR | Có thể hỗ trợ tín hiệu HDR (Tuy nhiên, khả năng hiển thị HDR thực sự bị hạn chế bởi độ sáng và tỷ lệ tương phản của tấm nền VA tiêu chuẩn) |
Công nghệ đồng bộ hóa | Có thể hỗ trợ Adaptive-Sync / AMD FreeSync (Giúp giảm hiện tượng xé hình và giật hình trong game, hoạt động tốt trong dải tần số hỗ trợ) |
Cổng kết nối | HDMI VGA (D-Sub) Cổng Audio Out (Jack cắm tai nghe) Số lượng cổng cụ thể cần kiểm tra thêm. |
Loa tích hợp | Có (Thường có loa nhỏ tích hợp, ví dụ 2W x 2) - Tiện lợi cho âm thanh cơ bản. |
Thiết kế chân đế | Hỗ trợ điều chỉnh: Chỉ Nghiêng (Tilt) Thường không có điều chỉnh độ cao, xoay ngang (swivel), hoặc quay dọc (pivot). |
Khả năng treo tường | Có (Hỗ trợ chuẩn VESA Mount, ví dụ: 100x100mm) |
Tính năng đặc biệt |
Low Blue Light (Giảm ánh sáng xanh) Flicker-Free (Công nghệ chống nhấp nháy) Các chế độ hình ảnh cài sẵn (Game, Phim, Văn phòng...) Viền màn hình mỏng (Thường là 3 cạnh). |
Đối tượng sử dụng | Người dùng văn phòng, học sinh, sinh viên, giải trí đa phương tiện, xem phim, chơi game ở mức độ phổ thông, cần màn hình giá cả phải chăng với tần số quét nâng cao và loa tích hợp. |
Tiêu thụ điện năng | Thấp (Điển hình khoảng 15-20W khi hoạt động) |
Tên sản phẩm | MÀN HÌNH AOC |
Model | 22B30HM23 |
Kích thước màn hình | 21.5 INCH (Kích thước xem thực tế) |
Độ phân giải | FHD (Full High Definition) - 1920 x 1080 pixels |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tấm nền | VA (Vertical Alignment) - Cung cấp tỷ lệ tương phản cao và màu đen sâu hơn IPS/TN, góc nhìn khá rộng. |
Độ cong màn hình | Không (Màn hình phẳng) |
Tần số quét | 120 HZ (Cao hơn tiêu chuẩn 60/75Hz, giúp chuyển động trên màn hình mượt mà hơn, giảm mỏi mắt khi cuộn trang, chơi game nhẹ/vừa) |
Thời gian phản hồi | 1 MS MPRT (Moving Picture Response Time) Lưu ý: Thông số GTG (Gray to Gray) thường cao hơn (ví dụ: 4ms hoặc 5ms). |
Độ sáng | Điển hình khoảng 200 - 250 cd/m² (Candela per square meter) |
Tỷ lệ tương phản (Tĩnh) | Cao (Điển hình 3000:1 - Ưu điểm của tấm nền VA) |
Tỷ lệ tương phản (Động) | Rất cao (Ví dụ: 20.000.000:1) |
Góc nhìn | Rộng (178° ngang / 178° dọc) - Tuy nhiên, màu sắc và độ tương phản có thể thay đổi nhẹ ở các góc nhìn xa so với IPS. |
Độ sâu màu | 8-bit (16.7 triệu màu) |
Độ phủ màu | Thường đạt 100% sRGB (Phù hợp cho công việc văn phòng, giải trí cơ bản) |
Hỗ trợ HDR | Có thể hỗ trợ tín hiệu HDR (Tuy nhiên, khả năng hiển thị HDR thực sự bị hạn chế bởi độ sáng và tỷ lệ tương phản của tấm nền VA tiêu chuẩn) |
Công nghệ đồng bộ hóa | Có thể hỗ trợ Adaptive-Sync / AMD FreeSync (Giúp giảm hiện tượng xé hình và giật hình trong game, hoạt động tốt trong dải tần số hỗ trợ) |
Cổng kết nối | HDMI VGA (D-Sub) Cổng Audio Out (Jack cắm tai nghe) Số lượng cổng cụ thể cần kiểm tra thêm. |
Loa tích hợp | Có (Thường có loa nhỏ tích hợp, ví dụ 2W x 2) - Tiện lợi cho âm thanh cơ bản. |
Thiết kế chân đế | Hỗ trợ điều chỉnh: Chỉ Nghiêng (Tilt) Thường không có điều chỉnh độ cao, xoay ngang (swivel), hoặc quay dọc (pivot). |
Khả năng treo tường | Có (Hỗ trợ chuẩn VESA Mount, ví dụ: 100x100mm) |
Tính năng đặc biệt |
Low Blue Light (Giảm ánh sáng xanh) Flicker-Free (Công nghệ chống nhấp nháy) Các chế độ hình ảnh cài sẵn (Game, Phim, Văn phòng...) Viền màn hình mỏng (Thường là 3 cạnh). |
Đối tượng sử dụng | Người dùng văn phòng, học sinh, sinh viên, giải trí đa phương tiện, xem phim, chơi game ở mức độ phổ thông, cần màn hình giá cả phải chăng với tần số quét nâng cao và loa tích hợp. |
Tiêu thụ điện năng | Thấp (Điển hình khoảng 15-20W khi hoạt động) |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!