Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
VGA | Card Màn Hình
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
Trong thế hệ bo mạch chủ AMD mới hướng tới hiệu năng cao và tương lai hóa linh kiện, Gigabyte X870E AORUS PRO ICE DDR5 nổi bật với thiết kế “băng giá” (ICE) mang phong cách độc đáo, nhưng bên dưới lớp áo trắng bạc là một chiếc bo mạnh mẽ với đầy đủ công nghệ hiện đại: hỗ trợ CPU Ryzen 7000/8000/9000, RAM DDR5 tốc độ cao, USB4, WiFi 7, nhiều khe M.2 Gen5 và hệ thống VRM cao cấp. Nếu bạn đang muốn xây dựng một dàn máy vừa hiệu năng vừa đẹp mắt — đây là lựa chọn đáng cân nhắc.

Socket: AM5 — tương thích với Ryzen 7000 / 8000 / 9000.
VRM: 16 + 2 + 2 pha Digital Twin (dành riêng cho CPU / SOC / phụ trợ)
RAM: 4 khe DDR5, hỗ trợ OC cao (lên đến ~8000 MT/s theo Gigabyte)
Khe M.2: tổng cộng 4 khe — trong đó 3 khe hỗ trợ PCIe 5.0 x4, 1 khe hỗ trợ PCIe 4.0 x4
Khe đồ họa: 1 khe PCIe 5.0 x16 chính, các khe phụ khác là PCIe 4.0 / 3.0 tùy bố cục Kết nối:
• USB4 Type-C (2 cổng, hỗ trợ DisplayPort Alt)
• USB 3.2 / USB 2.0 / USB Gen2 / Gen1 nhiều cổng
• Mạng: LAN 2.5 GbE + WiFi 7 tích hợp, kèm anten hướng cao độ
Âm thanh: Realtek ALC1220 HD Audio + tụ âm chất lượng cao
Các tiện ích build:
• EZ-Latch Plus / EZ-Latch Click cho khe M.2 không cần vít
• WIFI EZ-Plug để lắp anten WiFi nhanh chóng & gọn gàng
• Sensor Panel Link (cổng video onboard để nối màn hình panel case)
• I/O Shield tích hợp, tản nhiệt VRM & M.2 Thermal Guard L
Kích thước: chuẩn ATX (305 × 244 mm)
Thiết kế độc đáo & thẩm mỹ ICE — tông màu bạc trắng, tản nhiệt và che giấu linh kiện hợp thẩm mỹ, khác biệt so với bo đen thông thường.
Công nghệ kết nối hiện đại: USB4 tích hợp, WiFi 7, nhiều khe M.2 Gen5 — giúp tận dụng thiết bị thế hệ mới mà không cần card mở rộng.
Cung cấp điện mạnh & ổn định với VRM 16 + 2 + 2 — theo đánh giá, bo mạch vẫn giữ mát và hiệu năng ổn định khi chạy tải cao.
Tính tiện dụng cao cho người build: EZ-latch, không cần vít cho SSD M.2, WiFi EZ-Plug, I/O Shield tích hợp giúp việc lắp ráp & thay thế linh kiện dễ hơn nhiều.
Hiệu năng ổn định & khả năng OC tốt: điểm benchmark từ WePC cho thấy bo mạch hoạt động mát hơn so với các mẫu X870E khác, đồng thời quản lý năng lượng hiệu quả.
Khi dùng cùng lúc nhiều khe M.2 PCIe 5.0 & GPU, băng thông có thể chia sẻ — khiến khe GPU bị xuống x8 nếu sử dụng khe M2B / M2C.
Thiết kế trắng bạc (ICE) có thể dễ bám bụi / ố nếu không lau chùi kỹ trong thời gian dài — không phù hợp hoàn toàn cho người thích tone đen / tối.
Bo mạch ATX + nhiều heatsink + linh kiện cao cấp yêu cầu case có làm mát tốt để tận dụng hết khả năng tản nhiệt.
Với những người không cần USB4 / WiFi 7 / nhiều khe Gen5, nhiều tính năng sẽ là “thừa” & ảnh hưởng chi phí đầu tư.
Gigabyte X870E AORUS PRO ICE DDR5 là lựa chọn mạnh mẽ và khác biệt cho những ai muốn một chiếc bo mạch chủ hiện đại, đẹp mắt và hiệu năng cao. Nếu bạn định xây dựng dàn máy Ryzen AM5 hướng tương lai — tận dụng SSD Gen5, RAM tốc độ cao, USB4 và WiFi 7 — thì PRO ICE là một lựa chọn đáng để đầu tư.
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
|
| Gửi đánh giá Hủy | |
| Hỗ trợ CPU | AMD Socket AM5, hỗ trợ Bộ xử lý AMD Ryzen™ 9000 Series / AMD Ryzen™ 8000 Series / AMD Ryzen™ 7000 Series (Truy cập trang web của GIGABYTE để biết danh sách CPU được hỗ trợ mới nhất.) |
| Chipset | AMD X870E |
| Bộ nhớ | - Hỗ trợ DDR5 8200(OC) / 8000(OC) / 7800(OC) / 7600(OC) / 7200(OC) / 7000(OC) / 6800(OC) / 6666(OC) / 6600(OC) / 6400(OC) / 6200(OC) / 6000(OC) / 5600(OC) / 5200 / 4800 / 4400 MT/s - 4 x khe cắm DDR5 DIMM hỗ trợ dung lượng bộ nhớ hệ thống lên đến 256 GB (dung lượng DIMM đơn 64 GB) - Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi - Hỗ trợ mô-đun bộ nhớ non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 - Hỗ trợ AMD EXtended Profiles for Overclocking (AMD EXPO™) và Extreme Memory Profile (XMP) memory modules (Cấu hình CPU và bộ nhớ có thể ảnh hưởng đến các loại bộ nhớ được hỗ trợ, tốc độ dữ liệu (tốc độ) và số lượng mô-đun DRAM, vui lòng tham khảo "Danh sách hỗ trợ bộ nhớ" trên trang web của GIGABYTE để biết thêm thông tin.) |
| Đồ họa tích hợp | Bộ xử lý đồ họa tích hợp với hỗ trợ AMD Radeon™ Graphics + Bộ điều khiển ASMedia USB4®: - 2 x cổng USB4® USB Type-C®, hỗ trợ đầu ra video USB4 và DisplayPort với độ phân giải tối đa 3840x2160@240 Hz * Hỗ trợ phiên bản DisplayPort 1.4 và HDR. Bộ xử lý đồ họa tích hợp với hỗ trợ AMD Radeon™ Graphics: - 1 x cổng HDMI, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096x2160@60 Hz * Hỗ trợ phiên bản HDMI 2.1, HDCP 2.3 và HDR. ** Hỗ trợ các cổng tương thích HDMI 2.1 TMDS gốc. - 1 x cổng HDMI phía trước, hỗ trợ độ phân giải tối đa 1920x1080@30 Hz * Hỗ trợ phiên bản HDMI 1.4 (Thông số kỹ thuật đồ họa có thể khác nhau tùy thuộc vào CPU.) Hỗ trợ tối đa bốn màn hình cùng lúc. |
| Âm thanh | CODEC Realtek® ALC1220 * Giắc cắm line out ở mặt sau hỗ trợ âm thanh DSD. Âm thanh độ nét cao 2/4/5.1/7.1 kênh * Bạn có thể thay đổi chức năng của giắc cắm âm thanh bằng phần mềm âm thanh. Để định cấu hình âm thanh 7.1 kênh, hãy truy cập phần mềm âm thanh để cài đặt âm thanh. Hỗ trợ S/PDIF Out |
| LAN | Chip Realtek® 2.5GbE LAN (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
| Kết nối không dây | MediaTek Wi-Fi 7 MT7925 (PCB rev. 1.0) - WIFI a, b, g, n, ac, ax, hỗ trợ các băng tần tần số 2.4/5/6 GHz - BLUETOOTH 5.4 - Hỗ trợ chuẩn không dây 11be 160MHz Realtek® Wi-Fi 7 RTL8922AE (PCB rev. 1.1/1.2) - WIFI a, b, g, n, ac, ax, hỗ trợ các băng tần tần số 2.4/5/6 GHz - BLUETOOTH 5.4 - Hỗ trợ chuẩn không dây 11be 160MHz (Tốc độ dữ liệu thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào môi trường và thiết bị.) * Các tính năng Wi-Fi 7 yêu cầu Windows 11 SV3 để hoạt động bình thường. (Không có trình điều khiển hỗ trợ cho Windows 10.) ** Các kênh Wi-Fi 7 trên băng tần 6 GHz có sẵn tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia. |
| Khe cắm mở rộng | 1 x khe cắm PCI Express x16 (PCIEX16), tích hợp trong CPU: Bộ xử lý AMD Ryzen™ 9000/7000 Series hỗ trợ chế độ PCIe 5.0 x16 * Các đầu nối M2B_CPU và M2C_CPU chia sẻ băng thông với khe cắm PCIEX16. Khi đầu nối M2B_CPU hoặc M2C_CPU được lắp, khe cắm PCIEX16 hoạt động ở chế độ x8. Bộ xử lý AMD Ryzen™ 8000 Series-Phoenix 1 hỗ trợ chế độ PCIe 4.0 x8 Bộ xử lý AMD Ryzen™ 8000 Series-Phoenix 2 hỗ trợ chế độ PCIe 4.0 x4 (Khe cắm PCIEX16 chỉ có thể hỗ trợ card đồ họa hoặc NVMe SSD. Nếu chỉ cài đặt một card đồ họa, hãy đảm bảo cài đặt nó vào khe cắm PCIEX16.) Chipset: - 1 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 4.0 và chạy ở x4 (PCIEX4_1) - 1 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 3.0 và chạy ở x4 (PCIEX4_2) |
| Giao diện lưu trữ | 1 x đầu nối M.2 (M2A_CPU), tích hợp trong CPU, hỗ trợ Socket 3, M key, loại SSD 25110/22110/2580/2280: Bộ xử lý AMD Ryzen™ 9000/7000 Series hỗ trợ SSD PCIe 5.0 x4/x2 Bộ xử lý AMD Ryzen™ 8000 Series-Phoenix 1 hỗ trợ SSD PCIe 4.0 x4/x2 Bộ xử lý AMD Ryzen™ 8000 Series-Phoenix 2 hỗ trợ SSD PCIe 4.0 x4/x2 2 x đầu nối M.2 (M2B_CPU, M2C_CPU), tích hợp trong CPU, hỗ trợ Socket 3, M key, loại SSD 22110/2280: Bộ xử lý AMD Ryzen™ 9000/7000 Series hỗ trợ SSD PCIe 5.0 x4/x2 * Các đầu nối M2B_CPU và M2C_CPU không khả dụng khi sử dụng bộ xử lý AMD Ryzen™ 8000 Series-Phoenix 1/Phoenix 2. 1 x đầu nối M.2 (M2D_SB), tích hợp trong Chipset, hỗ trợ Socket 3, M key, loại SSD 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSDs 4 x đầu nối SATA 6Gb/s hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho thiết bị lưu trữ NVMe SSD * RAID 5 chỉ khả dụng trên Bộ xử lý AMD Ryzen™ 9000 Series. Hỗ trợ RAID 0, RAID 1 và RAID 10 cho thiết bị lưu trữ SATA |
| USB | CPU + Bộ điều khiển ASMedia USB4®: - 2 x cổng USB4® USB Type-C® ở mặt sau CPU: - 1 x cổng USB 3.2 Gen 1 ở mặt sau Chipset: - 1 x cổng USB Type-C® với hỗ trợ USB 3.2 Gen 2x2, có sẵn thông qua header USB bên trong - 2 x cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (màu đỏ) ở mặt sau - 7 x cổng USB 3.2 Gen 1 (3 cổng ở mặt sau, 4 cổng có sẵn thông qua các header USB bên trong) - 8 x cổng USB 2.0/1.1 (4 cổng ở mặt sau, 4 cổng có sẵn thông qua các header USB bên trong) |
| Kết nối I/O bên trong | 1 x đầu nối nguồn chính 24-pin ATX 2 x đầu nối nguồn 8-pin ATX 12V 1 x header quạt CPU 1 x header quạt CPU/bơm làm mát bằng nước 3 x header quạt hệ thống 1 x header quạt hệ thống/bơm làm mát bằng nước 3 x header dải LED RGB Gen2 có thể định địa chỉ 1 x header dải LED RGB 4 x đầu nối M.2 Socket 3 4 x đầu nối SATA 6Gb/s 1 x header bảng điều khiển phía trước 1 x header âm thanh phía trước 1 x header USB Type-C®, có hỗ trợ USB 3.2 Gen 2x2 2 x header USB 3.2 Gen 1 2 x header USB 2.0/1.1 1 x header Trusted Platform Module (Chỉ dành cho mô-đun GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0/GC-TPM2.0 SPI V2 module only) 1 x cổng HDMI (Lưu ý) 1 x nút nguồn 1 x nút reset 1 x jumper reset 1 x jumper Clear CMOS (Lưu ý) Hỗ trợ thực tế có thể khác nhau tùy theo CPU. |
| Kết nối bảng phía sau | 1 x nút Q-Flash Plus 4 x cổng USB 2.0/1.1 4 x cổng USB 3.2 Gen 1 1 x cổng HDMI (Lưu ý) 2 x cổng USB4® USB Type-C® (DisplayPort (Lưu ý)) 1 x cổng RJ-45 2 x cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (màu đỏ) 2 x đầu nối ăng-ten (2T2R) 2 x giắc cắm âm thanh 1 x đầu nối S/PDIF Out quang (Lưu ý) Hỗ trợ thực tế có thể khác nhau tùy theo CPU. |
| Bộ điều khiển I/O | Chip điều khiển iTE® I/O |
| Giám sát phần cứng | Phát hiện điện áp, Phát hiện nhiệt độ, Phát hiện tốc độ quạt, Phát hiện tốc độ dòng chảy làm mát bằng nước, Cảnh báo lỗi quạt, Điều khiển tốc độ quạt * Việc chức năng điều khiển tốc độ quạt (bơm) có được hỗ trợ hay không sẽ phụ thuộc vào quạt (bơm) bạn cài đặt. |
| BIOS | 1 x chip flash 256 Mbit Sử dụng BIOS AMI UEFI được cấp phép PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 |
| Tính năng độc đáo | Hỗ trợ Trung tâm điều khiển GIGABYTE (GCC) * Các ứng dụng có sẵn trong GCC có thể khác nhau tùy theo kiểu bo mạch chủ. Các chức năng được hỗ trợ của mỗi ứng dụng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của bo mạch chủ. Hỗ trợ Q-Flash Hỗ trợ Q-Flash Plus Hỗ trợ Smart Backup |
| Phần mềm đi kèm | Norton® Internet Security (phiên bản OEM) Phần mềm quản lý băng thông LAN |
| Hệ điều hành | Hỗ trợ Windows 11 64-bit |
| Kích thước | Khuôn dạng ATX; 30.5cm x 24.4cm |
| Hỗ trợ CPU | AMD Socket AM5, hỗ trợ Bộ xử lý AMD Ryzen™ 9000 Series / AMD Ryzen™ 8000 Series / AMD Ryzen™ 7000 Series (Truy cập trang web của GIGABYTE để biết danh sách CPU được hỗ trợ mới nhất.) |
| Chipset | AMD X870E |
| Bộ nhớ | - Hỗ trợ DDR5 8200(OC) / 8000(OC) / 7800(OC) / 7600(OC) / 7200(OC) / 7000(OC) / 6800(OC) / 6666(OC) / 6600(OC) / 6400(OC) / 6200(OC) / 6000(OC) / 5600(OC) / 5200 / 4800 / 4400 MT/s - 4 x khe cắm DDR5 DIMM hỗ trợ dung lượng bộ nhớ hệ thống lên đến 256 GB (dung lượng DIMM đơn 64 GB) - Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi - Hỗ trợ mô-đun bộ nhớ non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 - Hỗ trợ AMD EXtended Profiles for Overclocking (AMD EXPO™) và Extreme Memory Profile (XMP) memory modules (Cấu hình CPU và bộ nhớ có thể ảnh hưởng đến các loại bộ nhớ được hỗ trợ, tốc độ dữ liệu (tốc độ) và số lượng mô-đun DRAM, vui lòng tham khảo "Danh sách hỗ trợ bộ nhớ" trên trang web của GIGABYTE để biết thêm thông tin.) |
| Đồ họa tích hợp | Bộ xử lý đồ họa tích hợp với hỗ trợ AMD Radeon™ Graphics + Bộ điều khiển ASMedia USB4®: - 2 x cổng USB4® USB Type-C®, hỗ trợ đầu ra video USB4 và DisplayPort với độ phân giải tối đa 3840x2160@240 Hz * Hỗ trợ phiên bản DisplayPort 1.4 và HDR. Bộ xử lý đồ họa tích hợp với hỗ trợ AMD Radeon™ Graphics: - 1 x cổng HDMI, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096x2160@60 Hz * Hỗ trợ phiên bản HDMI 2.1, HDCP 2.3 và HDR. ** Hỗ trợ các cổng tương thích HDMI 2.1 TMDS gốc. - 1 x cổng HDMI phía trước, hỗ trợ độ phân giải tối đa 1920x1080@30 Hz * Hỗ trợ phiên bản HDMI 1.4 (Thông số kỹ thuật đồ họa có thể khác nhau tùy thuộc vào CPU.) Hỗ trợ tối đa bốn màn hình cùng lúc. |
| Âm thanh | CODEC Realtek® ALC1220 * Giắc cắm line out ở mặt sau hỗ trợ âm thanh DSD. Âm thanh độ nét cao 2/4/5.1/7.1 kênh * Bạn có thể thay đổi chức năng của giắc cắm âm thanh bằng phần mềm âm thanh. Để định cấu hình âm thanh 7.1 kênh, hãy truy cập phần mềm âm thanh để cài đặt âm thanh. Hỗ trợ S/PDIF Out |
| LAN | Chip Realtek® 2.5GbE LAN (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
| Kết nối không dây | MediaTek Wi-Fi 7 MT7925 (PCB rev. 1.0) - WIFI a, b, g, n, ac, ax, hỗ trợ các băng tần tần số 2.4/5/6 GHz - BLUETOOTH 5.4 - Hỗ trợ chuẩn không dây 11be 160MHz Realtek® Wi-Fi 7 RTL8922AE (PCB rev. 1.1/1.2) - WIFI a, b, g, n, ac, ax, hỗ trợ các băng tần tần số 2.4/5/6 GHz - BLUETOOTH 5.4 - Hỗ trợ chuẩn không dây 11be 160MHz (Tốc độ dữ liệu thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào môi trường và thiết bị.) * Các tính năng Wi-Fi 7 yêu cầu Windows 11 SV3 để hoạt động bình thường. (Không có trình điều khiển hỗ trợ cho Windows 10.) ** Các kênh Wi-Fi 7 trên băng tần 6 GHz có sẵn tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia. |
| Khe cắm mở rộng | 1 x khe cắm PCI Express x16 (PCIEX16), tích hợp trong CPU: Bộ xử lý AMD Ryzen™ 9000/7000 Series hỗ trợ chế độ PCIe 5.0 x16 * Các đầu nối M2B_CPU và M2C_CPU chia sẻ băng thông với khe cắm PCIEX16. Khi đầu nối M2B_CPU hoặc M2C_CPU được lắp, khe cắm PCIEX16 hoạt động ở chế độ x8. Bộ xử lý AMD Ryzen™ 8000 Series-Phoenix 1 hỗ trợ chế độ PCIe 4.0 x8 Bộ xử lý AMD Ryzen™ 8000 Series-Phoenix 2 hỗ trợ chế độ PCIe 4.0 x4 (Khe cắm PCIEX16 chỉ có thể hỗ trợ card đồ họa hoặc NVMe SSD. Nếu chỉ cài đặt một card đồ họa, hãy đảm bảo cài đặt nó vào khe cắm PCIEX16.) Chipset: - 1 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 4.0 và chạy ở x4 (PCIEX4_1) - 1 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 3.0 và chạy ở x4 (PCIEX4_2) |
| Giao diện lưu trữ | 1 x đầu nối M.2 (M2A_CPU), tích hợp trong CPU, hỗ trợ Socket 3, M key, loại SSD 25110/22110/2580/2280: Bộ xử lý AMD Ryzen™ 9000/7000 Series hỗ trợ SSD PCIe 5.0 x4/x2 Bộ xử lý AMD Ryzen™ 8000 Series-Phoenix 1 hỗ trợ SSD PCIe 4.0 x4/x2 Bộ xử lý AMD Ryzen™ 8000 Series-Phoenix 2 hỗ trợ SSD PCIe 4.0 x4/x2 2 x đầu nối M.2 (M2B_CPU, M2C_CPU), tích hợp trong CPU, hỗ trợ Socket 3, M key, loại SSD 22110/2280: Bộ xử lý AMD Ryzen™ 9000/7000 Series hỗ trợ SSD PCIe 5.0 x4/x2 * Các đầu nối M2B_CPU và M2C_CPU không khả dụng khi sử dụng bộ xử lý AMD Ryzen™ 8000 Series-Phoenix 1/Phoenix 2. 1 x đầu nối M.2 (M2D_SB), tích hợp trong Chipset, hỗ trợ Socket 3, M key, loại SSD 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSDs 4 x đầu nối SATA 6Gb/s hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho thiết bị lưu trữ NVMe SSD * RAID 5 chỉ khả dụng trên Bộ xử lý AMD Ryzen™ 9000 Series. Hỗ trợ RAID 0, RAID 1 và RAID 10 cho thiết bị lưu trữ SATA |
| USB | CPU + Bộ điều khiển ASMedia USB4®: - 2 x cổng USB4® USB Type-C® ở mặt sau CPU: - 1 x cổng USB 3.2 Gen 1 ở mặt sau Chipset: - 1 x cổng USB Type-C® với hỗ trợ USB 3.2 Gen 2x2, có sẵn thông qua header USB bên trong - 2 x cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (màu đỏ) ở mặt sau - 7 x cổng USB 3.2 Gen 1 (3 cổng ở mặt sau, 4 cổng có sẵn thông qua các header USB bên trong) - 8 x cổng USB 2.0/1.1 (4 cổng ở mặt sau, 4 cổng có sẵn thông qua các header USB bên trong) |
| Kết nối I/O bên trong | 1 x đầu nối nguồn chính 24-pin ATX 2 x đầu nối nguồn 8-pin ATX 12V 1 x header quạt CPU 1 x header quạt CPU/bơm làm mát bằng nước 3 x header quạt hệ thống 1 x header quạt hệ thống/bơm làm mát bằng nước 3 x header dải LED RGB Gen2 có thể định địa chỉ 1 x header dải LED RGB 4 x đầu nối M.2 Socket 3 4 x đầu nối SATA 6Gb/s 1 x header bảng điều khiển phía trước 1 x header âm thanh phía trước 1 x header USB Type-C®, có hỗ trợ USB 3.2 Gen 2x2 2 x header USB 3.2 Gen 1 2 x header USB 2.0/1.1 1 x header Trusted Platform Module (Chỉ dành cho mô-đun GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0/GC-TPM2.0 SPI V2 module only) 1 x cổng HDMI (Lưu ý) 1 x nút nguồn 1 x nút reset 1 x jumper reset 1 x jumper Clear CMOS (Lưu ý) Hỗ trợ thực tế có thể khác nhau tùy theo CPU. |
| Kết nối bảng phía sau | 1 x nút Q-Flash Plus 4 x cổng USB 2.0/1.1 4 x cổng USB 3.2 Gen 1 1 x cổng HDMI (Lưu ý) 2 x cổng USB4® USB Type-C® (DisplayPort (Lưu ý)) 1 x cổng RJ-45 2 x cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (màu đỏ) 2 x đầu nối ăng-ten (2T2R) 2 x giắc cắm âm thanh 1 x đầu nối S/PDIF Out quang (Lưu ý) Hỗ trợ thực tế có thể khác nhau tùy theo CPU. |
| Bộ điều khiển I/O | Chip điều khiển iTE® I/O |
| Giám sát phần cứng | Phát hiện điện áp, Phát hiện nhiệt độ, Phát hiện tốc độ quạt, Phát hiện tốc độ dòng chảy làm mát bằng nước, Cảnh báo lỗi quạt, Điều khiển tốc độ quạt * Việc chức năng điều khiển tốc độ quạt (bơm) có được hỗ trợ hay không sẽ phụ thuộc vào quạt (bơm) bạn cài đặt. |
| BIOS | 1 x chip flash 256 Mbit Sử dụng BIOS AMI UEFI được cấp phép PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 |
| Tính năng độc đáo | Hỗ trợ Trung tâm điều khiển GIGABYTE (GCC) * Các ứng dụng có sẵn trong GCC có thể khác nhau tùy theo kiểu bo mạch chủ. Các chức năng được hỗ trợ của mỗi ứng dụng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của bo mạch chủ. Hỗ trợ Q-Flash Hỗ trợ Q-Flash Plus Hỗ trợ Smart Backup |
| Phần mềm đi kèm | Norton® Internet Security (phiên bản OEM) Phần mềm quản lý băng thông LAN |
| Hệ điều hành | Hỗ trợ Windows 11 64-bit |
| Kích thước | Khuôn dạng ATX; 30.5cm x 24.4cm |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!