Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Liên hệ với nhân viên kinh doanh
MAINBOARD GIGABYTE X870 GAMING X WIFI7 là một trong những bo mạch chủ cao cấp của GIGABYTE, thuộc dòng GAMING X, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu chơi game và làm việc chuyên nghiệp. Với các công nghệ tiên tiến như PCIe 5.0, Wi-Fi 7, và hỗ trợ DDR5, GIGABYTE X870 GAMING X WIFI7 mang đến khả năng kết nối nhanh chóng, hiệu năng vượt trội và độ ổn định cao. Bài viết này sẽ đi sâu vào các tính năng nổi bật của MAINBOARD GIGABYTE X870 GAMING X WIFI7, từ thiết kế, thông số kỹ thuật đến lý do vì sao đây là một trong những lựa chọn tối ưu nhất cho dàn máy của bạn.
GIGABYTE X870 GAMING X WIFI7 là một sản phẩm trong dòng GAMING X của GIGABYTE, nổi bật với các công nghệ tiên tiến và khả năng tương thích cao với các bộ vi xử lý Ryzen của AMD. Bo mạch chủ này sử dụng socket AM5 và chipset X870, tương thích với các CPU Ryzen thế hệ mới nhất, mang lại hiệu năng mạnh mẽ và khả năng xử lý tối ưu cho các tác vụ chơi game và làm việc đòi hỏi hiệu suất cao.
Để sở hữu MAINBOARD GIGABYTE X870 GAMING X WIFI7 chính hãng, hãy truy cập Xuê PC để nhận ưu đãi tốt nhất và dịch vụ bảo hành uy tín.
MAINBOARD GIGABYTE X870 GAMING X WIFI7 sở hữu thiết kế đậm chất gaming, với lớp vỏ bảo vệ chắc chắn và các đường nét sắc sảo. Hệ thống đèn RGB được tích hợp giúp tạo điểm nhấn nổi bật cho hệ thống máy tính của bạn, mang lại trải nghiệm thị giác độc đáo và ấn tượng.
GIGABYTE đã lựa chọn các linh kiện chất lượng cao cho GIGABYTE X870 GAMING X WIFI7. Với các tụ điện và cuộn cảm siêu bền, bo mạch chủ này đảm bảo độ ổn định trong quá trình hoạt động, ngay cả khi phải chạy các ứng dụng nặng trong thời gian dài.
Socket và Chipset: GIGABYTE X870 GAMING X WIFI7 sử dụng socket AM5 và chipset X870, tương thích hoàn hảo với các CPU Ryzen thế hệ mới nhất của AMD, đáp ứng nhu cầu về hiệu năng và khả năng mở rộng của hệ thống.
RAM DDR5: Bo mạch chủ này hỗ trợ DDR5 với dung lượng lên đến 128GB và tốc độ ép xung cao, giúp tăng cường khả năng xử lý đa nhiệm và hỗ trợ cho các ứng dụng yêu cầu bộ nhớ lớn.
PCIe 5.0 x16: Với khe PCIe 5.0 x16, GIGABYTE X870 GAMING X WIFI7 cung cấp băng thông lớn cho các card đồ họa cao cấp, giúp đảm bảo tốc độ xử lý hình ảnh mượt mà cho các tựa game đồ họa nặng.
Wi-Fi 7 và Bluetooth 5.2: Tích hợp Wi-Fi 7 và Bluetooth 5.2, bo mạch chủ này cung cấp kết nối mạng nhanh chóng và ổn định, giảm thiểu độ trễ và đảm bảo trải nghiệm trực tuyến liền mạch.
Khe Cắm M.2 PCIe 4.0 và SATA III: GIGABYTE X870 GAMING X WIFI7 hỗ trợ nhiều khe cắm M.2 và cổng SATA III, cho phép người dùng mở rộng không gian lưu trữ và tốc độ truy xuất dữ liệu tối đa.
Bo mạch chủ GIGABYTE X870 GAMING X WIFI7 được trang bị hệ thống tản nhiệt lớn và thiết kế đa chiều, giúp duy trì nhiệt độ mát mẻ cho hệ thống ngay cả khi hoạt động với hiệu suất cao. Công nghệ Smart Fan 6 giúp điều chỉnh tốc độ quạt một cách tự động, đảm bảo hệ thống luôn đạt hiệu suất tối ưu mà vẫn giữ được độ ồn thấp.
Với AI Overclocking, GIGABYTE X870 GAMING X WIFI7 có khả năng tự động tối ưu hóa xung nhịp CPU và RAM để đạt hiệu suất tối đa. Tính năng này giúp tăng hiệu suất tổng thể mà không yêu cầu kiến thức chuyên sâu về ép xung, phù hợp với cả những người mới làm quen.
GIGABYTE X870 GAMING X WIFI7 được trang bị công nghệ âm thanh Realtek ALC1220-VB, mang đến chất lượng âm thanh sống động và chi tiết, cho phép người dùng trải nghiệm âm thanh chân thực trong các trò chơi hoặc khi thưởng thức nội dung giải trí.
Bo mạch chủ này hỗ trợ RGB Fusion 2.0, cho phép người dùng tùy chỉnh và đồng bộ ánh sáng RGB trên toàn bộ hệ thống, tạo nên một không gian chơi game sống động và thể hiện cá tính.
Người dùng rất đánh giá cao MAINBOARD GIGABYTE X870 GAMING X WIFI7 nhờ vào độ ổn định, thiết kế hiện đại và khả năng kết nối vượt trội. Đây là bo mạch chủ được nhiều game thủ lựa chọn nhờ vào hiệu năng mạnh mẽ và thiết kế nổi bật.
Chuyên gia công nghệ nhận định rằng GIGABYTE X870 GAMING X WIFI7 là một trong những sản phẩm tốt nhất của GIGABYTE trong phân khúc gaming cao cấp, với đầy đủ các tính năng hỗ trợ người dùng chuyên nghiệp và các game thủ đam mê.
GIGABYTE X870 GAMING X WIFI7 hiện có sẵn tại Xuê PC – địa chỉ uy tín cung cấp linh kiện máy tính chính hãng với giá cả hợp lý và dịch vụ hỗ trợ tận tình. Mua GIGABYTE X870 GAMING X WIFI7 tại Xuê PC để nhận các ưu đãi đặc biệt và dịch vụ bảo hành chính hãng.
GIGABYTE X870 GAMING X WIFI7 có thiết kế dễ lắp đặt với các khe cắm và cổng kết nối hợp lý. Hãy đảm bảo rằng các linh kiện như CPU, RAM, và card đồ họa được lắp đặt đúng vị trí và chặt chẽ để hệ thống hoạt động ổn định.
Giao diện BIOS của GIGABYTE dễ sử dụng, cho phép tùy chỉnh các thiết lập về xung nhịp CPU và RAM. Với AI Overclocking, bo mạch chủ tự động điều chỉnh để đạt hiệu năng cao nhất mà không cần nhiều kiến thức về ép xung.
Sử dụng RGB Fusion 2.0 để tùy chỉnh ánh sáng RGB trên bo mạch chủ, tạo nên một hệ thống PC đậm chất cá nhân và phong cách. Bạn có thể đồng bộ hóa ánh sáng với các linh kiện khác để tạo ra hiệu ứng ánh sáng hài hòa.
MAINBOARD GIGABYTE X870 GAMING X WIFI7 là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu một hệ thống PC mạnh mẽ, hiệu năng cao và đáng tin cậy. Với các tính năng tiên tiến như PCIe 5.0, Wi-Fi 7, và hỗ trợ RAM DDR5, bo mạch chủ này đáp ứng tốt các nhu cầu chơi game, đồ họa và làm việc chuyên nghiệp.
Để mua GIGABYTE X870 GAMING X WIFI7 chính hãng, hãy truy cập ngay Xuê PC và nhận các ưu đãi đặc biệt cùng dịch vụ bảo hành uy tín.
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Hỗ trợ CPU | AMD Socket AM5, hỗ trợ Bộ xử lý AMD Ryzen™ 9000 Series / AMD Ryzen™ 8000 Series / AMD Ryzen™ 7000 Series (Truy cập trang web của GIGABYTE để biết danh sách CPU được hỗ trợ mới nhất.) |
Chipset | AMD X870 |
Bộ nhớ | - Hỗ trợ DDR5 8200(OC) / 8000(OC) / 7800(OC) / 7600(OC) / 7200(OC) / 7000(OC) / 6800(OC) / 6666(OC) / 6600(OC) / 6400(OC) / 6200(OC) / 6000(OC) / 5600(OC) / 5200 / 4800 / 4400 MT/s - 4 x khe cắm DDR5 DIMM hỗ trợ dung lượng bộ nhớ hệ thống lên đến 256 GB (dung lượng DIMM đơn 64 GB) - Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi - Hỗ trợ mô-đun bộ nhớ non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 - Hỗ trợ AMD EXtended Profiles for Overclocking (AMD EXPO™) và Extreme Memory Profile (XMP) (Cấu hình CPU và bộ nhớ có thể ảnh hưởng đến các loại bộ nhớ được hỗ trợ, tốc độ dữ liệu (tốc độ) và số lượng mô-đun DRAM, vui lòng tham khảo "Danh sách hỗ trợ bộ nhớ" trên trang web của GIGABYTE để biết thêm thông tin.) |
Đồ họa tích hợp | Bộ xử lý đồ họa tích hợp với hỗ trợ AMD Radeon™ Graphics + Bộ điều khiển ASMedia USB4®: - 2 x cổng USB4® USB Type-C®, hỗ trợ đầu ra video USB4 và DisplayPort với độ phân giải tối đa 3840x2160@240 Hz * Hỗ trợ phiên bản DisplayPort 1.4 và HDR. Bộ xử lý đồ họa tích hợp với hỗ trợ AMD Radeon™ Graphics: - 1 x cổng HDMI, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096x2160@60 Hz * Hỗ trợ phiên bản HDMI 2.1, HDCP 2.3 và HDR. ** Hỗ trợ các cổng tương thích HDMI 2.1 TMDS gốc. (Thông số kỹ thuật đồ họa có thể khác nhau tùy thuộc vào hỗ trợ CPU.) |
Âm thanh | CODEC Realtek® Audio Âm thanh độ nét cao 2/4/5.1/7.1 kênh * Bạn có thể thay đổi chức năng của giắc cắm âm thanh bằng phần mềm âm thanh. Để định cấu hình âm thanh 7.1 kênh, hãy truy cập phần mềm âm thanh để cài đặt âm thanh. |
LAN | Chip Realtek® 2.5GbE LAN (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
Kết nối không dây | MediaTek Wi-Fi 7 MT7925 (PCB rev. 1.0) - 802.11a, b, g, n, ac, ax, be, hỗ trợ băng tần tần số 2.4/5/6 GHz - BLUETOOTH 5.4 - Hỗ trợ chuẩn không dây 11be 160MHz Realtek® Wi-Fi 7 RTL8922AE (PCB rev. 1.1) - 802.11a, b, g, n, ac, ax, be, hỗ trợ băng tần tần số 2.4/5/6 GHz - BLUETOOTH 5.4 - Hỗ trợ chuẩn không dây 11be 160MHz (Tốc độ dữ liệu thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào môi trường và thiết bị.) * Các tính năng Wi-Fi 7 yêu cầu Windows 11 SV3 để hoạt động bình thường. (Không có trình điều khiển hỗ trợ cho Windows 10.) ** Các kênh Wi-Fi 7 trên băng tần 6 GHz có sẵn tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia. |
Khe cắm mở rộng | 1 x khe cắm PCI Express x16 (PCIEX16), tích hợp trong CPU: Bộ xử lý AMD Ryzen™ 9000/7000 Series hỗ trợ chế độ PCIe 5.0 x16 Bộ xử lý AMD Ryzen™ 8000 Series-Phoenix 1 hỗ trợ chế độ PCIe 4.0 x8 Bộ xử lý AMD Ryzen™ 8000 Series-Phoenix 2 hỗ trợ chế độ PCIe 4.0 x4 * Khe cắm PCIEX16 chỉ có thể hỗ trợ card đồ họa hoặc NVMe SSD. Nếu chỉ cài đặt một card đồ họa, hãy đảm bảo cài đặt nó vào khe cắm PCIEX16. Chipset: - 2 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 3.0 và chạy ở x1 (PCIEX1_1/2) |
Giao diện lưu trữ | 1 x đầu nối M.2 (M2A_CPU), tích hợp trong CPU, hỗ trợ Socket 3, M key, loại SSD 25110/22110/2580/2280: Bộ xử lý AMD Ryzen™ 9000/7000 Series hỗ trợ SSD PCIe 5.0 x4/x2 Bộ xử lý AMD Ryzen™ 8000 Series- Phoenix 1 hỗ trợ SSD PCIe 4.0 x4/x2 Bộ xử lý AMD Ryzen™ 8000 Series- Phoenix 2 hỗ trợ SSD PCIe 4.0 x4/x2 1 x đầu nối M.2 (M2C_SB), tích hợp trong Chipset, hỗ trợ Socket 3, M key, loại SSD 25110/22110/2580/2280 PCIe 4.0 x2 1 x đầu nối M.2 (M2B_SB), tích hợp trong Chipset, hỗ trợ Socket 3, M key, loại SSD 25110/22110/2580/2280 PCIe 4.0 x4/x2 * Đầu nối M2B_SB chia sẻ băng thông với đầu nối M2C_SB. Đầu nối M2C_SB sẽ không khả dụng khi một SSD PCIe 4.0 x4 được cài đặt trong đầu nối M2B_SB. 4 x đầu nối SATA 6Gb/s Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho thiết bị lưu trữ NVMe SSD * RAID 5 chỉ khả dụng trên Bộ xử lý AMD Ryzen™ 9000 Series. Hỗ trợ RAID 0, RAID 1 và RAID 10 cho thiết bị lưu trữ SATA |
USB | CPU + Bộ điều khiển ASMedia USB4®: - 2 x cổng USB4® USB Type-C® ở mặt sau CPU: - 1 x cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (màu đỏ) ở mặt sau - 1 x cổng USB 3.2 Gen 1 ở mặt sau CPU + Hub USB 2.0: - 4 x cổng USB 2.0/1.1 ở mặt sau Chipset: - 1 x cổng USB Type-C® với hỗ trợ USB 3.2 Gen 2x2, có sẵn thông qua header USB bên trong - 4 x cổng USB 3.2 Gen 1 (2 cổng ở mặt sau, 2 cổng có sẵn thông qua các header USB bên trong) - 4 x cổng USB 2.0/1.1 có sẵn thông qua các header USB bên trong |
Kết nối I/O bên trong | 1 x đầu nối nguồn chính 24-pin ATX 1 x đầu nối nguồn 8-pin ATX 12V 1 x đầu nối nguồn 4-pin ATX 12V 1 x header quạt CPU 1 x header quạt CPU/bơm làm mát bằng nước 4 x header quạt hệ thống 3 x header dải LED RGB Gen2 có thể định địa chỉ 1 x header dải LED RGB 4 x đầu nối SATA 6Gb/s 3 x đầu nối M.2 Socket 3 1 x header bảng điều khiển phía trước 1 x header âm thanh phía trước 1 x header USB Type-C®, có hỗ trợ USB 3.2 Gen 2x2 1 x header USB 3.2 Gen 1 2 x header USB 2.0/1.1 1 x header Trusted Platform Module (Chỉ dành cho mô-đun GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0/GC-TPM2.0 SPI V2 module only) 1 x nút nguồn 1 x nút reset 1 x jumper reset 1 x jumper Clear CMOS |
Kết nối bảng phía sau | 1 x nút Q-Flash Plus 2 x đầu nối ăng-ten (2T2R) 1 x cổng HDMI (Lưu ý) 2 x cổng USB4® USB Type-C® (DisplayPort*) 1 x cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (màu đỏ) 3 x cổng USB 3.2 Gen 1 4 x cổng USB 2.0/1.1 1 x cổng RJ-45 3 x giắc cắm âm thanh * Hỗ trợ thực tế có thể khác nhau tùy theo CPU. |
Bộ điều khiển I/O | Chip điều khiển iTE® I/O |
Giám sát phần cứng | Phát hiện điện áp, Phát hiện nhiệt độ, Phát hiện tốc độ quạt, Phát hiện tốc độ dòng chảy làm mát bằng nước, Cảnh báo lỗi quạt, Điều khiển tốc độ quạt * Việc chức năng điều khiển tốc độ quạt (bơm) có được hỗ trợ hay không sẽ phụ thuộc vào quạt (bơm) bạn cài đặt. |
BIOS | 1 x chip flash 256 Mbit Sử dụng BIOS AMI UEFI được cấp phép PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 |
Tính năng độc đáo | Hỗ trợ Trung tâm điều khiển GIGABYTE (GCC) * Các ứng dụng có sẵn trong GCC có thể khác nhau tùy theo kiểu bo mạch chủ. Các chức năng được hỗ trợ của mỗi ứng dụng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của bo mạch chủ. Hỗ trợ Q-Flash Hỗ trợ Q-Flash Plus Hỗ trợ Smart Backup |
Phần mềm đi kèm | Norton® Internet Security (phiên bản OEM) Phần mềm quản lý băng thông LAN |
Hệ điều hành | Hỗ trợ Windows 11 64-bit |
Kích thước | Khuôn dạng ATX; 30.5cm x 24.4cm |
Hỗ trợ CPU | AMD Socket AM5, hỗ trợ Bộ xử lý AMD Ryzen™ 9000 Series / AMD Ryzen™ 8000 Series / AMD Ryzen™ 7000 Series (Truy cập trang web của GIGABYTE để biết danh sách CPU được hỗ trợ mới nhất.) |
Chipset | AMD X870 |
Bộ nhớ | - Hỗ trợ DDR5 8200(OC) / 8000(OC) / 7800(OC) / 7600(OC) / 7200(OC) / 7000(OC) / 6800(OC) / 6666(OC) / 6600(OC) / 6400(OC) / 6200(OC) / 6000(OC) / 5600(OC) / 5200 / 4800 / 4400 MT/s - 4 x khe cắm DDR5 DIMM hỗ trợ dung lượng bộ nhớ hệ thống lên đến 256 GB (dung lượng DIMM đơn 64 GB) - Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi - Hỗ trợ mô-đun bộ nhớ non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 - Hỗ trợ AMD EXtended Profiles for Overclocking (AMD EXPO™) và Extreme Memory Profile (XMP) (Cấu hình CPU và bộ nhớ có thể ảnh hưởng đến các loại bộ nhớ được hỗ trợ, tốc độ dữ liệu (tốc độ) và số lượng mô-đun DRAM, vui lòng tham khảo "Danh sách hỗ trợ bộ nhớ" trên trang web của GIGABYTE để biết thêm thông tin.) |
Đồ họa tích hợp | Bộ xử lý đồ họa tích hợp với hỗ trợ AMD Radeon™ Graphics + Bộ điều khiển ASMedia USB4®: - 2 x cổng USB4® USB Type-C®, hỗ trợ đầu ra video USB4 và DisplayPort với độ phân giải tối đa 3840x2160@240 Hz * Hỗ trợ phiên bản DisplayPort 1.4 và HDR. Bộ xử lý đồ họa tích hợp với hỗ trợ AMD Radeon™ Graphics: - 1 x cổng HDMI, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096x2160@60 Hz * Hỗ trợ phiên bản HDMI 2.1, HDCP 2.3 và HDR. ** Hỗ trợ các cổng tương thích HDMI 2.1 TMDS gốc. (Thông số kỹ thuật đồ họa có thể khác nhau tùy thuộc vào hỗ trợ CPU.) |
Âm thanh | CODEC Realtek® Audio Âm thanh độ nét cao 2/4/5.1/7.1 kênh * Bạn có thể thay đổi chức năng của giắc cắm âm thanh bằng phần mềm âm thanh. Để định cấu hình âm thanh 7.1 kênh, hãy truy cập phần mềm âm thanh để cài đặt âm thanh. |
LAN | Chip Realtek® 2.5GbE LAN (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
Kết nối không dây | MediaTek Wi-Fi 7 MT7925 (PCB rev. 1.0) - 802.11a, b, g, n, ac, ax, be, hỗ trợ băng tần tần số 2.4/5/6 GHz - BLUETOOTH 5.4 - Hỗ trợ chuẩn không dây 11be 160MHz Realtek® Wi-Fi 7 RTL8922AE (PCB rev. 1.1) - 802.11a, b, g, n, ac, ax, be, hỗ trợ băng tần tần số 2.4/5/6 GHz - BLUETOOTH 5.4 - Hỗ trợ chuẩn không dây 11be 160MHz (Tốc độ dữ liệu thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào môi trường và thiết bị.) * Các tính năng Wi-Fi 7 yêu cầu Windows 11 SV3 để hoạt động bình thường. (Không có trình điều khiển hỗ trợ cho Windows 10.) ** Các kênh Wi-Fi 7 trên băng tần 6 GHz có sẵn tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia. |
Khe cắm mở rộng | 1 x khe cắm PCI Express x16 (PCIEX16), tích hợp trong CPU: Bộ xử lý AMD Ryzen™ 9000/7000 Series hỗ trợ chế độ PCIe 5.0 x16 Bộ xử lý AMD Ryzen™ 8000 Series-Phoenix 1 hỗ trợ chế độ PCIe 4.0 x8 Bộ xử lý AMD Ryzen™ 8000 Series-Phoenix 2 hỗ trợ chế độ PCIe 4.0 x4 * Khe cắm PCIEX16 chỉ có thể hỗ trợ card đồ họa hoặc NVMe SSD. Nếu chỉ cài đặt một card đồ họa, hãy đảm bảo cài đặt nó vào khe cắm PCIEX16. Chipset: - 2 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 3.0 và chạy ở x1 (PCIEX1_1/2) |
Giao diện lưu trữ | 1 x đầu nối M.2 (M2A_CPU), tích hợp trong CPU, hỗ trợ Socket 3, M key, loại SSD 25110/22110/2580/2280: Bộ xử lý AMD Ryzen™ 9000/7000 Series hỗ trợ SSD PCIe 5.0 x4/x2 Bộ xử lý AMD Ryzen™ 8000 Series- Phoenix 1 hỗ trợ SSD PCIe 4.0 x4/x2 Bộ xử lý AMD Ryzen™ 8000 Series- Phoenix 2 hỗ trợ SSD PCIe 4.0 x4/x2 1 x đầu nối M.2 (M2C_SB), tích hợp trong Chipset, hỗ trợ Socket 3, M key, loại SSD 25110/22110/2580/2280 PCIe 4.0 x2 1 x đầu nối M.2 (M2B_SB), tích hợp trong Chipset, hỗ trợ Socket 3, M key, loại SSD 25110/22110/2580/2280 PCIe 4.0 x4/x2 * Đầu nối M2B_SB chia sẻ băng thông với đầu nối M2C_SB. Đầu nối M2C_SB sẽ không khả dụng khi một SSD PCIe 4.0 x4 được cài đặt trong đầu nối M2B_SB. 4 x đầu nối SATA 6Gb/s Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho thiết bị lưu trữ NVMe SSD * RAID 5 chỉ khả dụng trên Bộ xử lý AMD Ryzen™ 9000 Series. Hỗ trợ RAID 0, RAID 1 và RAID 10 cho thiết bị lưu trữ SATA |
USB | CPU + Bộ điều khiển ASMedia USB4®: - 2 x cổng USB4® USB Type-C® ở mặt sau CPU: - 1 x cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (màu đỏ) ở mặt sau - 1 x cổng USB 3.2 Gen 1 ở mặt sau CPU + Hub USB 2.0: - 4 x cổng USB 2.0/1.1 ở mặt sau Chipset: - 1 x cổng USB Type-C® với hỗ trợ USB 3.2 Gen 2x2, có sẵn thông qua header USB bên trong - 4 x cổng USB 3.2 Gen 1 (2 cổng ở mặt sau, 2 cổng có sẵn thông qua các header USB bên trong) - 4 x cổng USB 2.0/1.1 có sẵn thông qua các header USB bên trong |
Kết nối I/O bên trong | 1 x đầu nối nguồn chính 24-pin ATX 1 x đầu nối nguồn 8-pin ATX 12V 1 x đầu nối nguồn 4-pin ATX 12V 1 x header quạt CPU 1 x header quạt CPU/bơm làm mát bằng nước 4 x header quạt hệ thống 3 x header dải LED RGB Gen2 có thể định địa chỉ 1 x header dải LED RGB 4 x đầu nối SATA 6Gb/s 3 x đầu nối M.2 Socket 3 1 x header bảng điều khiển phía trước 1 x header âm thanh phía trước 1 x header USB Type-C®, có hỗ trợ USB 3.2 Gen 2x2 1 x header USB 3.2 Gen 1 2 x header USB 2.0/1.1 1 x header Trusted Platform Module (Chỉ dành cho mô-đun GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0/GC-TPM2.0 SPI V2 module only) 1 x nút nguồn 1 x nút reset 1 x jumper reset 1 x jumper Clear CMOS |
Kết nối bảng phía sau | 1 x nút Q-Flash Plus 2 x đầu nối ăng-ten (2T2R) 1 x cổng HDMI (Lưu ý) 2 x cổng USB4® USB Type-C® (DisplayPort*) 1 x cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (màu đỏ) 3 x cổng USB 3.2 Gen 1 4 x cổng USB 2.0/1.1 1 x cổng RJ-45 3 x giắc cắm âm thanh * Hỗ trợ thực tế có thể khác nhau tùy theo CPU. |
Bộ điều khiển I/O | Chip điều khiển iTE® I/O |
Giám sát phần cứng | Phát hiện điện áp, Phát hiện nhiệt độ, Phát hiện tốc độ quạt, Phát hiện tốc độ dòng chảy làm mát bằng nước, Cảnh báo lỗi quạt, Điều khiển tốc độ quạt * Việc chức năng điều khiển tốc độ quạt (bơm) có được hỗ trợ hay không sẽ phụ thuộc vào quạt (bơm) bạn cài đặt. |
BIOS | 1 x chip flash 256 Mbit Sử dụng BIOS AMI UEFI được cấp phép PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 |
Tính năng độc đáo | Hỗ trợ Trung tâm điều khiển GIGABYTE (GCC) * Các ứng dụng có sẵn trong GCC có thể khác nhau tùy theo kiểu bo mạch chủ. Các chức năng được hỗ trợ của mỗi ứng dụng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của bo mạch chủ. Hỗ trợ Q-Flash Hỗ trợ Q-Flash Plus Hỗ trợ Smart Backup |
Phần mềm đi kèm | Norton® Internet Security (phiên bản OEM) Phần mềm quản lý băng thông LAN |
Hệ điều hành | Hỗ trợ Windows 11 64-bit |
Kích thước | Khuôn dạng ATX; 30.5cm x 24.4cm |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!