Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
Mô tả sản phẩm Bộ vi xử lý Intel Core i5-12600KF
Intel Core i5-12600KF là một trong những bộ vi xử lý mới nhất của Intel, thuộc dòng Alder Lake và được thiết kế để cung cấp hiệu suất cao cho các nhu cầu gaming và đa nhiệm. Đây là một lựa chọn phù hợp cho người dùng muốn xây dựng hệ thống PC mạnh mẽ với chi phí hợp lý.
Kiến trúc Alder Lake:
Hiệu suất gaming và đa nhiệm:
Hỗ trợ RAM DDR5 và PCIe 5.0:
Tăng tốc Turbo cao:
Tiết kiệm năng lượng:
Gaming và đồ họa:
Công việc đa nhiệm:
Hiệu suất ổn định và đáng tin cậy:
Intel Core i5-12600KF là một lựa chọn mạnh mẽ với hiệu suất ổn định và tính năng tiên tiến của kiến trúc Alder Lake. Với khả năng xử lý đa nhiệm mạnh mẽ và hiệu suất gaming tốt, i5-12600KF là sự lựa chọn lý tưởng cho người dùng muốn nâng cấp hệ thống PC cá nhân mạnh mẽ và hiện đại.
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
THÔNG SỐ CƠ BẢN |
|
Thương hiệu |
Intel |
Loại CPU |
Dành cho máy bàn |
Thế hệ |
Core i5 Thế hệ thứ 12 |
Tên gọi |
Core i5-12600KF |
CHI TIẾT |
|
Socket |
FCLGA 1700 |
Tên thế hệ |
Alder Lake |
Số nhân |
10 |
Số luồng |
16 |
Tốc độ cơ bản |
Performance-core Max Turbo Frequency: 4.90 GHz Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.60 GHz Performance-core Base Frequency: 3.70 GHz Efficient-core Base Frequency: 2.80 GHz |
Cache |
20MB Total L2 Cache: 9.5 MB |
Hỗ trợ 64-bit |
Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng |
Không |
Hỗ trợ bộ nhớ |
DDR4 3200 MHz DDR5 4800 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ |
2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa |
Có |
Phiên bản PCI Express |
5.0 and 4.0 |
Số lane PCI Express |
Up to 1x16+4, 2x8+4 |
TDP |
Processor Base Power: 125 W Maximum Turbo Power: 150 W |
THÔNG SỐ CƠ BẢN |
|
Thương hiệu |
Intel |
Loại CPU |
Dành cho máy bàn |
Thế hệ |
Core i5 Thế hệ thứ 12 |
Tên gọi |
Core i5-12600KF |
CHI TIẾT |
|
Socket |
FCLGA 1700 |
Tên thế hệ |
Alder Lake |
Số nhân |
10 |
Số luồng |
16 |
Tốc độ cơ bản |
Performance-core Max Turbo Frequency: 4.90 GHz Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.60 GHz Performance-core Base Frequency: 3.70 GHz Efficient-core Base Frequency: 2.80 GHz |
Cache |
20MB Total L2 Cache: 9.5 MB |
Hỗ trợ 64-bit |
Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng |
Không |
Hỗ trợ bộ nhớ |
DDR4 3200 MHz DDR5 4800 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ |
2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa |
Có |
Phiên bản PCI Express |
5.0 and 4.0 |
Số lane PCI Express |
Up to 1x16+4, 2x8+4 |
TDP |
Processor Base Power: 125 W Maximum Turbo Power: 150 W |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!