Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
Bộ Vi Xử Lý AMD Ryzen 9 7950X: Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Hiệu Suất Vượt Trội
Giới thiệu
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 9 7950X là sản phẩm cao cấp trong dòng CPU của AMD, được thiết kế dành riêng cho những người dùng yêu cầu hiệu suất vượt trội trong các tác vụ đòi hỏi khắt khe nhất. Với công nghệ tiên tiến và các tính năng nổi bật, Ryzen 9 7950X không chỉ là lựa chọn lý tưởng cho game thủ mà còn cho các chuyên gia trong lĩnh vực thiết kế đồ họa, chỉnh sửa video và xử lý dữ liệu nặng.
Thông số kỹ thuật nổi bật
Xung nhịp và Hiệu năng
Số nhân và luồng
Bộ nhớ đệm
Tiêu thụ điện năng và Tản nhiệt
Socket và Hỗ trợ bo mạch chủ
Công nghệ và tính năng đặc biệt
Kiến trúc Zen 4
Hỗ trợ DDR5
Hỗ trợ PCIe 5.0
Công nghệ Precision Boost 2 và Precision Boost Overdrive
Ứng dụng và khả năng
Game và Giải trí
Sáng tạo nội dung
Ứng dụng đa nhiệm
Lợi ích và Tóm tắt
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 9 7950X không chỉ cung cấp hiệu suất cao mà còn hỗ trợ các công nghệ tiên tiến giúp cải thiện trải nghiệm người dùng. Với xung nhịp cao, số lượng nhân và luồng lớn, cùng với bộ nhớ đệm khổng lồ, Ryzen 9 7950X là sự lựa chọn hàng đầu cho các yêu cầu hiệu suất cao. Dù bạn là game thủ, nhà sáng tạo nội dung hay một người dùng đòi hỏi hiệu suất cao trong công việc hàng ngày, Ryzen 9 7950X đáp ứng mọi nhu cầu với hiệu suất vượt trội và công nghệ tiên tiến.
Sở hữu Ryzen 9 7950X, bạn không chỉ nâng cấp hiệu suất hệ thống mà còn mở ra cơ hội tận dụng các công nghệ mới nhất, giúp bạn luôn đi đầu trong xu hướng công nghệ. Đây chính là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn một hệ thống máy tính mạnh mẽ và đáng tin cậy.
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Tên sản phẩm | CPU AMD Ryzen 9 7950X |
Kiến trúc lõi | "Raphael" (dựa trên vi kiến trúc Zen 4) |
Số lượng lõi CPU | 16 (Cores) |
Số lượng luồng xử lý | 32 (Simultaneous Multithreading - SMT) |
Tần số cơ bản | 4.5 GHz |
Tần số tăng cường tối đa | Up to 5.7 GHz (Precision Boost 2) - Tần số thực tế phụ thuộc vào tải, nhiệt độ, và các yếu tố khác. |
Bộ nhớ đệm L1 (Tổng) | 1 MB (32 KB I-Cache + 32 KB D-Cache per Core) |
Bộ nhớ đệm L2 (Tổng) | 16 MB (1 MB Cache per Core) |
Bộ nhớ đệm L3 (Tổng) | 64 MB (Shared) |
Tổng bộ nhớ đệm (Cache) | 81 MB |
Tiến trình sản xuất bán dẫn | 5nm FinFET - TSMC (CCD) + 6nm (I/O Die) |
Kích thước die (CPU) | (Thông tin này thường không được công khai bởi AMD) |
Số lượng transistor | (Thông tin này thường không được công khai bởi AMD) |
Socket tương thích | Socket AM5 |
Chipset bo mạch chủ hỗ trợ | AMD 600 Series Chipsets (B650, X670, X670E) |
Đồ họa tích hợp (iGPU) | AMD Radeon Graphics (RDNA 2) - Có thể xuất hình ảnh khi không có card đồ họa rời, hỗ trợ các cổng HDMI và DisplayPort trên bo mạch chủ. |
Hỗ trợ hiển thị | Có (Thông qua iGPU trên bo mạch chủ) |
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống | DDR5 Dual Channel |
Tốc độ bộ nhớ tối đa | Up to 5200 MHz (JEDEC) - Khuyến nghị sử dụng bộ nhớ DDR5 tốc độ cao để tối ưu hiệu năng. Hỗ trợ ép xung bộ nhớ thông qua AMD EXPO profiles. |
Hỗ trợ kênh PCIe | 28 lanes PCIe 5.0 (cho GPU và NVMe) - Cung cấp băng thông cực lớn cho card đồ họa và ổ cứng NVMe thế hệ mới nhất. |
Tính năng đặc biệt | Precision Boost 2, Precision Boost Overdrive, Virtualization Technology (AMD-V), AMD EXPO Memory Overclocking, AMD Secure Processor |
Bảo mật | AMD Secure Processor |
Hệ thống làm mát đi kèm | Không (Yêu cầu tản nhiệt rời) - Do TDP cao, nên cần sử dụng tản nhiệt nước AIO hoặc tản nhiệt khí hiệu năng cao. |
Điện áp tiêu thụ (TDP) | 170W |
Nhiệt độ hoạt động tối đa | 95°C (Tjunction) - Giữ nhiệt độ CPU dưới mức này để đảm bảo hoạt động ổn định và tuổi thọ lâu dài. |
Ngày ra mắt | Tháng 9 năm 2022 |
Giải thích thuật ngữ:
Kiến trúc lõi: Thiết kế nền tảng của các nhân xử lý trong CPU. Ryzen 9 7950X dựa trên vi kiến trúc Zen 4 (Raphael).
Vi kiến trúc Zen 4 (Raphael): Zen 4 mang lại IPC (Instructions Per Cycle) cao hơn so với Zen 3, cải thiện hiệu năng trên mỗi xung nhịp.
16 Cores: CPU có 16 lõi vật lý.
Simultaneous Multithreading (SMT): Công nghệ cho phép mỗi lõi vật lý xử lý hai luồng đồng thời.
Tần số cơ bản: Tốc độ xung nhịp mặc định của CPU.
Tần số tăng cường tối đa (Precision Boost 2): Tốc độ xung nhịp cao nhất mà CPU có thể đạt được khi cần thiết, được quản lý bởi thuật toán Precision Boost 2.
Bộ nhớ đệm (L1, L2, L3 Cache): Các lớp bộ nhớ tốc độ cao giúp CPU truy cập dữ liệu nhanh hơn.
Tiến trình sản xuất bán dẫn (5nm FinFET - TSMC): Công nghệ sản xuất chip. 5nm là kích thước các bóng bán dẫn. FinFET là kiểu cấu trúc bóng bán dẫn. TSMC (Taiwan Semiconductor Manufacturing Company) là nhà sản xuất.
Socket AM5: Chuẩn socket mà CPU này sử dụng.
Chipset bo mạch chủ: Các dòng chipset bo mạch chủ tương thích với socket AM5.
Đồ họa tích hợp (iGPU): GPU tích hợp trên CPU, cho phép xuất hình ảnh mà không cần card đồ họa rời. Ryzen 9 7950X có iGPU AMD Radeon Graphics.
Hỗ trợ hiển thị: Cho phép xuất hình ảnh trực tiếp từ bo mạch chủ thông qua iGPU.
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống (DDR5 Dual Channel): Loại và cấu hình bộ nhớ RAM được hỗ trợ. Dual Channel cho phép tăng gấp đôi băng thông bộ nhớ.
Tốc độ bộ nhớ tối đa (JEDEC): Tốc độ bộ nhớ RAM tối đa được hỗ trợ theo tiêu chuẩn JEDEC.
Hỗ trợ kênh PCIe: Số lượng và thế hệ của các kênh giao tiếp tốc độ cao. Ryzen 9 7950X cung cấp 28 làn PCIe 5.0.
AMD-V (Virtualization Technology): Công nghệ ảo hóa phần cứng.
AMD EXPO Memory Overclocking: Công nghệ ép xung bộ nhớ DDR5 của AMD.
AMD Secure Processor: Bộ xử lý bảo mật tích hợp.
Điện áp tiêu thụ (TDP): Lượng nhiệt tối đa mà CPU tỏa ra.
Tjunction: Nhiệt độ hoạt động tối đa cho phép của CPU.
Tên sản phẩm | CPU AMD Ryzen 9 7950X |
Kiến trúc lõi | "Raphael" (dựa trên vi kiến trúc Zen 4) |
Số lượng lõi CPU | 16 (Cores) |
Số lượng luồng xử lý | 32 (Simultaneous Multithreading - SMT) |
Tần số cơ bản | 4.5 GHz |
Tần số tăng cường tối đa | Up to 5.7 GHz (Precision Boost 2) - Tần số thực tế phụ thuộc vào tải, nhiệt độ, và các yếu tố khác. |
Bộ nhớ đệm L1 (Tổng) | 1 MB (32 KB I-Cache + 32 KB D-Cache per Core) |
Bộ nhớ đệm L2 (Tổng) | 16 MB (1 MB Cache per Core) |
Bộ nhớ đệm L3 (Tổng) | 64 MB (Shared) |
Tổng bộ nhớ đệm (Cache) | 81 MB |
Tiến trình sản xuất bán dẫn | 5nm FinFET - TSMC (CCD) + 6nm (I/O Die) |
Kích thước die (CPU) | (Thông tin này thường không được công khai bởi AMD) |
Số lượng transistor | (Thông tin này thường không được công khai bởi AMD) |
Socket tương thích | Socket AM5 |
Chipset bo mạch chủ hỗ trợ | AMD 600 Series Chipsets (B650, X670, X670E) |
Đồ họa tích hợp (iGPU) | AMD Radeon Graphics (RDNA 2) - Có thể xuất hình ảnh khi không có card đồ họa rời, hỗ trợ các cổng HDMI và DisplayPort trên bo mạch chủ. |
Hỗ trợ hiển thị | Có (Thông qua iGPU trên bo mạch chủ) |
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống | DDR5 Dual Channel |
Tốc độ bộ nhớ tối đa | Up to 5200 MHz (JEDEC) - Khuyến nghị sử dụng bộ nhớ DDR5 tốc độ cao để tối ưu hiệu năng. Hỗ trợ ép xung bộ nhớ thông qua AMD EXPO profiles. |
Hỗ trợ kênh PCIe | 28 lanes PCIe 5.0 (cho GPU và NVMe) - Cung cấp băng thông cực lớn cho card đồ họa và ổ cứng NVMe thế hệ mới nhất. |
Tính năng đặc biệt | Precision Boost 2, Precision Boost Overdrive, Virtualization Technology (AMD-V), AMD EXPO Memory Overclocking, AMD Secure Processor |
Bảo mật | AMD Secure Processor |
Hệ thống làm mát đi kèm | Không (Yêu cầu tản nhiệt rời) - Do TDP cao, nên cần sử dụng tản nhiệt nước AIO hoặc tản nhiệt khí hiệu năng cao. |
Điện áp tiêu thụ (TDP) | 170W |
Nhiệt độ hoạt động tối đa | 95°C (Tjunction) - Giữ nhiệt độ CPU dưới mức này để đảm bảo hoạt động ổn định và tuổi thọ lâu dài. |
Ngày ra mắt | Tháng 9 năm 2022 |
Giải thích thuật ngữ:
Kiến trúc lõi: Thiết kế nền tảng của các nhân xử lý trong CPU. Ryzen 9 7950X dựa trên vi kiến trúc Zen 4 (Raphael).
Vi kiến trúc Zen 4 (Raphael): Zen 4 mang lại IPC (Instructions Per Cycle) cao hơn so với Zen 3, cải thiện hiệu năng trên mỗi xung nhịp.
16 Cores: CPU có 16 lõi vật lý.
Simultaneous Multithreading (SMT): Công nghệ cho phép mỗi lõi vật lý xử lý hai luồng đồng thời.
Tần số cơ bản: Tốc độ xung nhịp mặc định của CPU.
Tần số tăng cường tối đa (Precision Boost 2): Tốc độ xung nhịp cao nhất mà CPU có thể đạt được khi cần thiết, được quản lý bởi thuật toán Precision Boost 2.
Bộ nhớ đệm (L1, L2, L3 Cache): Các lớp bộ nhớ tốc độ cao giúp CPU truy cập dữ liệu nhanh hơn.
Tiến trình sản xuất bán dẫn (5nm FinFET - TSMC): Công nghệ sản xuất chip. 5nm là kích thước các bóng bán dẫn. FinFET là kiểu cấu trúc bóng bán dẫn. TSMC (Taiwan Semiconductor Manufacturing Company) là nhà sản xuất.
Socket AM5: Chuẩn socket mà CPU này sử dụng.
Chipset bo mạch chủ: Các dòng chipset bo mạch chủ tương thích với socket AM5.
Đồ họa tích hợp (iGPU): GPU tích hợp trên CPU, cho phép xuất hình ảnh mà không cần card đồ họa rời. Ryzen 9 7950X có iGPU AMD Radeon Graphics.
Hỗ trợ hiển thị: Cho phép xuất hình ảnh trực tiếp từ bo mạch chủ thông qua iGPU.
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống (DDR5 Dual Channel): Loại và cấu hình bộ nhớ RAM được hỗ trợ. Dual Channel cho phép tăng gấp đôi băng thông bộ nhớ.
Tốc độ bộ nhớ tối đa (JEDEC): Tốc độ bộ nhớ RAM tối đa được hỗ trợ theo tiêu chuẩn JEDEC.
Hỗ trợ kênh PCIe: Số lượng và thế hệ của các kênh giao tiếp tốc độ cao. Ryzen 9 7950X cung cấp 28 làn PCIe 5.0.
AMD-V (Virtualization Technology): Công nghệ ảo hóa phần cứng.
AMD EXPO Memory Overclocking: Công nghệ ép xung bộ nhớ DDR5 của AMD.
AMD Secure Processor: Bộ xử lý bảo mật tích hợp.
Điện áp tiêu thụ (TDP): Lượng nhiệt tối đa mà CPU tỏa ra.
Tjunction: Nhiệt độ hoạt động tối đa cho phép của CPU.
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!