Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 9 7900X là một trong những lựa chọn hàng đầu cho những ai đang tìm kiếm hiệu suất xử lý cực kỳ mạnh mẽ và đáng tin cậy trong phân khúc cao cấp. Được xây dựng trên nền tảng kiến trúc Zen 4 tiên tiến, Ryzen 9 7900X mang đến sức mạnh vượt trội với 12 nhân và 24 luồng, xung nhịp turbo boost tối đa lên đến 5.6 GHz, cùng bộ nhớ cache 76 MB, và chỉ số TDP 170W. Đây là một giải pháp lý tưởng cho các tác vụ yêu cầu hiệu suất cao, bao gồm chơi game ở độ phân giải 4K, xử lý đồ họa, và làm việc với các ứng dụng chuyên nghiệp.
AMD Ryzen 9 7900X sở hữu 12 nhân và 24 luồng, cung cấp khả năng xử lý mạnh mẽ cho các ứng dụng và trò chơi yêu cầu cao. Với khả năng tăng tốc lên đến 5.6 GHz, bộ vi xử lý này đảm bảo hiệu suất vượt trội trong mọi tình huống, từ các tác vụ đơn nhân đến đa nhân. Điều này giúp cải thiện tốc độ xử lý, giảm thời gian chờ đợi và mang lại trải nghiệm mượt mà khi chạy nhiều ứng dụng cùng lúc hoặc xử lý các công việc phức tạp.
Với bộ nhớ cache lên đến 76 MB, Ryzen 9 7900X cung cấp khả năng lưu trữ và truy xuất dữ liệu nhanh chóng. Bộ nhớ cache này giúp giảm độ trễ và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống, đặc biệt là trong các tác vụ yêu cầu xử lý nhanh chóng và đồng thời. Bộ nhớ cache lớn giúp vi xử lý truy cập thông tin hiệu quả hơn, từ đó nâng cao khả năng đáp ứng và xử lý của hệ thống.
Ryzen 9 7900X sử dụng kiến trúc Zen 4 mới nhất của AMD, mang lại sự cải thiện đáng kể về hiệu suất và hiệu quả năng lượng so với các thế hệ trước. Kiến trúc Zen 4 không chỉ cải thiện hiệu suất đơn nhân mà còn tăng cường khả năng xử lý đa nhân, giúp bạn trải nghiệm mượt mà các ứng dụng và trò chơi hiện đại với yêu cầu cao. Đồng thời, kiến trúc này cũng cải thiện hiệu quả năng lượng, giúp giảm mức tiêu thụ điện năng và kéo dài tuổi thọ của hệ thống.
Với chỉ số TDP 170W, Ryzen 9 7900X yêu cầu hệ thống làm mát hiệu quả để duy trì hiệu suất tối ưu. TDP cao giúp đảm bảo rằng bộ vi xử lý có đủ năng lượng để hoạt động ở mức xung nhịp tối đa, nhưng cũng đòi hỏi hệ thống tản nhiệt tốt để giữ cho vi xử lý không bị quá nhiệt. Đối với các người dùng yêu cầu hiệu suất cao, việc đầu tư vào hệ thống làm mát chất lượng là điều cần thiết để đảm bảo rằng Ryzen 9 7900X hoạt động ổn định và bền bỉ.
Công nghệ Precision Boost của AMD giúp tối ưu hóa hiệu suất của Ryzen 9 7900X bằng cách tự động điều chỉnh xung nhịp dựa trên tải công việc và điều kiện hoạt động. Công nghệ này giúp đảm bảo rằng vi xử lý hoạt động ở mức hiệu suất tối ưu khi cần thiết, đồng thời tiết kiệm năng lượng khi tải công việc thấp. Điều này không chỉ nâng cao tốc độ xử lý mà còn cải thiện hiệu quả năng lượng của hệ thống.
Ryzen 9 7900X sử dụng socket AM5 mới nhất, mang đến khả năng tương thích với các bo mạch chủ và linh kiện hệ thống mới nhất. Socket AM5 hỗ trợ các bo mạch chủ với chipset 600 series, cung cấp các tính năng tiên tiến và tùy chọn nâng cấp linh hoạt. Điều này giúp bạn dễ dàng tích hợp bộ vi xử lý Ryzen 9 7900X vào hệ thống máy tính của mình và tận hưởng các tính năng công nghệ mới nhất.
Ryzen 9 7900X hỗ trợ bộ nhớ DDR5 và giao thức PCIe 5.0, mang đến hiệu suất cao hơn và băng thông nhanh hơn cho hệ thống của bạn. Bộ nhớ DDR5 giúp cải thiện tốc độ truyền tải dữ liệu và giảm độ trễ, trong khi PCIe 5.0 cung cấp băng thông cao hơn cho các ổ SSD NVMe và card đồ họa, giúp nâng cao hiệu suất tổng thể của hệ thống.
Bộ vi xử lý Ryzen 9 7900X hỗ trợ công nghệ AMD StoreMI, giúp tối ưu hóa hiệu suất lưu trữ bằng cách kết hợp ổ cứng HDD và SSD vào một ổ ảo duy nhất. Công nghệ này giúp cải thiện tốc độ truy xuất dữ liệu và tăng cường khả năng phản hồi của hệ thống, giúp bạn dễ dàng quản lý dữ liệu và tận hưởng hiệu suất tối ưu.
Ryzen 9 7900X là sự lựa chọn lý tưởng cho các game thủ và người dùng đam mê công nghệ. Với hiệu suất xử lý mạnh mẽ và khả năng tăng tốc lên đến 5.6 GHz, bộ vi xử lý này cung cấp trải nghiệm chơi game mượt mà và không gặp phải tình trạng lag hay giảm hiệu suất. Ryzen 9 7900X hỗ trợ các trò chơi hiện đại với độ phân giải cao và chất lượng đồ họa tối ưu, đảm bảo rằng bạn có thể tận hưởng trải nghiệm chơi game tốt nhất.
Với 12 nhân và 24 luồng, Ryzen 9 7900X cung cấp khả năng xử lý đồng thời nhiều ứng dụng và tác vụ một cách mượt mà. Điều này giúp tăng cường hiệu quả làm việc và giảm thời gian chờ đợi trong các ứng dụng yêu cầu cao. Bộ vi xử lý này phù hợp cho các công việc chuyên sâu như chỉnh sửa video, đồ họa, và mô phỏng, giúp bạn hoàn thành các nhiệm vụ một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Ryzen 9 7900X được chế tạo trên tiến trình 5nm tiên tiến, giúp tăng cường hiệu suất và giảm tiêu thụ điện năng. Thiết kế này không chỉ mang đến hiệu suất cao mà còn cải thiện độ bền và tuổi thọ của vi xử lý. Tiến trình sản xuất tiên tiến giúp giảm nhiệt độ hoạt động và tăng cường độ ổn định của hệ thống, đảm bảo rằng bạn có thể tận hưởng hiệu suất tối ưu trong thời gian dài.
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 9 7900X là lựa chọn lý tưởng cho những người dùng tìm kiếm hiệu suất mạnh mẽ và đáng tin cậy trong phân khúc cao cấp. Với 12 nhân, 24 luồng, xung nhịp turbo boost lên đến 5.6 GHz, và bộ nhớ cache 76 MB, bộ vi xử lý này đáp ứng tốt nhu cầu từ chơi game đến làm việc đa nhiệm. Khả năng tương thích với socket AM5, hỗ trợ DDR5 và PCIe 5.0, cùng với công nghệ Precision Boost và StoreMI, giúp bạn tận hưởng hiệu suất tối ưu và khả năng nâng cấp linh hoạt.
Nếu bạn đang tìm kiếm một bộ vi xử lý mạnh mẽ để nâng cấp hệ thống hoặc xây dựng một máy tính mới, AMD Ryzen 9 7900X là sự lựa chọn tuyệt vời. Với hiệu suất vượt trội, khả năng xử lý nhanh chóng, và tính năng công nghệ tiên tiến, đây là bộ vi xử lý đáng tin cậy cho mọi nhu cầu sử dụng. Hãy trải nghiệm sức mạnh vượt trội và nâng cao hiệu suất máy tính của bạn với AMD Ryzen 9 7900X ngay hôm nay.
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Tên sản phẩm | CPU AMD Ryzen 9 7900X |
Kiến trúc lõi | "Raphael" (dựa trên vi kiến trúc Zen 4) |
Số lượng lõi CPU | 12 (Cores) |
Số lượng luồng xử lý | 24 (Simultaneous Multithreading - SMT) |
Tần số cơ bản | 4.7 GHz |
Tần số tăng cường tối đa | Up to 5.6 GHz (Precision Boost 2) - Tần số thực tế phụ thuộc vào tải, nhiệt độ, và các yếu tố khác. |
Bộ nhớ đệm L1 (Tổng) | 768 KB (32 KB I-Cache + 32 KB D-Cache per Core) |
Bộ nhớ đệm L2 (Tổng) | 12 MB (1 MB Cache per Core) |
Bộ nhớ đệm L3 (Tổng) | 64 MB (Shared) |
Tổng bộ nhớ đệm (Cache) | 76 MB |
Tiến trình sản xuất bán dẫn | 5nm FinFET - TSMC (CCD) + 6nm (I/O Die) |
Kích thước die (CPU) | (Thông tin này thường không được công khai bởi AMD) |
Số lượng transistor | (Thông tin này thường không được công khai bởi AMD) |
Socket tương thích | Socket AM5 |
Chipset bo mạch chủ hỗ trợ | AMD 600 Series Chipsets (B650, X670, X670E) |
Đồ họa tích hợp (iGPU) | AMD Radeon Graphics (RDNA 2) - Có thể xuất hình ảnh khi không có card đồ họa rời, hỗ trợ các cổng HDMI và DisplayPort trên bo mạch chủ. |
Hỗ trợ hiển thị | Có (Thông qua iGPU trên bo mạch chủ) |
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống | DDR5 Dual Channel |
Tốc độ bộ nhớ tối đa | Up to 5200 MHz (JEDEC) - Khuyến nghị sử dụng bộ nhớ DDR5 tốc độ cao để tối ưu hiệu năng. Hỗ trợ ép xung bộ nhớ thông qua AMD EXPO profiles. |
Hỗ trợ kênh PCIe | 28 lanes PCIe 5.0 (cho GPU và NVMe) - Cung cấp băng thông cực lớn cho card đồ họa và ổ cứng NVMe thế hệ mới nhất. |
Tính năng đặc biệt | Precision Boost 2, Precision Boost Overdrive, Virtualization Technology (AMD-V), AMD EXPO Memory Overclocking, AMD Secure Processor |
Bảo mật | AMD Secure Processor |
Hệ thống làm mát đi kèm | Không (Yêu cầu tản nhiệt rời) - Do TDP cao, nên cần sử dụng tản nhiệt nước AIO hoặc tản nhiệt khí hiệu năng cao. |
Điện áp tiêu thụ (TDP) | 170W |
Nhiệt độ hoạt động tối đa | 95°C (Tjunction) - Giữ nhiệt độ CPU dưới mức này để đảm bảo hoạt động ổn định và tuổi thọ lâu dài. |
Ngày ra mắt | Tháng 9 năm 2022 |
Giải thích thuật ngữ:
Kiến trúc lõi: Thiết kế nền tảng của các nhân xử lý trong CPU. Ryzen 9 7900X dựa trên vi kiến trúc Zen 4 (Raphael).
Vi kiến trúc Zen 4 (Raphael): Zen 4 mang lại IPC (Instructions Per Cycle) cao hơn so với Zen 3, cải thiện hiệu năng trên mỗi xung nhịp.
12 Cores: CPU có 12 lõi vật lý.
Simultaneous Multithreading (SMT): Công nghệ cho phép mỗi lõi vật lý xử lý hai luồng đồng thời.
Tần số cơ bản: Tốc độ xung nhịp mặc định của CPU.
Tần số tăng cường tối đa (Precision Boost 2): Tốc độ xung nhịp cao nhất mà CPU có thể đạt được khi cần thiết, được quản lý bởi thuật toán Precision Boost 2.
Bộ nhớ đệm (L1, L2, L3 Cache): Các lớp bộ nhớ tốc độ cao giúp CPU truy cập dữ liệu nhanh hơn.
Tiến trình sản xuất bán dẫn (5nm FinFET - TSMC): Công nghệ sản xuất chip. 5nm là kích thước các bóng bán dẫn. FinFET là kiểu cấu trúc bóng bán dẫn. TSMC (Taiwan Semiconductor Manufacturing Company) là nhà sản xuất.
Socket AM5: Chuẩn socket mà CPU này sử dụng.
Chipset bo mạch chủ: Các dòng chipset bo mạch chủ tương thích với socket AM5.
Đồ họa tích hợp (iGPU): GPU tích hợp trên CPU, cho phép xuất hình ảnh mà không cần card đồ họa rời. Ryzen 9 7900X có iGPU AMD Radeon Graphics.
Hỗ trợ hiển thị: Cho phép xuất hình ảnh trực tiếp từ bo mạch chủ thông qua iGPU.
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống (DDR5 Dual Channel): Loại và cấu hình bộ nhớ RAM được hỗ trợ. Dual Channel cho phép tăng gấp đôi băng thông bộ nhớ.
Tốc độ bộ nhớ tối đa (JEDEC): Tốc độ bộ nhớ RAM tối đa được hỗ trợ theo tiêu chuẩn JEDEC.
Hỗ trợ kênh PCIe: Số lượng và thế hệ của các kênh giao tiếp tốc độ cao. Ryzen 9 7900X cung cấp 28 làn PCIe 5.0.
AMD-V (Virtualization Technology): Công nghệ ảo hóa phần cứng.
AMD EXPO Memory Overclocking: Công nghệ ép xung bộ nhớ DDR5 của AMD.
AMD Secure Processor: Bộ xử lý bảo mật tích hợp.
Điện áp tiêu thụ (TDP): Lượng nhiệt tối đa mà CPU tỏa ra.
Tjunction: Nhiệt độ hoạt động tối đa cho phép của CPU.
Tên sản phẩm | CPU AMD Ryzen 9 7900X |
Kiến trúc lõi | "Raphael" (dựa trên vi kiến trúc Zen 4) |
Số lượng lõi CPU | 12 (Cores) |
Số lượng luồng xử lý | 24 (Simultaneous Multithreading - SMT) |
Tần số cơ bản | 4.7 GHz |
Tần số tăng cường tối đa | Up to 5.6 GHz (Precision Boost 2) - Tần số thực tế phụ thuộc vào tải, nhiệt độ, và các yếu tố khác. |
Bộ nhớ đệm L1 (Tổng) | 768 KB (32 KB I-Cache + 32 KB D-Cache per Core) |
Bộ nhớ đệm L2 (Tổng) | 12 MB (1 MB Cache per Core) |
Bộ nhớ đệm L3 (Tổng) | 64 MB (Shared) |
Tổng bộ nhớ đệm (Cache) | 76 MB |
Tiến trình sản xuất bán dẫn | 5nm FinFET - TSMC (CCD) + 6nm (I/O Die) |
Kích thước die (CPU) | (Thông tin này thường không được công khai bởi AMD) |
Số lượng transistor | (Thông tin này thường không được công khai bởi AMD) |
Socket tương thích | Socket AM5 |
Chipset bo mạch chủ hỗ trợ | AMD 600 Series Chipsets (B650, X670, X670E) |
Đồ họa tích hợp (iGPU) | AMD Radeon Graphics (RDNA 2) - Có thể xuất hình ảnh khi không có card đồ họa rời, hỗ trợ các cổng HDMI và DisplayPort trên bo mạch chủ. |
Hỗ trợ hiển thị | Có (Thông qua iGPU trên bo mạch chủ) |
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống | DDR5 Dual Channel |
Tốc độ bộ nhớ tối đa | Up to 5200 MHz (JEDEC) - Khuyến nghị sử dụng bộ nhớ DDR5 tốc độ cao để tối ưu hiệu năng. Hỗ trợ ép xung bộ nhớ thông qua AMD EXPO profiles. |
Hỗ trợ kênh PCIe | 28 lanes PCIe 5.0 (cho GPU và NVMe) - Cung cấp băng thông cực lớn cho card đồ họa và ổ cứng NVMe thế hệ mới nhất. |
Tính năng đặc biệt | Precision Boost 2, Precision Boost Overdrive, Virtualization Technology (AMD-V), AMD EXPO Memory Overclocking, AMD Secure Processor |
Bảo mật | AMD Secure Processor |
Hệ thống làm mát đi kèm | Không (Yêu cầu tản nhiệt rời) - Do TDP cao, nên cần sử dụng tản nhiệt nước AIO hoặc tản nhiệt khí hiệu năng cao. |
Điện áp tiêu thụ (TDP) | 170W |
Nhiệt độ hoạt động tối đa | 95°C (Tjunction) - Giữ nhiệt độ CPU dưới mức này để đảm bảo hoạt động ổn định và tuổi thọ lâu dài. |
Ngày ra mắt | Tháng 9 năm 2022 |
Giải thích thuật ngữ:
Kiến trúc lõi: Thiết kế nền tảng của các nhân xử lý trong CPU. Ryzen 9 7900X dựa trên vi kiến trúc Zen 4 (Raphael).
Vi kiến trúc Zen 4 (Raphael): Zen 4 mang lại IPC (Instructions Per Cycle) cao hơn so với Zen 3, cải thiện hiệu năng trên mỗi xung nhịp.
12 Cores: CPU có 12 lõi vật lý.
Simultaneous Multithreading (SMT): Công nghệ cho phép mỗi lõi vật lý xử lý hai luồng đồng thời.
Tần số cơ bản: Tốc độ xung nhịp mặc định của CPU.
Tần số tăng cường tối đa (Precision Boost 2): Tốc độ xung nhịp cao nhất mà CPU có thể đạt được khi cần thiết, được quản lý bởi thuật toán Precision Boost 2.
Bộ nhớ đệm (L1, L2, L3 Cache): Các lớp bộ nhớ tốc độ cao giúp CPU truy cập dữ liệu nhanh hơn.
Tiến trình sản xuất bán dẫn (5nm FinFET - TSMC): Công nghệ sản xuất chip. 5nm là kích thước các bóng bán dẫn. FinFET là kiểu cấu trúc bóng bán dẫn. TSMC (Taiwan Semiconductor Manufacturing Company) là nhà sản xuất.
Socket AM5: Chuẩn socket mà CPU này sử dụng.
Chipset bo mạch chủ: Các dòng chipset bo mạch chủ tương thích với socket AM5.
Đồ họa tích hợp (iGPU): GPU tích hợp trên CPU, cho phép xuất hình ảnh mà không cần card đồ họa rời. Ryzen 9 7900X có iGPU AMD Radeon Graphics.
Hỗ trợ hiển thị: Cho phép xuất hình ảnh trực tiếp từ bo mạch chủ thông qua iGPU.
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống (DDR5 Dual Channel): Loại và cấu hình bộ nhớ RAM được hỗ trợ. Dual Channel cho phép tăng gấp đôi băng thông bộ nhớ.
Tốc độ bộ nhớ tối đa (JEDEC): Tốc độ bộ nhớ RAM tối đa được hỗ trợ theo tiêu chuẩn JEDEC.
Hỗ trợ kênh PCIe: Số lượng và thế hệ của các kênh giao tiếp tốc độ cao. Ryzen 9 7900X cung cấp 28 làn PCIe 5.0.
AMD-V (Virtualization Technology): Công nghệ ảo hóa phần cứng.
AMD EXPO Memory Overclocking: Công nghệ ép xung bộ nhớ DDR5 của AMD.
AMD Secure Processor: Bộ xử lý bảo mật tích hợp.
Điện áp tiêu thụ (TDP): Lượng nhiệt tối đa mà CPU tỏa ra.
Tjunction: Nhiệt độ hoạt động tối đa cho phép của CPU.
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!