Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
VGA | Card Màn Hình
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
AMD Ryzen 7 5700G là một trong những bộ vi xử lý mạnh mẽ nhất thuộc dòng APU Ryzen 5000G, kết hợp hoàn hảo giữa hiệu năng xử lý cao và đồ họa tích hợp Radeon Vega mạnh mẽ. Với 8 nhân – 16 luồng, kiến trúc Zen 3 tiên tiến, cùng mức xung nhịp tối đa 4.6GHz, đây là lựa chọn tuyệt vời cho cả game thủ, nhà sáng tạo nội dung và người dùng văn phòng cao cấp.
Ryzen 7 5700G nổi bật khi có thể hoạt động mượt mà mà không cần card đồ họa rời, giúp tiết kiệm chi phí nhưng vẫn mang lại hiệu năng vượt trội so với các APU thế hệ trước.

Số nhân / Luồng: 8 nhân, 16 luồng
Xung nhịp cơ bản: 3.8GHz
Xung nhịp tối đa (Boost): 4.6GHz
Bộ nhớ đệm: 20MB (4MB L2 + 16MB L3)
Đồ họa tích hợp: Radeon Vega 8 (xung GPU 2000MHz)
TDP: 65W
Tiến trình: 7nm FinFET
Socket: AM4
Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4-3200
Không kèm tản nhiệt Wraith Stealth chính hãng
✅ Hiệu năng mạnh mẽ: Với 8 nhân – 16 luồng và kiến trúc Zen 3, Ryzen 7 5700G mang đến hiệu năng xử lý đơn nhân và đa nhân ấn tượng trong cả công việc lẫn gaming.
✅ Đồ họa tích hợp mạnh nhất phân khúc: Radeon Vega 8 cho phép chơi các tựa game eSports như CS2, Valorant, LOL, DOTA 2, FIFA Online 4 ở mức thiết lập trung bình – cao mà không cần GPU rời.
✅ Tiết kiệm năng lượng: Mức TDP chỉ 65W, phù hợp cho hệ thống nhỏ gọn, HTPC, văn phòng hoặc PC đa dụng.
✅ Khả năng tương thích rộng: Hỗ trợ tốt trên các bo mạch chủ B450, B550, X570 (sau khi cập nhật BIOS).
✅ Giá/hiệu năng tuyệt vời: Là lựa chọn cân bằng giữa sức mạnh xử lý CPU và GPU trong cùng một chip.
Hiệu năng đồ họa Vega 8 chưa thể so với GPU rời chuyên biệt.
Không hỗ trợ PCIe Gen 4 (chỉ Gen 3).
Không lý tưởng cho các tác vụ đồ họa chuyên sâu hoặc gaming AAA ở thiết lập cao.
AMD Ryzen 7 5700G là lựa chọn cực kỳ hấp dẫn cho những ai muốn xây dựng PC mạnh mẽ, tiết kiệm chi phí, không cần card đồ họa rời mà vẫn đảm bảo hiệu năng cao. Đây là con chip “all-in-one” hoàn hảo cho dân văn phòng, streamer nhẹ, designer hoặc game thủ phổ thông.
Nếu bạn cần một CPU có thể “làm tất cả” trong tầm giá hợp lý — Ryzen 7 5700G chính là lựa chọn đáng đầu tư nhất trong phân khúc APU hiện nay.
🏠 Địa chỉ: 7 ngõ 726 Láng, Láng Thượng, Đống Đa - HN
🏠 Địa chỉ: Số 181/2C Nguyễn Thượng Hiền, Phường 6, Quận Bình Thạnh - HCM
☎️ Hotline: 05.6812.4444
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
|
| Gửi đánh giá Hủy | |
| Tên sản phẩm | CPU AMD Ryzen 7 5700G |
| Kiến trúc lõi | "Cezanne" (dựa trên vi kiến trúc Zen 3) |
| Số lượng lõi CPU | 8 (Octa-Core) |
| Số lượng luồng xử lý | 16 (Simultaneous Multithreading - SMT) |
| Tần số cơ bản | 3.8 GHz |
| Tần số tăng cường tối đa | Up to 4.6 GHz (Precision Boost 2) - Tần số thực tế phụ thuộc vào tải, nhiệt độ, và các yếu tố khác. |
| Bộ nhớ đệm L1 (Tổng) | 512 KB (32 KB I-Cache + 32 KB D-Cache per Core) |
| Bộ nhớ đệm L2 (Tổng) | 4 MB (512 KB Cache per Core) |
| Bộ nhớ đệm L3 (Tổng) | 16 MB (Shared) |
| Tổng bộ nhớ đệm (Cache) | 20 MB |
| Tiến trình sản xuất bán dẫn | 7nm FinFET - TSMC |
| Kích thước die (CPU) | (Thông tin này thường không được công khai bởi AMD) |
| Số lượng transistor | (Thông tin này thường không được công khai bởi AMD) |
| Socket tương thích | Socket AM4 |
| Chipset bo mạch chủ hỗ trợ | AMD 400 và 500 Series Chipsets (B450, X470, A520, B550, X570) - Yêu cầu cập nhật BIOS để đảm bảo tương thích. |
| Đồ họa tích hợp (iGPU) | AMD Radeon Graphics (Vega 8) - 8 Compute Units (CU), Tần số iGPU: 2000 MHz |
| Hỗ trợ hiển thị | Có (Thông qua iGPU trên bo mạch chủ) - Hỗ trợ các cổng HDMI và DisplayPort trên bo mạch chủ. |
| Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống | DDR4 Dual Channel |
| Tốc độ bộ nhớ tối đa | Up to 3200 MHz (JEDEC) - Khuyến nghị sử dụng bộ nhớ 3200MHz hoặc nhanh hơn để tối ưu hiệu năng iGPU. Có thể ép xung (XMP) để đạt tốc độ cao hơn nếu bo mạch chủ và RAM hỗ trợ. |
| Hỗ trợ kênh PCIe | 20 lanes PCIe 3.0 (cho GPU và NVMe) - Lưu ý: Số lượng lanes có thể bị hạn chế khi sử dụng iGPU. |
| Tính năng đặc biệt | Precision Boost 2, Virtualization Technology (AMD-V), AMD Secure Processor, AMD Radeon Graphics (Vega 8) |
| Bảo mật | AMD Secure Processor |
| Hệ thống làm mát đi kèm | Wraith Stealth Cooler (phiên bản Retail) - Đủ cho hoạt động ở xung nhịp mặc định. Có thể cần tản nhiệt tốt hơn nếu ép xung. |
| Điện áp tiêu thụ (TDP) | 65W |
| Nhiệt độ hoạt động tối đa | 95°C (Tjunction) - Giữ nhiệt độ CPU dưới mức này để đảm bảo hoạt động ổn định và tuổi thọ lâu dài. |
| Ngày ra mắt | Tháng 4 năm 2021 |
Giải thích thuật ngữ:
Kiến trúc lõi: Thiết kế nền tảng của các nhân xử lý trong CPU. Ryzen 7 5700G dựa trên vi kiến trúc Zen 3 (Cezanne).
Vi kiến trúc Zen 3 (Cezanne): Zen 3 mang lại IPC (Instructions Per Cycle) cao hơn đáng kể so với Zen 2.
Octa-Core: CPU có 8 lõi vật lý.
Simultaneous Multithreading (SMT): Công nghệ cho phép mỗi lõi vật lý xử lý hai luồng đồng thời.
Tần số cơ bản: Tốc độ xung nhịp mặc định của CPU.
Tần số tăng cường tối đa (Precision Boost 2): Tốc độ xung nhịp cao nhất mà CPU có thể đạt được khi cần thiết, được quản lý bởi thuật toán Precision Boost 2.
Bộ nhớ đệm (L1, L2, L3 Cache): Các lớp bộ nhớ tốc độ cao giúp CPU truy cập dữ liệu nhanh hơn.
Tiến trình sản xuất bán dẫn (7nm FinFET - TSMC): Công nghệ sản xuất chip. 7nm là kích thước các bóng bán dẫn. FinFET là kiểu cấu trúc bóng bán dẫn. TSMC (Taiwan Semiconductor Manufacturing Company) là nhà sản xuất.
Socket AM4: Chuẩn socket mà CPU này sử dụng.
Chipset bo mạch chủ: Các dòng chipset bo mạch chủ tương thích với socket AM4, đặc biệt là các dòng 400 và 500 series sẽ hỗ trợ đầy đủ các tính năng. Cần cập nhật BIOS để đảm bảo hỗ trợ.
Đồ họa tích hợp (iGPU): GPU tích hợp trên CPU, cho phép xuất hình ảnh mà không cần card đồ họa rời. Ryzen 7 5700G có iGPU AMD Radeon Graphics (Vega 8).
Hỗ trợ hiển thị: Cho phép xuất hình ảnh trực tiếp từ bo mạch chủ thông qua iGPU.
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống (DDR4 Dual Channel): Loại và cấu hình bộ nhớ RAM được hỗ trợ. Dual Channel cho phép tăng gấp đôi băng thông bộ nhớ.
Tốc độ bộ nhớ tối đa (JEDEC/XMP): Tốc độ bộ nhớ RAM tối đa được hỗ trợ theo tiêu chuẩn JEDEC và các profile ép xung (XMP). Tốc độ RAM cao đặc biệt quan trọng để tận dụng iGPU Vega 8.
Hỗ trợ kênh PCIe: Số lượng và thế hệ của các kênh giao tiếp tốc độ cao. Ryzen 7 5700G cung cấp 20 làn PCIe 3.0.
AMD-V (Virtualization Technology): Công nghệ ảo hóa phần cứng.
AMD Secure Processor: Bộ xử lý bảo mật tích hợp.
Điện áp tiêu thụ (TDP): Lượng nhiệt tối đa mà CPU tỏa ra.
Tjunction: Nhiệt độ hoạt động tối đa cho phép của CPU.
| Tên sản phẩm | CPU AMD Ryzen 7 5700G |
| Kiến trúc lõi | "Cezanne" (dựa trên vi kiến trúc Zen 3) |
| Số lượng lõi CPU | 8 (Octa-Core) |
| Số lượng luồng xử lý | 16 (Simultaneous Multithreading - SMT) |
| Tần số cơ bản | 3.8 GHz |
| Tần số tăng cường tối đa | Up to 4.6 GHz (Precision Boost 2) - Tần số thực tế phụ thuộc vào tải, nhiệt độ, và các yếu tố khác. |
| Bộ nhớ đệm L1 (Tổng) | 512 KB (32 KB I-Cache + 32 KB D-Cache per Core) |
| Bộ nhớ đệm L2 (Tổng) | 4 MB (512 KB Cache per Core) |
| Bộ nhớ đệm L3 (Tổng) | 16 MB (Shared) |
| Tổng bộ nhớ đệm (Cache) | 20 MB |
| Tiến trình sản xuất bán dẫn | 7nm FinFET - TSMC |
| Kích thước die (CPU) | (Thông tin này thường không được công khai bởi AMD) |
| Số lượng transistor | (Thông tin này thường không được công khai bởi AMD) |
| Socket tương thích | Socket AM4 |
| Chipset bo mạch chủ hỗ trợ | AMD 400 và 500 Series Chipsets (B450, X470, A520, B550, X570) - Yêu cầu cập nhật BIOS để đảm bảo tương thích. |
| Đồ họa tích hợp (iGPU) | AMD Radeon Graphics (Vega 8) - 8 Compute Units (CU), Tần số iGPU: 2000 MHz |
| Hỗ trợ hiển thị | Có (Thông qua iGPU trên bo mạch chủ) - Hỗ trợ các cổng HDMI và DisplayPort trên bo mạch chủ. |
| Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống | DDR4 Dual Channel |
| Tốc độ bộ nhớ tối đa | Up to 3200 MHz (JEDEC) - Khuyến nghị sử dụng bộ nhớ 3200MHz hoặc nhanh hơn để tối ưu hiệu năng iGPU. Có thể ép xung (XMP) để đạt tốc độ cao hơn nếu bo mạch chủ và RAM hỗ trợ. |
| Hỗ trợ kênh PCIe | 20 lanes PCIe 3.0 (cho GPU và NVMe) - Lưu ý: Số lượng lanes có thể bị hạn chế khi sử dụng iGPU. |
| Tính năng đặc biệt | Precision Boost 2, Virtualization Technology (AMD-V), AMD Secure Processor, AMD Radeon Graphics (Vega 8) |
| Bảo mật | AMD Secure Processor |
| Hệ thống làm mát đi kèm | Wraith Stealth Cooler (phiên bản Retail) - Đủ cho hoạt động ở xung nhịp mặc định. Có thể cần tản nhiệt tốt hơn nếu ép xung. |
| Điện áp tiêu thụ (TDP) | 65W |
| Nhiệt độ hoạt động tối đa | 95°C (Tjunction) - Giữ nhiệt độ CPU dưới mức này để đảm bảo hoạt động ổn định và tuổi thọ lâu dài. |
| Ngày ra mắt | Tháng 4 năm 2021 |
Giải thích thuật ngữ:
Kiến trúc lõi: Thiết kế nền tảng của các nhân xử lý trong CPU. Ryzen 7 5700G dựa trên vi kiến trúc Zen 3 (Cezanne).
Vi kiến trúc Zen 3 (Cezanne): Zen 3 mang lại IPC (Instructions Per Cycle) cao hơn đáng kể so với Zen 2.
Octa-Core: CPU có 8 lõi vật lý.
Simultaneous Multithreading (SMT): Công nghệ cho phép mỗi lõi vật lý xử lý hai luồng đồng thời.
Tần số cơ bản: Tốc độ xung nhịp mặc định của CPU.
Tần số tăng cường tối đa (Precision Boost 2): Tốc độ xung nhịp cao nhất mà CPU có thể đạt được khi cần thiết, được quản lý bởi thuật toán Precision Boost 2.
Bộ nhớ đệm (L1, L2, L3 Cache): Các lớp bộ nhớ tốc độ cao giúp CPU truy cập dữ liệu nhanh hơn.
Tiến trình sản xuất bán dẫn (7nm FinFET - TSMC): Công nghệ sản xuất chip. 7nm là kích thước các bóng bán dẫn. FinFET là kiểu cấu trúc bóng bán dẫn. TSMC (Taiwan Semiconductor Manufacturing Company) là nhà sản xuất.
Socket AM4: Chuẩn socket mà CPU này sử dụng.
Chipset bo mạch chủ: Các dòng chipset bo mạch chủ tương thích với socket AM4, đặc biệt là các dòng 400 và 500 series sẽ hỗ trợ đầy đủ các tính năng. Cần cập nhật BIOS để đảm bảo hỗ trợ.
Đồ họa tích hợp (iGPU): GPU tích hợp trên CPU, cho phép xuất hình ảnh mà không cần card đồ họa rời. Ryzen 7 5700G có iGPU AMD Radeon Graphics (Vega 8).
Hỗ trợ hiển thị: Cho phép xuất hình ảnh trực tiếp từ bo mạch chủ thông qua iGPU.
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống (DDR4 Dual Channel): Loại và cấu hình bộ nhớ RAM được hỗ trợ. Dual Channel cho phép tăng gấp đôi băng thông bộ nhớ.
Tốc độ bộ nhớ tối đa (JEDEC/XMP): Tốc độ bộ nhớ RAM tối đa được hỗ trợ theo tiêu chuẩn JEDEC và các profile ép xung (XMP). Tốc độ RAM cao đặc biệt quan trọng để tận dụng iGPU Vega 8.
Hỗ trợ kênh PCIe: Số lượng và thế hệ của các kênh giao tiếp tốc độ cao. Ryzen 7 5700G cung cấp 20 làn PCIe 3.0.
AMD-V (Virtualization Technology): Công nghệ ảo hóa phần cứng.
AMD Secure Processor: Bộ xử lý bảo mật tích hợp.
Điện áp tiêu thụ (TDP): Lượng nhiệt tối đa mà CPU tỏa ra.
Tjunction: Nhiệt độ hoạt động tối đa cho phép của CPU.
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!