Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
VGA | Card Màn Hình
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 5 7600X là lựa chọn hoàn hảo cho game thủ và người dùng cần hiệu năng mạnh mẽ trong tầm giá hợp lý. Với kiến trúc Zen 4 tiên tiến cùng tiến trình 5nm của TSMC, CPU này không chỉ mang lại hiệu suất vượt trội mà còn tối ưu năng lượng và khả năng tương thích tốt với nền tảng AM5 mới nhất.

Số nhân / luồng: 6 nhân – 12 luồng
Xung nhịp cơ bản: 4.7GHz
Xung nhịp Boost: Lên tới 5.3GHz
Bộ nhớ đệm: 38MB (L2 + L3)
Tiến trình sản xuất: 5nm FinFET
Socket: AM5
TDP: 105W
Hỗ trợ bộ nhớ: DDR5
Đồ họa tích hợp: Radeon Graphics (2 nhân GPU, 400–2200MHz)
Ryzen 5 7600X hỗ trợ PCIe 5.0 và DDR5, giúp khai thác tối đa tốc độ của các linh kiện đời mới như SSD và card đồ họa cao cấp. CPU cũng được tối ưu cho hiệu suất đơn nhân cao, rất lý tưởng cho chơi game hoặc tác vụ yêu cầu tốc độ xử lý nhanh.
Hiệu năng gaming cực tốt trong tầm giá.
Kiến trúc Zen 4 mang lại hiệu suất trên mỗi nhân vượt trội.
Hỗ trợ PCIe 5.0 và DDR5 – nền tảng mới, khả năng nâng cấp lâu dài.
Có GPU tích hợp, tiện lợi khi chưa có card rời.
Tối ưu nhiệt độ và hiệu suất năng lượng so với thế hệ trước.
Không đi kèm tản nhiệt, người dùng cần mua riêng.
Yêu cầu bo mạch chủ AM5 và RAM DDR5, chi phí build ban đầu cao hơn.
AMD Ryzen 5 7600X là bộ vi xử lý cân bằng hoàn hảo giữa hiệu năng chơi game, làm việc và khả năng mở rộng lâu dài. Với tốc độ ấn tượng cùng công nghệ tiên tiến, đây là lựa chọn đáng đầu tư cho những ai muốn sở hữu một dàn PC mạnh mẽ, hiện đại và bền bỉ trong nhiều năm tới.
🏠 Địa chỉ: 7 ngõ 726 Láng, Láng Thượng, Đống Đa - Hà Nội
🏠 Địa chỉ: Số 181/2C Nguyễn Thượng Hiền, Phường 6, Quận Bình Thạnh - TP. Hồ Chí Minh
☎️ Hotline: 05.6812.4444
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
|
| Gửi đánh giá Hủy | |
| Tên sản phẩm | CPU AMD Ryzen 5 7600X |
| Kiến trúc lõi | "Raphael" (dựa trên vi kiến trúc Zen 4) |
| Số lượng lõi CPU | 6 (Hexa-Core) |
| Số lượng luồng xử lý | 12 (Simultaneous Multithreading - SMT) |
| Tần số cơ bản | 4.7 GHz |
| Tần số tăng cường tối đa | Up to 5.3 GHz (Precision Boost 2) - Tần số thực tế phụ thuộc vào tải, nhiệt độ, và các yếu tố khác. |
| Bộ nhớ đệm L1 (Tổng) | 384 KB (32 KB I-Cache + 32 KB D-Cache per Core) |
| Bộ nhớ đệm L2 (Tổng) | 6 MB (1 MB Cache per Core) |
| Bộ nhớ đệm L3 (Tổng) | 32 MB (Shared) |
| Tổng bộ nhớ đệm (Cache) | 38 MB |
| Tiến trình sản xuất bán dẫn | 5nm FinFET - TSMC (CCD) + 6nm (I/O Die) |
| Kích thước die (CPU) | (Thông tin này thường không được công khai bởi AMD) |
| Số lượng transistor | (Thông tin này thường không được công khai bởi AMD) |
| Socket tương thích | Socket AM5 |
| Chipset bo mạch chủ hỗ trợ | AMD 600 Series Chipsets (B650, X670, X670E) |
| Đồ họa tích hợp (iGPU) | AMD Radeon Graphics (RDNA 2) - Có thể xuất hình ảnh khi không có card đồ họa rời, hỗ trợ các cổng HDMI và DisplayPort trên bo mạch chủ. |
| Hỗ trợ hiển thị | Có (Thông qua iGPU trên bo mạch chủ) |
| Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống | DDR5 Dual Channel |
| Tốc độ bộ nhớ tối đa | Up to 5200 MHz (JEDEC) - Khuyến nghị sử dụng bộ nhớ DDR5 tốc độ cao để tối ưu hiệu năng. Hỗ trợ ép xung bộ nhớ thông qua AMD EXPO profiles. |
| Hỗ trợ kênh PCIe | 28 lanes PCIe 5.0 (cho GPU và NVMe) - Cung cấp băng thông cực lớn cho card đồ họa và ổ cứng NVMe thế hệ mới nhất. |
| Tính năng đặc biệt | Precision Boost 2, Precision Boost Overdrive, Virtualization Technology (AMD-V), AMD EXPO Memory Overclocking, AMD Secure Processor |
| Bảo mật | AMD Secure Processor |
| Hệ thống làm mát đi kèm | Không (Yêu cầu tản nhiệt rời) - Do TDP cao, nên cần sử dụng tản nhiệt khí hoặc tản nhiệt nước hiệu quả. |
| Điện áp tiêu thụ (TDP) | 105W |
| Nhiệt độ hoạt động tối đa | 95°C (Tjunction) - Giữ nhiệt độ CPU dưới mức này để đảm bảo hoạt động ổn định và tuổi thọ lâu dài. |
| Ngày ra mắt | Tháng 9 năm 2022 |
Giải thích thuật ngữ:
Kiến trúc lõi: Thiết kế nền tảng của các nhân xử lý trong CPU. Ryzen 5 7600X dựa trên vi kiến trúc Zen 4 (Raphael).
Vi kiến trúc Zen 4 (Raphael): Zen 4 mang lại IPC (Instructions Per Cycle) cao hơn so với Zen 3, cải thiện hiệu năng trên mỗi xung nhịp.
Hexa-Core: CPU có 6 lõi vật lý.
Simultaneous Multithreading (SMT): Công nghệ cho phép mỗi lõi vật lý xử lý hai luồng đồng thời.
Tần số cơ bản: Tốc độ xung nhịp mặc định của CPU.
Tần số tăng cường tối đa (Precision Boost 2): Tốc độ xung nhịp cao nhất mà CPU có thể đạt được khi cần thiết, được quản lý bởi thuật toán Precision Boost 2.
Bộ nhớ đệm (L1, L2, L3 Cache): Các lớp bộ nhớ tốc độ cao giúp CPU truy cập dữ liệu nhanh hơn.
Tiến trình sản xuất bán dẫn (5nm FinFET - TSMC): Công nghệ sản xuất chip. 5nm là kích thước các bóng bán dẫn. FinFET là kiểu cấu trúc bóng bán dẫn. TSMC (Taiwan Semiconductor Manufacturing Company) là nhà sản xuất.
Socket AM5: Chuẩn socket mà CPU này sử dụng.
Chipset bo mạch chủ: Các dòng chipset bo mạch chủ tương thích với socket AM5.
Đồ họa tích hợp (iGPU): GPU tích hợp trên CPU, cho phép xuất hình ảnh mà không cần card đồ họa rời. Ryzen 5 7600X có iGPU AMD Radeon Graphics dựa trên kiến trúc RDNA 2.
Hỗ trợ hiển thị: Cho phép xuất hình ảnh trực tiếp từ bo mạch chủ thông qua iGPU.
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống (DDR5 Dual Channel): Loại và cấu hình bộ nhớ RAM được hỗ trợ. Dual Channel cho phép tăng gấp đôi băng thông bộ nhớ.
Tốc độ bộ nhớ tối đa (JEDEC): Tốc độ bộ nhớ RAM tối đa được hỗ trợ theo tiêu chuẩn JEDEC.
Hỗ trợ kênh PCIe: Số lượng và thế hệ của các kênh giao tiếp tốc độ cao. Ryzen 5 7600X cung cấp 28 làn PCIe 5.0.
AMD-V (Virtualization Technology): Công nghệ ảo hóa phần cứng.
AMD EXPO Memory Overclocking: Công nghệ ép xung bộ nhớ DDR5 của AMD.
AMD Secure Processor: Bộ xử lý bảo mật tích hợp.
Điện áp tiêu thụ (TDP): Lượng nhiệt tối đa mà CPU tỏa ra.
Tjunction: Nhiệt độ hoạt động tối đa cho phép của CPU.
| Tên sản phẩm | CPU AMD Ryzen 5 7600X |
| Kiến trúc lõi | "Raphael" (dựa trên vi kiến trúc Zen 4) |
| Số lượng lõi CPU | 6 (Hexa-Core) |
| Số lượng luồng xử lý | 12 (Simultaneous Multithreading - SMT) |
| Tần số cơ bản | 4.7 GHz |
| Tần số tăng cường tối đa | Up to 5.3 GHz (Precision Boost 2) - Tần số thực tế phụ thuộc vào tải, nhiệt độ, và các yếu tố khác. |
| Bộ nhớ đệm L1 (Tổng) | 384 KB (32 KB I-Cache + 32 KB D-Cache per Core) |
| Bộ nhớ đệm L2 (Tổng) | 6 MB (1 MB Cache per Core) |
| Bộ nhớ đệm L3 (Tổng) | 32 MB (Shared) |
| Tổng bộ nhớ đệm (Cache) | 38 MB |
| Tiến trình sản xuất bán dẫn | 5nm FinFET - TSMC (CCD) + 6nm (I/O Die) |
| Kích thước die (CPU) | (Thông tin này thường không được công khai bởi AMD) |
| Số lượng transistor | (Thông tin này thường không được công khai bởi AMD) |
| Socket tương thích | Socket AM5 |
| Chipset bo mạch chủ hỗ trợ | AMD 600 Series Chipsets (B650, X670, X670E) |
| Đồ họa tích hợp (iGPU) | AMD Radeon Graphics (RDNA 2) - Có thể xuất hình ảnh khi không có card đồ họa rời, hỗ trợ các cổng HDMI và DisplayPort trên bo mạch chủ. |
| Hỗ trợ hiển thị | Có (Thông qua iGPU trên bo mạch chủ) |
| Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống | DDR5 Dual Channel |
| Tốc độ bộ nhớ tối đa | Up to 5200 MHz (JEDEC) - Khuyến nghị sử dụng bộ nhớ DDR5 tốc độ cao để tối ưu hiệu năng. Hỗ trợ ép xung bộ nhớ thông qua AMD EXPO profiles. |
| Hỗ trợ kênh PCIe | 28 lanes PCIe 5.0 (cho GPU và NVMe) - Cung cấp băng thông cực lớn cho card đồ họa và ổ cứng NVMe thế hệ mới nhất. |
| Tính năng đặc biệt | Precision Boost 2, Precision Boost Overdrive, Virtualization Technology (AMD-V), AMD EXPO Memory Overclocking, AMD Secure Processor |
| Bảo mật | AMD Secure Processor |
| Hệ thống làm mát đi kèm | Không (Yêu cầu tản nhiệt rời) - Do TDP cao, nên cần sử dụng tản nhiệt khí hoặc tản nhiệt nước hiệu quả. |
| Điện áp tiêu thụ (TDP) | 105W |
| Nhiệt độ hoạt động tối đa | 95°C (Tjunction) - Giữ nhiệt độ CPU dưới mức này để đảm bảo hoạt động ổn định và tuổi thọ lâu dài. |
| Ngày ra mắt | Tháng 9 năm 2022 |
Giải thích thuật ngữ:
Kiến trúc lõi: Thiết kế nền tảng của các nhân xử lý trong CPU. Ryzen 5 7600X dựa trên vi kiến trúc Zen 4 (Raphael).
Vi kiến trúc Zen 4 (Raphael): Zen 4 mang lại IPC (Instructions Per Cycle) cao hơn so với Zen 3, cải thiện hiệu năng trên mỗi xung nhịp.
Hexa-Core: CPU có 6 lõi vật lý.
Simultaneous Multithreading (SMT): Công nghệ cho phép mỗi lõi vật lý xử lý hai luồng đồng thời.
Tần số cơ bản: Tốc độ xung nhịp mặc định của CPU.
Tần số tăng cường tối đa (Precision Boost 2): Tốc độ xung nhịp cao nhất mà CPU có thể đạt được khi cần thiết, được quản lý bởi thuật toán Precision Boost 2.
Bộ nhớ đệm (L1, L2, L3 Cache): Các lớp bộ nhớ tốc độ cao giúp CPU truy cập dữ liệu nhanh hơn.
Tiến trình sản xuất bán dẫn (5nm FinFET - TSMC): Công nghệ sản xuất chip. 5nm là kích thước các bóng bán dẫn. FinFET là kiểu cấu trúc bóng bán dẫn. TSMC (Taiwan Semiconductor Manufacturing Company) là nhà sản xuất.
Socket AM5: Chuẩn socket mà CPU này sử dụng.
Chipset bo mạch chủ: Các dòng chipset bo mạch chủ tương thích với socket AM5.
Đồ họa tích hợp (iGPU): GPU tích hợp trên CPU, cho phép xuất hình ảnh mà không cần card đồ họa rời. Ryzen 5 7600X có iGPU AMD Radeon Graphics dựa trên kiến trúc RDNA 2.
Hỗ trợ hiển thị: Cho phép xuất hình ảnh trực tiếp từ bo mạch chủ thông qua iGPU.
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống (DDR5 Dual Channel): Loại và cấu hình bộ nhớ RAM được hỗ trợ. Dual Channel cho phép tăng gấp đôi băng thông bộ nhớ.
Tốc độ bộ nhớ tối đa (JEDEC): Tốc độ bộ nhớ RAM tối đa được hỗ trợ theo tiêu chuẩn JEDEC.
Hỗ trợ kênh PCIe: Số lượng và thế hệ của các kênh giao tiếp tốc độ cao. Ryzen 5 7600X cung cấp 28 làn PCIe 5.0.
AMD-V (Virtualization Technology): Công nghệ ảo hóa phần cứng.
AMD EXPO Memory Overclocking: Công nghệ ép xung bộ nhớ DDR5 của AMD.
AMD Secure Processor: Bộ xử lý bảo mật tích hợp.
Điện áp tiêu thụ (TDP): Lượng nhiệt tối đa mà CPU tỏa ra.
Tjunction: Nhiệt độ hoạt động tối đa cho phép của CPU.
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!