BỘ VI XỬ LÝ AMD RYZEN 5 7600 (3.8 GHZ UPTO 5.1GHZ / 38MB / 6 CORES, 12 THREADS / 65W / SOCKET AM5)

Lượt xem: 194 | 0 đánh giá | Tình trạng : Còn hàng | Thương hiệu : AMD
Giá gốc 5.999.000 đ
GIÁ KHUYẾN MẠI 5.109.000 đ (Tiết kiệm: 890.000 đ)
Thông số sản phẩm
Socket: AM5 Số nhân: 6 Số luồng: 12 Tốc độ xử lý: Xung cơ bản 3.8GHz, xung tối đa 5.1GHz
Bảo hành: 36 Tháng

Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!

ƯU ĐÃI THÊM

  • 1️⃣ Cam kết giá tốt nhất, có báo giá tốt hơn liên hệ HOTLINE XUÊ PC
  • 2️⃣ Tư vấn kỹ thuật về sản phẩm liên hệ HOTLINE XUÊ PC
  • 3️⃣ DỊCH VỤ BUILD PC TRỌN GÓI GIÁ SIÊU TỐT BUILD PC TRỌN GÓI
  • 4️⃣ Giảm thêm cho khách hàng đã từng mua hàng
  • 5️⃣ Miễn phí vệ sinh - phần mềm trọn đời sản phẩm
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI XUÊ PC
support-icon Chất lượng sản phẩm đảm bảo support-icon Giá thành tốt nhất thị trường support-icon Chế độ bảo hành vượt trội support-icon Hỗ trợ cài đặt phần mềm support-icon Miễn phí vận chuyển nội thành HN - HCM
MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
Giao hàng Grab siêu tốc trong 2h
Giao hàng toàn quốc
Nhận hàng và thanh toán tại nhà
BUILD PC TRỌN GÓI SIÊU ƯU ĐÃI
Tối ưu hóa hiệu năng theo yêu cầu
Tiết kiệm thời gian
Đảm bảo chất lượng linh kiện
Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời
Hệ thống nâng cấp dễ dàng
Nhiều CTKM - Flash Sale hấp dẫn
Mô tả sản phẩm

BỘ VI XỬ LÝ AMD RYZEN 5 7600 (3.8 GHZ UPTO 5.1GHZ / 38MB / 6 CORES, 12 THREADS / 65W / SOCKET AM5)

CPU AMD Ryzen 5 7600 là lựa chọn mạnh mẽ trong phân khúc tầm trung của dòng Ryzen 7000 series, hướng tới người dùng muốn cân bằng giữa hiệu năng chơi game và làm việc đa nhiệm mà vẫn giữ chi phí hợp lý. Với 6 nhân — 12 luồng, xung nhịp cơ bản 3,8 GHz và khả năng boost lên đến 5,1 GHz, Ryzen 5 7600 hỗ trợ socket AM5 và mang đến trải nghiệm mượt mà cho công việc hàng ngày, gaming, và ứng dụng sáng tạo nội dung nhẹ.


⚙️ Tính năng & thông số kỹ thuật

Thuộc tínhThông số
Kiến trúc / dòng CPU Zen 4 — Ryzen 7000 series
Số nhân / số luồng 6 nhân / 12 luồng
Xung nhịp cơ bản 3,8 GHz
Xung boost tối đa 5,1 GHz
Bộ nhớ đệm (Cache) Tổng ~38 MB (L2 + L3)
Công suất (TDP / PPT) 65 W (nhiệt độ & điện năng hợp lý)
Socket / nền tảng hỗ trợ AM5 (hỗ trợ DDR5, PCIe 5.0 tùy bo mạch)
Hỗ trợ công nghệ Precision Boost, Smart Access Memory (khi dùng GPU AMD), PCIe 5.0 (tuỳ bo mạch), DDR5 (tuỳ bo mạch)
Ứng dụng phù hợp Gaming, làm việc đa nhiệm, chỉnh sửa ảnh / video nhẹ, sử dụng hàng ngày

✅ Điểm mạnh & ⚠️ Điểm hạn chế

Điểm mạnh

  • Hiệu năng đơn nhân cao — rất phù hợp cho gaming, ứng dụng yêu cầu luồng đơn mạnh.

  • Khả năng boost lên đến 5,1 GHz giúp xử lý nhanh các tác vụ “bốc đồng”.

  • Công suất 65W — mức tiêu thụ năng lượng hợp lý, quản lý nhiệt dễ hơn.

  • Tương thích cùng socket AM5 — bạn có thể dùng bo mạch chủ AM5 mới hơn để nâng cấp linh kiện sau này.

  • Hỗ trợ nhiều công nghệ mới nếu bo mạch hỗ trợ: DDR5, PCIe 5.0, kiến trúc Zen 4 tối ưu.

  • Hỗ trợ đa nhiệm tốt với 12 luồng — đủ dùng cho streaming nhẹ, làm việc, chơi game đồng thời.

Điểm hạn chế

  • Chỉ 6 nhân — nếu bạn làm các tác vụ nặng như render video chuyên sâu hay ứng dụng đòi hỏi core cao, có thể không mạnh bằng các CPU 8 / 12 / 16 nhân.

  • Tính năng tối đa phụ thuộc vào bo mạch chủ — nếu bo không hỗ trợ DDR5 / PCIe 5.0, nhiều lợi thế sẽ bị hạn chế.

  • Không có đồ họa tích hợp — nếu bạn không dùng card màn hình riêng, bạn cần GPU rời.

  • Khi boost lâu hoặc trong điều kiện nhiệt độ cao, nếu hệ thống tản nhiệt không tốt có thể ảnh hưởng hiệu năng.


🏁 Kết luận

AMD Ryzen 5 7600 là CPU rất cân đối cho người dùng muốn hiệu năng tốt trong tầm trung: đủ mạnh cho gaming, đa nhiệm và các tác vụ ngày thường, nhưng vẫn giữ chi phí & quản lý nhiệt hợp lý. Nếu bạn có kế hoạch xây dựng hệ thống tương lai với bo mạch AM5, RAM DDR5 và các linh kiện hỗ trợ mới, Ryzen 5 7600 là một lựa chọn đáng giá để gắn vào hệ thống.

🏠 Địa chỉ : 7 ngõ 726 Láng, Láng Thượng, Đống Đa - HN
🏠 Địa chỉ : Số 181/2C Nguyễn Thượng Hiền, Phường 6, Quận Bình Thạnh - HCM
☎️ Hotline: 05.6812.4444

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
    0 đánh giá
  • 4 sao
    0 đánh giá
  • 3 sao
    0 đánh giá
  • 2 sao
    0 đánh giá
  • 1 sao
    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *
Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm CPU AMD Ryzen 5 7600
Kiến trúc lõi "Raphael" (dựa trên vi kiến trúc Zen 4)
Số lượng lõi CPU 6 (Hexa-Core)
Số lượng luồng xử lý 12 (Simultaneous Multithreading - SMT)
Tần số cơ bản 3.8 GHz
Tần số tăng cường tối đa Up to 5.1 GHz (Precision Boost 2)
Bộ nhớ đệm L1 (Tổng) 384 KB (32 KB I-Cache + 32 KB D-Cache per Core)
Bộ nhớ đệm L2 (Tổng) 6 MB (1MB Cache per Core)
Bộ nhớ đệm L3 (Tổng) 32 MB (Shared)
Tiến trình sản xuất bán dẫn 5nm FinFET (CPU Cores Die - CCD) + 6nm FinFET (I/O Die) - TSMC
Kích thước die (CPU) 71 mm² (CCD), 122 mm² (I/O Die)
Số lượng transistor 6.5 tỷ (CCD), 3.4 tỷ (I/O Die) - Ước tính
Socket tương thích Socket AM5
Chipset bo mạch chủ hỗ trợ AMD 600 Series Chipsets (ví dụ: B650, X670, v.v.)
Đồ họa tích hợp (iGPU) AMD Radeon Graphics (2 Compute Units - Kiến trúc RDNA 2)
Số lượng Compute Units (CU) 2
Tần số GPU 2200 MHz
Hỗ trợ hiển thị DisplayPort 1.4a with DSC, HDMI 2.1
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống DDR5 Dual-Channel
Tốc độ bộ nhớ tối đa Chính thức hỗ trợ lên đến DDR5-5200 MT/s, có thể cao hơn tùy thuộc vào bo mạch chủ và cấu hình bộ nhớ (EXPO/XMP).
Hỗ trợ kênh PCIe 24 lanes PCIe 5.0 (cho GPU và NVMe) + thêm lanes PCIe 4.0 từ chipset bo mạch chủ.
Tính năng đặc biệt AMD EXPO (Extended Profiles for Overclocking), Precision Boost 2, Precision Boost Overdrive (PBO), Integrated Radeon Graphics (RDNA 2), Virtualization Technology (AMD-V), AMD Secure Processor.
Bảo mật AMD Secure Processor
Hệ thống làm mát đi kèm Không đi kèm tản nhiệt (trong phiên bản tray). Phiên bản retail có thể đi kèm tản nhiệt, vui lòng kiểm tra thông tin sản phẩm cụ thể.
Điện áp tiêu thụ (TDP) 65W
Nhiệt độ hoạt động tối đa 95°C (Tjunction)
Ngày ra mắt Tháng 9 năm 2022 (Thời điểm ra mắt chính thức của dòng CPU Ryzen 7000 series).

Giải thích thuật ngữ:

  • Kiến trúc lõi: Thiết kế nền tảng của các nhân xử lý trong CPU. "Raphael" là tên mã, dựa trên vi kiến trúc Zen 4.

  • Vi kiến trúc Zen 4: Thế hệ kiến trúc CPU mới nhất của AMD, cải thiện hiệu suất và hiệu quả năng lượng.

  • Hexa-Core: CPU có 6 lõi vật lý.

  • Simultaneous Multithreading (SMT): Công nghệ cho phép mỗi lõi vật lý xử lý hai luồng đồng thời.

  • Tần số cơ bản: Tốc độ xung nhịp mặc định của CPU.

  • Tần số tăng cường tối đa (Precision Boost 2): Tốc độ xung nhịp cao nhất mà CPU có thể đạt được khi cần thiết, được quản lý bởi thuật toán Precision Boost 2.

  • Bộ nhớ đệm (L1, L2, L3 Cache): Các lớp bộ nhớ tốc độ cao giúp CPU truy cập dữ liệu nhanh hơn. Kích thước của bộ nhớ đệm L3 trên Ryzen 5 7600 đã tăng lên đáng kể so với các thế hệ trước.

  • Tiến trình sản xuất bán dẫn (5nm FinFET (CCD) + 6nm FinFET (I/O Die) - TSMC): Công nghệ sản xuất chip. CPU Cores Die (CCD) chứa các nhân CPU được sản xuất trên tiến trình 5nm tiên tiến hơn, trong khi I/O Die (chứa các bộ điều khiển và giao tiếp) được sản xuất trên tiến trình 6nm. TSMC là nhà sản xuất.

  • Socket AM5: Chuẩn socket mới nhất của AMD.

  • Chipset bo mạch chủ: Chipset trên bo mạch chủ tương thích với CPU (AMD 600 Series).

  • Đồ họa tích hợp (iGPU - AMD Radeon Graphics (RDNA 2)): GPU tích hợp sẵn trong CPU, dựa trên kiến trúc RDNA 2. Ryzen 5 7600 có 2 Compute Units cho iGPU.

  • Compute Units (CU): Đơn vị tính toán đồ họa trong GPU AMD RDNA.

  • Hỗ trợ hiển thị: Các chuẩn kết nối màn hình mà iGPU hỗ trợ, bao gồm DisplayPort 1.4a với DSC (Display Stream Compression) và HDMI 2.1.

  • Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống (DDR5 Dual-Channel): Loại và cấu hình bộ nhớ RAM được hỗ trợ. DDR5 mang lại băng thông cao hơn.

  • AMD EXPO (Extended Profiles for Overclocking): Profile ép xung bộ nhớ DDR5 của AMD.

  • Precision Boost 2: Thuật toán tự động tăng xung nhịp của CPU dựa trên nhiệt độ, công suất và khối lượng công việc.

  • Precision Boost Overdrive (PBO): Tính năng cho phép tự động ép xung CPU vượt quá giới hạn Precision Boost 2.

  • AMD-V (Virtualization Technology): Công nghệ ảo hóa phần cứng.

  • AMD Secure Processor: Bộ xử lý bảo mật tích hợp.

  • Điện áp tiêu thụ (TDP): Lượng nhiệt tối đa mà CPU tỏa ra.

  • Tjunction: Nhiệt độ hoạt động tối đa cho phép của CPU.

Tin tức
Trở về đầu trang

Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!