BỘ VI XỬ LÝ AMD RYZEN 5 5600X (3.7 GHZ UPTO 4.6GHZ / 35MB / 6 CORES, 12 THREADS / 65W / SOCKET AM4)

Lượt xem: 134 | 0 đánh giá | Tình trạng : Còn hàng | Thương hiệu : AMD
Giá gốc 4.999.000 đ
GIÁ KHUYẾN MẠI 3.689.000 đ (Tiết kiệm: 1.310.000 đ)
Thông số sản phẩm
CPU Ryzen 5 5600X Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp CPU: 3.7 - 4.6Ghz (Boost Clock) TDP: 65W
Bảo hành: 36 Tháng

Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!

ƯU ĐÃI THÊM

  • 1️⃣ Cam kết giá tốt nhất, có báo giá tốt hơn liên hệ HOTLINE XUÊ PC
  • 2️⃣ Tư vấn kỹ thuật về sản phẩm liên hệ HOTLINE XUÊ PC
  • 3️⃣ DỊCH VỤ BUILD PC TRỌN GÓI GIÁ SIÊU TỐT BUILD PC TRỌN GÓI
  • 4️⃣ Giảm thêm cho khách hàng đã từng mua hàng
  • 5️⃣ Miễn phí vệ sinh - phần mềm trọn đời sản phẩm
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI XUÊ PC
support-icon Chất lượng sản phẩm đảm bảo support-icon Giá thành tốt nhất thị trường support-icon Chế độ bảo hành vượt trội support-icon Hỗ trợ cài đặt phần mềm support-icon Miễn phí vận chuyển nội thành HN - HCM
MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
Giao hàng Grab siêu tốc trong 2h
Giao hàng toàn quốc
Nhận hàng và thanh toán tại nhà
BUILD PC TRỌN GÓI SIÊU ƯU ĐÃI
Tối ưu hóa hiệu năng theo yêu cầu
Tiết kiệm thời gian
Đảm bảo chất lượng linh kiện
Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời
Hệ thống nâng cấp dễ dàng
Nhiều CTKM - Flash Sale hấp dẫn
Mô tả sản phẩm

Mô tả sản phẩm Bộ vi xử lý AMD Ryzen 7 5600X

Tổng Quan

AMD Ryzen 7 5600X là một trong những bộ vi xử lý đa lõi hiệu năng cao của AMD, thuộc dòng Ryzen 5000 Series, được thiết kế cho các nhu cầu gaming và đa nhiệm chuyên sâu. Với kiến trúc Zen 3 tiên tiến và hiệu suất mạnh mẽ, Ryzen 7 5600X là sự lựa chọn lý tưởng cho người dùng yêu công nghệ.

BỘ VI XỬ LÝ AMD RYZEN 5 5600X (3.7 GHZ UPTO 4.6GHZ / 35MB / 6 CORES, 12 THREADS / 65W / SOCKET AM4)

Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết

  • Kiến trúc: Zen 3
  • Số lõi / luồng: 6 lõi / 12 luồng
  • Tần số cơ bản (Base Clock): Thông tin cụ thể chưa được công bố
  • Tần số tối đa (Max Boost Clock): Thông tin cụ thể chưa được công bố
  • Bộ nhớ cache:
    • L2 Cache: 3MB
    • L3 Cache: 32MB
  • TDP (Thermal Design Power): Thông tin cụ thể chưa được công bố
  • Socket: Socket AM4
  • Đồ họa tích hợp: Không tích hợp GPU
  • Hỗ trợ RAM: DDR4

Đặc Điểm Nổi Bật

  1. Kiến trúc Zen 3:

    • Mang lại hiệu suất và hiệu quả năng lượng cao hơn so với các thế hệ trước đó của AMD.
  2. Hiệu năng đa nhiệm:

    • Với 6 lõi và 12 luồng, Ryzen 7 5600X cung cấp khả năng xử lý đa nhiệm mạnh mẽ, phù hợp cho gaming và công việc đòi hỏi tài nguyên cao.
  3. Boost Clock cao:

    • Tăng tốc độ đáp ứng khi cần thiết, giúp tối ưu hóa hiệu suất cho các ứng dụng đơn lẻ và đa lõi.
  4. Hỗ trợ RAM DDR4:

    • Tương thích với các loại RAM DDR4 phổ biến trên thị trường.
  5. Phù hợp cho gaming:

    • Đáp ứng tốt cho các tựa game mới nhất với hiệu suất ổn định và mượt mà.

Ứng Dụng và Lợi Ích

  1. Gaming hiệu suất cao:

    • Xử lý mượt mà các tựa game đòi hỏi tài nguyên cao với độ trễ thấp.
  2. Đa nhiệm và sáng tạo:

    • Thích hợp cho các công việc sáng tạo như chỉnh sửa video, render 3D và lập trình.
  3. Tiết kiệm năng lượng:

    • TDP hiệu quả giúp giảm tiêu thụ điện năng trong quá trình sử dụng hàng ngày.

Kết Luận

AMD Ryzen 7 5600X là sự lựa chọn lý tưởng cho người dùng muốn xây dựng hệ thống PC gaming và đa nhiệm với hiệu suất cao. Với kiến trúc Zen 3 mạnh mẽ và các tính năng tiên tiến, Ryzen 7 5600X đem lại trải nghiệm vượt trội và đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng đòi hỏi sự hoàn hảo.

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
    0 đánh giá
  • 4 sao
    0 đánh giá
  • 3 sao
    0 đánh giá
  • 2 sao
    0 đánh giá
  • 1 sao
    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *
Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm CPU AMD Ryzen 5 5600X
Kiến trúc lõi "Vermeer" (dựa trên vi kiến trúc Zen 3)
Số lượng lõi CPU 6 (Hexa-Core)
Số lượng luồng xử lý 12 (Simultaneous Multithreading - SMT)
Tần số cơ bản 3.7 GHz
Tần số tăng cường tối đa Up to 4.6 GHz (Precision Boost 2) - Tần số thực tế phụ thuộc vào tải, nhiệt độ, và các yếu tố khác.
Bộ nhớ đệm L1 (Tổng) 384 KB (32 KB I-Cache + 32 KB D-Cache per Core)
Bộ nhớ đệm L2 (Tổng) 3 MB (512 KB Cache per Core)
Bộ nhớ đệm L3 (Tổng) 32 MB (Shared)
Tiến trình sản xuất bán dẫn 7nm FinFET - TSMC
Kích thước die (CPU) (Thông tin này thường không được công khai bởi AMD)
Số lượng transistor (Thông tin này thường không được công khai bởi AMD)
Socket tương thích Socket AM4
Chipset bo mạch chủ hỗ trợ AMD 400 và 500 Series Chipsets (B450, X470, A520, B550, X570) - Yêu cầu cập nhật BIOS để đảm bảo tương thích.
Đồ họa tích hợp (iGPU) Không có (Yêu cầu card đồ họa rời)
Hỗ trợ hiển thị Yêu cầu card đồ họa rời
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống DDR4 Dual Channel
Tốc độ bộ nhớ tối đa Up to 3200 MHz (JEDEC) - Khuyến nghị sử dụng bộ nhớ 3200MHz hoặc nhanh hơn để tối ưu hiệu năng. Có thể ép xung (XMP) để đạt tốc độ cao hơn nếu bo mạch chủ và RAM hỗ trợ.
Hỗ trợ kênh PCIe 20 lanes PCIe 4.0 (cho GPU và NVMe) - Cung cấp băng thông gấp đôi so với PCIe 3.0, tận dụng tối đa card đồ họa và ổ cứng NVMe thế hệ mới.
Tính năng đặc biệt Precision Boost 2, Virtualization Technology (AMD-V), AMD Secure Processor
Bảo mật AMD Secure Processor
Hệ thống làm mát đi kèm (Thường đi kèm Wraith Stealth hoặc Wraith Spire, tùy phiên bản Retail) - Đủ cho hoạt động ở xung nhịp mặc định. Có thể cần tản nhiệt tốt hơn nếu ép xung.
Điện áp tiêu thụ (TDP) 65W
Nhiệt độ hoạt động tối đa 95°C (Tjunction) - Giữ nhiệt độ CPU dưới mức này để đảm bảo hoạt động ổn định và tuổi thọ lâu dài.
Ngày ra mắt Tháng 11 năm 2020

Giải thích thuật ngữ:

  • Kiến trúc lõi: Thiết kế nền tảng của các nhân xử lý trong CPU. Ryzen 5 5600X dựa trên vi kiến trúc Zen 3 (Vermeer).

  • Vi kiến trúc Zen 3 (Vermeer): Zen 3 mang lại IPC (Instructions Per Cycle) cao hơn đáng kể so với Zen 2.

  • Hexa-Core: CPU có 6 lõi vật lý.

  • Simultaneous Multithreading (SMT): Công nghệ cho phép mỗi lõi vật lý xử lý hai luồng đồng thời.

  • Tần số cơ bản: Tốc độ xung nhịp mặc định của CPU.

  • Tần số tăng cường tối đa (Precision Boost 2): Tốc độ xung nhịp cao nhất mà CPU có thể đạt được khi cần thiết, được quản lý bởi thuật toán Precision Boost 2.

  • Bộ nhớ đệm (L1, L2, L3 Cache): Các lớp bộ nhớ tốc độ cao giúp CPU truy cập dữ liệu nhanh hơn.

  • Tiến trình sản xuất bán dẫn (7nm FinFET - TSMC): Công nghệ sản xuất chip, 7nm là kích thước các bóng bán dẫn. FinFET là kiểu cấu trúc bóng bán dẫn. TSMC (Taiwan Semiconductor Manufacturing Company) là nhà sản xuất.

  • Socket AM4: Chuẩn socket mà CPU này sử dụng.

  • Chipset bo mạch chủ: Các dòng chipset bo mạch chủ tương thích với socket AM4, đặc biệt là các dòng 400 và 500 series sẽ hỗ trợ đầy đủ các tính năng. Cần cập nhật BIOS để đảm bảo hỗ trợ.

  • Đồ họa tích hợp (iGPU): Không có GPU tích hợp trên CPU. Bạn cần có card đồ họa rời để xuất hình ảnh.

  • Hỗ trợ hiển thị: Yêu cầu card đồ họa rời.

  • Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống (DDR4 Dual Channel): Loại và cấu hình bộ nhớ RAM được hỗ trợ. Dual Channel cho phép tăng gấp đôi băng thông bộ nhớ.

  • Tốc độ bộ nhớ tối đa (JEDEC/XMP): Tốc độ bộ nhớ RAM tối đa được hỗ trợ theo tiêu chuẩn JEDEC và các profile ép xung (XMP).

  • Hỗ trợ kênh PCIe: Số lượng và thế hệ của các kênh giao tiếp tốc độ cao. Ryzen 5 5600X cung cấp 20 làn PCIe 4.0, đủ cho card đồ họa và một ổ cứng NVMe.

  • AMD-V (Virtualization Technology): Công nghệ ảo hóa phần cứng.

  • AMD Secure Processor: Bộ xử lý bảo mật tích hợp.

  • Điện áp tiêu thụ (TDP): Lượng nhiệt tối đa mà CPU tỏa ra.

  • Tjunction: Nhiệt độ hoạt động tối đa cho phép của CPU.

 

Tin tức
Trở về đầu trang

Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!