BỘ VI XỬ LÝ AMD RYZEN 5 5600G (3.9GHZ UPTO 4.4GHZ / 19MB / 6 CORES, 12 THREADS / 65W / SOCKET AM4)

Lượt xem: 115 | 0 đánh giá | Tình trạng : Còn hàng | Thương hiệu : AMD
Giá gốc 4.999.000 đ
GIÁ KHUYẾN MẠI 3.289.000 đ (Tiết kiệm: 1.710.000 đ)
Thông số sản phẩm
CPU Ryzen 5 5600G Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp CPU: 3.9 - 4.4GHz (Boost Clock) TDP: 65W
Bảo hành: 36 Tháng

Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!

ƯU ĐÃI THÊM

  • 1️⃣ Cam kết giá tốt nhất, có báo giá tốt hơn liên hệ HOTLINE XUÊ PC
  • 2️⃣ Tư vấn kỹ thuật về sản phẩm liên hệ HOTLINE XUÊ PC
  • 3️⃣ DỊCH VỤ BUILD PC TRỌN GÓI GIÁ SIÊU TỐT BUILD PC TRỌN GÓI
  • 4️⃣ Giảm thêm cho khách hàng đã từng mua hàng
  • 5️⃣ Miễn phí vệ sinh - phần mềm trọn đời sản phẩm
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI XUÊ PC
support-icon Chất lượng sản phẩm đảm bảo support-icon Giá thành tốt nhất thị trường support-icon Chế độ bảo hành vượt trội support-icon Hỗ trợ cài đặt phần mềm support-icon Miễn phí vận chuyển nội thành HN - HCM
MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
Giao hàng Grab siêu tốc trong 2h
Giao hàng toàn quốc
Nhận hàng và thanh toán tại nhà
BUILD PC TRỌN GÓI SIÊU ƯU ĐÃI
Tối ưu hóa hiệu năng theo yêu cầu
Tiết kiệm thời gian
Đảm bảo chất lượng linh kiện
Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời
Hệ thống nâng cấp dễ dàng
Nhiều CTKM - Flash Sale hấp dẫn
Mô tả sản phẩm

Mô tả sản phẩm Bộ vi xử lý AMD Ryzen 5 5600G

Tổng Quan

AMD Ryzen 5 5600G là một trong những bộ vi xử lý đa nhân và đa luồng của AMD, thuộc dòng Ryzen 5000 Series, kết hợp với đồ họa tích hợp để đáp ứng nhu cầu của người dùng muốn sử dụng PC cho cả công việc và giải trí.

BỘ VI XỬ LÝ AMD RYZEN 5 5600G (3.9GHZ UPTO 4.4GHZ / 19MB / 6 CORES, 12 THREADS / 65W / SOCKET AM4)

Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết

  • Kiến trúc: Zen 3
  • Số lõi / luồng: 6 lõi / 12 luồng
  • Tần số cơ bản (Base Clock): Thông tin cụ thể chưa được công bố
  • Tần số tối đa (Max Boost Clock): Thông tin cụ thể chưa được công bố
  • Bộ nhớ cache:
    • L2 Cache: 3MB
    • L3 Cache: 16MB
  • TDP (Thermal Design Power): Thông tin cụ thể chưa được công bố
  • Socket: Socket AM4
  • Đồ họa tích hợp: AMD Radeon Graphics, GPU tích hợp Vega
  • Hỗ trợ RAM: DDR4

Đặc Điểm Nổi Bật

  1. Kiến trúc Zen 3:

    • Mang lại hiệu suất và hiệu quả năng lượng cao hơn so với các thế hệ trước đó của AMD.
  2. Đồ họa tích hợp AMD Radeon Graphics:

    • Cung cấp khả năng xử lý đồ họa đáng kể cho các nhu cầu giải trí và đa phương tiện mà không cần GPU rời.
  3. Hiệu năng đa nhiệm:

    • Với 6 lõi và 12 luồng, Ryzen 5 5600G đủ sức xử lý đa nhiệm và các tác vụ công việc hàng ngày.
  4. Boost Clock cao:

    • Tăng tốc độ đáp ứng khi cần thiết, giúp tối ưu hóa hiệu suất cho các ứng dụng đơn lẻ và đa lõi.
  5. Hỗ trợ RAM DDR4:

    • Tương thích với các loại RAM DDR4 phổ biến trên thị trường.

Ứng Dụng và Lợi Ích

  1. Giải trí và đa phương tiện:

    • Đáp ứng tốt cho các nhu cầu giải trí như xem phim, nghe nhạc và chơi game với mức độ hiệu suất vừa phải.
  2. Công việc văn phòng và đa nhiệm:

    • Phù hợp cho các tác vụ văn phòng, duyệt web, xử lý văn bản, và đa nhiệm nhẹ.
  3. Tiết kiệm năng lượng:

    • TDP hiệu quả giúp giảm tiêu thụ điện năng trong quá trình sử dụng hàng ngày.

Kết Luận

AMD Ryzen 5 5600G là sự lựa chọn lý tưởng cho người dùng muốn sử dụng PC đa năng với khả năng xử lý mạnh mẽ của CPU Zen 3 và đồ họa tích hợp AMD Radeon, mang lại trải nghiệm vượt trội cho cả công việc và giải trí. Với hiệu suất ổn định và tính linh hoạt cao, Ryzen 5 5600G đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng hiện đại.

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
    0 đánh giá
  • 4 sao
    0 đánh giá
  • 3 sao
    0 đánh giá
  • 2 sao
    0 đánh giá
  • 1 sao
    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *
Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm CPU AMD Ryzen 5 5600G
Kiến trúc lõi "Cezanne" (dựa trên vi kiến trúc Zen 3)
Số lượng lõi CPU 6 (Hexa-Core)
Số lượng luồng xử lý 12 (Simultaneous Multithreading - SMT)
Tần số cơ bản 3.9 GHz
Tần số tăng cường tối đa Up to 4.4 GHz (Precision Boost 2)
Bộ nhớ đệm L1 (Tổng) 384 KB (32 KB I-Cache + 32 KB D-Cache per Core)
Bộ nhớ đệm L2 (Tổng) 3 MB (512 KB Cache per Core)
Bộ nhớ đệm L3 (Tổng) 16 MB (Shared)
Tiến trình sản xuất bán dẫn 7nm FinFET - TSMC
Kích thước die (CPU) 180 mm² (APU Die)
Số lượng transistor Ước tính khoảng 10.7 tỷ (cho toàn bộ APU)
Socket tương thích Socket AM4
Chipset bo mạch chủ hỗ trợ AMD 400 và 500 Series Chipsets (tùy thuộc vào BIOS của bo mạch chủ)
Đồ họa tích hợp (iGPU) Radeon Graphics (7 Compute Units - Kiến trúc Vega)
Số lượng Compute Units (CU) 7
Số lượng Stream Processors 448 (64 SPs per CU)
Tần số GPU 1900 MHz
Hỗ trợ hiển thị DisplayPort 1.4, HDMI 2.0b
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống DDR4 Dual Channel
Tốc độ bộ nhớ tối đa Up to 3200 MHz (JEDEC), có thể cao hơn tùy thuộc vào bo mạch chủ và cấu hình bộ nhớ (XMP).
Hỗ trợ kênh PCIe 20 lanes PCIe 3.0 (cho GPU và NVMe)
Tính năng đặc biệt AMD Smart Access Memory (SAM), Precision Boost 2, Virtualization Technology (AMD-V), AMD Secure Processor.
Bảo mật AMD Secure Processor
Hệ thống làm mát đi kèm Wraith Stealth Cooler (phiên bản Retail)
Điện áp tiêu thụ (TDP) 65W
Nhiệt độ hoạt động tối đa 95°C (Tjunction)
Ngày ra mắt Tháng 4 năm 2021 (Thời điểm ra mắt chính thức của dòng APU Ryzen 5000G series).

Giải thích thuật ngữ:

  • Kiến trúc lõi: Thiết kế nền tảng của các nhân xử lý trong CPU. "Cezanne" là tên mã, dựa trên vi kiến trúc Zen 3.

  • Vi kiến trúc Zen 3: Một bản nâng cấp đáng kể so với Zen 2, mang lại IPC (Instructions Per Cycle) cao hơn và hiệu suất tốt hơn.

  • Hexa-Core: CPU có 6 lõi vật lý.

  • Simultaneous Multithreading (SMT): Công nghệ cho phép mỗi lõi vật lý xử lý hai luồng đồng thời.

  • Tần số cơ bản: Tốc độ xung nhịp mặc định của CPU.

  • Tần số tăng cường tối đa (Precision Boost 2): Tốc độ xung nhịp cao nhất mà CPU có thể đạt được khi cần thiết, được quản lý bởi thuật toán Precision Boost 2.

  • Bộ nhớ đệm (L1, L2, L3 Cache): Các lớp bộ nhớ tốc độ cao giúp CPU truy cập dữ liệu nhanh hơn. Kiến trúc Zen 3 có những thay đổi về cấu trúc và dung lượng bộ nhớ đệm so với các thế hệ trước.

  • Tiến trình sản xuất bán dẫn (7nm FinFET - TSMC): Công nghệ sản xuất chip, 7nm là kích thước các bóng bán dẫn. FinFET là kiểu cấu trúc bóng bán dẫn. TSMC (Taiwan Semiconductor Manufacturing Company) là nhà sản xuất.

  • APU (Accelerated Processing Unit): Tên gọi của AMD cho các chip tích hợp cả CPU và GPU trên cùng một die.

  • Socket AM4: Chuẩn socket mà CPU này sử dụng.

  • Chipset bo mạch chủ: Các dòng chipset bo mạch chủ tương thích với socket AM4, đặc biệt là các dòng 400 và 500 series sẽ hỗ trợ đầy đủ các tính năng.

  • Đồ họa tích hợp (iGPU - Radeon Graphics (Vega)): GPU tích hợp sẵn trong CPU, dựa trên kiến trúc Vega với 7 Compute Units.

  • Compute Units (CU): Đơn vị tính toán đồ họa trong GPU AMD Vega.

  • Stream Processors (SPs): Các đơn vị xử lý song song trong GPU, thực hiện các phép tính đồ họa.

  • Tần số GPU: Tốc độ xung nhịp của bộ xử lý đồ họa tích hợp.

  • Hỗ trợ hiển thị: Các chuẩn kết nối màn hình mà iGPU hỗ trợ.

  • Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống (DDR4 Dual Channel): Loại và cấu hình bộ nhớ RAM được hỗ trợ. Dual Channel cho phép tăng gấp đôi băng thông bộ nhớ.

  • Tốc độ bộ nhớ tối đa (JEDEC/XMP): Tốc độ bộ nhớ RAM tối đa được hỗ trợ theo tiêu chuẩn JEDEC và các profile ép xung (XMP).

  • Hỗ trợ kênh PCIe: Số lượng và thế hệ của các kênh giao tiếp tốc độ cao. Ryzen 5 5600G cung cấp 20 làn PCIe 3.0, đủ cho card đồ họa và một ổ cứng NVMe.

  • AMD Smart Access Memory (SAM): Công nghệ cho phép CPU truy cập toàn bộ bộ nhớ đệm của card đồ họa AMD Radeon tương thích, giúp tăng hiệu suất trong một số tác vụ và trò chơi.

  • AMD-V (Virtualization Technology): Công nghệ ảo hóa phần cứng.

  • AMD Secure Processor: Bộ xử lý bảo mật tích hợp.

  • Điện áp tiêu thụ (TDP): Lượng nhiệt tối đa mà CPU tỏa ra.

  • Tjunction: Nhiệt độ hoạt động tối đa cho phép của CPU.

 

Tin tức
Trở về đầu trang

Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!