Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 5 4600G là một trong những lựa chọn hoàn hảo cho các hệ thống máy tính đa năng, đáp ứng tốt nhu cầu từ công việc hàng ngày đến các hoạt động giải trí, chơi game và sáng tạo nội dung. Với hiệu năng vượt trội nhờ 6 nhân và 12 luồng xử lý, cùng với xung nhịp cao, Ryzen 5 4600G không chỉ mang lại trải nghiệm mượt mà mà còn tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
AMD Ryzen 5 4600G được xây dựng trên kiến trúc Zen 2, một trong những bước đột phá lớn của AMD trong việc tối ưu hóa hiệu năng và khả năng xử lý. Kiến trúc này giúp cải thiện 15% hiệu suất trên mỗi chu kỳ (IPC) so với thế hệ trước, đồng thời giảm độ trễ và tăng cường băng thông bộ nhớ. Nhờ đó, Ryzen 5 4600G có thể xử lý nhanh chóng và mượt mà các tác vụ từ đơn giản đến phức tạp.
Với 6 nhân và 12 luồng, AMD Ryzen 5 4600G mang đến khả năng xử lý đa nhiệm mạnh mẽ, cho phép người dùng thực hiện nhiều công việc cùng lúc mà không gặp phải hiện tượng giật lag. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các tác vụ đòi hỏi hiệu suất cao như xử lý đồ họa, biên tập video, hay chơi game với yêu cầu xử lý phức tạp.
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 5 4600G hoạt động với xung nhịp cơ bản là 3.7GHz và có thể tăng tốc lên đến 4.2GHz nhờ công nghệ Precision Boost của AMD. Tính năng này tự động điều chỉnh xung nhịp dựa trên tải công việc, giúp tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo hệ thống luôn hoạt động ở trạng thái tốt nhất khi cần thiết.
Một trong những điểm nổi bật của AMD Ryzen 5 4600G là đồ họa tích hợp Radeon™ Vega 7, mang lại hiệu năng đồ họa ấn tượng mà không cần đến card đồ họa rời. Điều này rất hữu ích cho những người dùng muốn xây dựng một hệ thống nhỏ gọn hoặc tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo khả năng chơi game và xử lý đồ họa tốt. Radeon™ Vega 7 có thể xử lý mượt mà các tựa game phổ biến ở độ phân giải 1080p với các thiết lập đồ họa trung bình đến cao.
Ryzen 5 4600G được thiết kế để tối ưu hóa cho các ứng dụng đa nhiệm, cho phép người dùng chuyển đổi linh hoạt giữa các tác vụ khác nhau mà không gặp phải hiện tượng giật lag hay chậm trễ. Nhờ vào 12 luồng xử lý, người dùng có thể dễ dàng mở nhiều ứng dụng cùng lúc, như duyệt web, xem video, làm việc trên các ứng dụng văn phòng và chơi game mà không cần phải lo lắng về hiệu suất.
Mặc dù là bộ vi xử lý tầm trung, AMD Ryzen 5 4600G vẫn mang lại hiệu suất chơi game đáng nể. Với đồ họa tích hợp Radeon™ Vega 7, người dùng có thể trải nghiệm nhiều tựa game phổ biến như Fortnite, CS
, và League of Legends ở cài đặt đồ họa cao mà không cần đến card đồ họa rời. Ngoài ra, sự kết hợp giữa xung nhịp cao và khả năng đa nhiệm tốt cũng giúp tăng cường trải nghiệm chơi game mượt mà, giảm thiểu hiện tượng giật lag.
AMD Ryzen 5 4600G có công suất thiết kế nhiệt (TDP) chỉ 65W, cho phép hệ thống hoạt động mát mẻ và tiết kiệm năng lượng. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí điện năng mà còn kéo dài tuổi thọ của các linh kiện khác trong hệ thống. Bộ vi xử lý này cũng hỗ trợ các tính năng tiết kiệm năng lượng tiên tiến của AMD, giúp giảm tiêu thụ năng lượng khi hệ thống không hoạt động hết công suất.
Dù có TDP thấp, AMD Ryzen 5 4600G vẫn cho phép người dùng thực hiện ép xung để tăng cường hiệu năng nếu cần thiết. Nhờ vào công nghệ Precision Boost 2 và AMD Overdrive, việc ép xung trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Người dùng có thể điều chỉnh xung nhịp và điện áp một cách an toàn để đạt được hiệu suất tối ưu mà không làm ảnh hưởng đến độ ổn định của hệ thống.
AMD Ryzen 5 4600G sử dụng socket AM4, tương thích với nhiều bo mạch chủ từ các thương hiệu uy tín như ASUS, MSI, Gigabyte, và ASRock. Điều này mang đến sự linh hoạt trong việc lựa chọn bo mạch chủ, giúp người dùng dễ dàng xây dựng hoặc nâng cấp hệ thống theo nhu cầu cá nhân mà không cần phải lo lắng về vấn đề tương thích.
AMD Ryzen 5 4600G được tích hợp công nghệ bảo mật AMD GuardMI, cung cấp một lớp bảo vệ toàn diện cho hệ thống. Tính năng này giúp mã hóa dữ liệu, bảo vệ khỏi các cuộc tấn công phần cứng và phần mềm, đồng thời đảm bảo rằng thông tin cá nhân của người dùng luôn được bảo mật. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh an ninh mạng ngày càng trở nên quan trọng.
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 5 4600G hỗ trợ bộ nhớ DDR4 với tốc độ tối đa lên đến 3200MHz, giúp tăng cường hiệu năng hệ thống và đảm bảo rằng các tác vụ đòi hỏi băng thông lớn như xử lý đồ họa, chơi game, và biên tập video diễn ra mượt mà. Khả năng hỗ trợ bộ nhớ tốc độ cao cũng giúp giảm thời gian tải và cải thiện trải nghiệm người dùng.
AMD luôn tự hào về cộng đồng người dùng rộng lớn và hệ sinh thái hỗ trợ phong phú. Khi sử dụng AMD Ryzen 5 4600G, người dùng không chỉ nhận được sự hỗ trợ từ nhà sản xuất mà còn có thể tham gia vào các diễn đàn, cộng đồng trực tuyến để trao đổi kinh nghiệm và nhận được sự trợ giúp từ những người dùng khác. Điều này giúp người dùng dễ dàng giải quyết các vấn đề kỹ thuật và tối ưu hóa hiệu năng hệ thống.
AMD Ryzen 5 4600G đã nhận được nhiều đánh giá tích cực từ các chuyên gia và người dùng trên toàn thế giới. Nhiều người đánh giá cao về hiệu năng đa nhiệm, đồ họa tích hợp mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm năng lượng của bộ vi xử lý này. Đây là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn xây dựng một hệ thống máy tính đa năng, với hiệu năng cao và chi phí hợp lý.
Ryzen 5 4600G không chỉ phù hợp cho các hệ thống máy tính chơi game mà còn lý tưởng cho các máy tính làm việc, học tập và giải trí gia đình. Với đồ họa tích hợp mạnh mẽ, người dùng có thể tận hưởng các nội dung giải trí chất lượng cao, từ xem phim 4K đến chơi game trực tuyến mà không cần đầu tư thêm vào card đồ họa rời. Điều này giúp tiết kiệm chi phí và không gian lắp đặt.
Trong phân khúc tầm trung, AMD Ryzen 5 4600G nổi bật như một trong những bộ vi xử lý tốt nhất về hiệu năng và giá trị. Với những tính năng tiên tiến và hiệu năng đáng nể, Ryzen 5 4600G mang lại một lựa chọn tuyệt vời cho người dùng muốn có một hệ thống mạnh mẽ nhưng không muốn bỏ ra một khoản chi phí quá lớn.
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Tên sản phẩm | CPU AMD Ryzen 5 4600G |
Kiến trúc lõi | "Renoir" (dựa trên vi kiến trúc Zen 2) |
Số lượng lõi CPU | 6 (Hexa-Core) |
Số lượng luồng xử lý | 12 (Simultaneous Multithreading - SMT) |
Tần số cơ bản | 3.7 GHz |
Tần số tăng cường tối đa | Up to 4.2 GHz (Precision Boost 2) |
Bộ nhớ đệm L1 (Tổng) | 384 KB (32 KB I-Cache + 32 KB D-Cache per Core) |
Bộ nhớ đệm L2 (Tổng) | 3 MB (512 KB Cache per Core) |
Bộ nhớ đệm L3 (Tổng) | 8 MB (Shared) |
Tiến trình sản xuất bán dẫn | 7nm FinFET - TSMC |
Kích thước die (CPU) | 156 mm² (APU Die) |
Số lượng transistor | Ước tính khoảng 9.8 tỷ (cho toàn bộ APU) |
Socket tương thích | Socket AM4 |
Chipset bo mạch chủ hỗ trợ | AMD 400 và 500 Series Chipsets (tùy thuộc vào BIOS của bo mạch chủ) |
Đồ họa tích hợp (iGPU) | Radeon Graphics (7 Compute Units - Kiến trúc Vega) |
Số lượng Compute Units (CU) | 7 |
Số lượng Stream Processors | 448 (64 SPs per CU) |
Tần số GPU | 1900 MHz |
Hỗ trợ hiển thị | DisplayPort 1.4, HDMI 2.0b |
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống | DDR4 Dual Channel |
Tốc độ bộ nhớ tối đa | Up to 3200 MHz (JEDEC), có thể cao hơn tùy thuộc vào bo mạch chủ và cấu hình bộ nhớ (XMP). |
Hỗ trợ kênh PCIe | 20 lanes PCIe 3.0 (cho GPU và NVMe) |
Tính năng đặc biệt | Precision Boost 2, Virtualization Technology (AMD-V), AMD Secure Processor. |
Bảo mật | AMD Secure Processor |
Hệ thống làm mát đi kèm | Wraith Stealth Cooler (phiên bản Retail) |
Điện áp tiêu thụ (TDP) | 65W |
Nhiệt độ hoạt động tối đa | 95°C (Tjunction) |
Ngày ra mắt | Tháng 7 năm 2020 (Thời điểm ra mắt chính thức của dòng APU Ryzen 4000G series cho OEM, bản lẻ có thể sau đó). |
Giải thích thuật ngữ:
Kiến trúc lõi: Thiết kế nền tảng của các nhân xử lý trong CPU. "Renoir" là tên mã, dựa trên vi kiến trúc Zen 2.
Vi kiến trúc Zen 2: Một cải tiến đáng kể so với Zen và Zen+, mang lại IPC (Instructions Per Cycle) cao hơn.
Hexa-Core: CPU có 6 lõi vật lý.
Simultaneous Multithreading (SMT): Công nghệ cho phép mỗi lõi vật lý xử lý hai luồng đồng thời.
Tần số cơ bản: Tốc độ xung nhịp mặc định của CPU.
Tần số tăng cường tối đa (Precision Boost 2): Tốc độ xung nhịp cao nhất mà CPU có thể đạt được khi cần thiết, được quản lý bởi thuật toán Precision Boost 2.
Bộ nhớ đệm (L1, L2, L3 Cache): Các lớp bộ nhớ tốc độ cao giúp CPU truy cập dữ liệu nhanh hơn.
Tiến trình sản xuất bán dẫn (7nm FinFET - TSMC): Công nghệ sản xuất chip, 7nm là kích thước các bóng bán dẫn. FinFET là kiểu cấu trúc bóng bán dẫn. TSMC (Taiwan Semiconductor Manufacturing Company) là nhà sản xuất.
APU (Accelerated Processing Unit): Tên gọi của AMD cho các chip tích hợp cả CPU và GPU trên cùng một die.
Socket AM4: Chuẩn socket mà CPU này sử dụng.
Chipset bo mạch chủ: Các dòng chipset bo mạch chủ tương thích với socket AM4, đặc biệt là các dòng 400 và 500 series sẽ hỗ trợ đầy đủ các tính năng.
Đồ họa tích hợp (iGPU - Radeon Graphics (Vega)): GPU tích hợp sẵn trong CPU, dựa trên kiến trúc Vega với 7 Compute Units.
Compute Units (CU): Đơn vị tính toán đồ họa trong GPU AMD Vega.
Stream Processors (SPs): Các đơn vị xử lý song song trong GPU, thực hiện các phép tính đồ họa.
Tần số GPU: Tốc độ xung nhịp của bộ xử lý đồ họa tích hợp.
Hỗ trợ hiển thị: Các chuẩn kết nối màn hình mà iGPU hỗ trợ.
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống (DDR4 Dual Channel): Loại và cấu hình bộ nhớ RAM được hỗ trợ. Dual Channel cho phép tăng gấp đôi băng thông bộ nhớ.
Tốc độ bộ nhớ tối đa (JEDEC/XMP): Tốc độ bộ nhớ RAM tối đa được hỗ trợ theo tiêu chuẩn JEDEC và các profile ép xung (XMP).
Hỗ trợ kênh PCIe: Số lượng và thế hệ của các kênh giao tiếp tốc độ cao. Ryzen 5 4600G cung cấp 20 làn PCIe 3.0, đủ cho card đồ họa và một ổ cứng NVMe.
AMD-V (Virtualization Technology): Công nghệ ảo hóa phần cứng.
AMD Secure Processor: Bộ xử lý bảo mật tích hợp.
Điện áp tiêu thụ (TDP): Lượng nhiệt tối đa mà CPU tỏa ra.
Tjunction: Nhiệt độ hoạt động tối đa cho phép của CPU.
Tên sản phẩm | CPU AMD Ryzen 5 4600G |
Kiến trúc lõi | "Renoir" (dựa trên vi kiến trúc Zen 2) |
Số lượng lõi CPU | 6 (Hexa-Core) |
Số lượng luồng xử lý | 12 (Simultaneous Multithreading - SMT) |
Tần số cơ bản | 3.7 GHz |
Tần số tăng cường tối đa | Up to 4.2 GHz (Precision Boost 2) |
Bộ nhớ đệm L1 (Tổng) | 384 KB (32 KB I-Cache + 32 KB D-Cache per Core) |
Bộ nhớ đệm L2 (Tổng) | 3 MB (512 KB Cache per Core) |
Bộ nhớ đệm L3 (Tổng) | 8 MB (Shared) |
Tiến trình sản xuất bán dẫn | 7nm FinFET - TSMC |
Kích thước die (CPU) | 156 mm² (APU Die) |
Số lượng transistor | Ước tính khoảng 9.8 tỷ (cho toàn bộ APU) |
Socket tương thích | Socket AM4 |
Chipset bo mạch chủ hỗ trợ | AMD 400 và 500 Series Chipsets (tùy thuộc vào BIOS của bo mạch chủ) |
Đồ họa tích hợp (iGPU) | Radeon Graphics (7 Compute Units - Kiến trúc Vega) |
Số lượng Compute Units (CU) | 7 |
Số lượng Stream Processors | 448 (64 SPs per CU) |
Tần số GPU | 1900 MHz |
Hỗ trợ hiển thị | DisplayPort 1.4, HDMI 2.0b |
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống | DDR4 Dual Channel |
Tốc độ bộ nhớ tối đa | Up to 3200 MHz (JEDEC), có thể cao hơn tùy thuộc vào bo mạch chủ và cấu hình bộ nhớ (XMP). |
Hỗ trợ kênh PCIe | 20 lanes PCIe 3.0 (cho GPU và NVMe) |
Tính năng đặc biệt | Precision Boost 2, Virtualization Technology (AMD-V), AMD Secure Processor. |
Bảo mật | AMD Secure Processor |
Hệ thống làm mát đi kèm | Wraith Stealth Cooler (phiên bản Retail) |
Điện áp tiêu thụ (TDP) | 65W |
Nhiệt độ hoạt động tối đa | 95°C (Tjunction) |
Ngày ra mắt | Tháng 7 năm 2020 (Thời điểm ra mắt chính thức của dòng APU Ryzen 4000G series cho OEM, bản lẻ có thể sau đó). |
Giải thích thuật ngữ:
Kiến trúc lõi: Thiết kế nền tảng của các nhân xử lý trong CPU. "Renoir" là tên mã, dựa trên vi kiến trúc Zen 2.
Vi kiến trúc Zen 2: Một cải tiến đáng kể so với Zen và Zen+, mang lại IPC (Instructions Per Cycle) cao hơn.
Hexa-Core: CPU có 6 lõi vật lý.
Simultaneous Multithreading (SMT): Công nghệ cho phép mỗi lõi vật lý xử lý hai luồng đồng thời.
Tần số cơ bản: Tốc độ xung nhịp mặc định của CPU.
Tần số tăng cường tối đa (Precision Boost 2): Tốc độ xung nhịp cao nhất mà CPU có thể đạt được khi cần thiết, được quản lý bởi thuật toán Precision Boost 2.
Bộ nhớ đệm (L1, L2, L3 Cache): Các lớp bộ nhớ tốc độ cao giúp CPU truy cập dữ liệu nhanh hơn.
Tiến trình sản xuất bán dẫn (7nm FinFET - TSMC): Công nghệ sản xuất chip, 7nm là kích thước các bóng bán dẫn. FinFET là kiểu cấu trúc bóng bán dẫn. TSMC (Taiwan Semiconductor Manufacturing Company) là nhà sản xuất.
APU (Accelerated Processing Unit): Tên gọi của AMD cho các chip tích hợp cả CPU và GPU trên cùng một die.
Socket AM4: Chuẩn socket mà CPU này sử dụng.
Chipset bo mạch chủ: Các dòng chipset bo mạch chủ tương thích với socket AM4, đặc biệt là các dòng 400 và 500 series sẽ hỗ trợ đầy đủ các tính năng.
Đồ họa tích hợp (iGPU - Radeon Graphics (Vega)): GPU tích hợp sẵn trong CPU, dựa trên kiến trúc Vega với 7 Compute Units.
Compute Units (CU): Đơn vị tính toán đồ họa trong GPU AMD Vega.
Stream Processors (SPs): Các đơn vị xử lý song song trong GPU, thực hiện các phép tính đồ họa.
Tần số GPU: Tốc độ xung nhịp của bộ xử lý đồ họa tích hợp.
Hỗ trợ hiển thị: Các chuẩn kết nối màn hình mà iGPU hỗ trợ.
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống (DDR4 Dual Channel): Loại và cấu hình bộ nhớ RAM được hỗ trợ. Dual Channel cho phép tăng gấp đôi băng thông bộ nhớ.
Tốc độ bộ nhớ tối đa (JEDEC/XMP): Tốc độ bộ nhớ RAM tối đa được hỗ trợ theo tiêu chuẩn JEDEC và các profile ép xung (XMP).
Hỗ trợ kênh PCIe: Số lượng và thế hệ của các kênh giao tiếp tốc độ cao. Ryzen 5 4600G cung cấp 20 làn PCIe 3.0, đủ cho card đồ họa và một ổ cứng NVMe.
AMD-V (Virtualization Technology): Công nghệ ảo hóa phần cứng.
AMD Secure Processor: Bộ xử lý bảo mật tích hợp.
Điện áp tiêu thụ (TDP): Lượng nhiệt tối đa mà CPU tỏa ra.
Tjunction: Nhiệt độ hoạt động tối đa cho phép của CPU.
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!