Liên hệ với nhân viên kinh doanh
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 5 4500 là lựa chọn lý tưởng cho những người dùng đang tìm kiếm một bộ vi xử lý mạnh mẽ với hiệu suất đáng tin cậy trong phân khúc tầm trung. Với 6 nhân và 12 luồng, xung nhịp cơ bản 3.6 GHz và khả năng tăng tốc lên đến 4.1 GHz, Ryzen 5 4500 cung cấp hiệu suất vượt trội cho các ứng dụng đa nhiệm, chơi game, và làm việc hàng ngày. Được xây dựng trên nền tảng socket AM4, bộ vi xử lý này mang đến sự tương thích linh hoạt với nhiều bo mạch chủ và các thành phần khác trong hệ thống của bạn.
AMD Ryzen 5 4500 được trang bị 6 nhân và 12 luồng, cung cấp khả năng xử lý mượt mà cho các ứng dụng và trò chơi yêu cầu cao. Xung nhịp cơ bản của vi xử lý là 3.6 GHz, và khả năng turbo boost có thể đạt tới 4.1 GHz, mang đến hiệu suất xử lý nhanh chóng và ổn định trong mọi tình huống. Điều này giúp đảm bảo rằng bạn có thể xử lý nhiều tác vụ đồng thời mà không gặp phải tình trạng chậm trễ hoặc giảm hiệu suất.
Với bộ nhớ cache lên đến 11MB, Ryzen 5 4500 giúp giảm thiểu độ trễ và tăng cường khả năng đáp ứng của vi xử lý. Bộ nhớ cache này giúp lưu trữ dữ liệu tạm thời và cải thiện tốc độ truy xuất thông tin, từ đó nâng cao hiệu suất tổng thể của hệ thống và giảm thiểu thời gian chờ đợi trong các ứng dụng yêu cầu xử lý nhanh chóng.
Bộ vi xử lý Ryzen 5 4500 sử dụng kiến trúc Zen 2 của AMD, cung cấp sự cải thiện đáng kể về hiệu suất và hiệu quả năng lượng so với các thế hệ trước. Kiến trúc Zen 2 mang lại hiệu suất đơn nhân và đa nhân vượt trội, giúp bạn trải nghiệm mượt mà các ứng dụng và trò chơi hiện đại, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả hơn.
Công nghệ Precision Boost của AMD giúp tự động điều chỉnh xung nhịp của vi xử lý dựa trên tải công việc và điều kiện hoạt động, đảm bảo rằng vi xử lý luôn hoạt động ở mức hiệu suất tối ưu. Công nghệ này giúp nâng cao tốc độ xử lý và khả năng đáp ứng của hệ thống, đồng thời cải thiện hiệu suất tổng thể trong các ứng dụng và trò chơi yêu cầu cao.
Ryzen 5 4500 sử dụng socket AM4, mang đến tính tương thích linh hoạt với nhiều bo mạch chủ khác nhau. Điều này giúp bạn dễ dàng nâng cấp từ các bộ vi xử lý Ryzen trước đó mà không cần thay đổi các linh kiện khác trong hệ thống. Socket AM4 hỗ trợ các bo mạch chủ với chipset 300, 400, và 500 series, cung cấp nhiều tùy chọn nâng cấp và tối ưu hóa hệ thống.
Với mức tiêu thụ điện năng chỉ 65W, Ryzen 5 4500 mang đến hiệu suất cao mà không tiêu tốn quá nhiều năng lượng. Thiết kế này giúp giảm nhiệt độ hoạt động của vi xử lý và cải thiện hiệu quả làm việc của hệ thống, đồng thời kéo dài tuổi thọ của các linh kiện máy tính. Mức tiêu thụ điện năng thấp cũng giúp tiết kiệm chi phí điện và giảm thiểu ảnh hưởng đến môi trường.
Bộ vi xử lý Ryzen 5 4500 cung cấp nhiều tùy chọn nâng cấp cho hệ thống máy tính của bạn. Hỗ trợ các bo mạch chủ với chipset 300, 400, và 500 series và socket AM4 giúp bạn dễ dàng nâng cấp từ các bộ vi xử lý Ryzen trước đó mà không cần thay đổi các linh kiện khác. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc nâng cấp hệ thống khi cần thiết.
Ryzen 5 4500 hỗ trợ công nghệ AMD StoreMI, giúp tối ưu hóa hiệu suất lưu trữ bằng cách kết hợp ổ cứng HDD và SSD vào một ổ ảo duy nhất. Công nghệ này cải thiện tốc độ truy xuất dữ liệu và tăng cường khả năng phản hồi của hệ thống, giúp bạn dễ dàng quản lý dữ liệu và tối ưu hóa trải nghiệm sử dụng máy tính.
Bộ vi xử lý Ryzen 5 4500 thường đi kèm với giải pháp tản nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định và hiệu suất làm việc cao. Hệ thống tản nhiệt này được thiết kế để bảo vệ vi xử lý khỏi quá nhiệt, đồng thời giảm tiếng ồn và đảm bảo rằng máy tính của bạn hoạt động mượt mà và ổn định.
Với hiệu suất xử lý mạnh mẽ và khả năng tăng tốc lên đến 4.1 GHz, Ryzen 5 4500 là sự lựa chọn tuyệt vời cho các game thủ và người dùng đam mê công nghệ. Bộ vi xử lý này cung cấp khả năng xử lý nhanh chóng cho các trò chơi hiện đại với độ phân giải cao và chất lượng đồ họa tối ưu, đảm bảo rằng bạn có thể tận hưởng trải nghiệm chơi game mượt mà và không gặp phải tình trạng lag hay giảm hiệu suất.
Ryzen 5 4500 không chỉ mạnh mẽ trong việc chơi game mà còn xuất sắc trong các tác vụ đa nhiệm và làm việc chuyên sâu. Với 6 nhân và 12 luồng, bộ vi xử lý này có khả năng xử lý đồng thời nhiều ứng dụng và tác vụ, từ chỉnh sửa video và đồ họa đến chạy các phần mềm mô phỏng phức tạp. Điều này giúp tăng cường hiệu quả làm việc và giảm thời gian chờ đợi trong các ứng dụng yêu cầu cao.
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 5 4500 được chế tạo trên tiến trình 7nm, giúp tăng cường hiệu suất và giảm tiêu thụ điện năng. Thiết kế này không chỉ mang đến hiệu suất cao mà còn cải thiện độ bền và tuổi thọ của vi xử lý. Tiến trình sản xuất tiên tiến giúp giảm nhiệt độ hoạt động và tăng cường độ ổn định của hệ thống, đảm bảo rằng bạn có thể tận hưởng hiệu suất tối ưu trong thời gian dài.
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 5 4500 là sự lựa chọn hoàn hảo cho những người tìm kiếm hiệu suất ổn định và đáng tin cậy trong phân khúc tầm trung. Với 6 nhân, 12 luồng, xung nhịp cơ bản 3.6 GHz, và khả năng turbo boost lên đến 4.1 GHz, bộ vi xử lý này đáp ứng tốt nhu cầu từ chơi game đến làm việc đa nhiệm. Khả năng tương thích với socket AM4 và các bo mạch chủ chipset 300, 400, và 500 series giúp bạn dễ dàng nâng cấp và tối ưu hóa hệ thống máy tính của mình.
Nếu bạn đang tìm kiếm một bộ vi xử lý mạnh mẽ với giá cả hợp lý để nâng cấp hệ thống hoặc xây dựng một máy tính mới, AMD Ryzen 5 4500 là sự lựa chọn tuyệt vời. Với hiệu suất vượt trội, khả năng xử lý nhanh chóng, và tính năng công nghệ tiên tiến, đây là bộ vi xử lý đáng tin cậy cho mọi nhu cầu sử dụng. Hãy trải nghiệm hiệu suất tối ưu và nâng cao trải nghiệm máy tính của bạn với AMD Ryzen 5 4500 ngay hôm nay.
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnThương hiệu | AMD Ryzen™ Processors |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Thế hệ | AMD Ryzen 5 |
Tên gọi | Ryzen 5 4500 MPK |
CHI TIẾT | |
Socket | AM4 |
Số nhân | 6 |
Số luồng | 12 |
Tốc độ cơ bản | 3.6GHz |
Up to 4.1GHz | |
Cache |
L1 Cache: 384KB L2 Cache: 3MB |
Hỗ trợ 64-bit | Có |
Hỗ trợ bộ nhớ |
2x1R: DDR4-3200 2x2R: DDR4-3200 4x1R: DDR4-2933 4x2R: DDR4-2667 |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ | 2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa | Có |
Phiên bản PCI Express | 3.0 |
TDP | 65W |
Tản nhiệt | Mặc định đi kèm |