Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
Hiệu Suất Tối Ưu Với Bộ Vi Xử Lý AMD Ryzen 3 4300G
AMD Ryzen 3 4300G là một trong những bộ vi xử lý tầm trung mạnh mẽ của AMD, mang lại hiệu suất vượt trội cho cả công việc hàng ngày và giải trí. Với 4 lõi và 8 luồng, tốc độ cơ bản 3.8GHz và có thể tăng lên đến 4.0GHz, Ryzen 3 4300G đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của bạn một cách mượt mà.
AMD Ryzen 3 4300G là lựa chọn lý tưởng cho người dùng phổ thông và game thủ tầm trung, những người cần một bộ vi xử lý mạnh mẽ để xử lý công việc hàng ngày và giải trí. Nó cũng phù hợp cho các nhà sáng tạo nội dung, sinh viên và nhân viên văn phòng cần một hệ thống đa nhiệm và hiệu quả.
Hãy trang bị cho máy tính của bạn bộ vi xử lý AMD Ryzen 3 4300G để tận hưởng hiệu suất mạnh mẽ và trải nghiệm mượt mà. Với những tính năng ưu việt và khả năng xử lý vượt trội, Ryzen 3 4300G chắc chắn là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi nhu cầu sử dụng của bạn.
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Tên sản phẩm | AMD Ryzen 3 4300G |
Ngày ra mắt | 21 tháng 7 năm 2020 |
Kiến trúc lõi | "Renoir" (Zen 2) |
Tiến trình sản xuất | 7nm FinFET |
Socket | AM4 |
Số lõi CPU | 4 |
Số luồng CPU | 8 |
Xung nhịp cơ bản | 3.8 GHz |
Xung nhịp tối đa (Boost) | Lên đến 4.0 GHz |
Tổng bộ nhớ đệm L2 | 2 MB |
Tổng bộ nhớ đệm L3 | 4 MB |
TDP mặc định | 65W |
TDP có thể cấu hình (cTDP) | 45-65W |
Loại bộ nhớ | DDR4 |
Tốc độ bộ nhớ tối đa | 3200 MHz |
Số kênh bộ nhớ | 2 |
Đồ họa tích hợp | AMD Radeon™ Graphics |
Số nhân GPU (Compute Units) | 8 |
Tần số GPU | 1700 MHz |
Hỗ trợ DirectX | 12 |
Hỗ trợ OpenGL | 4.6 |
Hỗ trợ FreeSync | Có |
Công nghệ hỗ trợ | AMD StoreMI Technology, AMD SenseMI Technology |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows 10 64-Bit Edition, RHEL x86 64-Bit, Ubuntu x86 64-Bit |
Tính năng đặc biệt | AMD Virtualization (AMD-V), AES, AVX2, FMA3, SHA |
Giải thích chi tiết hơn:
Kiến trúc lõi (Core Architecture): "Renoir" là tên mã của kiến trúc được sử dụng trong Ryzen 3 4300G, dựa trên vi kiến trúc Zen 2.
Tiến trình sản xuất (Manufacturing Process): 7nm FinFET cho biết kích thước của các bóng bán dẫn (transistor) trên chip, càng nhỏ càng hiệu quả về năng lượng và hiệu suất.
TDP có thể cấu hình (Configurable TDP - cTDP): Một số bo mạch chủ cho phép bạn điều chỉnh TDP của CPU để cân bằng giữa hiệu suất và tiết kiệm điện.
Số nhân GPU (Compute Units - CU): Số lượng đơn vị tính toán trong GPU tích hợp, ảnh hưởng đến khả năng xử lý đồ họa.
Hỗ trợ FreeSync: Công nghệ đồng bộ hóa tần số quét màn hình với tốc độ khung hình của GPU, giúp giảm hiện tượng xé hình (screen tearing).
AMD StoreMI Technology: Công nghệ giúp kết hợp SSD và HDD để tăng tốc độ tải dữ liệu.
AMD SenseMI Technology: Một tập hợp các tính năng thông minh giúp CPU tự động điều chỉnh hiệu suất và điện áp để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.
Tính năng đặc biệt (Special Features): Các tập lệnh và công nghệ được tích hợp trong CPU để cải thiện hiệu suất và bảo mật.
Tên sản phẩm | AMD Ryzen 3 4300G |
Ngày ra mắt | 21 tháng 7 năm 2020 |
Kiến trúc lõi | "Renoir" (Zen 2) |
Tiến trình sản xuất | 7nm FinFET |
Socket | AM4 |
Số lõi CPU | 4 |
Số luồng CPU | 8 |
Xung nhịp cơ bản | 3.8 GHz |
Xung nhịp tối đa (Boost) | Lên đến 4.0 GHz |
Tổng bộ nhớ đệm L2 | 2 MB |
Tổng bộ nhớ đệm L3 | 4 MB |
TDP mặc định | 65W |
TDP có thể cấu hình (cTDP) | 45-65W |
Loại bộ nhớ | DDR4 |
Tốc độ bộ nhớ tối đa | 3200 MHz |
Số kênh bộ nhớ | 2 |
Đồ họa tích hợp | AMD Radeon™ Graphics |
Số nhân GPU (Compute Units) | 8 |
Tần số GPU | 1700 MHz |
Hỗ trợ DirectX | 12 |
Hỗ trợ OpenGL | 4.6 |
Hỗ trợ FreeSync | Có |
Công nghệ hỗ trợ | AMD StoreMI Technology, AMD SenseMI Technology |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows 10 64-Bit Edition, RHEL x86 64-Bit, Ubuntu x86 64-Bit |
Tính năng đặc biệt | AMD Virtualization (AMD-V), AES, AVX2, FMA3, SHA |
Giải thích chi tiết hơn:
Kiến trúc lõi (Core Architecture): "Renoir" là tên mã của kiến trúc được sử dụng trong Ryzen 3 4300G, dựa trên vi kiến trúc Zen 2.
Tiến trình sản xuất (Manufacturing Process): 7nm FinFET cho biết kích thước của các bóng bán dẫn (transistor) trên chip, càng nhỏ càng hiệu quả về năng lượng và hiệu suất.
TDP có thể cấu hình (Configurable TDP - cTDP): Một số bo mạch chủ cho phép bạn điều chỉnh TDP của CPU để cân bằng giữa hiệu suất và tiết kiệm điện.
Số nhân GPU (Compute Units - CU): Số lượng đơn vị tính toán trong GPU tích hợp, ảnh hưởng đến khả năng xử lý đồ họa.
Hỗ trợ FreeSync: Công nghệ đồng bộ hóa tần số quét màn hình với tốc độ khung hình của GPU, giúp giảm hiện tượng xé hình (screen tearing).
AMD StoreMI Technology: Công nghệ giúp kết hợp SSD và HDD để tăng tốc độ tải dữ liệu.
AMD SenseMI Technology: Một tập hợp các tính năng thông minh giúp CPU tự động điều chỉnh hiệu suất và điện áp để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.
Tính năng đặc biệt (Special Features): Các tập lệnh và công nghệ được tích hợp trong CPU để cải thiện hiệu suất và bảo mật.
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!