BỘ VI XỬ LÝ CPU AMD RYZEN 3 3200G (3.6GHZ TURBO UP TO 4.0GHZ, 4 NHÂN 4 LUỒNG, 4MB CACHE, RADEON VEGA 8, 65W) - SOCKET AMD AM4

Lượt xem: 99 | 0 đánh giá | Tình trạng : Còn hàng | Thương hiệu : AMD
Giá gốc 2.599.000 đ
GIÁ KHUYẾN MẠI 1.789.000 đ (Tiết kiệm: 810.000 đ)
Thông số sản phẩm
CPU Ryzen thế hệ thứ 3, tiến trình sản xuất 12nm 4 nhân, 4 luồng, xung nhịp mặc định 3.6 GHz, xung nhịp boost tối đa 4.0 GHz Tích hợp Radeon™ RX Vega 8 Graphics Hỗ trợ PCI-e 3.0 x8 Có hỗ trợ ép xung Đi kèm tản nhiệt Wraith Stealth
Bảo hành: 36 Tháng

Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!

ƯU ĐÃI THÊM

  • 1️⃣ Cam kết giá tốt nhất, có báo giá tốt hơn liên hệ HOTLINE XUÊ PC
  • 2️⃣ Tư vấn kỹ thuật về sản phẩm liên hệ HOTLINE XUÊ PC
  • 3️⃣ DỊCH VỤ BUILD PC TRỌN GÓI GIÁ SIÊU TỐT BUILD PC TRỌN GÓI
  • 4️⃣ Giảm thêm cho khách hàng đã từng mua hàng
  • 5️⃣ Miễn phí vệ sinh - phần mềm trọn đời sản phẩm
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI XUÊ PC
support-icon Chất lượng sản phẩm đảm bảo support-icon Giá thành tốt nhất thị trường support-icon Chế độ bảo hành vượt trội support-icon Hỗ trợ cài đặt phần mềm support-icon Miễn phí vận chuyển nội thành HN - HCM
MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
Giao hàng Grab siêu tốc trong 2h
Giao hàng toàn quốc
Nhận hàng và thanh toán tại nhà
BUILD PC TRỌN GÓI SIÊU ƯU ĐÃI
Tối ưu hóa hiệu năng theo yêu cầu
Tiết kiệm thời gian
Đảm bảo chất lượng linh kiện
Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời
Hệ thống nâng cấp dễ dàng
Nhiều CTKM - Flash Sale hấp dẫn
Mô tả sản phẩm

Mô tả sản phẩm Bộ vi xử lý AMD Ryzen 3 3200G

Tổng Quan

AMD Ryzen 3 3200G là một bộ vi xử lý dòng APU (Accelerated Processing Unit) của AMD, mang lại sự kết hợp giữa vi xử lý và đồ họa tích hợp trong một sản phẩm duy nhất. Được thiết kế cho các hệ thống PC giá cả phải chăng nhưng vẫn cung cấp hiệu suất ổn định cho các nhu cầu văn phòng và giải trí nhẹ.

BỘ VI XỬ LÝ AMD RYZEN 3 3200G, WITH WRAITH STEALTH COOLER/ 3.6 GHZ (4.0 GHZ WITH BOOST) / 6MB / 4 CORES 4 THREADS / RADEON VEGA 8 /  65W / SOCKET AM4

Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết

  • Kiến trúc: Zen+
  • Số lõi / luồng: 4 lõi / 4 luồng
  • Tần số cơ bản (Base Clock): 3.6 GHz
  • Tần số tối đa (Max Boost Clock): 4.0 GHz
  • Bộ nhớ cache:
    • L2 Cache: 2MB
    • L3 Cache: 4MB
  • TDP (Thermal Design Power): 65W
  • Socket: Socket AM4
  • Đồ họa tích hợp: Radeon Vega 8 Graphics, với 8 nhân đồ họa
  • Hỗ trợ RAM: DDR4-2933

Đặc Điểm Nổi Bật

  1. Đồ họa tích hợp Radeon Vega 8 Graphics:

    • Cung cấp hiệu suất đồ họa tốt cho các nhu cầu giải trí như xem phim HD, duyệt web, và chơi game nhẹ.
  2. Hiệu suất đa nhiệm:

    • Với 4 lõi và 4 luồng, Ryzen 3 3200G đủ sức xử lý các tác vụ văn phòng và đa nhiệm nhẹ.
  3. Tăng tốc Boost Clock cao:

    • Tối đa 4.0 GHz giúp tăng cường hiệu suất khi cần thiết cho các ứng dụng đơn lẻ.
  4. Hỗ trợ RAM DDR4-2933:

    • Tương thích với các loại RAM DDR4, mang lại tốc độ truyền dữ liệu nhanh chóng và hiệu suất ổn định.
  5. Tiết kiệm năng lượng:

    • Với TDP chỉ 65W, giúp giảm tiêu thụ điện năng trong quá trình sử dụng hàng ngày.

Ứng Dụng và Lợi Ích

  1. Giải trí và đa phương tiện:

    • Đáp ứng tốt cho các nhu cầu giải trí như xem phim HD, nghe nhạc và chơi game nhẹ.
  2. Công việc văn phòng và đa nhiệm nhẹ:

    • Phù hợp cho các tác vụ văn phòng như xử lý văn bản, duyệt web, và sử dụng ứng dụng văn phòng.
  3. Giá cả phải chăng:

    • Là lựa chọn kinh tế cho người dùng muốn xây dựng hệ thống PC với ngân sách hạn chế.

Kết Luận

AMD Ryzen 3 3200G là một bộ vi xử lý APU đáng giá với sự kết hợp giữa CPU và GPU tích hợp, mang lại hiệu suất đồ họa và xử lý cơ bản ổn định. Với thiết kế hiệu suất và tiết kiệm năng lượng, Ryzen 3 3200G là lựa chọn phù hợp cho người dùng muốn trải nghiệm sự đa năng và tiết kiệm chi phí.

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
    0 đánh giá
  • 4 sao
    0 đánh giá
  • 3 sao
    0 đánh giá
  • 2 sao
    0 đánh giá
  • 1 sao
    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *
Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm CPU AMD Ryzen 3 3200G
Kiến trúc lõi "Pinnacle Ridge" (dựa trên vi kiến trúc Zen+)
Số lượng lõi CPU 4 (Quad-Core)
Số lượng luồng xử lý 4 (Single-Threaded per Core)
Tần số cơ bản 3.6 GHz
Tần số tăng cường tối đa Up to 4.0 GHz (Precision Boost 2)
Bộ nhớ đệm L1 (Tổng) 384KB (64KB I-Cache + 64KB D-Cache per Core)
Bộ nhớ đệm L2 (Tổng) 2MB (512KB Cache per Core)
Bộ nhớ đệm L3 (Tổng) 4MB (Shared)
Tiến trình sản xuất bán dẫn 12nm LP (Low Power) FinFET - GlobalFoundries
Kích thước die (CPU) 210 mm² (APU Die)
Số lượng transistor Ước tính khoảng 4.95 tỷ (cho toàn bộ APU)
Socket tương thích Socket AM4
Chipset bo mạch chủ hỗ trợ AMD 300, 400, và 500 Series Chipsets (tùy thuộc vào BIOS của bo mạch chủ)
Đồ họa tích hợp (iGPU) Radeon Vega 8 Graphics
Vi kiến trúc GPU GCN (Graphics Core Next) thế hệ thứ 5
Số lượng Compute Units (CU) 8
Số lượng Stream Processors 512 (64 SPs per CU)
Tần số GPU 1250 MHz
Hỗ trợ hiển thị DisplayPort 1.4, HDMI 2.0b (tùy thuộc vào bo mạch chủ)
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống DDR4 Dual Channel
Tốc độ bộ nhớ tối đa Up to 2933MHz
Hỗ trợ kênh PCIe 8 lanes PCIe 3.0 (cho GPU), 4 lanes PCIe 3.0 (kết nối chipset)
Tính năng đặc biệt AMD SenseMI Technology (Pure Power, Precision Boost 2, XFR2 Enhanced, Neural Net Prediction, Smart Prefetch), Virtualization Technology (AMD-V)
Bảo mật AMD Secure Processor
Hệ thống làm mát đi kèm Wraith Stealth Cooler (phiên bản Retail)
Điện áp tiêu thụ (TDP) 65W
Nhiệt độ hoạt động tối đa 95°C (Tjunction)
Ngày ra mắt 07 tháng 07 năm 2019 (Thời điểm ra mắt của thế hệ Ryzen 3000 series, Ryzen 3 3200G thuộc dòng sản phẩm này)

Giải thích thuật ngữ:

  • Kiến trúc lõi: Thiết kế nền tảng của các nhân xử lý trong CPU. "Pinnacle Ridge" là tên mã, dựa trên vi kiến trúc Zen+.

  • Vi kiến trúc Zen+: Một bản cải tiến của kiến trúc Zen ban đầu, mang lại những cải thiện về hiệu suất và hiệu quả năng lượng.

  • Quad-Core: CPU có 4 lõi vật lý.

  • Single-Threaded per Core: Mỗi lõi chỉ xử lý một luồng dữ liệu tại một thời điểm.

  • Tần số cơ bản: Tốc độ xung nhịp mặc định của CPU.

  • Tần số tăng cường tối đa (Precision Boost 2): Tốc độ xung nhịp cao nhất mà CPU có thể đạt được khi cần thiết, được quản lý bởi thuật toán Precision Boost 2.

  • Bộ nhớ đệm (L1, L2, L3 Cache): Các lớp bộ nhớ tốc độ cao giúp CPU truy cập dữ liệu nhanh hơn.

  • Tiến trình sản xuất bán dẫn (12nm LP FinFET - GlobalFoundries): Công nghệ sản xuất chip, 12nm là kích thước các bóng bán dẫn. LP (Low Power) chỉ sự tối ưu về điện năng. FinFET là kiểu cấu trúc bóng bán dẫn. GlobalFoundries là nhà sản xuất.

  • APU (Accelerated Processing Unit): Tên gọi của AMD cho các chip tích hợp cả CPU và GPU trên cùng một die.

  • Socket AM4: Chuẩn socket mà CPU này sử dụng.

  • Chipset bo mạch chủ: Các dòng chipset bo mạch chủ tương thích với socket AM4.

  • Đồ họa tích hợp (iGPU - Radeon Vega 8 Graphics): GPU tích hợp sẵn trong CPU, dựa trên kiến trúc Vega 8.

  • Vi kiến trúc GPU (GCN thế hệ thứ 5): Kiến trúc đồ họa cốt lõi của GPU AMD Radeon.

  • Compute Units (CU): Đơn vị tính toán đồ họa trong GPU AMD Vega.

  • Stream Processors (SPs): Các đơn vị xử lý song song trong GPU, thực hiện các phép tính đồ họa.

  • Hỗ trợ hiển thị: Các chuẩn kết nối màn hình mà iGPU hỗ trợ.

  • Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống (DDR4 Dual Channel): Loại và cấu hình bộ nhớ RAM được hỗ trợ. Dual Channel cho phép tăng gấp đôi băng thông bộ nhớ.

  • Hỗ trợ kênh PCIe: Số lượng và thế hệ của các kênh giao tiếp tốc độ cao.

  • AMD SenseMI Technology: Một tập hợp các công nghệ thông minh của AMD giúp tối ưu hóa hiệu suất và hiệu quả năng lượng.

  • AMD-V (Virtualization Technology): Công nghệ ảo hóa phần cứng.

  • AMD Secure Processor: Bộ xử lý bảo mật tích hợp.

  • Điện áp tiêu thụ (TDP): Lượng nhiệt tối đa mà CPU tỏa ra.

  • Tjunction: Nhiệt độ hoạt động tối đa cho phép của CPU.

Tin tức
Trở về đầu trang

Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!