Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
Mô tả sản phẩm Bộ vi xử lý AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 3 3200G là một bộ vi xử lý dòng APU (Accelerated Processing Unit) của AMD, mang lại sự kết hợp giữa vi xử lý và đồ họa tích hợp trong một sản phẩm duy nhất. Được thiết kế cho các hệ thống PC giá cả phải chăng nhưng vẫn cung cấp hiệu suất ổn định cho các nhu cầu văn phòng và giải trí nhẹ.
Đồ họa tích hợp Radeon Vega 8 Graphics:
Hiệu suất đa nhiệm:
Tăng tốc Boost Clock cao:
Hỗ trợ RAM DDR4-2933:
Tiết kiệm năng lượng:
Giải trí và đa phương tiện:
Công việc văn phòng và đa nhiệm nhẹ:
Giá cả phải chăng:
AMD Ryzen 3 3200G là một bộ vi xử lý APU đáng giá với sự kết hợp giữa CPU và GPU tích hợp, mang lại hiệu suất đồ họa và xử lý cơ bản ổn định. Với thiết kế hiệu suất và tiết kiệm năng lượng, Ryzen 3 3200G là lựa chọn phù hợp cho người dùng muốn trải nghiệm sự đa năng và tiết kiệm chi phí.
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Tên sản phẩm | CPU AMD Ryzen 3 3200G |
Kiến trúc lõi | "Pinnacle Ridge" (dựa trên vi kiến trúc Zen+) |
Số lượng lõi CPU | 4 (Quad-Core) |
Số lượng luồng xử lý | 4 (Single-Threaded per Core) |
Tần số cơ bản | 3.6 GHz |
Tần số tăng cường tối đa | Up to 4.0 GHz (Precision Boost 2) |
Bộ nhớ đệm L1 (Tổng) | 384KB (64KB I-Cache + 64KB D-Cache per Core) |
Bộ nhớ đệm L2 (Tổng) | 2MB (512KB Cache per Core) |
Bộ nhớ đệm L3 (Tổng) | 4MB (Shared) |
Tiến trình sản xuất bán dẫn | 12nm LP (Low Power) FinFET - GlobalFoundries |
Kích thước die (CPU) | 210 mm² (APU Die) |
Số lượng transistor | Ước tính khoảng 4.95 tỷ (cho toàn bộ APU) |
Socket tương thích | Socket AM4 |
Chipset bo mạch chủ hỗ trợ | AMD 300, 400, và 500 Series Chipsets (tùy thuộc vào BIOS của bo mạch chủ) |
Đồ họa tích hợp (iGPU) | Radeon Vega 8 Graphics |
Vi kiến trúc GPU | GCN (Graphics Core Next) thế hệ thứ 5 |
Số lượng Compute Units (CU) | 8 |
Số lượng Stream Processors | 512 (64 SPs per CU) |
Tần số GPU | 1250 MHz |
Hỗ trợ hiển thị | DisplayPort 1.4, HDMI 2.0b (tùy thuộc vào bo mạch chủ) |
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống | DDR4 Dual Channel |
Tốc độ bộ nhớ tối đa | Up to 2933MHz |
Hỗ trợ kênh PCIe | 8 lanes PCIe 3.0 (cho GPU), 4 lanes PCIe 3.0 (kết nối chipset) |
Tính năng đặc biệt | AMD SenseMI Technology (Pure Power, Precision Boost 2, XFR2 Enhanced, Neural Net Prediction, Smart Prefetch), Virtualization Technology (AMD-V) |
Bảo mật | AMD Secure Processor |
Hệ thống làm mát đi kèm | Wraith Stealth Cooler (phiên bản Retail) |
Điện áp tiêu thụ (TDP) | 65W |
Nhiệt độ hoạt động tối đa | 95°C (Tjunction) |
Ngày ra mắt | 07 tháng 07 năm 2019 (Thời điểm ra mắt của thế hệ Ryzen 3000 series, Ryzen 3 3200G thuộc dòng sản phẩm này) |
Giải thích thuật ngữ:
Kiến trúc lõi: Thiết kế nền tảng của các nhân xử lý trong CPU. "Pinnacle Ridge" là tên mã, dựa trên vi kiến trúc Zen+.
Vi kiến trúc Zen+: Một bản cải tiến của kiến trúc Zen ban đầu, mang lại những cải thiện về hiệu suất và hiệu quả năng lượng.
Quad-Core: CPU có 4 lõi vật lý.
Single-Threaded per Core: Mỗi lõi chỉ xử lý một luồng dữ liệu tại một thời điểm.
Tần số cơ bản: Tốc độ xung nhịp mặc định của CPU.
Tần số tăng cường tối đa (Precision Boost 2): Tốc độ xung nhịp cao nhất mà CPU có thể đạt được khi cần thiết, được quản lý bởi thuật toán Precision Boost 2.
Bộ nhớ đệm (L1, L2, L3 Cache): Các lớp bộ nhớ tốc độ cao giúp CPU truy cập dữ liệu nhanh hơn.
Tiến trình sản xuất bán dẫn (12nm LP FinFET - GlobalFoundries): Công nghệ sản xuất chip, 12nm là kích thước các bóng bán dẫn. LP (Low Power) chỉ sự tối ưu về điện năng. FinFET là kiểu cấu trúc bóng bán dẫn. GlobalFoundries là nhà sản xuất.
APU (Accelerated Processing Unit): Tên gọi của AMD cho các chip tích hợp cả CPU và GPU trên cùng một die.
Socket AM4: Chuẩn socket mà CPU này sử dụng.
Chipset bo mạch chủ: Các dòng chipset bo mạch chủ tương thích với socket AM4.
Đồ họa tích hợp (iGPU - Radeon Vega 8 Graphics): GPU tích hợp sẵn trong CPU, dựa trên kiến trúc Vega 8.
Vi kiến trúc GPU (GCN thế hệ thứ 5): Kiến trúc đồ họa cốt lõi của GPU AMD Radeon.
Compute Units (CU): Đơn vị tính toán đồ họa trong GPU AMD Vega.
Stream Processors (SPs): Các đơn vị xử lý song song trong GPU, thực hiện các phép tính đồ họa.
Hỗ trợ hiển thị: Các chuẩn kết nối màn hình mà iGPU hỗ trợ.
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống (DDR4 Dual Channel): Loại và cấu hình bộ nhớ RAM được hỗ trợ. Dual Channel cho phép tăng gấp đôi băng thông bộ nhớ.
Hỗ trợ kênh PCIe: Số lượng và thế hệ của các kênh giao tiếp tốc độ cao.
AMD SenseMI Technology: Một tập hợp các công nghệ thông minh của AMD giúp tối ưu hóa hiệu suất và hiệu quả năng lượng.
AMD-V (Virtualization Technology): Công nghệ ảo hóa phần cứng.
AMD Secure Processor: Bộ xử lý bảo mật tích hợp.
Điện áp tiêu thụ (TDP): Lượng nhiệt tối đa mà CPU tỏa ra.
Tjunction: Nhiệt độ hoạt động tối đa cho phép của CPU.
Tên sản phẩm | CPU AMD Ryzen 3 3200G |
Kiến trúc lõi | "Pinnacle Ridge" (dựa trên vi kiến trúc Zen+) |
Số lượng lõi CPU | 4 (Quad-Core) |
Số lượng luồng xử lý | 4 (Single-Threaded per Core) |
Tần số cơ bản | 3.6 GHz |
Tần số tăng cường tối đa | Up to 4.0 GHz (Precision Boost 2) |
Bộ nhớ đệm L1 (Tổng) | 384KB (64KB I-Cache + 64KB D-Cache per Core) |
Bộ nhớ đệm L2 (Tổng) | 2MB (512KB Cache per Core) |
Bộ nhớ đệm L3 (Tổng) | 4MB (Shared) |
Tiến trình sản xuất bán dẫn | 12nm LP (Low Power) FinFET - GlobalFoundries |
Kích thước die (CPU) | 210 mm² (APU Die) |
Số lượng transistor | Ước tính khoảng 4.95 tỷ (cho toàn bộ APU) |
Socket tương thích | Socket AM4 |
Chipset bo mạch chủ hỗ trợ | AMD 300, 400, và 500 Series Chipsets (tùy thuộc vào BIOS của bo mạch chủ) |
Đồ họa tích hợp (iGPU) | Radeon Vega 8 Graphics |
Vi kiến trúc GPU | GCN (Graphics Core Next) thế hệ thứ 5 |
Số lượng Compute Units (CU) | 8 |
Số lượng Stream Processors | 512 (64 SPs per CU) |
Tần số GPU | 1250 MHz |
Hỗ trợ hiển thị | DisplayPort 1.4, HDMI 2.0b (tùy thuộc vào bo mạch chủ) |
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống | DDR4 Dual Channel |
Tốc độ bộ nhớ tối đa | Up to 2933MHz |
Hỗ trợ kênh PCIe | 8 lanes PCIe 3.0 (cho GPU), 4 lanes PCIe 3.0 (kết nối chipset) |
Tính năng đặc biệt | AMD SenseMI Technology (Pure Power, Precision Boost 2, XFR2 Enhanced, Neural Net Prediction, Smart Prefetch), Virtualization Technology (AMD-V) |
Bảo mật | AMD Secure Processor |
Hệ thống làm mát đi kèm | Wraith Stealth Cooler (phiên bản Retail) |
Điện áp tiêu thụ (TDP) | 65W |
Nhiệt độ hoạt động tối đa | 95°C (Tjunction) |
Ngày ra mắt | 07 tháng 07 năm 2019 (Thời điểm ra mắt của thế hệ Ryzen 3000 series, Ryzen 3 3200G thuộc dòng sản phẩm này) |
Giải thích thuật ngữ:
Kiến trúc lõi: Thiết kế nền tảng của các nhân xử lý trong CPU. "Pinnacle Ridge" là tên mã, dựa trên vi kiến trúc Zen+.
Vi kiến trúc Zen+: Một bản cải tiến của kiến trúc Zen ban đầu, mang lại những cải thiện về hiệu suất và hiệu quả năng lượng.
Quad-Core: CPU có 4 lõi vật lý.
Single-Threaded per Core: Mỗi lõi chỉ xử lý một luồng dữ liệu tại một thời điểm.
Tần số cơ bản: Tốc độ xung nhịp mặc định của CPU.
Tần số tăng cường tối đa (Precision Boost 2): Tốc độ xung nhịp cao nhất mà CPU có thể đạt được khi cần thiết, được quản lý bởi thuật toán Precision Boost 2.
Bộ nhớ đệm (L1, L2, L3 Cache): Các lớp bộ nhớ tốc độ cao giúp CPU truy cập dữ liệu nhanh hơn.
Tiến trình sản xuất bán dẫn (12nm LP FinFET - GlobalFoundries): Công nghệ sản xuất chip, 12nm là kích thước các bóng bán dẫn. LP (Low Power) chỉ sự tối ưu về điện năng. FinFET là kiểu cấu trúc bóng bán dẫn. GlobalFoundries là nhà sản xuất.
APU (Accelerated Processing Unit): Tên gọi của AMD cho các chip tích hợp cả CPU và GPU trên cùng một die.
Socket AM4: Chuẩn socket mà CPU này sử dụng.
Chipset bo mạch chủ: Các dòng chipset bo mạch chủ tương thích với socket AM4.
Đồ họa tích hợp (iGPU - Radeon Vega 8 Graphics): GPU tích hợp sẵn trong CPU, dựa trên kiến trúc Vega 8.
Vi kiến trúc GPU (GCN thế hệ thứ 5): Kiến trúc đồ họa cốt lõi của GPU AMD Radeon.
Compute Units (CU): Đơn vị tính toán đồ họa trong GPU AMD Vega.
Stream Processors (SPs): Các đơn vị xử lý song song trong GPU, thực hiện các phép tính đồ họa.
Hỗ trợ hiển thị: Các chuẩn kết nối màn hình mà iGPU hỗ trợ.
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống (DDR4 Dual Channel): Loại và cấu hình bộ nhớ RAM được hỗ trợ. Dual Channel cho phép tăng gấp đôi băng thông bộ nhớ.
Hỗ trợ kênh PCIe: Số lượng và thế hệ của các kênh giao tiếp tốc độ cao.
AMD SenseMI Technology: Một tập hợp các công nghệ thông minh của AMD giúp tối ưu hóa hiệu suất và hiệu quả năng lượng.
AMD-V (Virtualization Technology): Công nghệ ảo hóa phần cứng.
AMD Secure Processor: Bộ xử lý bảo mật tích hợp.
Điện áp tiêu thụ (TDP): Lượng nhiệt tối đa mà CPU tỏa ra.
Tjunction: Nhiệt độ hoạt động tối đa cho phép của CPU.
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!