Công nghệ VSync là gì? Tại sao khi chơi game chúng ta nên bật tính năng này?

Công nghệ VSync là gì? Tại sao khi chơi game chúng ta nên bật tính năng này?

VSync là một công nghệ hữu ích cho người dùng muốn có trải nghiệm hình ảnh mượt mà hơn khi chơi game hoặc làm việc với đồ họa, nhưng cũng cần cân nhắc các nhược điểm về hiệu suất và độ trễ.

How To Disable/Enable Vsync In COD Modern Warfare - YouTube

Hình ảnh minh họa

Hãy cùng Xuê PC Store tìm hiểu chi tiết về công nghệ Vsync nhé.

VSync là gì?

VSync (Vertical Synchronization) là một công nghệ được sử dụng trong đồ họa máy tính để đồng bộ hóa tốc độ khung hình của trò chơi hoặc ứng dụng với tốc độ làm mới (refresh rate) của màn hình. Mục đích chính của VSync là giảm thiểu hiện tượng "screen tearing" (rách hình), xảy ra khi khung hình mới được tạo ra trong khi màn hình vẫn đang hiển thị một khung hình cũ.

Hiện tượng "Screen tearing" về cơ bản là tách khung hình hiển thị bằng một hoặc nhiều phần và chia theo chiều ngang, điều này khá khó chịu khi nhìn vào và có thể mất cảm giác hứng thú khi chơi game. 

VSync là gì? Ưu nhược điểm của VSync | Cách bật VSync

Hình ảnh minh họa

Tại sao khi chơi game chúng ta nên bật tính năng này?

Cách hoạt động của VSync

Khi VSync được bật, card đồ họa sẽ chờ đến khi màn hình hoàn tất việc làm mới (refresh) trước khi gửi khung hình mới. Điều này đảm bảo rằng toàn bộ khung hình mới được hiển thị một cách toàn vẹn, không bị phân tách bởi các khung hình trước đó. Công nghệ đồng bộ hóa dọc đã được giới thiệu để loại bỏ vấn đề cụ thể này và loại bỏ các hiện tượng giả bằng cách giới hạn tốc độ khung hình đầu ra của GPU để phù hợp với tốc độ làm mới của màn hình. 

Ngoài ra, Vsync cũng đồng bộ hóa tốc độ khung hình GPU để đảm bảo các khung hình được tạo hiển thị đồng bộ với chu kỳ làm mới màn hình. 

Tối ưu hóa hình ảnh

Ưu điểm của Công nghệ Vsync

  • Giảm screen tearing: Đây là lợi ích chính của VSync, giúp trải nghiệm hình ảnh mượt mà hơn.
  • Đồng bộ hóa khung hình và màn hình: Giúp giảm hiện tượng "hình ảnh nhảy" và làm cho chuyển động trong trò chơi hoặc ứng dụng trở nên mượt mà hơn.

Nhược điểm của Công nghệ Vsync

  • Giảm hiệu suất: VSync có thể làm giảm tốc độ khung hình nếu card đồ họa không thể tạo ra khung hình mới đủ nhanh để theo kịp với tốc độ làm mới của màn hình.
  • Hiện tượng lag: Do card đồ họa phải chờ màn hình hoàn tất việc làm mới, có thể xảy ra độ trễ (input lag), khiến cho các thao tác của người chơi không được phản hồi ngay lập tức.

Các kiểu biến thể của Công nghệ Vsync

  • Adaptive VSync: Nvidia phát triển, tự động bật hoặc tắt VSync dựa trên tốc độ khung hình của trò chơi, giúp giảm thiểu nhược điểm của VSync truyền thống.
  • Fast Sync: Cũng của Nvidia, cho phép khung hình mới được hiển thị ngay lập tức mà không chờ màn hình làm mới, giúp giảm độ trễ và screen tearing.
  • G-Sync và FreeSync: Các công nghệ tiên tiến hơn của Nvidia và AMD, đồng bộ hóa tốc độ làm mới của màn hình với tốc độ khung hình của card đồ họa, giúp loại bỏ hoàn toàn hiện tượng screen tearing mà không làm giảm hiệu suất.

Tìm hiểu thêm >>> AMD FreeSync là gì? Công nghệ AMD FreeSync và những điều bạn cần biết 

Có nên bật Vsync trong lúc chơi game hay không?

Câu trả lời ở đây là có. Việc làm cho GPU tạo ra ít khung hình hơn và buộc GPU phải đồng bộ hóa tốc độ khung hình với tốc độ làm mới màn hình về cơ bản có nghĩa là bạn đang bỏ qua một số hiệu suất và cũng khiến GPU không chuyển tiếp khung hình gần đây nhất sang màn hình. Điều này dẫn đến độ trễ đầu vào. chúng ta sẽ dễ nhận thấy hơn ở những game bắn súng góc nhìn thứ nhất có nhịp độ nhanh mà bạn có thể gặp khó khăn khi bắn trúng mục tiêu.

Đúng vậy, VSync thực sự có thể được coi là một con dao hai lưỡi vì nó có cả ưu điểm và nhược điểm rõ rệt, ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng theo những cách khác nhau.

  1. Giảm hiện tượng rách hình (screen tearing): VSync giúp loại bỏ hoặc giảm thiểu hiện tượng này, mang lại hình ảnh mượt mà hơn khi chơi game hoặc xem video.
  2. Trải nghiệm hình ảnh mượt mà hơn: Đặc biệt hữu ích khi bạn có một màn hình với tốc độ làm mới cao và card đồ họa mạnh mẽ.

Bên cạnh đó chúng ta cũng cần phải chú ý về những vấn đề dưới đây: 

  1. Giảm hiệu suất: Nếu card đồ họa không đủ mạnh để duy trì tốc độ khung hình tương đương với tốc độ làm mới của màn hình, VSync có thể làm giảm FPS (frames per second) của trò chơi, dẫn đến trải nghiệm chơi game kém mượt mà.
  2. Độ trễ (input lag): VSync có thể tạo ra một độ trễ giữa thời điểm bạn thao tác (như nhấn nút) và thời điểm phản hồi trên màn hình. Điều này có thể làm giảm độ chính xác và nhạy bén, đặc biệt trong các trò chơi yêu cầu phản xạ nhanh.
  3. Tình trạng stuttering: Khi tốc độ khung hình giảm dưới tốc độ làm mới của màn hình, VSync có thể gây ra hiện tượng giật hình (stuttering) khi khung hình không đồng bộ với màn hình.

Giải pháp thay thế và cải tiến

Công nghệ VSync là gì? 2024 VSync có còn đủ tốt không?

Để giải quyết những vấn đề của VSync truyền thống, các hãng công nghệ đã phát triển một số giải pháp thay thế và cải tiến:

  1. Adaptive VSync: Nvidia phát triển, tự động bật hoặc tắt VSync dựa trên tốc độ khung hình của trò chơi, giúp giảm thiểu hiện tượng giật hình và screen tearing.
  2. Fast Sync: Cũng của Nvidia, giúp giảm độ trễ và screen tearing bằng cách cho phép khung hình mới được hiển thị ngay lập tức mà không cần chờ màn hình làm mới.
  3. G-Sync (Nvidia) và FreeSync (AMD): Các công nghệ đồng bộ hóa tiên tiến hơn, đồng bộ hóa tốc độ làm mới của màn hình với tốc độ khung hình của card đồ họa, loại bỏ hoàn toàn hiện tượng screen tearing mà không làm giảm hiệu suất hay tăng độ trễ.

Như vậy, VSync có thể mang lại những lợi ích đáng kể, nhưng cũng có thể gây ra những vấn đề không mong muốn. Người dùng cần hiểu rõ về các ưu và nhược điểm của VSync để quyết định có nên bật tính năng này hay không, tùy thuộc vào cấu hình phần cứng và nhu cầu cụ thể của mình

Cả Intel và AMD đều phát triển các công nghệ nhằm giải quyết các vấn đề liên quan đến đồng bộ hóa tốc độ khung hình và tốc độ làm mới của màn hình để cải thiện trải nghiệm chơi game. Dưới đây là một số thông tin về các công nghệ của họ:

Công nghệ của Intel

Adaptive Sync

Intel sử dụng công nghệ Adaptive Sync, một tiêu chuẩn mở dựa trên VESA's DisplayPort Adaptive-Sync. Adaptive Sync cho phép màn hình điều chỉnh tốc độ làm mới để khớp với tốc độ khung hình của card đồ họa, giúp loại bỏ hiện tượng rách hình (screen tearing) và giật hình (stuttering). Intel hỗ trợ Adaptive Sync trên các dòng GPU tích hợp như Intel Iris Xe và các GPU rời.

Ưu điểm của Adaptive Sync:

  • Loại bỏ hiện tượng rách hình và giật hình.
  • Không tăng độ trễ đầu vào như VSync truyền thống.

Công nghệ của AMD

FreeSync

AMD phát triển công nghệ FreeSync, cũng dựa trên tiêu chuẩn VESA's Adaptive-Sync. FreeSync đồng bộ hóa tốc độ khung hình của card đồ họa với tốc độ làm mới của màn hình, giúp loại bỏ hiện tượng rách hình và giật hình. FreeSync có nhiều phiên bản, bao gồm FreeSync, FreeSync Premium và FreeSync Premium Pro, cung cấp các tính năng và hiệu suất khác nhau.

Các phiên bản của FreeSync:

  • FreeSync: Phiên bản cơ bản, hỗ trợ đồng bộ hóa tốc độ làm mới và tốc độ khung hình.
  • FreeSync Premium: Cung cấp tốc độ làm mới tối thiểu 120Hz ở độ phân giải Full HD, cùng với tính năng bù khung hình thấp (Low Framerate Compensation - LFC).
  • FreeSync Premium Pro: Hỗ trợ HDR (High Dynamic Range) và các yêu cầu hiệu suất cao hơn, phù hợp cho trải nghiệm chơi game nâng cao.

Ưu điểm của FreeSync:

  • Loại bỏ hiện tượng rách hình và giật hình.
  • Không tăng độ trễ đầu vào như VSync truyền thống.
  • Hỗ trợ trên nhiều màn hình và card đồ họa khác nhau.

So sánh

Công nghệ VSync của Intel (Adaptive Sync) và AMD (FreeSync):

  • Mục đích: Cả hai đều nhằm loại bỏ hiện tượng rách hình và giật hình bằng cách đồng bộ hóa tốc độ làm mới của màn hình với tốc độ khung hình của card đồ họa.
  • Dựa trên tiêu chuẩn: Cả hai đều dựa trên tiêu chuẩn mở của VESA's Adaptive-Sync.
  • Hiệu suất: FreeSync của AMD có nhiều phiên bản với các tính năng và hiệu suất khác nhau, trong khi Adaptive Sync của Intel tập trung vào sự đồng bộ hóa cơ bản.
  • Hỗ trợ: FreeSync được hỗ trợ trên nhiều màn hình và card đồ họa khác nhau, trong khi Adaptive Sync của Intel chủ yếu hỗ trợ trên các GPU tích hợp và một số GPU rời của Intel.

Kết luận

VSync là một công nghệ hữu ích giúp cải thiện trải nghiệm hình ảnh bằng cách giảm hiện tượng rách hình, nhưng cũng có nhược điểm về hiệu suất và độ trễ. Các giải pháp thay thế như Adaptive VSync, Fast Sync, Enhanced Sync, G-Sync, và FreeSync mang lại những cải tiến quan trọng, giúp tối ưu hóa trải nghiệm chơi game và làm việc với đồ họa. Người dùng cần cân nhắc giữa các ưu và nhược điểm để chọn công nghệ phù hợp nhất với nhu cầu và cấu hình phần cứng của mình.

 

 

 

Bài viết liên quan

Bài viết mới nhất

Sản Phẩm Khuyến Mãi

Trở về đầu trang

Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!