Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Tên sản phẩm | CARD MÀN HÌNH SAPPHIRE NITRO+ RX 7900 XT GAMING OC 16GB Đây là tên gọi của chiếc card màn hình cao cấp chuyên game bạn đang tìm hiểu. |
Mã sản phẩm | SAPPHIRE NITRO+ RX 7900 XT (Thường không có mã số ngắn gọn như màn hình/SSD, tên dòng sản phẩm + GPU là mã nhận diện chính) Dòng card cao cấp NITRO+ của Sapphire, sử dụng chip đồ họa RX 7900 XT. |
GPU (Chip đồ họa) | AMD Radeon RX 7900 XT Đây là bộ não xử lý hình ảnh của card. RX 7900 XT là một chip mạnh mẽ từ AMD, thuộc thế hệ mới (RDNA 3), chuyên trị game ở độ phân giải cao. |
Bộ nhớ (VRAM) | 16GB GDDR6 Là bộ nhớ tạm tốc độ cao trên card màn hình, dùng để lưu trữ các dữ liệu hình ảnh, texture game. 16GB là dung lượng rất lớn, giúp xử lý mượt mà game ở độ phân giải 2K, 4K và các texture chất lượng cao. |
Xung nhịp GPU (Tối đa) | Khoảng 2565+ MHz (Game Clock) / 2680+ MHz (Boost Clock) (Phiên bản OC - Overclock) Tốc độ hoạt động của chip xử lý. Phiên bản "Gaming OC" này đã được nhà sản xuất ép xung sẵn, chạy nhanh hơn bản tiêu chuẩn, cho hiệu năng cao hơn. Số càng cao thì card xử lý càng nhanh. |
Giao tiếp bộ nhớ | 256-bit Giống như số làn đường trên cao tốc, quyết định lượng dữ liệu VRAM có thể truyền đi cùng lúc. Kết hợp với tốc độ VRAM cao giúp truyền tải dữ liệu nhanh. |
Kiến trúc GPU | RDNA 3 Công nghệ nền tảng của chip xử lý AMD. RDNA 3 mang lại nhiều cải tiến về hiệu năng, hiệu quả năng lượng và hỗ trợ các công nghệ mới như Ray Tracing tốt hơn. |
Giao diện kết nối | PCIe 4.0 x16 Cách card màn hình cắm vào mainboard (bảng mạch chủ) của máy tính. PCIe 4.0 là chuẩn tốc độ cao, x16 là băng thông tối đa, giúp card hoạt động hết hiệu năng. |
Cổng xuất hình | Thường có: HDMI 2.1, DisplayPort 2.1 Các cổng để bạn cắm dây từ card màn hình ra màn hình máy tính. Hỗ trợ các màn hình độ phân giải cao (4K, 8K) và tần số quét cao (120Hz, 144Hz, 240Hz...). |
Nguồn phụ yêu cầu | Thường là 3x 8-pin (hoặc tương đương) Các đầu cắm dây nguồn bổ sung từ bộ nguồn (PSU) của máy tính. Cần cắm đủ dây để card hoạt động ổn định vì nó rất mạnh mẽ và cần nhiều điện. |
Hệ thống tản nhiệt | Tản nhiệt tùy chỉnh SAPPHIRE NITRO+ (Thường là 3 quạt lớn, heatsink dày) Bộ phận làm mát cho card. Thiết kế tản nhiệt lớn với nhiều quạt giúp card luôn mát mẻ, hoạt động ổn định và bền bỉ khi chạy nặng. |
Tính năng đặc trưng | Thiết kế NITRO+ cao cấp, đèn LED ARGB tùy chỉnh, Dual BIOS, Công nghệ AMD FidelityFX Super Resolution (FSR), Ray Tracing, hỗ trợ DirectX 12 Ultimate, v.v. NITRO+ là dòng cao cấp nhất của Sapphire, có build quality tốt, tản nhiệt hiệu quả và nhiều tính năng bổ sung. Đèn ARGB làm đẹp cho bộ máy. Công nghệ FSR giúp tăng FPS trong game. Hỗ trợ Ray Tracing cho hiệu ứng ánh sáng, bóng đổ chân thực hơn (tuy nhiên hiệu năng Ray Tracing trên AMD thường không bằng NVIDIA). |
Nguồn máy tính đề nghị | Thường từ 750W - 800W trở lên Công suất bộ nguồn máy tính được nhà sản xuất khuyến nghị để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định với card này. Nên chọn nguồn có công suất cao và chất lượng tốt. |
Tên sản phẩm | CARD MÀN HÌNH SAPPHIRE NITRO+ RX 7900 XT GAMING OC 16GB Đây là tên gọi của chiếc card màn hình cao cấp chuyên game bạn đang tìm hiểu. |
Mã sản phẩm | SAPPHIRE NITRO+ RX 7900 XT (Thường không có mã số ngắn gọn như màn hình/SSD, tên dòng sản phẩm + GPU là mã nhận diện chính) Dòng card cao cấp NITRO+ của Sapphire, sử dụng chip đồ họa RX 7900 XT. |
GPU (Chip đồ họa) | AMD Radeon RX 7900 XT Đây là bộ não xử lý hình ảnh của card. RX 7900 XT là một chip mạnh mẽ từ AMD, thuộc thế hệ mới (RDNA 3), chuyên trị game ở độ phân giải cao. |
Bộ nhớ (VRAM) | 16GB GDDR6 Là bộ nhớ tạm tốc độ cao trên card màn hình, dùng để lưu trữ các dữ liệu hình ảnh, texture game. 16GB là dung lượng rất lớn, giúp xử lý mượt mà game ở độ phân giải 2K, 4K và các texture chất lượng cao. |
Xung nhịp GPU (Tối đa) | Khoảng 2565+ MHz (Game Clock) / 2680+ MHz (Boost Clock) (Phiên bản OC - Overclock) Tốc độ hoạt động của chip xử lý. Phiên bản "Gaming OC" này đã được nhà sản xuất ép xung sẵn, chạy nhanh hơn bản tiêu chuẩn, cho hiệu năng cao hơn. Số càng cao thì card xử lý càng nhanh. |
Giao tiếp bộ nhớ | 256-bit Giống như số làn đường trên cao tốc, quyết định lượng dữ liệu VRAM có thể truyền đi cùng lúc. Kết hợp với tốc độ VRAM cao giúp truyền tải dữ liệu nhanh. |
Kiến trúc GPU | RDNA 3 Công nghệ nền tảng của chip xử lý AMD. RDNA 3 mang lại nhiều cải tiến về hiệu năng, hiệu quả năng lượng và hỗ trợ các công nghệ mới như Ray Tracing tốt hơn. |
Giao diện kết nối | PCIe 4.0 x16 Cách card màn hình cắm vào mainboard (bảng mạch chủ) của máy tính. PCIe 4.0 là chuẩn tốc độ cao, x16 là băng thông tối đa, giúp card hoạt động hết hiệu năng. |
Cổng xuất hình | Thường có: HDMI 2.1, DisplayPort 2.1 Các cổng để bạn cắm dây từ card màn hình ra màn hình máy tính. Hỗ trợ các màn hình độ phân giải cao (4K, 8K) và tần số quét cao (120Hz, 144Hz, 240Hz...). |
Nguồn phụ yêu cầu | Thường là 3x 8-pin (hoặc tương đương) Các đầu cắm dây nguồn bổ sung từ bộ nguồn (PSU) của máy tính. Cần cắm đủ dây để card hoạt động ổn định vì nó rất mạnh mẽ và cần nhiều điện. |
Hệ thống tản nhiệt | Tản nhiệt tùy chỉnh SAPPHIRE NITRO+ (Thường là 3 quạt lớn, heatsink dày) Bộ phận làm mát cho card. Thiết kế tản nhiệt lớn với nhiều quạt giúp card luôn mát mẻ, hoạt động ổn định và bền bỉ khi chạy nặng. |
Tính năng đặc trưng | Thiết kế NITRO+ cao cấp, đèn LED ARGB tùy chỉnh, Dual BIOS, Công nghệ AMD FidelityFX Super Resolution (FSR), Ray Tracing, hỗ trợ DirectX 12 Ultimate, v.v. NITRO+ là dòng cao cấp nhất của Sapphire, có build quality tốt, tản nhiệt hiệu quả và nhiều tính năng bổ sung. Đèn ARGB làm đẹp cho bộ máy. Công nghệ FSR giúp tăng FPS trong game. Hỗ trợ Ray Tracing cho hiệu ứng ánh sáng, bóng đổ chân thực hơn (tuy nhiên hiệu năng Ray Tracing trên AMD thường không bằng NVIDIA). |
Nguồn máy tính đề nghị | Thường từ 750W - 800W trở lên Công suất bộ nguồn máy tính được nhà sản xuất khuyến nghị để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định với card này. Nên chọn nguồn có công suất cao và chất lượng tốt. |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!