Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
VGA | Card Màn Hình
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Liên hệ với nhân viên kinh doanh
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
|
| Gửi đánh giá Hủy | |
| GPU | Radeon RX 9060 XT |
| Kiến trúc GPU | (Tùy thuộc vào thế hệ AMD RDNA mà RX 9060 XT thuộc về, ví dụ: RDNA 3) |
| Xung nhịp Core (Boost) | Tối đa khoảng XX MHz (Gigabyte thường có mức OC cao hơn bản tiêu chuẩn) |
| Bộ xử lý dòng (Stream Processors) | Khoảng XXXX (Thông số cụ thể của RX 9060 XT) |
| Dung lượng bộ nhớ | 16 GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6 |
| Giao diện bộ nhớ | 256-bit (Thông số phổ biến cho phân khúc này) |
| Xung nhịp bộ nhớ | Khoảng 18.000 MHz - 20.000 MHz (Hiệu quả) |
| Giao tiếp Bus | PCI Express 4.0 x16 (Hoặc 5.0 tùy thế hệ) |
| Cổng xuất hình | 3x DisplayPort 1.4a, 1x HDMI 2.1 |
| Hỗ trợ đa màn hình | 4 màn hình |
| Độ phân giải tối đa (Kỹ thuật số) | 7680 x 4320 |
| Kiểu tản nhiệt | WINDFORCE 3X Cooling System (Hệ thống 3 quạt) |
| Tính năng tản nhiệt | Quạt quay luân phiên, ống dẫn nhiệt bằng đồng, tấm ốp lưng kim loại |
| Kích thước Card | Khoảng 281 x 117 x 50 mm (Kích thước ước tính, có thể thay đổi) |
| Nguồn yêu cầu | Tối thiểu 650W - 750W (Tùy thuộc vào cấu hình hệ thống) |
| Đầu cấp nguồn phụ | 2x 8-pin PCIe (Hoặc 1x 8-pin + 1x 6-pin, tùy thiết kế) |
| DirectX | 12 Ultimate |
| OpenGL | 4.6 |
| Tính năng nổi bật | Ray Tracing, AMD FidelityFX, AMD FreeSync, AORUS Engine (phần mềm điều khiển) |
| GPU | Radeon RX 9060 XT |
| Kiến trúc GPU | (Tùy thuộc vào thế hệ AMD RDNA mà RX 9060 XT thuộc về, ví dụ: RDNA 3) |
| Xung nhịp Core (Boost) | Tối đa khoảng XX MHz (Gigabyte thường có mức OC cao hơn bản tiêu chuẩn) |
| Bộ xử lý dòng (Stream Processors) | Khoảng XXXX (Thông số cụ thể của RX 9060 XT) |
| Dung lượng bộ nhớ | 16 GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6 |
| Giao diện bộ nhớ | 256-bit (Thông số phổ biến cho phân khúc này) |
| Xung nhịp bộ nhớ | Khoảng 18.000 MHz - 20.000 MHz (Hiệu quả) |
| Giao tiếp Bus | PCI Express 4.0 x16 (Hoặc 5.0 tùy thế hệ) |
| Cổng xuất hình | 3x DisplayPort 1.4a, 1x HDMI 2.1 |
| Hỗ trợ đa màn hình | 4 màn hình |
| Độ phân giải tối đa (Kỹ thuật số) | 7680 x 4320 |
| Kiểu tản nhiệt | WINDFORCE 3X Cooling System (Hệ thống 3 quạt) |
| Tính năng tản nhiệt | Quạt quay luân phiên, ống dẫn nhiệt bằng đồng, tấm ốp lưng kim loại |
| Kích thước Card | Khoảng 281 x 117 x 50 mm (Kích thước ước tính, có thể thay đổi) |
| Nguồn yêu cầu | Tối thiểu 650W - 750W (Tùy thuộc vào cấu hình hệ thống) |
| Đầu cấp nguồn phụ | 2x 8-pin PCIe (Hoặc 1x 8-pin + 1x 6-pin, tùy thiết kế) |
| DirectX | 12 Ultimate |
| OpenGL | 4.6 |
| Tính năng nổi bật | Ray Tracing, AMD FidelityFX, AMD FreeSync, AORUS Engine (phần mềm điều khiển) |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!