Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
VGA | Card Màn Hình
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
|
| Gửi đánh giá Hủy | |
| Tên sản phẩm | CARD MÀN HÌNH GIGABYTE RTX 5090 WINDFORCE OC |
| Mã sản phẩm (Part Number) | GV-N5090WF3OC-32GD |
| GPU | NVIDIA GeForce RTX™ 5090 |
| Kiến trúc GPU | NVIDIA Blackwell |
| Nhân CUDA® | 21,760 (Theo các nguồn tham khảo/rò rỉ) |
| Xung nhịp Boost (OC) | Khoảng 2467 MHz (Tốc độ ép xung nhà máy) |
| Bộ nhớ (VRAM) | 32GB GDDR7 |
| Giao diện bộ nhớ (Bus) | 512-bit |
| Tốc độ bộ nhớ | Khoảng 28 Gbps |
| Hệ thống tản nhiệt | Gigabyte WINDFORCE (Thường là 3 quạt lớn với công nghệ tiên tiến) |
| Phiên bản | Factory Overclocked (OC - Ép xung từ nhà máy) |
| Cổng xuất hình | Thường là 3x DisplayPort 2.1a/2.1b, 1x HDMI 2.1b |
| Giao diện kết nối | PCI Express 5.0 |
| Công suất nguồn đề nghị | 1000W trở lên (Cần bộ nguồn rất mạnh) |
| Đầu cấp nguồn | 16-pin (Thường kèm theo adapter chuyển đổi từ 2x8-pin hoặc 3x8-pin PCIe) |
| Công nghệ nổi bật |
NVIDIA DLSS 4 (Thế hệ mới) Ray Tracing thế hệ mới NVIDIA Reflex 2 NVIDIA ACE, v.v. |
| Mục đích sử dụng chính |
Gaming 4K/8K đỉnh cao Đồ họa chuyên nghiệp nặng (Dựng hình 3D, AI/Machine Learning, Simulation) Hiệu năng tuyệt đối nhất. |
| Tình trạng sản phẩm | CHƯA RA MẮT CHÍNH THỨC (Các thông số có thể thay đổi) |
| Thương hiệu | Gigabyte |
| Tên sản phẩm | CARD MÀN HÌNH GIGABYTE RTX 5090 WINDFORCE OC |
| Mã sản phẩm (Part Number) | GV-N5090WF3OC-32GD |
| GPU | NVIDIA GeForce RTX™ 5090 |
| Kiến trúc GPU | NVIDIA Blackwell |
| Nhân CUDA® | 21,760 (Theo các nguồn tham khảo/rò rỉ) |
| Xung nhịp Boost (OC) | Khoảng 2467 MHz (Tốc độ ép xung nhà máy) |
| Bộ nhớ (VRAM) | 32GB GDDR7 |
| Giao diện bộ nhớ (Bus) | 512-bit |
| Tốc độ bộ nhớ | Khoảng 28 Gbps |
| Hệ thống tản nhiệt | Gigabyte WINDFORCE (Thường là 3 quạt lớn với công nghệ tiên tiến) |
| Phiên bản | Factory Overclocked (OC - Ép xung từ nhà máy) |
| Cổng xuất hình | Thường là 3x DisplayPort 2.1a/2.1b, 1x HDMI 2.1b |
| Giao diện kết nối | PCI Express 5.0 |
| Công suất nguồn đề nghị | 1000W trở lên (Cần bộ nguồn rất mạnh) |
| Đầu cấp nguồn | 16-pin (Thường kèm theo adapter chuyển đổi từ 2x8-pin hoặc 3x8-pin PCIe) |
| Công nghệ nổi bật |
NVIDIA DLSS 4 (Thế hệ mới) Ray Tracing thế hệ mới NVIDIA Reflex 2 NVIDIA ACE, v.v. |
| Mục đích sử dụng chính |
Gaming 4K/8K đỉnh cao Đồ họa chuyên nghiệp nặng (Dựng hình 3D, AI/Machine Learning, Simulation) Hiệu năng tuyệt đối nhất. |
| Tình trạng sản phẩm | CHƯA RA MẮT CHÍNH THỨC (Các thông số có thể thay đổi) |
| Thương hiệu | Gigabyte |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!