Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Tên sản phẩm | CARD MÀN HÌNH GIGABYTE RTX 5070 TI EAGLE OC ICE SFF GDDR7 16G (GV-N507TEAGLEOC ICE-16GD) |
Model | GV-N507TEAGLEOC ICE-16GD |
Vi xử lý đồ họa (GPU) | GeForce RTX™ 5070 Ti |
Kiến trúc GPU | NVIDIA Blackwell (Dựa trên thế hệ RTX 50 series) |
Số nhân CUDA® | 8960 |
Xung nhịp GPU (Core Clock) | 2542 MHz (Reference Card: 2452 MHz) |
Xung nhịp bộ nhớ (Memory Clock) | 28 Gbps |
Dung lượng bộ nhớ | 16 GB |
Loại bộ nhớ | GDDR7 |
Giao tiếp bộ nhớ (Memory Bus) | 256 bit |
Chuẩn Bus (Card Bus) | PCI-E 5.0 (Một số nguồn ghi PCI-E 5.0 x16) |
Độ phân giải tối đa | 7680x4320 |
Hỗ trợ đa màn hình (Multi-view) | 4 |
Kích thước card (Card size) | Dài=304 mm, Rộng=126 mm, Cao=50 mm |
Dạng PCB (PCB Form) | ATX |
DirectX | DirectX 12 Ultimate (Một số nguồn ghi DirectX 12 API) |
OpenGL | OpenGL 4.6 |
Công suất nguồn đề nghị (PSU) | 750W - 850W (Tùy theo nguồn tham khảo) |
Cổng kết nối nguồn (Power Connectors) |
1 x 16-pin (Một số nhà bán lẻ kèm theo cáp chuyển đổi 1x 12V-2x6 sang 3x PCIe 8-pin) |
Cổng xuất hình (Output) |
3 x DisplayPort 2.1a (hoặc 2.1b) 1 x HDMI 2.1b |
Hệ thống tản nhiệt |
WINDFORCE Cooling System (Bao gồm Hawk Fan, Alternate Spinning, 3D Active Fan, Graphene nano lubricant, Server-grade thermal conductive gel, Large copper plate & Composite copper heat pipe, Screen cooling) |
Đặc điểm nổi bật |
Thiết kế SFF (Small Form Factor) "ICE" (màu trắng/bạc) OC Edition NVIDIA DLSS 4 Fifth-Gen Tensor Cores Fourth-Gen Ray Tracing Cores |
Phụ kiện đi kèm (tùy nhà bán lẻ) | Sách hướng dẫn, cáp chuyển đổi nguồn, giá đỡ card đồ họa đa năng |
Tên sản phẩm | CARD MÀN HÌNH GIGABYTE RTX 5070 TI EAGLE OC ICE SFF GDDR7 16G (GV-N507TEAGLEOC ICE-16GD) |
Model | GV-N507TEAGLEOC ICE-16GD |
Vi xử lý đồ họa (GPU) | GeForce RTX™ 5070 Ti |
Kiến trúc GPU | NVIDIA Blackwell (Dựa trên thế hệ RTX 50 series) |
Số nhân CUDA® | 8960 |
Xung nhịp GPU (Core Clock) | 2542 MHz (Reference Card: 2452 MHz) |
Xung nhịp bộ nhớ (Memory Clock) | 28 Gbps |
Dung lượng bộ nhớ | 16 GB |
Loại bộ nhớ | GDDR7 |
Giao tiếp bộ nhớ (Memory Bus) | 256 bit |
Chuẩn Bus (Card Bus) | PCI-E 5.0 (Một số nguồn ghi PCI-E 5.0 x16) |
Độ phân giải tối đa | 7680x4320 |
Hỗ trợ đa màn hình (Multi-view) | 4 |
Kích thước card (Card size) | Dài=304 mm, Rộng=126 mm, Cao=50 mm |
Dạng PCB (PCB Form) | ATX |
DirectX | DirectX 12 Ultimate (Một số nguồn ghi DirectX 12 API) |
OpenGL | OpenGL 4.6 |
Công suất nguồn đề nghị (PSU) | 750W - 850W (Tùy theo nguồn tham khảo) |
Cổng kết nối nguồn (Power Connectors) |
1 x 16-pin (Một số nhà bán lẻ kèm theo cáp chuyển đổi 1x 12V-2x6 sang 3x PCIe 8-pin) |
Cổng xuất hình (Output) |
3 x DisplayPort 2.1a (hoặc 2.1b) 1 x HDMI 2.1b |
Hệ thống tản nhiệt |
WINDFORCE Cooling System (Bao gồm Hawk Fan, Alternate Spinning, 3D Active Fan, Graphene nano lubricant, Server-grade thermal conductive gel, Large copper plate & Composite copper heat pipe, Screen cooling) |
Đặc điểm nổi bật |
Thiết kế SFF (Small Form Factor) "ICE" (màu trắng/bạc) OC Edition NVIDIA DLSS 4 Fifth-Gen Tensor Cores Fourth-Gen Ray Tracing Cores |
Phụ kiện đi kèm (tùy nhà bán lẻ) | Sách hướng dẫn, cáp chuyển đổi nguồn, giá đỡ card đồ họa đa năng |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!