Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
VGA | Card Màn Hình
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Tên sản phẩm | GeForce RTX™ 5060 Ti EAGLE OC ICE 16G |
Mã sản phẩm | GV-N506TEAGLEOC ICE-16GD |
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) | NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 Ti |
Kiến trúc GPU | NVIDIA Blackwell |
Giao diện | PCI Express 5.0 (có thể hoạt động ở chế độ x8) |
Xung nhịp Lõi (Core Clock) |
- 2617 MHz (Thẻ OC) - 2572 MHz (Thẻ tham khảo) |
Nhân CUDA (CUDA® Cores) | 4608 Đơn vị (Dựa trên thông số chung của RTX 5060 Ti dự kiến) |
Tốc độ Bộ nhớ (Memory Speed) | 28 Gbps |
Dung lượng Bộ nhớ (Memory) | 16GB GDDR7 |
Bus Bộ nhớ (Memory Bus) | 128-bit |
Băng thông bộ nhớ (GB/sec) | 448 GB/s |
Đầu ra (Output) | - DisplayPort 2.1b x 3 - HDMI™ 2.1b x 1 |
Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |
Hỗ trợ đa màn hình | 4 |
Kích thước Card (mm) |
Dài=215 mm Rộng=122 mm Cao=40 mm (Thiết kế tương đối nhỏ gọn) |
Form Factor PCB | ATX |
Hỗ trợ DirectX Version | 12 Ultimate |
Hỗ trợ OpenGL Version | 4.6 |
Nguồn đề xuất (PSU) | 650W |
Đầu nối Nguồn (Power) | 8-pin x 1 |
Hệ thống tản nhiệt | WINDFORCE Cooling System |
Màu sắc | Chủ đạo màu trắng ("ICE") |
Tên sản phẩm | GeForce RTX™ 5060 Ti EAGLE OC ICE 16G |
Mã sản phẩm | GV-N506TEAGLEOC ICE-16GD |
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) | NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 Ti |
Kiến trúc GPU | NVIDIA Blackwell |
Giao diện | PCI Express 5.0 (có thể hoạt động ở chế độ x8) |
Xung nhịp Lõi (Core Clock) |
- 2617 MHz (Thẻ OC) - 2572 MHz (Thẻ tham khảo) |
Nhân CUDA (CUDA® Cores) | 4608 Đơn vị (Dựa trên thông số chung của RTX 5060 Ti dự kiến) |
Tốc độ Bộ nhớ (Memory Speed) | 28 Gbps |
Dung lượng Bộ nhớ (Memory) | 16GB GDDR7 |
Bus Bộ nhớ (Memory Bus) | 128-bit |
Băng thông bộ nhớ (GB/sec) | 448 GB/s |
Đầu ra (Output) | - DisplayPort 2.1b x 3 - HDMI™ 2.1b x 1 |
Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |
Hỗ trợ đa màn hình | 4 |
Kích thước Card (mm) |
Dài=215 mm Rộng=122 mm Cao=40 mm (Thiết kế tương đối nhỏ gọn) |
Form Factor PCB | ATX |
Hỗ trợ DirectX Version | 12 Ultimate |
Hỗ trợ OpenGL Version | 4.6 |
Nguồn đề xuất (PSU) | 650W |
Đầu nối Nguồn (Power) | 8-pin x 1 |
Hệ thống tản nhiệt | WINDFORCE Cooling System |
Màu sắc | Chủ đạo màu trắng ("ICE") |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!