Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
VGA | Card Màn Hình
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
Gigabyte RTX 3050 WINDFORCE OC V2-6G là một trong những sản phẩm thuộc dòng card đồ họa RTX 30 series của NVIDIA, được thiết kế để mang đến hiệu năng ổn định và khả năng xử lý đồ họa vượt trội trong phân khúc tầm trung. Với kiến trúc Ampere, bộ nhớ 6GB GDDR6, và hệ thống làm mát WINDFORCE OC, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho game thủ và những người làm việc với các ứng dụng đồ họa cơ bản.
Dưới đây là các thông số nổi bật của Gigabyte RTX 3050 WINDFORCE OC V2-6G, giúp người dùng đánh giá chi tiết hơn về khả năng của sản phẩm:
Bảng thông số chi tiết bên dưới cung cấp thêm thông tin đầy đủ hơn về sản phẩm:
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
GPU | NVIDIA GeForce RTX 3050 |
Kiến trúc GPU | NVIDIA Ampere |
Bộ nhớ | 6GB GDDR6 |
Băng thông bộ nhớ | 192GB/s |
Giao diện bộ nhớ | 192-bit |
Tốc độ xung nhịp GPU | Base Clock: 1552 MHz, Boost Clock: 1792 MHz (OC Mode) |
Công suất tiêu thụ (TDP) | 130W |
Cổng kết nối | 2 x DisplayPort 1.4a, 2 x HDMI 2.1 |
Hỗ trợ màn hình tối đa | 4 màn hình |
Tính năng đặc biệt | NVIDIA DLSS, Ray Tracing thế hệ 2, PCIe 4.0 x16 |
Công nghệ làm mát | WINDFORCE 2X với hai quạt tản nhiệt |
Kích thước | 226 mm x 116 mm x 40 mm (Dual-slot) |
Đầu cấp nguồn | 1x 8-pin |
Với những thông số này, Gigabyte RTX 3050 WINDFORCE OC V2-6G mang lại hiệu năng đáng tin cậy, đặc biệt phù hợp với các hệ thống chơi game và làm việc đồ họa cơ bản.
Gigabyte luôn nổi tiếng với các thiết kế tinh tế và hiện đại, và RTX 3050 WINDFORCE OC V2-6G cũng không phải là ngoại lệ. Card màn hình này sở hữu vẻ ngoài mạnh mẽ và tối ưu hóa không gian lắp đặt, phù hợp với nhiều hệ thống PC.
Thiết kế của RTX 3050 WINDFORCE OC V2-6G mang phong cách tối giản với màu đen nhám chủ đạo, tạo nên vẻ ngoài hiện đại và chuyên nghiệp. Vật liệu chế tạo cao cấp không chỉ giúp tăng độ bền mà còn mang lại khả năng bảo vệ tốt cho các linh kiện bên trong.
Với kích thước 226 mm x 116 mm x 40 mm, đây là một card dual-slot nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trong hầu hết các case máy tính, kể cả các case có không gian hạn chế. Thiết kế này giúp tối ưu hóa không gian mà vẫn đảm bảo hiệu năng và khả năng làm mát hiệu quả.
Gigabyte RTX 3050 WINDFORCE OC V2-6G được trang bị hệ thống làm mát WINDFORCE 2X độc quyền của Gigabyte, mang lại khả năng tản nhiệt mạnh mẽ và hiệu quả:
Hệ thống làm mát này đảm bảo card đồ họa hoạt động ổn định ngay cả khi xử lý các tác vụ nặng hoặc chơi game trong thời gian dài.
RTX 3050 WINDFORCE OC V2-6G mang đến hiệu năng vượt trội nhờ kiến trúc NVIDIA Ampere với các cải tiến về nhân CUDA, Tensor và Ray Tracing:
Công nghệ Ray Tracing thế hệ 2 mang đến trải nghiệm đồ họa chân thực với ánh sáng, bóng đổ và phản chiếu sống động trong các tựa game hỗ trợ. Điều này giúp tạo nên một không gian chơi game sống động, vượt xa so với các thế hệ trước.
Công nghệ Deep Learning Super Sampling (DLSS) sử dụng trí tuệ nhân tạo để tăng FPS trong các tựa game mà không làm giảm chất lượng hình ảnh. Điều này cho phép game thủ tận hưởng trải nghiệm mượt mà hơn ở các độ phân giải cao.
Với tốc độ xung nhịp Boost Clock lên đến 1792 MHz và bộ nhớ 6GB GDDR6, RTX 3050 WINDFORCE OC V2-6G đủ sức xử lý mượt mà các tựa game phổ biến ở độ phân giải 1080p với thiết lập đồ họa cao.
Card đồ họa này được trang bị các cổng kết nối hiện đại, đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng:
Các cổng kết nối này mang lại sự linh hoạt tối đa, phù hợp với nhiều loại màn hình và thiết bị ngoại vi hiện đại.
Gigabyte RTX 3050 WINDFORCE OC V2-6G là lựa chọn lý tưởng cho:
Gigabyte RTX 3050 WINDFORCE OC V2-6G là sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu năng mạnh mẽ, công nghệ hiện đại và thiết kế nhỏ gọn. Với kiến trúc NVIDIA Ampere, hệ thống làm mát WINDFORCE 2X, và các tính năng tiên tiến như DLSS và Ray Tracing, sản phẩm này đáp ứng tốt cả nhu cầu chơi game và làm việc.
Nếu bạn đang tìm kiếm một card đồ họa tầm trung đáng giá với hiệu năng ổn định, Gigabyte RTX 3050 WINDFORCE OC V2-6G chắc chắn là một lựa chọn không thể bỏ qua.
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Hãng sản xuất | GIGABYTE |
GPU | NVIDIA GeForce RTX 3050 |
Kiến trúc | Ampere |
Tiến trình sản xuất | Samsung 8nm |
CUDA Cores | 2560 |
Boost Clock | 1777 MHz (So với bản FE là 1740 MHz) |
Memory Clock | 14 Gbps |
Bộ Nhớ | 6GB GDDR6 |
Memory Interface | 96-bit |
Băng thông bộ nhớ | 168 GB/s |
Cổng Kết Nối | 1 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1 |
Tản Nhiệt | WINDFORCE 2X Cooling System, 2 quạt 90mm với thiết kế cánh quạt độc đáo, tản nhiệt trực tiếp GPU, ống dẫn nhiệt composite |
Tính năng Tản Nhiệt | - Alternate Spinning (Quạt quay luân phiên giúp giảm nhiễu loạn không khí và tăng áp suất gió) - 3D Active Fan (Quạt sẽ tự động dừng khi GPU ở nhiệt độ thấp hoặc tải nhẹ) |
Nguồn Yêu Cầu | 450W |
Đầu Cấp Nguồn Phụ | 1 x 8-pin |
Tiêu Thụ Điện (TGP) | 115W |
Kích Thước | 192 x 117 x 36 mm |
Số slot chiếm | 2-slot |
DirectX Support | DirectX 12 Ultimate |
OpenGL Support | OpenGL 4.6 |
NVIDIA Features | - Ray Tracing Cores thế hệ thứ 2 - Tensor Cores thế hệ thứ 3 - NVIDIA DLSS - NVIDIA Reflex - NVIDIA Broadcast |
Giải thích thêm một số thuật ngữ | - CUDA Cores: Số lượng nhân xử lý song song của NVIDIA, càng nhiều càng mạnh. - Ampere: Kiến trúc GPU của NVIDIA, mang lại hiệu năng và hiệu quả năng lượng cao. - Tensor Cores: Nhân đặc biệt dùng để tăng tốc các tác vụ AI và deep learning, được sử dụng trong DLSS. - Ray Tracing Cores: Nhân đặc biệt dùng để tính toán hiệu ứng ánh sáng chân thực (ray tracing). - DLSS (Deep Learning Super Sampling): Công nghệ tăng hiệu năng bằng cách render game ở độ phân giải thấp hơn và sử dụng AI để upscale lên độ phân giải cao hơn, cải thiện đáng kể FPS. - NVIDIA Reflex: Giảm độ trễ đầu vào, mang lại trải nghiệm chơi game mượt mà và phản hồi nhanh hơn. - NVIDIA Broadcast: Cải thiện chất lượng âm thanh và hình ảnh trong livestream và cuộc gọi video, loại bỏ tiếng ồn và thay đổi background. |
Hãng sản xuất | GIGABYTE |
GPU | NVIDIA GeForce RTX 3050 |
Kiến trúc | Ampere |
Tiến trình sản xuất | Samsung 8nm |
CUDA Cores | 2560 |
Boost Clock | 1777 MHz (So với bản FE là 1740 MHz) |
Memory Clock | 14 Gbps |
Bộ Nhớ | 6GB GDDR6 |
Memory Interface | 96-bit |
Băng thông bộ nhớ | 168 GB/s |
Cổng Kết Nối | 1 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1 |
Tản Nhiệt | WINDFORCE 2X Cooling System, 2 quạt 90mm với thiết kế cánh quạt độc đáo, tản nhiệt trực tiếp GPU, ống dẫn nhiệt composite |
Tính năng Tản Nhiệt | - Alternate Spinning (Quạt quay luân phiên giúp giảm nhiễu loạn không khí và tăng áp suất gió) - 3D Active Fan (Quạt sẽ tự động dừng khi GPU ở nhiệt độ thấp hoặc tải nhẹ) |
Nguồn Yêu Cầu | 450W |
Đầu Cấp Nguồn Phụ | 1 x 8-pin |
Tiêu Thụ Điện (TGP) | 115W |
Kích Thước | 192 x 117 x 36 mm |
Số slot chiếm | 2-slot |
DirectX Support | DirectX 12 Ultimate |
OpenGL Support | OpenGL 4.6 |
NVIDIA Features | - Ray Tracing Cores thế hệ thứ 2 - Tensor Cores thế hệ thứ 3 - NVIDIA DLSS - NVIDIA Reflex - NVIDIA Broadcast |
Giải thích thêm một số thuật ngữ | - CUDA Cores: Số lượng nhân xử lý song song của NVIDIA, càng nhiều càng mạnh. - Ampere: Kiến trúc GPU của NVIDIA, mang lại hiệu năng và hiệu quả năng lượng cao. - Tensor Cores: Nhân đặc biệt dùng để tăng tốc các tác vụ AI và deep learning, được sử dụng trong DLSS. - Ray Tracing Cores: Nhân đặc biệt dùng để tính toán hiệu ứng ánh sáng chân thực (ray tracing). - DLSS (Deep Learning Super Sampling): Công nghệ tăng hiệu năng bằng cách render game ở độ phân giải thấp hơn và sử dụng AI để upscale lên độ phân giải cao hơn, cải thiện đáng kể FPS. - NVIDIA Reflex: Giảm độ trễ đầu vào, mang lại trải nghiệm chơi game mượt mà và phản hồi nhanh hơn. - NVIDIA Broadcast: Cải thiện chất lượng âm thanh và hình ảnh trong livestream và cuộc gọi video, loại bỏ tiếng ồn và thay đổi background. |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!