Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 7 7700X là một trong những lựa chọn hàng đầu dành cho các game thủ và nhà sáng tạo nội dung, mang lại hiệu suất vượt trội trong mọi tác vụ. Với 8 nhân và 16 luồng, tốc độ cơ bản 4.5 GHz có thể tăng lên tới 5.4 GHz, Ryzen 7 7700X từng bước khẳng định vị thế của mình trên thị trường vi xử lý hiện đại.
Với cấu hình 8 nhân và 16 luồng, AMD Ryzen 7 7700X cung cấp hiệu năng xử lý mạnh mẽ cho phép đồng thời thực hiện nhiều tác vụ mà không gặp phải tình trạng gián đoạn. Tốc độ cơ bản 4.5 GHz mang lại khả năng phản hồi nhanh chóng cho các ứng dụng nặng, trong khi tốc độ tối đa 5.4 GHz giúp xử lý các tác vụ yêu cầu băng thông lớn, đặc biệt là trong gameplay và chỉnh sửa video.
Bộ nhớ cache lên đến 40MB là một yếu tố quan trọng góp phần vào hiệu suất tối ưu của Ryzen 7 7700X. Nó cho phép truy xuất dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu độ trễ trong các tác vụ yêu cầu xử lý lớn.
Với mức TDP 105W, Ryzen 7 7700X không chỉ cung cấp hiệu suất cao mà còn tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng, giúp tiết kiệm chi phí điện năng và giảm nhiệt độ hoạt động. Điều này rất quan trọng cho các hệ thống cao cấp, đồng thời giúp kéo dài tuổi thọ của các linh kiện khác trong máy tính.
Ryzen 7 7700X sử dụng socket AM5, cho phép tương thích với nhiều bo mạch chủ thế hệ mới. Điều này đồng nghĩa với việc người dùng có thể dễ dàng nâng cấp hệ thống của mình mà không cần phải thay đổi quá nhiều linh kiện.
Bộ vi xử lý này được tối ưu hóa cho các game thủ và nhà sáng tạo nội dung. Sự kết hợp giữa tốc độ cao và số lượng nhân/lớp xử lý lớn giúp việc chơi game và chỉnh sửa video trở nên mượt mà hơn, với khả năng giải quyết các tác vụ phức tạp một cách dễ dàng.
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 7 7700X là một lựa chọn xuất sắc cho những ai tìm kiếm hiệu suất cao trong cả công việc và giải trí. Với tốc độ nhanh, bộ nhớ cache lớn và thiết kế tiết kiệm năng lượng, đây là sản phẩm lý tưởng cho việc xây dựng một hệ thống máy tính mạnh mẽ và ổn định.
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Tên sản phẩm | CPU AMD Ryzen 7 7700X |
Kiến trúc lõi | "Raphael" (dựa trên vi kiến trúc Zen 4) |
Số lượng lõi CPU | 8 (Octa-Core) |
Số lượng luồng xử lý | 16 (Simultaneous Multithreading - SMT) |
Tần số cơ bản | 4.5 GHz |
Tần số tăng cường tối đa | Up to 5.4 GHz (Precision Boost 2) - Tần số thực tế phụ thuộc vào tải, nhiệt độ, và các yếu tố khác. |
Bộ nhớ đệm L1 (Tổng) | 512 KB (32 KB I-Cache + 32 KB D-Cache per Core) |
Bộ nhớ đệm L2 (Tổng) | 8 MB (1 MB Cache per Core) |
Bộ nhớ đệm L3 (Tổng) | 32 MB (Shared) |
Tổng bộ nhớ đệm (Cache) | 40 MB |
Tiến trình sản xuất bán dẫn | 5nm FinFET - TSMC (CCD) + 6nm (I/O Die) |
Kích thước die (CPU) | (Thông tin này thường không được công khai bởi AMD) |
Số lượng transistor | (Thông tin này thường không được công khai bởi AMD) |
Socket tương thích | Socket AM5 |
Chipset bo mạch chủ hỗ trợ | AMD 600 Series Chipsets (B650, X670, X670E) |
Đồ họa tích hợp (iGPU) | AMD Radeon Graphics (RDNA 2) - Có thể xuất hình ảnh khi không có card đồ họa rời, hỗ trợ các cổng HDMI và DisplayPort trên bo mạch chủ. |
Hỗ trợ hiển thị | Có (Thông qua iGPU trên bo mạch chủ) |
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống | DDR5 Dual Channel |
Tốc độ bộ nhớ tối đa | Up to 5200 MHz (JEDEC) - Khuyến nghị sử dụng bộ nhớ DDR5 tốc độ cao để tối ưu hiệu năng. Hỗ trợ ép xung bộ nhớ thông qua AMD EXPO profiles. |
Hỗ trợ kênh PCIe | 28 lanes PCIe 5.0 (cho GPU và NVMe) - Cung cấp băng thông cực lớn cho card đồ họa và ổ cứng NVMe thế hệ mới nhất. |
Tính năng đặc biệt | Precision Boost 2, Precision Boost Overdrive, Virtualization Technology (AMD-V), AMD EXPO Memory Overclocking, AMD Secure Processor |
Bảo mật | AMD Secure Processor |
Hệ thống làm mát đi kèm | Không (Yêu cầu tản nhiệt rời) - Do TDP cao, nên cần sử dụng tản nhiệt khí hoặc tản nhiệt nước hiệu quả. |
Điện áp tiêu thụ (TDP) | 105W |
Nhiệt độ hoạt động tối đa | 95°C (Tjunction) - Giữ nhiệt độ CPU dưới mức này để đảm bảo hoạt động ổn định và tuổi thọ lâu dài. |
Ngày ra mắt | Tháng 9 năm 2022 |
Giải thích thuật ngữ:
Kiến trúc lõi: Thiết kế nền tảng của các nhân xử lý trong CPU. Ryzen 7 7700X dựa trên vi kiến trúc Zen 4 (Raphael).
Vi kiến trúc Zen 4 (Raphael): Zen 4 mang lại IPC (Instructions Per Cycle) cao hơn so với Zen 3, cải thiện hiệu năng trên mỗi xung nhịp.
Octa-Core: CPU có 8 lõi vật lý.
Simultaneous Multithreading (SMT): Công nghệ cho phép mỗi lõi vật lý xử lý hai luồng đồng thời.
Tần số cơ bản: Tốc độ xung nhịp mặc định của CPU.
Tần số tăng cường tối đa (Precision Boost 2): Tốc độ xung nhịp cao nhất mà CPU có thể đạt được khi cần thiết, được quản lý bởi thuật toán Precision Boost 2.
Bộ nhớ đệm (L1, L2, L3 Cache): Các lớp bộ nhớ tốc độ cao giúp CPU truy cập dữ liệu nhanh hơn.
Tiến trình sản xuất bán dẫn (5nm FinFET - TSMC): Công nghệ sản xuất chip. 5nm là kích thước các bóng bán dẫn. FinFET là kiểu cấu trúc bóng bán dẫn. TSMC (Taiwan Semiconductor Manufacturing Company) là nhà sản xuất.
Socket AM5: Chuẩn socket mà CPU này sử dụng.
Chipset bo mạch chủ: Các dòng chipset bo mạch chủ tương thích với socket AM5.
Đồ họa tích hợp (iGPU): GPU tích hợp trên CPU, cho phép xuất hình ảnh mà không cần card đồ họa rời. Ryzen 7 7700X có iGPU AMD Radeon Graphics dựa trên kiến trúc RDNA 2.
Hỗ trợ hiển thị: Cho phép xuất hình ảnh trực tiếp từ bo mạch chủ thông qua iGPU.
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống (DDR5 Dual Channel): Loại và cấu hình bộ nhớ RAM được hỗ trợ. Dual Channel cho phép tăng gấp đôi băng thông bộ nhớ.
Tốc độ bộ nhớ tối đa (JEDEC): Tốc độ bộ nhớ RAM tối đa được hỗ trợ theo tiêu chuẩn JEDEC.
Hỗ trợ kênh PCIe: Số lượng và thế hệ của các kênh giao tiếp tốc độ cao. Ryzen 7 7700X cung cấp 28 làn PCIe 5.0.
AMD-V (Virtualization Technology): Công nghệ ảo hóa phần cứng.
AMD EXPO Memory Overclocking: Công nghệ ép xung bộ nhớ DDR5 của AMD.
AMD Secure Processor: Bộ xử lý bảo mật tích hợp.
Điện áp tiêu thụ (TDP): Lượng nhiệt tối đa mà CPU tỏa ra.
Tjunction: Nhiệt độ hoạt động tối đa cho phép của CPU.
Tên sản phẩm | CPU AMD Ryzen 7 7700X |
Kiến trúc lõi | "Raphael" (dựa trên vi kiến trúc Zen 4) |
Số lượng lõi CPU | 8 (Octa-Core) |
Số lượng luồng xử lý | 16 (Simultaneous Multithreading - SMT) |
Tần số cơ bản | 4.5 GHz |
Tần số tăng cường tối đa | Up to 5.4 GHz (Precision Boost 2) - Tần số thực tế phụ thuộc vào tải, nhiệt độ, và các yếu tố khác. |
Bộ nhớ đệm L1 (Tổng) | 512 KB (32 KB I-Cache + 32 KB D-Cache per Core) |
Bộ nhớ đệm L2 (Tổng) | 8 MB (1 MB Cache per Core) |
Bộ nhớ đệm L3 (Tổng) | 32 MB (Shared) |
Tổng bộ nhớ đệm (Cache) | 40 MB |
Tiến trình sản xuất bán dẫn | 5nm FinFET - TSMC (CCD) + 6nm (I/O Die) |
Kích thước die (CPU) | (Thông tin này thường không được công khai bởi AMD) |
Số lượng transistor | (Thông tin này thường không được công khai bởi AMD) |
Socket tương thích | Socket AM5 |
Chipset bo mạch chủ hỗ trợ | AMD 600 Series Chipsets (B650, X670, X670E) |
Đồ họa tích hợp (iGPU) | AMD Radeon Graphics (RDNA 2) - Có thể xuất hình ảnh khi không có card đồ họa rời, hỗ trợ các cổng HDMI và DisplayPort trên bo mạch chủ. |
Hỗ trợ hiển thị | Có (Thông qua iGPU trên bo mạch chủ) |
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống | DDR5 Dual Channel |
Tốc độ bộ nhớ tối đa | Up to 5200 MHz (JEDEC) - Khuyến nghị sử dụng bộ nhớ DDR5 tốc độ cao để tối ưu hiệu năng. Hỗ trợ ép xung bộ nhớ thông qua AMD EXPO profiles. |
Hỗ trợ kênh PCIe | 28 lanes PCIe 5.0 (cho GPU và NVMe) - Cung cấp băng thông cực lớn cho card đồ họa và ổ cứng NVMe thế hệ mới nhất. |
Tính năng đặc biệt | Precision Boost 2, Precision Boost Overdrive, Virtualization Technology (AMD-V), AMD EXPO Memory Overclocking, AMD Secure Processor |
Bảo mật | AMD Secure Processor |
Hệ thống làm mát đi kèm | Không (Yêu cầu tản nhiệt rời) - Do TDP cao, nên cần sử dụng tản nhiệt khí hoặc tản nhiệt nước hiệu quả. |
Điện áp tiêu thụ (TDP) | 105W |
Nhiệt độ hoạt động tối đa | 95°C (Tjunction) - Giữ nhiệt độ CPU dưới mức này để đảm bảo hoạt động ổn định và tuổi thọ lâu dài. |
Ngày ra mắt | Tháng 9 năm 2022 |
Giải thích thuật ngữ:
Kiến trúc lõi: Thiết kế nền tảng của các nhân xử lý trong CPU. Ryzen 7 7700X dựa trên vi kiến trúc Zen 4 (Raphael).
Vi kiến trúc Zen 4 (Raphael): Zen 4 mang lại IPC (Instructions Per Cycle) cao hơn so với Zen 3, cải thiện hiệu năng trên mỗi xung nhịp.
Octa-Core: CPU có 8 lõi vật lý.
Simultaneous Multithreading (SMT): Công nghệ cho phép mỗi lõi vật lý xử lý hai luồng đồng thời.
Tần số cơ bản: Tốc độ xung nhịp mặc định của CPU.
Tần số tăng cường tối đa (Precision Boost 2): Tốc độ xung nhịp cao nhất mà CPU có thể đạt được khi cần thiết, được quản lý bởi thuật toán Precision Boost 2.
Bộ nhớ đệm (L1, L2, L3 Cache): Các lớp bộ nhớ tốc độ cao giúp CPU truy cập dữ liệu nhanh hơn.
Tiến trình sản xuất bán dẫn (5nm FinFET - TSMC): Công nghệ sản xuất chip. 5nm là kích thước các bóng bán dẫn. FinFET là kiểu cấu trúc bóng bán dẫn. TSMC (Taiwan Semiconductor Manufacturing Company) là nhà sản xuất.
Socket AM5: Chuẩn socket mà CPU này sử dụng.
Chipset bo mạch chủ: Các dòng chipset bo mạch chủ tương thích với socket AM5.
Đồ họa tích hợp (iGPU): GPU tích hợp trên CPU, cho phép xuất hình ảnh mà không cần card đồ họa rời. Ryzen 7 7700X có iGPU AMD Radeon Graphics dựa trên kiến trúc RDNA 2.
Hỗ trợ hiển thị: Cho phép xuất hình ảnh trực tiếp từ bo mạch chủ thông qua iGPU.
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống (DDR5 Dual Channel): Loại và cấu hình bộ nhớ RAM được hỗ trợ. Dual Channel cho phép tăng gấp đôi băng thông bộ nhớ.
Tốc độ bộ nhớ tối đa (JEDEC): Tốc độ bộ nhớ RAM tối đa được hỗ trợ theo tiêu chuẩn JEDEC.
Hỗ trợ kênh PCIe: Số lượng và thế hệ của các kênh giao tiếp tốc độ cao. Ryzen 7 7700X cung cấp 28 làn PCIe 5.0.
AMD-V (Virtualization Technology): Công nghệ ảo hóa phần cứng.
AMD EXPO Memory Overclocking: Công nghệ ép xung bộ nhớ DDR5 của AMD.
AMD Secure Processor: Bộ xử lý bảo mật tích hợp.
Điện áp tiêu thụ (TDP): Lượng nhiệt tối đa mà CPU tỏa ra.
Tjunction: Nhiệt độ hoạt động tối đa cho phép của CPU.
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!