Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
AMD Ryzen 5 5600GT là một trong những bộ vi xử lý mới nhất thuộc dòng Ryzen 5000 series của AMD, dựa trên kiến trúc Zen 3 nổi tiếng với hiệu suất cao và hiệu quả năng lượng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các game thủ và người dùng đòi hỏi hiệu suất mạnh mẽ trong công việc hàng ngày và các ứng dụng chuyên nghiệp.
Kiến Trúc Zen 3:
Tần Số Cao:
Bộ Nhớ Đệm Lớn:
TDP Thấp:
Đồ Họa Tích Hợp:
Hỗ Trợ PCIe 4.0:
Chơi Game:
Công Việc Hàng Ngày và Đa Nhiệm:
Làm Việc Sáng Tạo:
AMD Ryzen 5 5600GT là một bộ vi xử lý mạnh mẽ, tiết kiệm năng lượng và có hiệu suất vượt trội trong phân khúc tầm trung. Với kiến trúc Zen 3, tần số cao, bộ nhớ đệm lớn và hỗ trợ PCIe 4.0, Ryzen 5 5600GT là lựa chọn lý tưởng cho các game thủ, người dùng làm việc sáng tạo và các ứng dụng yêu cầu hiệu năng cao. Nếu bạn đang tìm kiếm một CPU với hiệu suất mạnh mẽ và giá cả hợp lý, AMD Ryzen 5 5600GT chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc.
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Tên sản phẩm | CPU AMD Ryzen 5 5600GT |
Kiến trúc lõi | "Cezanne" (dựa trên vi kiến trúc Zen 3) |
Số lượng lõi CPU | 6 (Hexa-Core) |
Số lượng luồng xử lý | 12 (Simultaneous Multithreading - SMT) |
Tần số cơ bản | 3.6 GHz |
Tần số tăng cường tối đa | Up to 4.6 GHz (Precision Boost 2) - Tần số thực tế phụ thuộc vào tải, nhiệt độ, và các yếu tố khác. |
Bộ nhớ đệm L1 (Tổng) | 384 KB (32 KB I-Cache + 32 KB D-Cache per Core) |
Bộ nhớ đệm L2 (Tổng) | 3 MB (512 KB Cache per Core) |
Bộ nhớ đệm L3 (Tổng) | 16 MB (Shared) |
Tiến trình sản xuất bán dẫn | 7nm FinFET - TSMC |
Kích thước die (CPU) | (Thông tin này thường không được công khai bởi AMD) |
Số lượng transistor | (Thông tin này thường không được công khai bởi AMD) |
Socket tương thích | Socket AM4 |
Chipset bo mạch chủ hỗ trợ | AMD 400 và 500 Series Chipsets (B450, X470, A520, B550, X570) - Yêu cầu cập nhật BIOS để đảm bảo tương thích. |
Đồ họa tích hợp (iGPU) | AMD Radeon Graphics - Có thể là Radeon Vega 7 với số lượng Compute Units (CU) và xung nhịp cụ thể (cần xác nhận). |
Hỗ trợ hiển thị | Có (Thông qua iGPU trên bo mạch chủ) - Hỗ trợ các cổng HDMI và DisplayPort trên bo mạch chủ. |
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống | DDR4 Dual Channel |
Tốc độ bộ nhớ tối đa | Up to 3200 MHz (JEDEC) - Khuyến nghị sử dụng bộ nhớ 3200MHz hoặc nhanh hơn để tối ưu hiệu năng. Có thể ép xung (XMP) để đạt tốc độ cao hơn nếu bo mạch chủ và RAM hỗ trợ. |
Hỗ trợ kênh PCIe | 20 lanes PCIe 3.0 (cho GPU và NVMe) - Cung cấp đủ băng thông cho card đồ họa và ổ cứng NVMe tốc độ cao. |
Tính năng đặc biệt | Precision Boost 2, Virtualization Technology (AMD-V), AMD Secure Processor, AMD Radeon Graphics - Cải thiện hiệu năng, bảo mật và khả năng ảo hóa. |
Bảo mật | AMD Secure Processor |
Hệ thống làm mát đi kèm | Wraith Stealth Cooler (phiên bản Retail) - Đủ cho hoạt động ở xung nhịp mặc định. Có thể cần tản nhiệt tốt hơn nếu ép xung. |
Điện áp tiêu thụ (TDP) | 65W |
Nhiệt độ hoạt động tối đa | 95°C (Tjunction) - Giữ nhiệt độ CPU dưới mức này để đảm bảo hoạt động ổn định và tuổi thọ lâu dài. |
Ngày ra mắt | (Chưa xác định ngày ra mắt chính thức của Ryzen 5 5600GT) |
Giải thích thuật ngữ:
Kiến trúc lõi: Thiết kế nền tảng của các nhân xử lý trong CPU. Ryzen 5 5600GT dựa trên vi kiến trúc Zen 3 (Cezanne).
Vi kiến trúc Zen 3 (Cezanne): Zen 3 mang lại IPC (Instructions Per Cycle) cao hơn đáng kể so với Zen 2.
Hexa-Core: CPU có 6 lõi vật lý.
Simultaneous Multithreading (SMT): Công nghệ cho phép mỗi lõi vật lý xử lý hai luồng đồng thời.
Tần số cơ bản: Tốc độ xung nhịp mặc định của CPU.
Tần số tăng cường tối đa (Precision Boost 2): Tốc độ xung nhịp cao nhất mà CPU có thể đạt được khi cần thiết, được quản lý bởi thuật toán Precision Boost 2.
Bộ nhớ đệm (L1, L2, L3 Cache): Các lớp bộ nhớ tốc độ cao giúp CPU truy cập dữ liệu nhanh hơn.
Tiến trình sản xuất bán dẫn (7nm FinFET - TSMC): Công nghệ sản xuất chip, 7nm là kích thước các bóng bán dẫn. FinFET là kiểu cấu trúc bóng bán dẫn. TSMC (Taiwan Semiconductor Manufacturing Company) là nhà sản xuất.
Socket AM4: Chuẩn socket mà CPU này sử dụng.
Chipset bo mạch chủ: Các dòng chipset bo mạch chủ tương thích với socket AM4, đặc biệt là các dòng 400 và 500 series sẽ hỗ trợ đầy đủ các tính năng. Cần cập nhật BIOS để đảm bảo hỗ trợ.
Đồ họa tích hợp (iGPU): GPU tích hợp trên CPU, cho phép xuất hình ảnh mà không cần card đồ họa rời. Ryzen 5 5600GT có iGPU AMD Radeon Graphics.
Hỗ trợ hiển thị: Cho phép xuất hình ảnh trực tiếp từ bo mạch chủ thông qua iGPU.
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống (DDR4 Dual Channel): Loại và cấu hình bộ nhớ RAM được hỗ trợ. Dual Channel cho phép tăng gấp đôi băng thông bộ nhớ.
Tốc độ bộ nhớ tối đa (JEDEC/XMP): Tốc độ bộ nhớ RAM tối đa được hỗ trợ theo tiêu chuẩn JEDEC và các profile ép xung (XMP).
Hỗ trợ kênh PCIe: Số lượng và thế hệ của các kênh giao tiếp tốc độ cao. Ryzen 5 5600GT cung cấp 20 làn PCIe 3.0, đủ cho card đồ họa và một ổ cứng NVMe.
AMD-V (Virtualization Technology): Công nghệ ảo hóa phần cứng.
AMD Secure Processor: Bộ xử lý bảo mật tích hợp.
Điện áp tiêu thụ (TDP): Lượng nhiệt tối đa mà CPU tỏa ra.
Tjunction: Nhiệt độ hoạt động tối đa cho phép của CPU.
Tên sản phẩm | CPU AMD Ryzen 5 5600GT |
Kiến trúc lõi | "Cezanne" (dựa trên vi kiến trúc Zen 3) |
Số lượng lõi CPU | 6 (Hexa-Core) |
Số lượng luồng xử lý | 12 (Simultaneous Multithreading - SMT) |
Tần số cơ bản | 3.6 GHz |
Tần số tăng cường tối đa | Up to 4.6 GHz (Precision Boost 2) - Tần số thực tế phụ thuộc vào tải, nhiệt độ, và các yếu tố khác. |
Bộ nhớ đệm L1 (Tổng) | 384 KB (32 KB I-Cache + 32 KB D-Cache per Core) |
Bộ nhớ đệm L2 (Tổng) | 3 MB (512 KB Cache per Core) |
Bộ nhớ đệm L3 (Tổng) | 16 MB (Shared) |
Tiến trình sản xuất bán dẫn | 7nm FinFET - TSMC |
Kích thước die (CPU) | (Thông tin này thường không được công khai bởi AMD) |
Số lượng transistor | (Thông tin này thường không được công khai bởi AMD) |
Socket tương thích | Socket AM4 |
Chipset bo mạch chủ hỗ trợ | AMD 400 và 500 Series Chipsets (B450, X470, A520, B550, X570) - Yêu cầu cập nhật BIOS để đảm bảo tương thích. |
Đồ họa tích hợp (iGPU) | AMD Radeon Graphics - Có thể là Radeon Vega 7 với số lượng Compute Units (CU) và xung nhịp cụ thể (cần xác nhận). |
Hỗ trợ hiển thị | Có (Thông qua iGPU trên bo mạch chủ) - Hỗ trợ các cổng HDMI và DisplayPort trên bo mạch chủ. |
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống | DDR4 Dual Channel |
Tốc độ bộ nhớ tối đa | Up to 3200 MHz (JEDEC) - Khuyến nghị sử dụng bộ nhớ 3200MHz hoặc nhanh hơn để tối ưu hiệu năng. Có thể ép xung (XMP) để đạt tốc độ cao hơn nếu bo mạch chủ và RAM hỗ trợ. |
Hỗ trợ kênh PCIe | 20 lanes PCIe 3.0 (cho GPU và NVMe) - Cung cấp đủ băng thông cho card đồ họa và ổ cứng NVMe tốc độ cao. |
Tính năng đặc biệt | Precision Boost 2, Virtualization Technology (AMD-V), AMD Secure Processor, AMD Radeon Graphics - Cải thiện hiệu năng, bảo mật và khả năng ảo hóa. |
Bảo mật | AMD Secure Processor |
Hệ thống làm mát đi kèm | Wraith Stealth Cooler (phiên bản Retail) - Đủ cho hoạt động ở xung nhịp mặc định. Có thể cần tản nhiệt tốt hơn nếu ép xung. |
Điện áp tiêu thụ (TDP) | 65W |
Nhiệt độ hoạt động tối đa | 95°C (Tjunction) - Giữ nhiệt độ CPU dưới mức này để đảm bảo hoạt động ổn định và tuổi thọ lâu dài. |
Ngày ra mắt | (Chưa xác định ngày ra mắt chính thức của Ryzen 5 5600GT) |
Giải thích thuật ngữ:
Kiến trúc lõi: Thiết kế nền tảng của các nhân xử lý trong CPU. Ryzen 5 5600GT dựa trên vi kiến trúc Zen 3 (Cezanne).
Vi kiến trúc Zen 3 (Cezanne): Zen 3 mang lại IPC (Instructions Per Cycle) cao hơn đáng kể so với Zen 2.
Hexa-Core: CPU có 6 lõi vật lý.
Simultaneous Multithreading (SMT): Công nghệ cho phép mỗi lõi vật lý xử lý hai luồng đồng thời.
Tần số cơ bản: Tốc độ xung nhịp mặc định của CPU.
Tần số tăng cường tối đa (Precision Boost 2): Tốc độ xung nhịp cao nhất mà CPU có thể đạt được khi cần thiết, được quản lý bởi thuật toán Precision Boost 2.
Bộ nhớ đệm (L1, L2, L3 Cache): Các lớp bộ nhớ tốc độ cao giúp CPU truy cập dữ liệu nhanh hơn.
Tiến trình sản xuất bán dẫn (7nm FinFET - TSMC): Công nghệ sản xuất chip, 7nm là kích thước các bóng bán dẫn. FinFET là kiểu cấu trúc bóng bán dẫn. TSMC (Taiwan Semiconductor Manufacturing Company) là nhà sản xuất.
Socket AM4: Chuẩn socket mà CPU này sử dụng.
Chipset bo mạch chủ: Các dòng chipset bo mạch chủ tương thích với socket AM4, đặc biệt là các dòng 400 và 500 series sẽ hỗ trợ đầy đủ các tính năng. Cần cập nhật BIOS để đảm bảo hỗ trợ.
Đồ họa tích hợp (iGPU): GPU tích hợp trên CPU, cho phép xuất hình ảnh mà không cần card đồ họa rời. Ryzen 5 5600GT có iGPU AMD Radeon Graphics.
Hỗ trợ hiển thị: Cho phép xuất hình ảnh trực tiếp từ bo mạch chủ thông qua iGPU.
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống (DDR4 Dual Channel): Loại và cấu hình bộ nhớ RAM được hỗ trợ. Dual Channel cho phép tăng gấp đôi băng thông bộ nhớ.
Tốc độ bộ nhớ tối đa (JEDEC/XMP): Tốc độ bộ nhớ RAM tối đa được hỗ trợ theo tiêu chuẩn JEDEC và các profile ép xung (XMP).
Hỗ trợ kênh PCIe: Số lượng và thế hệ của các kênh giao tiếp tốc độ cao. Ryzen 5 5600GT cung cấp 20 làn PCIe 3.0, đủ cho card đồ họa và một ổ cứng NVMe.
AMD-V (Virtualization Technology): Công nghệ ảo hóa phần cứng.
AMD Secure Processor: Bộ xử lý bảo mật tích hợp.
Điện áp tiêu thụ (TDP): Lượng nhiệt tối đa mà CPU tỏa ra.
Tjunction: Nhiệt độ hoạt động tối đa cho phép của CPU.
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!