Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Liên hệ với nhân viên kinh doanh
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Tên sản phẩm | CPU AMD Ryzen 5 5500GT |
Kiến trúc lõi | "Cezanne" (dựa trên vi kiến trúc Zen 3) - Cần xác nhận kiến trúc chính xác. |
Số lượng lõi CPU | 6 (Hexa-Core) |
Số lượng luồng xử lý | 12 (Simultaneous Multithreading - SMT) |
Tần số cơ bản | 3.6 GHz (Giả định) - Cần xác nhận xung nhịp chính xác. |
Tần số tăng cường tối đa | Up to 4.4 GHz (Precision Boost 2) (Giả định) - Cần xác nhận xung nhịp chính xác. Tần số thực tế phụ thuộc vào tải, nhiệt độ, và các yếu tố khác. |
Bộ nhớ đệm L1 (Tổng) | 384 KB (32 KB I-Cache + 32 KB D-Cache per Core) |
Bộ nhớ đệm L2 (Tổng) | 3 MB (512 KB Cache per Core) |
Bộ nhớ đệm L3 (Tổng) | 16 MB (Shared) - Thông tin này có thể khác nhau tùy phiên bản. |
Tiến trình sản xuất bán dẫn | 7nm FinFET - TSMC |
Kích thước die (CPU) | (Thông tin này thường không được công khai bởi AMD) |
Số lượng transistor | (Thông tin này thường không được công khai bởi AMD) |
Socket tương thích | Socket AM4 (Giả định) - Nếu là AM5, đây là thông tin rất quan trọng và cần xác minh. |
Chipset bo mạch chủ hỗ trợ | AMD 400 và 500 Series Chipsets (B450, X470, A520, B550, X570) - Yêu cầu cập nhật BIOS để đảm bảo tương thích (nếu là AM4). Nếu là AM5, sẽ cần các chipset AM5 như B650, X670, v.v. |
Đồ họa tích hợp (iGPU) | AMD Radeon Graphics (Khả năng cao là Radeon Vega 7 hoặc tương tự) - Cần xác nhận tên và thông số kỹ thuật của iGPU. |
Hỗ trợ hiển thị | Có (Thông qua iGPU trên bo mạch chủ) - Hỗ trợ các cổng HDMI và DisplayPort trên bo mạch chủ. |
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống | DDR4 Dual Channel (nếu là AM4) / DDR5 Dual Channel (nếu là AM5) |
Tốc độ bộ nhớ tối đa | Up to 3200 MHz (JEDEC) (nếu là AM4) / Up to 5200 MHz+ (JEDEC) (nếu là AM5) - Khuyến nghị sử dụng bộ nhớ có tốc độ phù hợp để tối ưu hiệu năng. Có thể ép xung (XMP/EXPO) để đạt tốc độ cao hơn nếu bo mạch chủ và RAM hỗ trợ. |
Hỗ trợ kênh PCIe | 20 lanes PCIe 3.0 (nếu là AM4) / PCIe 4.0 hoặc 5.0 (nếu là AM5) - Cung cấp băng thông cho card đồ họa và ổ cứng NVMe tốc độ cao. Cần xác nhận thế hệ PCIe. |
Tính năng đặc biệt | Precision Boost 2, Virtualization Technology (AMD-V), AMD Secure Processor, AMD Radeon Graphics - Cải thiện hiệu năng, bảo mật và khả năng ảo hóa. |
Bảo mật | AMD Secure Processor |
Hệ thống làm mát đi kèm | Wraith Stealth Cooler (phiên bản Retail) - Đủ cho hoạt động ở xung nhịp mặc định. Có thể cần tản nhiệt tốt hơn nếu ép xung. |
Điện áp tiêu thụ (TDP) | 65W |
Nhiệt độ hoạt động tối đa | 95°C (Tjunction) - Giữ nhiệt độ CPU dưới mức này để đảm bảo hoạt động ổn định và tuổi thọ lâu dài. |
Ngày ra mắt | (Cần xác định ngày ra mắt chính thức của Ryzen 5 5500GT) |
Giải thích thuật ngữ:
Kiến trúc lõi: Thiết kế nền tảng của các nhân xử lý trong CPU. Ryzen 5 5600X dựa trên vi kiến trúc Zen 3 (Vermeer).
Vi kiến trúc Zen 3 (Vermeer): Zen 3 mang lại IPC (Instructions Per Cycle) cao hơn đáng kể so với Zen 2.
Hexa-Core: CPU có 6 lõi vật lý.
Simultaneous Multithreading (SMT): Công nghệ cho phép mỗi lõi vật lý xử lý hai luồng đồng thời.
Tần số cơ bản: Tốc độ xung nhịp mặc định của CPU.
Tần số tăng cường tối đa (Precision Boost 2): Tốc độ xung nhịp cao nhất mà CPU có thể đạt được khi cần thiết, được quản lý bởi thuật toán Precision Boost 2.
Bộ nhớ đệm (L1, L2, L3 Cache): Các lớp bộ nhớ tốc độ cao giúp CPU truy cập dữ liệu nhanh hơn.
Tiến trình sản xuất bán dẫn (7nm FinFET - TSMC): Công nghệ sản xuất chip, 7nm là kích thước các bóng bán dẫn. FinFET là kiểu cấu trúc bóng bán dẫn. TSMC (Taiwan Semiconductor Manufacturing Company) là nhà sản xuất.
Socket AM4: Chuẩn socket mà CPU này sử dụng.
Chipset bo mạch chủ: Các dòng chipset bo mạch chủ tương thích với socket AM4, đặc biệt là các dòng 400 và 500 series sẽ hỗ trợ đầy đủ các tính năng. Cần cập nhật BIOS để đảm bảo hỗ trợ.
Đồ họa tích hợp (iGPU): Không có GPU tích hợp trên CPU. Bạn cần có card đồ họa rời để xuất hình ảnh.
Hỗ trợ hiển thị: Yêu cầu card đồ họa rời.
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống (DDR4 Dual Channel): Loại và cấu hình bộ nhớ RAM được hỗ trợ. Dual Channel cho phép tăng gấp đôi băng thông bộ nhớ.
Tốc độ bộ nhớ tối đa (JEDEC/XMP): Tốc độ bộ nhớ RAM tối đa được hỗ trợ theo tiêu chuẩn JEDEC và các profile ép xung (XMP).
Hỗ trợ kênh PCIe: Số lượng và thế hệ của các kênh giao tiếp tốc độ cao. Ryzen 5 5600X cung cấp 20 làn PCIe 4.0, đủ cho card đồ họa và một ổ cứng NVMe.
AMD-V (Virtualization Technology): Công nghệ ảo hóa phần cứng.
AMD Secure Processor: Bộ xử lý bảo mật tích hợp.
Điện áp tiêu thụ (TDP): Lượng nhiệt tối đa mà CPU tỏa ra.
Tjunction: Nhiệt độ hoạt động tối đa cho phép của CPU.
Tên sản phẩm | CPU AMD Ryzen 5 5500GT |
Kiến trúc lõi | "Cezanne" (dựa trên vi kiến trúc Zen 3) - Cần xác nhận kiến trúc chính xác. |
Số lượng lõi CPU | 6 (Hexa-Core) |
Số lượng luồng xử lý | 12 (Simultaneous Multithreading - SMT) |
Tần số cơ bản | 3.6 GHz (Giả định) - Cần xác nhận xung nhịp chính xác. |
Tần số tăng cường tối đa | Up to 4.4 GHz (Precision Boost 2) (Giả định) - Cần xác nhận xung nhịp chính xác. Tần số thực tế phụ thuộc vào tải, nhiệt độ, và các yếu tố khác. |
Bộ nhớ đệm L1 (Tổng) | 384 KB (32 KB I-Cache + 32 KB D-Cache per Core) |
Bộ nhớ đệm L2 (Tổng) | 3 MB (512 KB Cache per Core) |
Bộ nhớ đệm L3 (Tổng) | 16 MB (Shared) - Thông tin này có thể khác nhau tùy phiên bản. |
Tiến trình sản xuất bán dẫn | 7nm FinFET - TSMC |
Kích thước die (CPU) | (Thông tin này thường không được công khai bởi AMD) |
Số lượng transistor | (Thông tin này thường không được công khai bởi AMD) |
Socket tương thích | Socket AM4 (Giả định) - Nếu là AM5, đây là thông tin rất quan trọng và cần xác minh. |
Chipset bo mạch chủ hỗ trợ | AMD 400 và 500 Series Chipsets (B450, X470, A520, B550, X570) - Yêu cầu cập nhật BIOS để đảm bảo tương thích (nếu là AM4). Nếu là AM5, sẽ cần các chipset AM5 như B650, X670, v.v. |
Đồ họa tích hợp (iGPU) | AMD Radeon Graphics (Khả năng cao là Radeon Vega 7 hoặc tương tự) - Cần xác nhận tên và thông số kỹ thuật của iGPU. |
Hỗ trợ hiển thị | Có (Thông qua iGPU trên bo mạch chủ) - Hỗ trợ các cổng HDMI và DisplayPort trên bo mạch chủ. |
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống | DDR4 Dual Channel (nếu là AM4) / DDR5 Dual Channel (nếu là AM5) |
Tốc độ bộ nhớ tối đa | Up to 3200 MHz (JEDEC) (nếu là AM4) / Up to 5200 MHz+ (JEDEC) (nếu là AM5) - Khuyến nghị sử dụng bộ nhớ có tốc độ phù hợp để tối ưu hiệu năng. Có thể ép xung (XMP/EXPO) để đạt tốc độ cao hơn nếu bo mạch chủ và RAM hỗ trợ. |
Hỗ trợ kênh PCIe | 20 lanes PCIe 3.0 (nếu là AM4) / PCIe 4.0 hoặc 5.0 (nếu là AM5) - Cung cấp băng thông cho card đồ họa và ổ cứng NVMe tốc độ cao. Cần xác nhận thế hệ PCIe. |
Tính năng đặc biệt | Precision Boost 2, Virtualization Technology (AMD-V), AMD Secure Processor, AMD Radeon Graphics - Cải thiện hiệu năng, bảo mật và khả năng ảo hóa. |
Bảo mật | AMD Secure Processor |
Hệ thống làm mát đi kèm | Wraith Stealth Cooler (phiên bản Retail) - Đủ cho hoạt động ở xung nhịp mặc định. Có thể cần tản nhiệt tốt hơn nếu ép xung. |
Điện áp tiêu thụ (TDP) | 65W |
Nhiệt độ hoạt động tối đa | 95°C (Tjunction) - Giữ nhiệt độ CPU dưới mức này để đảm bảo hoạt động ổn định và tuổi thọ lâu dài. |
Ngày ra mắt | (Cần xác định ngày ra mắt chính thức của Ryzen 5 5500GT) |
Giải thích thuật ngữ:
Kiến trúc lõi: Thiết kế nền tảng của các nhân xử lý trong CPU. Ryzen 5 5600X dựa trên vi kiến trúc Zen 3 (Vermeer).
Vi kiến trúc Zen 3 (Vermeer): Zen 3 mang lại IPC (Instructions Per Cycle) cao hơn đáng kể so với Zen 2.
Hexa-Core: CPU có 6 lõi vật lý.
Simultaneous Multithreading (SMT): Công nghệ cho phép mỗi lõi vật lý xử lý hai luồng đồng thời.
Tần số cơ bản: Tốc độ xung nhịp mặc định của CPU.
Tần số tăng cường tối đa (Precision Boost 2): Tốc độ xung nhịp cao nhất mà CPU có thể đạt được khi cần thiết, được quản lý bởi thuật toán Precision Boost 2.
Bộ nhớ đệm (L1, L2, L3 Cache): Các lớp bộ nhớ tốc độ cao giúp CPU truy cập dữ liệu nhanh hơn.
Tiến trình sản xuất bán dẫn (7nm FinFET - TSMC): Công nghệ sản xuất chip, 7nm là kích thước các bóng bán dẫn. FinFET là kiểu cấu trúc bóng bán dẫn. TSMC (Taiwan Semiconductor Manufacturing Company) là nhà sản xuất.
Socket AM4: Chuẩn socket mà CPU này sử dụng.
Chipset bo mạch chủ: Các dòng chipset bo mạch chủ tương thích với socket AM4, đặc biệt là các dòng 400 và 500 series sẽ hỗ trợ đầy đủ các tính năng. Cần cập nhật BIOS để đảm bảo hỗ trợ.
Đồ họa tích hợp (iGPU): Không có GPU tích hợp trên CPU. Bạn cần có card đồ họa rời để xuất hình ảnh.
Hỗ trợ hiển thị: Yêu cầu card đồ họa rời.
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống (DDR4 Dual Channel): Loại và cấu hình bộ nhớ RAM được hỗ trợ. Dual Channel cho phép tăng gấp đôi băng thông bộ nhớ.
Tốc độ bộ nhớ tối đa (JEDEC/XMP): Tốc độ bộ nhớ RAM tối đa được hỗ trợ theo tiêu chuẩn JEDEC và các profile ép xung (XMP).
Hỗ trợ kênh PCIe: Số lượng và thế hệ của các kênh giao tiếp tốc độ cao. Ryzen 5 5600X cung cấp 20 làn PCIe 4.0, đủ cho card đồ họa và một ổ cứng NVMe.
AMD-V (Virtualization Technology): Công nghệ ảo hóa phần cứng.
AMD Secure Processor: Bộ xử lý bảo mật tích hợp.
Điện áp tiêu thụ (TDP): Lượng nhiệt tối đa mà CPU tỏa ra.
Tjunction: Nhiệt độ hoạt động tối đa cho phép của CPU.
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!