BỘ VI XỬ LÝ AMD RYZEN 5 8600G (4.3GHZ UPTO 5.0GHZ / 22MB / 6 CORES, 12 THREADS / 65W / SOCKET AM5)

Lượt xem: 92 | 0 đánh giá | Tình trạng : Còn hàng | Thương hiệu : AMD
Giá gốc 7.999.000 đ
GIÁ KHUYẾN MẠI 5.209.000 đ (Tiết kiệm: 2.790.000 đ)
Thông số sản phẩm
Số nhân, số luồng: 6 nhân 12 luồng Xung nhịp CPU: 4.3 – 5.0 GHz Bộ nhớ Cache (L2+L3): 22 MB TDP: 65W Kiến trúc: Zen 4 Bus RAM: Up to 5200MT/s Card đồ họa: Tích hợp sẵn AMD Radeon™ 760M
Bảo hành: 36 Tháng

Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!

ƯU ĐÃI THÊM

  • 1️⃣ Cam kết giá tốt nhất, có báo giá tốt hơn liên hệ HOTLINE XUÊ PC
  • 2️⃣ Tư vấn kỹ thuật về sản phẩm liên hệ HOTLINE XUÊ PC
  • 3️⃣ DỊCH VỤ BUILD PC TRỌN GÓI GIÁ SIÊU TỐT BUILD PC TRỌN GÓI
  • 4️⃣ Giảm thêm cho khách hàng đã từng mua hàng
  • 5️⃣ Miễn phí vệ sinh - phần mềm trọn đời sản phẩm
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI XUÊ PC
support-icon Chất lượng sản phẩm đảm bảo support-icon Giá thành tốt nhất thị trường support-icon Chế độ bảo hành vượt trội support-icon Hỗ trợ cài đặt phần mềm support-icon Miễn phí vận chuyển nội thành HN - HCM
MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
Giao hàng Grab siêu tốc trong 2h
Giao hàng toàn quốc
Nhận hàng và thanh toán tại nhà
BUILD PC TRỌN GÓI SIÊU ƯU ĐÃI
Tối ưu hóa hiệu năng theo yêu cầu
Tiết kiệm thời gian
Đảm bảo chất lượng linh kiện
Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời
Hệ thống nâng cấp dễ dàng
Nhiều CTKM - Flash Sale hấp dẫn
Mô tả sản phẩm

Mô Tả Sản Phẩm: Bộ Vi Xử Lý CPU AMD Ryzen 5 8600G

BỘ VI XỬ LÝ AMD RYZEN 5 8600G (4.3GHZ UPTO 5.0GHZ / 22MB / 6 CORES, 12 THREADS / 65W / SOCKET AM5)

Tổng Quan

AMD Ryzen 5 8600G là một bộ vi xử lý thuộc dòng sản phẩm Ryzen 5 của AMD, được thiết kế để cung cấp hiệu suất mạnh mẽ và hiệu quả năng lượng cho các tác vụ hàng ngày, chơi game và công việc sáng tạo. Với sự kết hợp giữa kiến trúc Zen và đồ họa tích hợp mạnh mẽ, Ryzen 5 8600G là một lựa chọn tuyệt vời cho các hệ thống máy tính tầm trung.

Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết

  • Số lõi (Cores): 6
  • Số luồng (Threads): 12
  • Tần số cơ bản (Base Clock): 3.4 GHz
  • Tần số tối đa (Max Boost Clock): 4.2 GHz
  • Bộ nhớ đệm (Cache):
    • L2 Cache: 3MB
    • L3 Cache: 16MB
  • TDP (Thermal Design Power): 65W
  • Socket: AM4
  • Đồ họa tích hợp: AMD Radeon Vega Graphics
  • Hỗ trợ RAM: DDR4, tối đa 3200MHz
  • PCIe: Hỗ trợ PCIe 3.0

Đặc Điểm Nổi Bật

  1. Hiệu Năng Đa Nhiệm Mạnh Mẽ:

    • 6 lõi và 12 luồng: Ryzen 5 8600G cung cấp khả năng xử lý mạnh mẽ cho các ứng dụng yêu cầu đa nhiệm cao, từ chơi game đến làm việc với các ứng dụng sáng tạo.
  2. Tần Số Cao:

    • Base Clock 3.4 GHz và Boost Clock lên đến 4.2 GHz: Đảm bảo hiệu suất tốt cho cả các tác vụ đơn luồng và đa luồng.
  3. Bộ Nhớ Đệm Lớn:

    • L3 Cache 16MB: Tăng tốc độ truy cập dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống, đặc biệt trong các tác vụ yêu cầu nhiều tài nguyên.
  4. Đồ Họa Tích Hợp Mạnh Mẽ:

    • AMD Radeon Vega Graphics: Cung cấp khả năng xử lý đồ họa mạnh mẽ, đủ để chơi các tựa game nhẹ và trung bình mà không cần thêm card đồ họa rời.
  5. Tiết Kiệm Năng Lượng:

    • TDP 65W: Giúp duy trì hiệu năng cao mà không tiêu thụ quá nhiều năng lượng, giảm thiểu nhiệt lượng tỏa ra và chi phí làm mát.
  6. Hỗ Trợ PCIe 3.0:

    • Tăng Tốc Độ Truyền Dữ Liệu: PCIe 3.0 cung cấp băng thông đủ lớn để hỗ trợ các thiết bị ngoại vi như SSD NVMe và card đồ họa, cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống.

Ứng Dụng Và Lợi Ích

  1. Chơi Game:

    • Hiệu Năng Chơi Game Tốt: Với 6 lõi, 12 luồng và đồ họa tích hợp mạnh mẽ, Ryzen 5 8600G đủ sức xử lý các tựa game hiện đại ở thiết lập từ trung bình đến cao, mang lại trải nghiệm chơi game mượt mà và ổn định.
  2. Công Việc Sáng Tạo:

    • Hiệu Năng Đa Luồng: Khả năng xử lý đa luồng vượt trội của Ryzen 5 8600G giúp tăng hiệu quả trong các ứng dụng đồ họa, chỉnh sửa video, lập trình, và các phần mềm yêu cầu nhiều tài nguyên khác.
  3. Công Việc Hàng Ngày:

    • Xử Lý Nhanh Chóng: CPU này xử lý tốt các tác vụ hàng ngày như duyệt web, xử lý văn bản và làm việc với các ứng dụng văn phòng, giúp tăng cường hiệu suất làm việc.
  4. Đồ Họa Tích Hợp:

    • Tiết Kiệm Chi Phí: Với đồ họa tích hợp Radeon Vega, người dùng không cần đầu tư thêm vào card đồ họa rời nếu chỉ cần xử lý các tác vụ đồ họa cơ bản và chơi game nhẹ.

Kết Luận

AMD Ryzen 5 8600G là một bộ vi xử lý mạnh mẽ và tiết kiệm năng lượng, phù hợp cho người dùng phổ thông và tầm trung. Với kiến trúc hiện đại, hỗ trợ công nghệ tiên tiến và đồ họa tích hợp mạnh mẽ, Ryzen 5 8600G mang lại giá trị tuyệt vời cho hệ thống máy tính của bạn. Nếu bạn đang tìm kiếm một CPU với hiệu suất tốt và giá cả hợp lý, AMD Ryzen 5 8600G chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc.

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
    0 đánh giá
  • 4 sao
    0 đánh giá
  • 3 sao
    0 đánh giá
  • 2 sao
    0 đánh giá
  • 1 sao
    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *
Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm CPU AMD Ryzen 5 8600G
Kiến trúc lõi "Phoenix" (dựa trên vi kiến trúc Zen 4)
Số lượng lõi CPU 6 (Hexa-Core) - Cấu hình lõi có thể bao gồm 2 nhân Zen 4 và 4 nhân Zen 4c (Core Complex Die - CCD và Compute Die - CD).
Số lượng luồng xử lý 12 (Simultaneous Multithreading - SMT)
Tần số cơ bản 4.3 GHz
Tần số tăng cường tối đa Up to 5.0 GHz (Precision Boost)
Bộ nhớ đệm L1 (Tổng) 384 KB (32 KB I-Cache + 32 KB D-Cache per Core)
Bộ nhớ đệm L2 (Tổng) 6 MB (1MB Cache per Zen 4 Core, 2MB Cache per Zen 4c Cluster - thông tin này có thể thay đổi tùy theo cấu hình CCD/CD)
Bộ nhớ đệm L3 (Tổng) 16 MB (Shared)
Tiến trình sản xuất bán dẫn 4nm FinFET (CPU Die) + 6nm FinFET (I/O Die) - TSMC
Kích thước die (CPU) Thông tin cụ thể về kích thước die có thể khác nhau giữa CCD và CD.
Số lượng transistor Thông tin cụ thể về số lượng transistor có thể khác nhau giữa CCD và CD.
Socket tương thích Socket AM5
Chipset bo mạch chủ hỗ trợ AMD 600 Series Chipsets (ví dụ: B650, X670, v.v.)
Đồ họa tích hợp (iGPU) AMD Radeon Graphics (Kiến trúc RDNA 3)
Số lượng Compute Units (CU) Thông tin cụ thể về số lượng CU có thể khác nhau tùy theo phiên bản và cấu hình.
Tần số GPU Thông tin cụ thể về tần số GPU có thể khác nhau tùy theo phiên bản và cấu hình.
Hỗ trợ hiển thị DisplayPort 2.1, HDMI 2.1 (tùy thuộc vào bo mạch chủ)
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống DDR5 Dual-Channel
Tốc độ bộ nhớ tối đa Chính thức hỗ trợ lên đến DDR5-5200 MT/s, có thể cao hơn tùy thuộc vào bo mạch chủ và cấu hình bộ nhớ (EXPO/XMP).
Hỗ trợ kênh PCIe 20 lanes PCIe 4.0 (cho GPU và NVMe) + thêm lanes PCIe 4.0/3.0 từ chipset bo mạch chủ.
Tính năng đặc biệt AMD EXPO (Extended Profiles for Overclocking), Precision Boost Overdrive (PBO), Integrated Radeon Graphics (RDNA 3), Virtualization Technology (AMD-V), AMD Secure Processor.
Bảo mật AMD Secure Processor
Hệ thống làm mát đi kèm Không đi kèm tản nhiệt (trong phiên bản tray). Phiên bản retail có thể đi kèm tản nhiệt, vui lòng kiểm tra thông tin sản phẩm cụ thể.
Điện áp tiêu thụ (TDP) 65W
Nhiệt độ hoạt động tối đa 95°C (Tjunction)
Ngày ra mắt Tháng 1 năm 2024 (Thời điểm ra mắt chính thức của dòng CPU Ryzen 8000G series).

Giải thích thuật ngữ:

  • Kiến trúc lõi: Thiết kế nền tảng của các nhân xử lý trong CPU. "Phoenix" là tên mã, dựa trên vi kiến trúc Zen 4.

  • Vi kiến trúc Zen 4: Thế hệ kiến trúc CPU mới nhất của AMD, cải thiện hiệu suất và hiệu quả năng lượng.

  • Hexa-Core: CPU có 6 lõi vật lý.

  • Simultaneous Multithreading (SMT): Công nghệ cho phép mỗi lõi vật lý xử lý hai luồng đồng thời.

  • Core Complex Die (CCD) và Compute Die (CD): Với kiến trúc "Phoenix" trên Ryzen 8000G, AMD có thể sử dụng cấu trúc kết hợp giữa các nhân hiệu năng cao (Zen 4) và các nhân tiết kiệm điện (Zen 4c) trên các die khác nhau để tối ưu hóa hiệu suất và điện năng. Cấu hình cụ thể của Ryzen 5 8600G có thể bao gồm sự kết hợp này.

  • Tần số cơ bản: Tốc độ xung nhịp mặc định của CPU.

  • Tần số tăng cường tối đa (Precision Boost): Tốc độ xung nhịp cao nhất mà CPU có thể đạt được khi tải nhẹ, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như nhiệt độ và công suất.

  • Bộ nhớ đệm (L1, L2, L3 Cache): Các cấp bộ nhớ cache tích hợp trong CPU, giúp tăng tốc độ truy cập dữ liệu. Kích thước và cấu trúc của bộ nhớ đệm có thể khác biệt so với các thế hệ trước.

  • Tiến trình sản xuất bán dẫn (4nm FinFET (CPU Die) + 6nm FinFET (I/O Die) - TSMC): Quy trình công nghệ sản xuất chip, với CPU die (chứa nhân và iGPU) được sản xuất trên tiến trình 4nm tiên tiến hơn, và I/O die (chứa các bộ điều khiển và giao tiếp) trên tiến trình 6nm. TSMC (Taiwan Semiconductor Manufacturing Company) là nhà sản xuất chip bán dẫn.

  • Socket AM5: Loại socket mới nhất của AMD dành cho các CPU Ryzen thế hệ mới, hỗ trợ các tính năng và công nghệ mới như DDR5 và PCIe 5.0 (tùy thuộc vào chipset).

  • Chipset bo mạch chủ: Các dòng chipset bo mạch chủ được thiết kế để tương thích với CPU Ryzen 8000G series và socket AM5.

  • Đồ họa tích hợp (iGPU - AMD Radeon Graphics (RDNA 3)): GPU tích hợp sẵn bên trong chip CPU, dựa trên kiến trúc RDNA 3 mới nhất của AMD, mang lại hiệu suất đồ họa đáng kể so với các thế hệ trước. Số lượng Compute Units (CU) và tần số GPU cụ thể có thể khác nhau tùy theo từng model trong dòng 8000G.

  • Compute Units (CU): Đơn vị tính toán cơ bản trong GPU AMD RDNA.

  • Hỗ trợ hiển thị: Các chuẩn kết nối màn hình mà iGPU hỗ trợ.

  • Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống (DDR5 Dual-Channel): CPU này hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR5 kênh đôi, mang lại băng thông và hiệu suất bộ nhớ cao hơn so với DDR4.

  • AMD EXPO (Extended Profiles for Overclocking): Một tập hợp các profile được tối ưu hóa cho việc ép xung bộ nhớ DDR5 trên nền tảng AMD Ryzen. Tương tự như Intel XMP.

  • Precision Boost Overdrive (PBO): Tính năng cho phép tự động ép xung CPU vượt quá giới hạn Precision Boost thông thường, tận dụng khả năng tản nhiệt và nguồn điện của hệ thống.

  • AMD-V (Virtualization Technology): Công nghệ ảo hóa phần cứng.

  • AMD Secure Processor: Bộ xử lý bảo mật tích hợp.

  • Điện áp tiêu thụ (TDP): Lượng nhiệt tối đa mà CPU tỏa ra.

  • Tjunction: Nhiệt độ hoạt động tối đa cho phép của CPU.

 

Tin tức
Trở về đầu trang

Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!