Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
VGA | Card Màn Hình
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
AMD Ryzen 5 5500 là CPU tầm trung thuộc dòng Ryzen 5000, sử dụng kiến trúc Zen 3 với hiệu năng nổi bật trong phân khúc giá. Với 6 nhân – 12 luồng, xung cơ bản 3,6 GHz và boost lên đến 4,2 GHz, Ryzen 5 5500 là lựa chọn tối ưu cho người dùng muốn hiệu năng tốt ở mức giá hợp lý cho gaming, làm việc và các tác vụ đa nhiệm.

CPU Ryzen 5000 Series sở hữu kiến trúc Zen 3 với nhiều thay đổi mang lại hiệu năng rất cao so với thế hệ cũ. Mỗi CCX giờ đây sẽ có 8 nhân/CCX, thay vì 4 nhân/CCX như Zen 2. Các CCX có thể chạy trên chế độ Single Thread hoặc Two Thread SMT, cho tối đa 16 luồng/CCX. Từ đó sẽ cho ra tối đa 16 nhân/32 luồng. Mỗi CCD giờ đây sẽ chỉ chứa 1 CCX, thay vì 2 như thế hệ tiền nhiệm.
Mỗi nhân Zen 3 trên Ryzen 5000 sẽ có 512kB Cache L2. Từ đó có 4MB cache L2/CCD và nếu CPU có 2 CCD thì tổng lượng cache L2 sẽ là 8MB. Đi cùng với đó, mỗi CCD sẽ có thêm 32MB cache L3 và sẽ hợp nhất lại thành 1, thay vì chia làm đôi như thế hệ trước.
Số nhân / Số luồng: 6 nhân / 12 luồng
Xung nhịp cơ bản: 3,6 GHz
Xung nhịp tối đa (Boost): 4,2 GHz
Bộ nhớ đệm (Cache): 16 MB (L3)
Socket / Nền tảng hỗ trợ: AM4
Điện năng & TDP: ~65 W
Hỗ trợ công nghệ: Precision Boost, XFR (Extended Frequency Range)
Hỗ trợ RAM & PCIe tùy bo mạch: DDR4 tốc cao, PCIe 3.0 / PCIe 4.0 (tùy bo mạch)
Hiệu năng đơn nhân tốt — phù hợp cho gaming và ứng dụng cần luồng đơn.
6 nhân / 12 luồng đủ dùng cho đa nhiệm, streaming, xử lý công việc nhẹ đến trung bình.
Cache 16 MB giúp tăng tốc độ truy cập dữ liệu — cải thiện hiệu suất chung.
TDP / điện năng hợp lý — dễ quản lý nhiệt nếu sử dụng tản nhiệt tốt.
Tương thích với nhiều bo mạch chủ AM4 — dễ chọn linh kiện hỗ trợ.
Không có đồ họa tích hợp — bạn cần GPU rời nếu muốn chơi game / xử lý đồ họa.
Nếu bạn làm các tác vụ nặng như render 3D, dựng video chuyên sâu hoặc tính toán lớn, có CPU nhiều nhân hơn sẽ vượt trội hơn.
Hiệu năng boost cao phụ thuộc vào bo mạch chủ và hệ thống làm mát.
Nếu bo mạch chủ không hỗ trợ PCIe 4.0 hoặc RAM tốc cao, hiệu năng có thể bị giới hạn.
AMD Ryzen 5 5500 là lựa chọn hợp lý để xây dựng dàn máy tầm trung, cân bằng giữa hiệu năng và chi phí. Nếu bạn cần máy để chơi game, làm việc văn phòng / lập trình hoặc chạy các tác vụ đa nhiệm không quá nặng, Ryzen 5 5500 sẽ đáp ứng tốt. Để khai thác tối đa, hãy kết hợp với bo mạch hỗ trợ RAM tốc cao và hệ thống làm mát tốt.
🏠 Địa chỉ : 7 ngõ 726 Láng, Láng Thượng, Đống Đa - HN
🏠 Địa chỉ : Số 181/2C Nguyễn Thượng Hiền, Phường 6, Quận Bình Thạnh - HCM
☎️ Hotline: 05.6812.4444
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
|
| Gửi đánh giá Hủy | |
| Tên sản phẩm | CPU AMD Ryzen 5 5500 |
| Kiến trúc lõi | "Cezanne" (dựa trên vi kiến trúc Zen 3) - Lưu ý: Mặc dù cùng dòng 5000 series, Ryzen 5 5500 có thể sử dụng die "Lucienne" với một số khác biệt. |
| Số lượng lõi CPU | 6 (Hexa-Core) |
| Số lượng luồng xử lý | 12 (Simultaneous Multithreading - SMT) |
| Tần số cơ bản | 3.6 GHz |
| Tần số tăng cường tối đa | Up to 4.2 GHz (Precision Boost 2) |
| Bộ nhớ đệm L1 (Tổng) | 384 KB (32 KB I-Cache + 32 KB D-Cache per Core) |
| Bộ nhớ đệm L2 (Tổng) | 3 MB (512 KB Cache per Core) |
| Bộ nhớ đệm L3 (Tổng) | 16 MB (Shared) |
| Tiến trình sản xuất bán dẫn | 7nm FinFET - TSMC |
| Kích thước die (CPU) | Có thể khác biệt tùy thuộc vào die (Cezanne hoặc Lucienne). |
| Số lượng transistor | Có thể khác biệt tùy thuộc vào die (Cezanne hoặc Lucienne). |
| Socket tương thích | Socket AM4 |
| Chipset bo mạch chủ hỗ trợ | AMD 400 và 500 Series Chipsets (tùy thuộc vào BIOS của bo mạch chủ) |
| Đồ họa tích hợp (iGPU) | Không có |
| Hỗ trợ hiển thị | Yêu cầu card đồ họa rời |
| Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống | DDR4 Dual Channel |
| Tốc độ bộ nhớ tối đa | Up to 3200 MHz (JEDEC), có thể cao hơn tùy thuộc vào bo mạch chủ và cấu hình bộ nhớ (XMP). |
| Hỗ trợ kênh PCIe | 20 lanes PCIe 3.0 (cho GPU và NVMe) |
| Tính năng đặc biệt | Precision Boost 2, Virtualization Technology (AMD-V), AMD Secure Processor. |
| Bảo mật | AMD Secure Processor |
| Hệ thống làm mát đi kèm | Wraith Stealth Cooler (phiên bản Retail) |
| Điện áp tiêu thụ (TDP) | 65W |
| Nhiệt độ hoạt động tối đa | 95°C (Tjunction) |
| Ngày ra mắt | Tháng 4 năm 2022 (Thời điểm ra mắt chính thức của CPU Ryzen 5 5500). |
Giải thích thuật ngữ:
Kiến trúc lõi: Thiết kế nền tảng của các nhân xử lý trong CPU. Ryzen 5 5500 thường được dựa trên vi kiến trúc Zen 3 (Cezanne), tuy nhiên một số phiên bản có thể sử dụng die "Lucienne" (dựa trên Zen 2) với một số điều chỉnh về PCIe và iGPU.
Vi kiến trúc Zen 3/Zen 2 (Lucienne): Zen 3 mang lại IPC (Instructions Per Cycle) cao hơn. Lucienne (Zen 2) vẫn là một kiến trúc tốt nhưng có hiệu suất trên mỗi xung nhịp thấp hơn Zen 3.
Hexa-Core: CPU có 6 lõi vật lý.
Simultaneous Multithreading (SMT): Công nghệ cho phép mỗi lõi vật lý xử lý hai luồng đồng thời.
Tần số cơ bản: Tốc độ xung nhịp mặc định của CPU.
Tần số tăng cường tối đa (Precision Boost 2): Tốc độ xung nhịp cao nhất mà CPU có thể đạt được khi cần thiết, được quản lý bởi thuật toán Precision Boost 2.
Bộ nhớ đệm (L1, L2, L3 Cache): Các lớp bộ nhớ tốc độ cao giúp CPU truy cập dữ liệu nhanh hơn.
Tiến trình sản xuất bán dẫn (7nm FinFET - TSMC): Công nghệ sản xuất chip, 7nm là kích thước các bóng bán dẫn. FinFET là kiểu cấu trúc bóng bán dẫn. TSMC (Taiwan Semiconductor Manufacturing Company) là nhà sản xuất.
Socket AM4: Chuẩn socket mà CPU này sử dụng.
Chipset bo mạch chủ: Các dòng chipset bo mạch chủ tương thích với socket AM4, đặc biệt là các dòng 400 và 500 series sẽ hỗ trợ đầy đủ các tính năng.
Đồ họa tích hợp (iGPU): Không có GPU tích hợp trên phiên bản Ryzen 5 5500. Bạn cần có card đồ họa rời để xuất hình ảnh.
Hỗ trợ hiển thị: Yêu cầu card đồ họa rời.
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống (DDR4 Dual Channel): Loại và cấu hình bộ nhớ RAM được hỗ trợ. Dual Channel cho phép tăng gấp đôi băng thông bộ nhớ.
Tốc độ bộ nhớ tối đa (JEDEC/XMP): Tốc độ bộ nhớ RAM tối đa được hỗ trợ theo tiêu chuẩn JEDEC và các profile ép xung (XMP).
Hỗ trợ kênh PCIe: Số lượng và thế hệ của các kênh giao tiếp tốc độ cao. Ryzen 5 5500 cung cấp 20 làn PCIe 3.0, đủ cho card đồ họa và một ổ cứng NVMe.
AMD-V (Virtualization Technology): Công nghệ ảo hóa phần cứng.
AMD Secure Processor: Bộ xử lý bảo mật tích hợp.
Điện áp tiêu thụ (TDP): Lượng nhiệt tối đa mà CPU tỏa ra.
Tjunction: Nhiệt độ hoạt động tối đa cho phép của CPU.
| Tên sản phẩm | CPU AMD Ryzen 5 5500 |
| Kiến trúc lõi | "Cezanne" (dựa trên vi kiến trúc Zen 3) - Lưu ý: Mặc dù cùng dòng 5000 series, Ryzen 5 5500 có thể sử dụng die "Lucienne" với một số khác biệt. |
| Số lượng lõi CPU | 6 (Hexa-Core) |
| Số lượng luồng xử lý | 12 (Simultaneous Multithreading - SMT) |
| Tần số cơ bản | 3.6 GHz |
| Tần số tăng cường tối đa | Up to 4.2 GHz (Precision Boost 2) |
| Bộ nhớ đệm L1 (Tổng) | 384 KB (32 KB I-Cache + 32 KB D-Cache per Core) |
| Bộ nhớ đệm L2 (Tổng) | 3 MB (512 KB Cache per Core) |
| Bộ nhớ đệm L3 (Tổng) | 16 MB (Shared) |
| Tiến trình sản xuất bán dẫn | 7nm FinFET - TSMC |
| Kích thước die (CPU) | Có thể khác biệt tùy thuộc vào die (Cezanne hoặc Lucienne). |
| Số lượng transistor | Có thể khác biệt tùy thuộc vào die (Cezanne hoặc Lucienne). |
| Socket tương thích | Socket AM4 |
| Chipset bo mạch chủ hỗ trợ | AMD 400 và 500 Series Chipsets (tùy thuộc vào BIOS của bo mạch chủ) |
| Đồ họa tích hợp (iGPU) | Không có |
| Hỗ trợ hiển thị | Yêu cầu card đồ họa rời |
| Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống | DDR4 Dual Channel |
| Tốc độ bộ nhớ tối đa | Up to 3200 MHz (JEDEC), có thể cao hơn tùy thuộc vào bo mạch chủ và cấu hình bộ nhớ (XMP). |
| Hỗ trợ kênh PCIe | 20 lanes PCIe 3.0 (cho GPU và NVMe) |
| Tính năng đặc biệt | Precision Boost 2, Virtualization Technology (AMD-V), AMD Secure Processor. |
| Bảo mật | AMD Secure Processor |
| Hệ thống làm mát đi kèm | Wraith Stealth Cooler (phiên bản Retail) |
| Điện áp tiêu thụ (TDP) | 65W |
| Nhiệt độ hoạt động tối đa | 95°C (Tjunction) |
| Ngày ra mắt | Tháng 4 năm 2022 (Thời điểm ra mắt chính thức của CPU Ryzen 5 5500). |
Giải thích thuật ngữ:
Kiến trúc lõi: Thiết kế nền tảng của các nhân xử lý trong CPU. Ryzen 5 5500 thường được dựa trên vi kiến trúc Zen 3 (Cezanne), tuy nhiên một số phiên bản có thể sử dụng die "Lucienne" (dựa trên Zen 2) với một số điều chỉnh về PCIe và iGPU.
Vi kiến trúc Zen 3/Zen 2 (Lucienne): Zen 3 mang lại IPC (Instructions Per Cycle) cao hơn. Lucienne (Zen 2) vẫn là một kiến trúc tốt nhưng có hiệu suất trên mỗi xung nhịp thấp hơn Zen 3.
Hexa-Core: CPU có 6 lõi vật lý.
Simultaneous Multithreading (SMT): Công nghệ cho phép mỗi lõi vật lý xử lý hai luồng đồng thời.
Tần số cơ bản: Tốc độ xung nhịp mặc định của CPU.
Tần số tăng cường tối đa (Precision Boost 2): Tốc độ xung nhịp cao nhất mà CPU có thể đạt được khi cần thiết, được quản lý bởi thuật toán Precision Boost 2.
Bộ nhớ đệm (L1, L2, L3 Cache): Các lớp bộ nhớ tốc độ cao giúp CPU truy cập dữ liệu nhanh hơn.
Tiến trình sản xuất bán dẫn (7nm FinFET - TSMC): Công nghệ sản xuất chip, 7nm là kích thước các bóng bán dẫn. FinFET là kiểu cấu trúc bóng bán dẫn. TSMC (Taiwan Semiconductor Manufacturing Company) là nhà sản xuất.
Socket AM4: Chuẩn socket mà CPU này sử dụng.
Chipset bo mạch chủ: Các dòng chipset bo mạch chủ tương thích với socket AM4, đặc biệt là các dòng 400 và 500 series sẽ hỗ trợ đầy đủ các tính năng.
Đồ họa tích hợp (iGPU): Không có GPU tích hợp trên phiên bản Ryzen 5 5500. Bạn cần có card đồ họa rời để xuất hình ảnh.
Hỗ trợ hiển thị: Yêu cầu card đồ họa rời.
Hỗ trợ bộ nhớ hệ thống (DDR4 Dual Channel): Loại và cấu hình bộ nhớ RAM được hỗ trợ. Dual Channel cho phép tăng gấp đôi băng thông bộ nhớ.
Tốc độ bộ nhớ tối đa (JEDEC/XMP): Tốc độ bộ nhớ RAM tối đa được hỗ trợ theo tiêu chuẩn JEDEC và các profile ép xung (XMP).
Hỗ trợ kênh PCIe: Số lượng và thế hệ của các kênh giao tiếp tốc độ cao. Ryzen 5 5500 cung cấp 20 làn PCIe 3.0, đủ cho card đồ họa và một ổ cứng NVMe.
AMD-V (Virtualization Technology): Công nghệ ảo hóa phần cứng.
AMD Secure Processor: Bộ xử lý bảo mật tích hợp.
Điện áp tiêu thụ (TDP): Lượng nhiệt tối đa mà CPU tỏa ra.
Tjunction: Nhiệt độ hoạt động tối đa cho phép của CPU.
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!