Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
Liên hệ với nhân viên kinh doanh
Bo Mạch Chủ GIGABYTE Z790 AORUS Elite DDR5 là lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm hiệu suất cao và tính năng tiên tiến. Trang bị chipset Intel Z790 và hỗ trợ bộ nhớ DDR5, sản phẩm này mang lại nền tảng mạnh mẽ cho các hệ thống máy tính hiệu suất cao, lý tưởng cho cả chơi game và công việc đòi hỏi tính toán nặng.
Bo Mạch Chủ GIGABYTE Z790 AORUS Elite DDR5 là sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất cao, tính năng tiên tiến và thiết kế hiện đại. Với chipset Intel Z790 và hỗ trợ bộ nhớ DDR5, đây là sản phẩm lý tưởng để nâng cấp hệ thống máy tính của bạn, mang lại trải nghiệm chơi game mượt mà và khả năng làm việc hiệu quả.
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Sản phẩm | Bo mạch chủ |
Tên Hãng | Gigabyte |
Model | Z790 AORUS ELITE |
CPU hỗ trợ | Intel |
Chipset | Z790 |
RAM hỗ trợ | Support for DDR5 7600(O.C.) /7400(O.C.) /7200(O.C.) /7000(O.C.) /6800(O.C.) /6600(O.C.) / 6400(O.C.) / 6200(O.C.) / 6000(O.C.) / 5800(O.C.) / 5600(O.C.) / 5400(O.C.) / 5200(O.C.) / 4800 / 4000 memory modules |
4 x DDR DIMM sockets supporting up to 128 GB (32 GB single DIMM capacity) | |
Khe cắm mở rộng | CPU: |
1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 5.0 and running at x16 (PCIEX16) | |
Chipset: | |
2 x PCI Express x16 slots, supporting PCIe 4.0 and running at x4 (PCIEX4_1, PCIEX4_2) | |
Ổ cứng hỗ trợ | CPU: |
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU) | |
Chipset: | |
2 x M.2 connectors (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2P_SB, M2Q_SB) | |
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 SATA and PCIe 4.0 x4 SSD support) (M2M_SB) | |
6 x SATA 6Gb/s connectors | |
Cổng kết nối (Internal) | 1 x 24-pin ATX main power connector |
2 x 8-pin ATX 12V power connectors | |
1 x CPU fan header | |
1 x water cooling CPU fan header | |
3 x system fan headers | |
1 x system fan/water cooling pump header | |
2 x addressable LED strip headers | |
2 x RGB LED strip headers | |
4 x M.2 Socket 3 connectors | |
6 x SATA 6Gb/s connectors | |
1 x front panel header | |
1 x front panel audio header | |
1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 2 support | |
1 x USB 3.2 Gen 1 header | |
2 x USB 2.0/1.1 headers | |
2 x Thunderbolt™ add-in card connectors | |
1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only) | |
1 x reset button | |
1 x Q-Flash Plus button | |
1 x Clear CMOS button | |
1 x reset jumper | |
1 x Clear CMOS jumper | |
Cổng kết nối (Back Panel) | 1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 2x2 support |
2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) | |
3 x USB 3.2 Gen 1 ports | |
4 x USB 2.0/1.1 ports | |
1 x HDMI 2.0 port | |
1 x DisplayPort | |
1 x RJ-45 port | |
1 x optical S/PDIF Out connector | |
2 x audio jacks | |
LAN / Wireless | Realtek® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
Kích cỡ | ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm |
Sản phẩm | Bo mạch chủ |
Tên Hãng | Gigabyte |
Model | Z790 AORUS ELITE |
CPU hỗ trợ | Intel |
Chipset | Z790 |
RAM hỗ trợ | Support for DDR5 7600(O.C.) /7400(O.C.) /7200(O.C.) /7000(O.C.) /6800(O.C.) /6600(O.C.) / 6400(O.C.) / 6200(O.C.) / 6000(O.C.) / 5800(O.C.) / 5600(O.C.) / 5400(O.C.) / 5200(O.C.) / 4800 / 4000 memory modules |
4 x DDR DIMM sockets supporting up to 128 GB (32 GB single DIMM capacity) | |
Khe cắm mở rộng | CPU: |
1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 5.0 and running at x16 (PCIEX16) | |
Chipset: | |
2 x PCI Express x16 slots, supporting PCIe 4.0 and running at x4 (PCIEX4_1, PCIEX4_2) | |
Ổ cứng hỗ trợ | CPU: |
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU) | |
Chipset: | |
2 x M.2 connectors (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2P_SB, M2Q_SB) | |
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 SATA and PCIe 4.0 x4 SSD support) (M2M_SB) | |
6 x SATA 6Gb/s connectors | |
Cổng kết nối (Internal) | 1 x 24-pin ATX main power connector |
2 x 8-pin ATX 12V power connectors | |
1 x CPU fan header | |
1 x water cooling CPU fan header | |
3 x system fan headers | |
1 x system fan/water cooling pump header | |
2 x addressable LED strip headers | |
2 x RGB LED strip headers | |
4 x M.2 Socket 3 connectors | |
6 x SATA 6Gb/s connectors | |
1 x front panel header | |
1 x front panel audio header | |
1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 2 support | |
1 x USB 3.2 Gen 1 header | |
2 x USB 2.0/1.1 headers | |
2 x Thunderbolt™ add-in card connectors | |
1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only) | |
1 x reset button | |
1 x Q-Flash Plus button | |
1 x Clear CMOS button | |
1 x reset jumper | |
1 x Clear CMOS jumper | |
Cổng kết nối (Back Panel) | 1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 2x2 support |
2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) | |
3 x USB 3.2 Gen 1 ports | |
4 x USB 2.0/1.1 ports | |
1 x HDMI 2.0 port | |
1 x DisplayPort | |
1 x RJ-45 port | |
1 x optical S/PDIF Out connector | |
2 x audio jacks | |
LAN / Wireless | Realtek® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
Kích cỡ | ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!