Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
VGA | Card Màn Hình
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Liên hệ với nhân viên kinh doanh
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
|
| Gửi đánh giá Hủy | |
| Loại sản phẩm | Ổ cứng thể rắn (SSD) |
| Thương hiệu | Kingston |
| Model | NV1 (SNVS/2000G) |
| Dung lượng | 2TB |
| Giao tiếp | NVMe PCIe Gen 3x4 |
| Kích thước | M.2 2280 |
| Tốc độ đọc tuần tự (tối đa) | 2100MB/s |
| Tốc độ ghi tuần tự (tối đa) | 1700MB/s |
| NAND Flash | QLC (có thể thay đổi tùy lô sản xuất) |
| TBW (Tổng số byte được ghi) | Khoảng 480 TBW |
| MTBF (Thời gian trung bình giữa các lần hỏng) | 1,500,000 giờ |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 70°C |
| Nhiệt độ lưu trữ | -40°C đến 85°C |
| Chống sốc | Hoạt động: 2.17G (7-800Hz), Không hoạt động: 20G (20-1000Hz) |
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 10, 8.1, macOS, Linux |
| Loại sản phẩm | Ổ cứng thể rắn (SSD) |
| Thương hiệu | Kingston |
| Model | NV1 (SNVS/2000G) |
| Dung lượng | 2TB |
| Giao tiếp | NVMe PCIe Gen 3x4 |
| Kích thước | M.2 2280 |
| Tốc độ đọc tuần tự (tối đa) | 2100MB/s |
| Tốc độ ghi tuần tự (tối đa) | 1700MB/s |
| NAND Flash | QLC (có thể thay đổi tùy lô sản xuất) |
| TBW (Tổng số byte được ghi) | Khoảng 480 TBW |
| MTBF (Thời gian trung bình giữa các lần hỏng) | 1,500,000 giờ |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 70°C |
| Nhiệt độ lưu trữ | -40°C đến 85°C |
| Chống sốc | Hoạt động: 2.17G (7-800Hz), Không hoạt động: 20G (20-1000Hz) |
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 10, 8.1, macOS, Linux |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!