Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
VGA | Card Màn Hình
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Liên hệ với nhân viên kinh doanh
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
|
| Gửi đánh giá Hủy | |
| Dung lượng | 12 TB (Terabyte) |
| Kích thước | 3.5 inch |
| Chuẩn giao tiếp | SATA III (6Gb/s) |
| Tốc độ vòng quay | 7200 RPM (vòng/phút) |
| Bộ nhớ Cache | 256 MB (MegaByte) |
| Tốc độ truyền dữ liệu tối đa | 255 MB/s (sustained transfer rate) |
| Khối lượng công việc tối đa | 550 TB/năm (Cực kỳ cao, phù hợp cho mọi nhu cầu doanh nghiệp) |
| Độ tin cậy (MTBF) | 2.5 triệu giờ (Triệu giờ giữa các lần lỗi - Hàng đầu trong ngành) |
| Công nghệ | HeliSeal™ (Chứa khí Helium bên trong để giảm ma sát, nhiệt độ và tăng dung lượng), PowerChoice™, Rebuild Assist™ |
| Cảm biến rung động xoay (RV sensors) | Có (Đảm bảo hiệu suất ổn định trong các hệ thống đa ổ đĩa) |
| Khả năng hoạt động | 24/7 (Hoạt động liên tục) |
| Tự mã hóa (SED) | Tùy chọn (Tùy thuộc vào model cụ thể) |
| Điện năng tiêu thụ (Hoạt động) | Khoảng 7.2W |
| Độ ồn | Khoảng 2.0 - 3.6 Bel (Khi hoạt động, khá thấp nhờ Helium) |
| Nhiệt độ hoạt động | 5°C đến 60°C |
| Kích thước vật lý (DxRxC) | 147mm x 101.6mm x 26.1mm |
| Trọng lượng | Khoảng 660 g |
| Dung lượng | 12 TB (Terabyte) |
| Kích thước | 3.5 inch |
| Chuẩn giao tiếp | SATA III (6Gb/s) |
| Tốc độ vòng quay | 7200 RPM (vòng/phút) |
| Bộ nhớ Cache | 256 MB (MegaByte) |
| Tốc độ truyền dữ liệu tối đa | 255 MB/s (sustained transfer rate) |
| Khối lượng công việc tối đa | 550 TB/năm (Cực kỳ cao, phù hợp cho mọi nhu cầu doanh nghiệp) |
| Độ tin cậy (MTBF) | 2.5 triệu giờ (Triệu giờ giữa các lần lỗi - Hàng đầu trong ngành) |
| Công nghệ | HeliSeal™ (Chứa khí Helium bên trong để giảm ma sát, nhiệt độ và tăng dung lượng), PowerChoice™, Rebuild Assist™ |
| Cảm biến rung động xoay (RV sensors) | Có (Đảm bảo hiệu suất ổn định trong các hệ thống đa ổ đĩa) |
| Khả năng hoạt động | 24/7 (Hoạt động liên tục) |
| Tự mã hóa (SED) | Tùy chọn (Tùy thuộc vào model cụ thể) |
| Điện năng tiêu thụ (Hoạt động) | Khoảng 7.2W |
| Độ ồn | Khoảng 2.0 - 3.6 Bel (Khi hoạt động, khá thấp nhờ Helium) |
| Nhiệt độ hoạt động | 5°C đến 60°C |
| Kích thước vật lý (DxRxC) | 147mm x 101.6mm x 26.1mm |
| Trọng lượng | Khoảng 660 g |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!