Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
VGA | Card Màn Hình
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Liên hệ với nhân viên kinh doanh
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Tên sản phẩm | NGUỒN FSP HYDRO PTM PRO 1650M - 1650W (80 PLUS PLATINUM, ATX3.1, FULL MODULAR) |
Thương hiệu | FSP (Fortron Source Power) |
Mẫu mã / Series | HYDRO PTM PRO 1650M |
Công suất | 1650W |
Chứng nhận hiệu suất | 80 Plus Platinum |
Chuẩn | ATX12V v3.1 (Tuân thủ đầy đủ chuẩn ATX 3.1) |
Kiểu cáp | Full Modular (Tất cả các cáp đều có thể tháo rời) |
Hệ thống tản nhiệt / Quạt | Quạt 135mm FDB (Fluid Dynamic Bearing) với chế độ Semi-fanless (quạt dừng ở tải thấp, có công tắc chuyển đổi) |
Điện áp vào | 100-240V AC (Universal Input) |
Tần số | 50-60Hz |
PFC | Active PFC |
Đường 12V | Single Rail 12V |
Các cổng kết nối chính | 1x 24pin Mainboard |
Các cổng kết nối CPU | Nhiều cổng 8pin EATX 12V (Thường có 2 hoặc 3 cổng cho công suất này) |
Các cổng kết nối PCIe |
Nhiều cổng 12V-2x6 Connector (16-pin, tương thích PCIe 5.1, hỗ trợ đến 600W mỗi cổng) Rất nhiều cổng 6+2pin PCIe truyền thống |
Các cổng kết nối SATA | Rất nhiều cổng SATA |
Các cổng kết nối Molex | Ít Molex |
Các chuẩn bảo vệ | OVP, UVP, OPP, SCP, OCP, OTP |
Tuổi thọ dự kiến (MTBF) | 100,000 giờ |
Kích thước (Approx.) | Khoảng 200 x 150 x 86 mm (Lớn hơn chuẩn ATX thông thường) |
Tính năng đặc biệt |
80+ Platinum Efficiency ATX 3.1 & PCIe 5.1 Support (native 12V-2x6) Full Modular Semi-fanless Mode Switch High-Quality Japanese Capacitors |
Tên sản phẩm | NGUỒN FSP HYDRO PTM PRO 1650M - 1650W (80 PLUS PLATINUM, ATX3.1, FULL MODULAR) |
Thương hiệu | FSP (Fortron Source Power) |
Mẫu mã / Series | HYDRO PTM PRO 1650M |
Công suất | 1650W |
Chứng nhận hiệu suất | 80 Plus Platinum |
Chuẩn | ATX12V v3.1 (Tuân thủ đầy đủ chuẩn ATX 3.1) |
Kiểu cáp | Full Modular (Tất cả các cáp đều có thể tháo rời) |
Hệ thống tản nhiệt / Quạt | Quạt 135mm FDB (Fluid Dynamic Bearing) với chế độ Semi-fanless (quạt dừng ở tải thấp, có công tắc chuyển đổi) |
Điện áp vào | 100-240V AC (Universal Input) |
Tần số | 50-60Hz |
PFC | Active PFC |
Đường 12V | Single Rail 12V |
Các cổng kết nối chính | 1x 24pin Mainboard |
Các cổng kết nối CPU | Nhiều cổng 8pin EATX 12V (Thường có 2 hoặc 3 cổng cho công suất này) |
Các cổng kết nối PCIe |
Nhiều cổng 12V-2x6 Connector (16-pin, tương thích PCIe 5.1, hỗ trợ đến 600W mỗi cổng) Rất nhiều cổng 6+2pin PCIe truyền thống |
Các cổng kết nối SATA | Rất nhiều cổng SATA |
Các cổng kết nối Molex | Ít Molex |
Các chuẩn bảo vệ | OVP, UVP, OPP, SCP, OCP, OTP |
Tuổi thọ dự kiến (MTBF) | 100,000 giờ |
Kích thước (Approx.) | Khoảng 200 x 150 x 86 mm (Lớn hơn chuẩn ATX thông thường) |
Tính năng đặc biệt |
80+ Platinum Efficiency ATX 3.1 & PCIe 5.1 Support (native 12V-2x6) Full Modular Semi-fanless Mode Switch High-Quality Japanese Capacitors |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!