Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
VGA | Card Màn Hình
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Liên hệ với nhân viên kinh doanh
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Tên Sản Phẩm | VIEWSONIC VA240-H |
Loại sản phẩm | Màn hình máy tính |
Kích thước màn hình | 23.8 inch |
Độ phân giải | FHD / Full HD (1920 x 1080) |
Tấm nền (Panel) | IPS (Màu sắc đẹp Góc nhìn rộng) |
Tốc độ làm mới (Refresh Rate) |
100Hz (Mượt mà hơn 60/75Hz) |
Thời gian phản hồi (Response Time) |
1ms (MPRT hoặc GtG tùy) (Rất nhanh cho gaming) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 (Widescreen) |
Độ sáng | Tiêu chuẩn (Thường 250-300 nits) |
Tỷ lệ tương phản | Tiêu chuẩn (IPS) (Khoảng 1000:1) |
Góc nhìn | Rộng (178/178 độ) |
Cổng kết nối | Thường có: HDMI, DisplayPort (Kiểm tra kỹ) |
Tính năng đặc biệt | 100Hz, 1ms, IPS Có thể có bảo vệ mắt FreeSync/G-Sync Compatible |
Phân khúc | Phổ thông /Tầm trung (Gaming entry-level) |
Phù hợp với | PC gaming Giải trí đa phương tiện Làm việc cơ bản (Ưu tiên tần số quét cao và tốc độ phản hồi) |
Ưu điểm | 100Hz & 1ms (Mượt mà, phản hồi nhanh) Tấm nền IPS (màu đẹp) Giá thường cạnh tranh Kích thước phổ thông |
Nhược điểm | Độ phân giải FHD ở 23.8" (Mật độ điểm ảnh vừa phải) Chân đế thường không linh hoạt |
Tên Sản Phẩm | VIEWSONIC VA240-H |
Loại sản phẩm | Màn hình máy tính |
Kích thước màn hình | 23.8 inch |
Độ phân giải | FHD / Full HD (1920 x 1080) |
Tấm nền (Panel) | IPS (Màu sắc đẹp Góc nhìn rộng) |
Tốc độ làm mới (Refresh Rate) |
100Hz (Mượt mà hơn 60/75Hz) |
Thời gian phản hồi (Response Time) |
1ms (MPRT hoặc GtG tùy) (Rất nhanh cho gaming) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 (Widescreen) |
Độ sáng | Tiêu chuẩn (Thường 250-300 nits) |
Tỷ lệ tương phản | Tiêu chuẩn (IPS) (Khoảng 1000:1) |
Góc nhìn | Rộng (178/178 độ) |
Cổng kết nối | Thường có: HDMI, DisplayPort (Kiểm tra kỹ) |
Tính năng đặc biệt | 100Hz, 1ms, IPS Có thể có bảo vệ mắt FreeSync/G-Sync Compatible |
Phân khúc | Phổ thông /Tầm trung (Gaming entry-level) |
Phù hợp với | PC gaming Giải trí đa phương tiện Làm việc cơ bản (Ưu tiên tần số quét cao và tốc độ phản hồi) |
Ưu điểm | 100Hz & 1ms (Mượt mà, phản hồi nhanh) Tấm nền IPS (màu đẹp) Giá thường cạnh tranh Kích thước phổ thông |
Nhược điểm | Độ phân giải FHD ở 23.8" (Mật độ điểm ảnh vừa phải) Chân đế thường không linh hoạt |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!