Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
Kích Thước 32 Inch Với Độ Phân Giải UHD
Tấm Nền IPS
Độ Sáng 350 Nits
Thời Gian Phản Hồi 5ms
Cổng Kết Nối Đa Dạng
Chân Đế Điều Chỉnh
Thiết Kế Hiện Đại và Thanh Lịch
Đặc Tính Tiết Kiệm Năng Lượng
Màn Hình Samsung ViewFinity S8 LS32B800PXEXXV kết hợp kích thước 32 inch, độ phân giải UHD, công nghệ IPS, và các cổng kết nối đa dạng, mang đến hiệu suất hình ảnh vượt trội và sự tiện ích trong việc kết nối. Với thiết kế hiện đại, chân đế điều chỉnh, và tính năng tiết kiệm năng lượng, đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một màn hình chất lượng cao cho công việc và giải trí hàng ngày.
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Tên sản phẩm | MÀN HÌNH SAMSUNG VIEWFINITY S8 |
Model | LS32B800PXEXXV |
Kích thước màn hình | 32 INCH |
Độ phân giải | UHD (Ultra High Definition) - 3840 x 2160 pixels (4K) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tấm nền | IPS (In-Plane Switching) - Mang lại độ chính xác màu cao và góc nhìn rộng, phù hợp cho công việc chuyên nghiệp. |
Độ cong màn hình | Không (Màn hình phẳng) |
Tần số quét | 60 HZ (Tần số quét tiêu chuẩn, phù hợp cho công việc thiết kế, chỉnh sửa ảnh/video) |
Thời gian phản hồi | 5 MS GTG (Gray to Gray) - Thời gian phản hồi điển hình cho màn hình chuyên nghiệp. |
Độ sáng | 350 cd/m² (NITS) |
Tỷ lệ tương phản (Tĩnh) | Điển hình 1000:1 (Đặc trưng của tấm nền IPS) |
Tỷ lệ tương phản (Động) | Rất cao (Ví dụ: Mega Contrast) |
Góc nhìn | Rộng (178° ngang / 178° dọc) - Màu sắc và độ sáng ít thay đổi khi nhìn từ các góc khác nhau. |
Độ sâu màu | 10-bit (8-bit + FRC hoặc true 10-bit) - Đảm bảo chuyển màu mượt mà, quan trọng cho công việc đồ họa. |
Độ phủ màu | Rất rộng (Điển hình 99% sRGB, 90%+ DCI-P3) - Phù hợp cho công việc sáng tạo. |
Độ chính xác màu | Độ chính xác màu cao (Thường được hiệu chuẩn tại nhà máy, Delta E < 2) |
Hỗ trợ HDR | Có (Hỗ trợ HDR10, có thể có chứng nhận VESA DisplayHDR 400) |
Công nghệ đồng bộ hóa | Không hỗ trợ (Không cần thiết với 60Hz và đối tượng sử dụng chuyên nghiệp) |
Cổng kết nối | HDMI DisplayPort USB-C (Hỗ trợ DisplayPort Alt Mode, Power Delivery - thường là 90W+, Data) Cổng USB Hub (USB-A downstream) RJ45 (Ethernet - cho phép kết nối mạng qua màn hình) Cổng Audio Out (Jack cắm tai nghe) |
Loa tích hợp | Không (Các màn hình dòng Viewfinity chuyên nghiệp thường không có loa tích hợp) |
Thiết kế chân đế | Hỗ trợ điều chỉnh đầy đủ: Độ cao, Nghiêng (Tilt), Xoay ngang (Swivel), Quay dọc (Pivot) |
Khả năng treo tường | Có (Hỗ trợ chuẩn VESA Mount, ví dụ: 100x100mm) |
Tính năng đặc biệt |
USB-C Docking (Kết nối đa năng 1 dây) RJ45 Ethernet port KVM Switch (tùy phiên bản) Intelligent Eye Care (Giảm ánh sáng xanh và chống nhấp nháy) Viền màn hình mỏng Hỗ trợ Daisy Chain (qua DP Out hoặc USB-C). |
Đối tượng sử dụng | Chuyên gia đồ họa, nhiếp ảnh, biên tập video, lập trình viên, dân công sở cao cấp, người dùng cần màn hình 4K, màu sắc chính xác, nhiều cổng kết nối tiện lợi (đặc biệt là USB-C Docking và RJ45). |
Tiêu thụ điện năng | Trung bình đến Cao (Tùy thuộc vào chế độ hoạt động và công suất sạc qua USB-C) |
Tên sản phẩm | MÀN HÌNH SAMSUNG VIEWFINITY S8 |
Model | LS32B800PXEXXV |
Kích thước màn hình | 32 INCH |
Độ phân giải | UHD (Ultra High Definition) - 3840 x 2160 pixels (4K) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tấm nền | IPS (In-Plane Switching) - Mang lại độ chính xác màu cao và góc nhìn rộng, phù hợp cho công việc chuyên nghiệp. |
Độ cong màn hình | Không (Màn hình phẳng) |
Tần số quét | 60 HZ (Tần số quét tiêu chuẩn, phù hợp cho công việc thiết kế, chỉnh sửa ảnh/video) |
Thời gian phản hồi | 5 MS GTG (Gray to Gray) - Thời gian phản hồi điển hình cho màn hình chuyên nghiệp. |
Độ sáng | 350 cd/m² (NITS) |
Tỷ lệ tương phản (Tĩnh) | Điển hình 1000:1 (Đặc trưng của tấm nền IPS) |
Tỷ lệ tương phản (Động) | Rất cao (Ví dụ: Mega Contrast) |
Góc nhìn | Rộng (178° ngang / 178° dọc) - Màu sắc và độ sáng ít thay đổi khi nhìn từ các góc khác nhau. |
Độ sâu màu | 10-bit (8-bit + FRC hoặc true 10-bit) - Đảm bảo chuyển màu mượt mà, quan trọng cho công việc đồ họa. |
Độ phủ màu | Rất rộng (Điển hình 99% sRGB, 90%+ DCI-P3) - Phù hợp cho công việc sáng tạo. |
Độ chính xác màu | Độ chính xác màu cao (Thường được hiệu chuẩn tại nhà máy, Delta E < 2) |
Hỗ trợ HDR | Có (Hỗ trợ HDR10, có thể có chứng nhận VESA DisplayHDR 400) |
Công nghệ đồng bộ hóa | Không hỗ trợ (Không cần thiết với 60Hz và đối tượng sử dụng chuyên nghiệp) |
Cổng kết nối | HDMI DisplayPort USB-C (Hỗ trợ DisplayPort Alt Mode, Power Delivery - thường là 90W+, Data) Cổng USB Hub (USB-A downstream) RJ45 (Ethernet - cho phép kết nối mạng qua màn hình) Cổng Audio Out (Jack cắm tai nghe) |
Loa tích hợp | Không (Các màn hình dòng Viewfinity chuyên nghiệp thường không có loa tích hợp) |
Thiết kế chân đế | Hỗ trợ điều chỉnh đầy đủ: Độ cao, Nghiêng (Tilt), Xoay ngang (Swivel), Quay dọc (Pivot) |
Khả năng treo tường | Có (Hỗ trợ chuẩn VESA Mount, ví dụ: 100x100mm) |
Tính năng đặc biệt |
USB-C Docking (Kết nối đa năng 1 dây) RJ45 Ethernet port KVM Switch (tùy phiên bản) Intelligent Eye Care (Giảm ánh sáng xanh và chống nhấp nháy) Viền màn hình mỏng Hỗ trợ Daisy Chain (qua DP Out hoặc USB-C). |
Đối tượng sử dụng | Chuyên gia đồ họa, nhiếp ảnh, biên tập video, lập trình viên, dân công sở cao cấp, người dùng cần màn hình 4K, màu sắc chính xác, nhiều cổng kết nối tiện lợi (đặc biệt là USB-C Docking và RJ45). |
Tiêu thụ điện năng | Trung bình đến Cao (Tùy thuộc vào chế độ hoạt động và công suất sạc qua USB-C) |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!