Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
VGA | Card Màn Hình
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Liên hệ với nhân viên kinh doanh
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Đặc điểm | Thông số |
Kích thước màn hình | 49 inch |
Độ phân giải | DQHD (5120 x 1440) |
Tấm nền | OLED |
Tần số quét | 240Hz |
Thời gian phản hồi | 0.03ms (GtG) |
Độ cong | 1800R |
Tỷ lệ khung hình | 32:9 |
Độ sáng | 250 cd/m² (Typical) |
Độ sáng tối đa (Peak Brightness) | 1000 cd/m² (HDR) |
Tỷ lệ tương phản | 1,000,000:1 (Typical) |
Màu sắc hiển thị | 1.07 tỷ màu |
Góc nhìn | 178° (H) / 178° (V) |
Hỗ trợ HDR | DisplayHDR True Black 400 |
Công nghệ đồng bộ hóa | AMD FreeSync Premium Pro |
Loa tích hợp | Có (5W x 2) |
Cổng kết nối | 2 x HDMI 2.1, 1 x DisplayPort 1.4, 1 x USB Hub (2 Up, 2 Down) |
Tính năng đặc biệt | Gaming Hub, SmartThings Hub, Core Lighting+, Eco Light Sensor, Remote Control |
Treo tường (VESA) | 100 x 100 mm |
Kích thước có chân đế (WxHxD) | 1194.5 x 529.3 x 236.9 mm |
Trọng lượng có chân đế | 9.2 kg |
Đặc điểm | Thông số |
Kích thước màn hình | 49 inch |
Độ phân giải | DQHD (5120 x 1440) |
Tấm nền | OLED |
Tần số quét | 240Hz |
Thời gian phản hồi | 0.03ms (GtG) |
Độ cong | 1800R |
Tỷ lệ khung hình | 32:9 |
Độ sáng | 250 cd/m² (Typical) |
Độ sáng tối đa (Peak Brightness) | 1000 cd/m² (HDR) |
Tỷ lệ tương phản | 1,000,000:1 (Typical) |
Màu sắc hiển thị | 1.07 tỷ màu |
Góc nhìn | 178° (H) / 178° (V) |
Hỗ trợ HDR | DisplayHDR True Black 400 |
Công nghệ đồng bộ hóa | AMD FreeSync Premium Pro |
Loa tích hợp | Có (5W x 2) |
Cổng kết nối | 2 x HDMI 2.1, 1 x DisplayPort 1.4, 1 x USB Hub (2 Up, 2 Down) |
Tính năng đặc biệt | Gaming Hub, SmartThings Hub, Core Lighting+, Eco Light Sensor, Remote Control |
Treo tường (VESA) | 100 x 100 mm |
Kích thước có chân đế (WxHxD) | 1194.5 x 529.3 x 236.9 mm |
Trọng lượng có chân đế | 9.2 kg |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!