Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
VGA | Card Màn Hình
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Liên hệ với nhân viên kinh doanh
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Tên sản phẩm | PHILIPS 27M2N5800P/69 |
Kích thước màn hình | 27 inch |
Độ phân giải chính | 3840 x 2160 (UHD - 4K) |
Tấm nền | Fast IPS |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tốc độ làm mới | Lên đến 240 Hz (ở độ phân giải 3840x2160) Lên đến 480 Hz (ở độ phân giải 1920x1080) |
Thời gian phản hồi | 1 ms (GtG - Gray-to-Gray) 0.5 ms (MPRT - Tốc độ phản hồi hình ảnh chuyển động ở 4K) Rất thấp (ví dụ: 0.03 ms MPRT ở FHD 480Hz) |
Độ sáng | 400 cd/m² (Điển hình) |
Tỷ lệ tương phản | 1000:1 (Tĩnh) |
Góc nhìn | 178° (Ngang) / 178° (Dọc) |
Độ phủ màu | Rộng (Ví dụ: Khoảng 98% DCI-P3, 130% sRGB - Cần kiểm tra thông số chính xác từ Philips) |
Độ chính xác màu | Delta E < 2 (Thường được quảng cáo cho dòng này) |
Hỗ trợ HDR | VESA DisplayHDR 400 |
Cổng kết nối | HDMI 2.1 (x2) DisplayPort 1.4 (x1) USB-C (hỗ trợ DisplayPort Alt Mode và cấp nguồn PD 65W) USB Hub (1x Upstream, 4x Downstream) Audio Out (Cổng cắm tai nghe/loa ngoài) |
Tính năng nổi bật | Chế độ hoạt động kép (Dual mode: UHD 240Hz / FHD 480Hz) AMD FreeSync Premium Pro / NVIDIA G-Sync Compatible Flicker Free Low Blue Light Philips SmartImage game mode Low Input Lag KVM Switch |
Khả năng điều chỉnh chân đế | Nâng/Hạ (HAS), Nghiêng (Tilt), Xoay ngang (Swivel), Xoay dọc (Pivot) |
Loa tích hợp | Có (Thường là 2 loa 5W) |
Tên sản phẩm | PHILIPS 27M2N5800P/69 |
Kích thước màn hình | 27 inch |
Độ phân giải chính | 3840 x 2160 (UHD - 4K) |
Tấm nền | Fast IPS |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tốc độ làm mới | Lên đến 240 Hz (ở độ phân giải 3840x2160) Lên đến 480 Hz (ở độ phân giải 1920x1080) |
Thời gian phản hồi | 1 ms (GtG - Gray-to-Gray) 0.5 ms (MPRT - Tốc độ phản hồi hình ảnh chuyển động ở 4K) Rất thấp (ví dụ: 0.03 ms MPRT ở FHD 480Hz) |
Độ sáng | 400 cd/m² (Điển hình) |
Tỷ lệ tương phản | 1000:1 (Tĩnh) |
Góc nhìn | 178° (Ngang) / 178° (Dọc) |
Độ phủ màu | Rộng (Ví dụ: Khoảng 98% DCI-P3, 130% sRGB - Cần kiểm tra thông số chính xác từ Philips) |
Độ chính xác màu | Delta E < 2 (Thường được quảng cáo cho dòng này) |
Hỗ trợ HDR | VESA DisplayHDR 400 |
Cổng kết nối | HDMI 2.1 (x2) DisplayPort 1.4 (x1) USB-C (hỗ trợ DisplayPort Alt Mode và cấp nguồn PD 65W) USB Hub (1x Upstream, 4x Downstream) Audio Out (Cổng cắm tai nghe/loa ngoài) |
Tính năng nổi bật | Chế độ hoạt động kép (Dual mode: UHD 240Hz / FHD 480Hz) AMD FreeSync Premium Pro / NVIDIA G-Sync Compatible Flicker Free Low Blue Light Philips SmartImage game mode Low Input Lag KVM Switch |
Khả năng điều chỉnh chân đế | Nâng/Hạ (HAS), Nghiêng (Tilt), Xoay ngang (Swivel), Xoay dọc (Pivot) |
Loa tích hợp | Có (Thường là 2 loa 5W) |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!