Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
VGA | Card Màn Hình
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Tên sản phẩm | MÀN HÌNH DI ĐỘNG ASUS ZENSCREEN |
Model | MB169CK |
Kích thước màn hình | 15.6 INCH |
Độ phân giải | FHD (Full High Definition) - 1920 x 1080 pixels |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tấm nền | IPS (In-Plane Switching) |
Độ cong màn hình | Không (Màn hình phẳng) |
Tần số quét | 60 Hz |
Thời gian phản hồi | 5 MS (Thường là GTG - Gray to Gray) |
Độ sáng | Điển hình khoảng 220 - 250 cd/m² (Candela per square meter) |
Tỷ lệ tương phản (Tĩnh) | Điển hình 800:1 hoặc 1000:1 |
Góc nhìn | Rộng (178° ngang / 178° dọc) - Ưu điểm của IPS |
Độ sâu màu | 8-bit (16.7 triệu màu) |
Độ phủ màu | Thường đạt 100% sRGB (Phù hợp cho công việc văn phòng và giải trí cơ bản) |
Hỗ trợ HDR | Thường không hỗ trợ HDR thực sự ở mức độ cao cấp |
Công nghệ đồng bộ hóa | Không hỗ trợ (Không cần thiết với 60Hz) |
Cổng kết nối | USB-C (Hỗ trợ DisplayPort Alternate Mode và cấp nguồn chỉ với 1 dây cáp) Lưu ý: Cần cổng USB-C hỗ trợ DP Alt Mode và Power Delivery từ thiết bị nguồn. |
Loa tích hợp | Không (Thường không có loa tích hợp trên model này) |
Thiết kế chân đế | Sử dụng nắp bảo vệ kiêm chân đế linh hoạt (Smart Case) |
Khả năng treo tường | Không hỗ trợ VESA Mount |
Tính năng đặc biệt |
Siêu mỏng và nhẹ (Thiết kế di động) Kết nối đơn giản với 1 dây USB-C Low Blue Light (Giảm ánh sáng xanh) Flicker-Free (Chống nhấp nháy). |
Đối tượng sử dụng | Người dùng laptop cần màn hình phụ khi di chuyển, học sinh, sinh viên, người làm việc từ xa, thuyết trình. |
Tiêu thụ điện năng | Rất thấp (Thường < 10W, cấp nguồn qua USB) |
Kích thước (Không chân đế) | Siêu mỏng, nhỏ gọn để dễ dàng bỏ vào túi laptop. |
Tên sản phẩm | MÀN HÌNH DI ĐỘNG ASUS ZENSCREEN |
Model | MB169CK |
Kích thước màn hình | 15.6 INCH |
Độ phân giải | FHD (Full High Definition) - 1920 x 1080 pixels |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tấm nền | IPS (In-Plane Switching) |
Độ cong màn hình | Không (Màn hình phẳng) |
Tần số quét | 60 Hz |
Thời gian phản hồi | 5 MS (Thường là GTG - Gray to Gray) |
Độ sáng | Điển hình khoảng 220 - 250 cd/m² (Candela per square meter) |
Tỷ lệ tương phản (Tĩnh) | Điển hình 800:1 hoặc 1000:1 |
Góc nhìn | Rộng (178° ngang / 178° dọc) - Ưu điểm của IPS |
Độ sâu màu | 8-bit (16.7 triệu màu) |
Độ phủ màu | Thường đạt 100% sRGB (Phù hợp cho công việc văn phòng và giải trí cơ bản) |
Hỗ trợ HDR | Thường không hỗ trợ HDR thực sự ở mức độ cao cấp |
Công nghệ đồng bộ hóa | Không hỗ trợ (Không cần thiết với 60Hz) |
Cổng kết nối | USB-C (Hỗ trợ DisplayPort Alternate Mode và cấp nguồn chỉ với 1 dây cáp) Lưu ý: Cần cổng USB-C hỗ trợ DP Alt Mode và Power Delivery từ thiết bị nguồn. |
Loa tích hợp | Không (Thường không có loa tích hợp trên model này) |
Thiết kế chân đế | Sử dụng nắp bảo vệ kiêm chân đế linh hoạt (Smart Case) |
Khả năng treo tường | Không hỗ trợ VESA Mount |
Tính năng đặc biệt |
Siêu mỏng và nhẹ (Thiết kế di động) Kết nối đơn giản với 1 dây USB-C Low Blue Light (Giảm ánh sáng xanh) Flicker-Free (Chống nhấp nháy). |
Đối tượng sử dụng | Người dùng laptop cần màn hình phụ khi di chuyển, học sinh, sinh viên, người làm việc từ xa, thuyết trình. |
Tiêu thụ điện năng | Rất thấp (Thường < 10W, cấp nguồn qua USB) |
Kích thước (Không chân đế) | Siêu mỏng, nhỏ gọn để dễ dàng bỏ vào túi laptop. |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!