Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
VGA | Card Màn Hình
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Liên hệ với nhân viên kinh doanh
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Tên sản phẩm | MÀN HÌNH DELL (Thuộc dòng P - Professional) |
Model | P2725HE |
Mã sản phẩm (Part No.) | PF0VK (Có thể là mã nội bộ) |
Kích thước màn hình | 27 INCH |
Độ phân giải | FHD (Full High Definition) - 1920 x 1080 pixels |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tấm nền | IPS (In-Plane Switching) - Cho màu sắc chính xác và góc nhìn rộng. |
Độ cong màn hình | Không (Màn hình phẳng) |
Tần số quét | 100 HZ (Nâng cấp so với 60/75Hz, giúp cuộn trang và chuyển động mượt mà hơn trong công việc) |
Thời gian phản hồi | 5 MS GTG (Gray to Gray) - Thời gian phản hồi điển hình cho màn hình văn phòng/chuyên nghiệp. |
Độ sáng | Điển hình khoảng 300 cd/m² (Candela per square meter) |
Tỷ lệ tương phản (Tĩnh) | Điển hình 1000:1 (Đặc trưng của tấm nền IPS) |
Tỷ lệ tương phản (Động) | Rất cao (Ví dụ: 8.000.000:1 - Dynamic Contrast Ratio) |
Góc nhìn | Rộng (178° ngang / 178° dọc) |
Độ sâu màu | 8-bit (16.7 triệu màu) |
Độ phủ màu | Thường đạt 100% sRGB (Phù hợp cho công việc văn phòng và thiết kế cơ bản) |
Hỗ trợ HDR | Thường không tập trung vào HDR ở dòng này (có thể hỗ trợ tín hiệu HDR nhưng không có chứng nhận DisplayHDR cao cấp) |
Công nghệ đồng bộ hóa | Không hỗ trợ (Không cần thiết cho đối tượng sử dụng chính) |
Cổng kết nối | USB-C (Hỗ trợ DisplayPort Alt Mode, Power Delivery - thường 90W - sạc laptop) DisplayPort In/Out (Hỗ trợ Daisy Chaining) HDMI Cổng USB Hub (USB-A downstream) RJ45 (Ethernet - cho phép máy tính kết nối mạng qua màn hình) Cổng Audio Out (Jack cắm tai nghe) |
Loa tích hợp | Không (Các màn hình dòng P thường không có loa) |
Thiết kế chân đế | Hỗ trợ điều chỉnh đầy đủ: Độ cao, Nghiêng (Tilt), Xoay ngang (Swivel), Quay dọc (Pivot) |
Khả năng treo tường | Có (Hỗ trợ chuẩn VESA Mount, ví dụ: 100x100mm) |
Tính năng đặc biệt | USB-C Hub (Kết nối 1 dây duy nhất), RJ45 Ethernet port, Daisy Chaining (Kết nối nhiều màn hình qua 1 cổng DP), KVM Switch (tùy phiên bản), ComfortView Plus (Giảm ánh sáng xanh cứng và chống nhấp nháy phần cứng), Viền màn hình mỏng. |
Đối tượng sử dụng | Người làm việc văn phòng, lập trình viên, dân công sở cần màn hình đa năng, kết nối tiện lợi qua USB-C và khả năng kết nối mạng qua màn hình. |
Tiêu thụ điện năng | Trung bình (Tùy thuộc vào chế độ hoạt động và công suất sạc qua USB-C) |
Tên sản phẩm | MÀN HÌNH DELL (Thuộc dòng P - Professional) |
Model | P2725HE |
Mã sản phẩm (Part No.) | PF0VK (Có thể là mã nội bộ) |
Kích thước màn hình | 27 INCH |
Độ phân giải | FHD (Full High Definition) - 1920 x 1080 pixels |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tấm nền | IPS (In-Plane Switching) - Cho màu sắc chính xác và góc nhìn rộng. |
Độ cong màn hình | Không (Màn hình phẳng) |
Tần số quét | 100 HZ (Nâng cấp so với 60/75Hz, giúp cuộn trang và chuyển động mượt mà hơn trong công việc) |
Thời gian phản hồi | 5 MS GTG (Gray to Gray) - Thời gian phản hồi điển hình cho màn hình văn phòng/chuyên nghiệp. |
Độ sáng | Điển hình khoảng 300 cd/m² (Candela per square meter) |
Tỷ lệ tương phản (Tĩnh) | Điển hình 1000:1 (Đặc trưng của tấm nền IPS) |
Tỷ lệ tương phản (Động) | Rất cao (Ví dụ: 8.000.000:1 - Dynamic Contrast Ratio) |
Góc nhìn | Rộng (178° ngang / 178° dọc) |
Độ sâu màu | 8-bit (16.7 triệu màu) |
Độ phủ màu | Thường đạt 100% sRGB (Phù hợp cho công việc văn phòng và thiết kế cơ bản) |
Hỗ trợ HDR | Thường không tập trung vào HDR ở dòng này (có thể hỗ trợ tín hiệu HDR nhưng không có chứng nhận DisplayHDR cao cấp) |
Công nghệ đồng bộ hóa | Không hỗ trợ (Không cần thiết cho đối tượng sử dụng chính) |
Cổng kết nối | USB-C (Hỗ trợ DisplayPort Alt Mode, Power Delivery - thường 90W - sạc laptop) DisplayPort In/Out (Hỗ trợ Daisy Chaining) HDMI Cổng USB Hub (USB-A downstream) RJ45 (Ethernet - cho phép máy tính kết nối mạng qua màn hình) Cổng Audio Out (Jack cắm tai nghe) |
Loa tích hợp | Không (Các màn hình dòng P thường không có loa) |
Thiết kế chân đế | Hỗ trợ điều chỉnh đầy đủ: Độ cao, Nghiêng (Tilt), Xoay ngang (Swivel), Quay dọc (Pivot) |
Khả năng treo tường | Có (Hỗ trợ chuẩn VESA Mount, ví dụ: 100x100mm) |
Tính năng đặc biệt | USB-C Hub (Kết nối 1 dây duy nhất), RJ45 Ethernet port, Daisy Chaining (Kết nối nhiều màn hình qua 1 cổng DP), KVM Switch (tùy phiên bản), ComfortView Plus (Giảm ánh sáng xanh cứng và chống nhấp nháy phần cứng), Viền màn hình mỏng. |
Đối tượng sử dụng | Người làm việc văn phòng, lập trình viên, dân công sở cần màn hình đa năng, kết nối tiện lợi qua USB-C và khả năng kết nối mạng qua màn hình. |
Tiêu thụ điện năng | Trung bình (Tùy thuộc vào chế độ hoạt động và công suất sạc qua USB-C) |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!