Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
VGA | Card Màn Hình
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Liên hệ với nhân viên kinh doanh
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Tên sản phẩm | MÀN HÌNH DARK FLASH |
Model | G22W |
Kích thước màn hình | 21.5 INCH |
Độ phân giải | FHD (Full High Definition) - 1920 x 1080 pixels |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tấm nền | VA (Vertical Alignment) - Cung cấp tỷ lệ tương phản cao và màu đen sâu hơn IPS/TN. |
Độ cong màn hình | Không (Màn hình phẳng) |
Tần số quét | 100 HZ (Nâng cấp so với 60/75Hz, cho chuyển động mượt mà hơn trong công việc và giải trí cơ bản) |
Thời gian phản hồi | 5 MS GTG (Gray to Gray) - Thời gian phản hồi điển hình cho màn hình VA phổ thông. |
Độ sáng | Điển hình khoảng 200 - 250 cd/m² |
Tỷ lệ tương phản (Tĩnh) | Cao (Điển hình 3000:1) |
Tỷ lệ tương phản (Động) | Rất cao (Ví dụ: 20.000.000:1) |
Góc nhìn | Rộng (178° ngang / 178° dọc) |
Độ sâu màu | 8-bit (16.7 triệu màu) |
Độ phủ màu | Thường đạt 100% sRGB |
Hỗ trợ HDR | Có thể hỗ trợ tín hiệu HDR (Khả năng hiển thị HDR thực sự hạn chế) |
Công nghệ đồng bộ hóa | Có thể hỗ trợ Adaptive-Sync / AMD FreeSync |
Cổng kết nối | HDMI, VGA (D-Sub), Cổng Audio Out (Jack cắm tai nghe) |
Loa tích hợp | Có (Thường có loa nhỏ tích hợp) |
Thiết kế chân đế | Hỗ trợ điều chỉnh: Chỉ Nghiêng (Tilt) |
Khả năng treo tường | Có (Hỗ trợ chuẩn VESA Mount, ví dụ: 75x75mm hoặc 100x100mm) |
Tính năng đặc biệt | Low Blue Light, Flicker-Free, Các chế độ hình ảnh. |
Đối tượng sử dụng | Người dùng văn phòng, học sinh, sinh viên, giải trí cơ bản, xem phim, chơi game nhẹ, cần màn hình giá rẻ với tần số quét nâng cao và loa tích hợp. |
Tiêu thụ điện năng | Thấp (Điển hình khoảng 15-20W) |
Tên sản phẩm | MÀN HÌNH DARK FLASH |
Model | G22W |
Kích thước màn hình | 21.5 INCH |
Độ phân giải | FHD (Full High Definition) - 1920 x 1080 pixels |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tấm nền | VA (Vertical Alignment) - Cung cấp tỷ lệ tương phản cao và màu đen sâu hơn IPS/TN. |
Độ cong màn hình | Không (Màn hình phẳng) |
Tần số quét | 100 HZ (Nâng cấp so với 60/75Hz, cho chuyển động mượt mà hơn trong công việc và giải trí cơ bản) |
Thời gian phản hồi | 5 MS GTG (Gray to Gray) - Thời gian phản hồi điển hình cho màn hình VA phổ thông. |
Độ sáng | Điển hình khoảng 200 - 250 cd/m² |
Tỷ lệ tương phản (Tĩnh) | Cao (Điển hình 3000:1) |
Tỷ lệ tương phản (Động) | Rất cao (Ví dụ: 20.000.000:1) |
Góc nhìn | Rộng (178° ngang / 178° dọc) |
Độ sâu màu | 8-bit (16.7 triệu màu) |
Độ phủ màu | Thường đạt 100% sRGB |
Hỗ trợ HDR | Có thể hỗ trợ tín hiệu HDR (Khả năng hiển thị HDR thực sự hạn chế) |
Công nghệ đồng bộ hóa | Có thể hỗ trợ Adaptive-Sync / AMD FreeSync |
Cổng kết nối | HDMI, VGA (D-Sub), Cổng Audio Out (Jack cắm tai nghe) |
Loa tích hợp | Có (Thường có loa nhỏ tích hợp) |
Thiết kế chân đế | Hỗ trợ điều chỉnh: Chỉ Nghiêng (Tilt) |
Khả năng treo tường | Có (Hỗ trợ chuẩn VESA Mount, ví dụ: 75x75mm hoặc 100x100mm) |
Tính năng đặc biệt | Low Blue Light, Flicker-Free, Các chế độ hình ảnh. |
Đối tượng sử dụng | Người dùng văn phòng, học sinh, sinh viên, giải trí cơ bản, xem phim, chơi game nhẹ, cần màn hình giá rẻ với tần số quét nâng cao và loa tích hợp. |
Tiêu thụ điện năng | Thấp (Điển hình khoảng 15-20W) |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!