Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
VGA | Card Màn Hình
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
|
| Gửi đánh giá Hủy | |
| Thương hiệu | ASUS |
| Dòng sản phẩm | VY Series |
| Model | VY249HGR |
| Kích thước màn hình | 23.8 inch |
| Loại panel | IPS (In-Plane Switching) |
| Độ phân giải | Full HD (1920 x 1080) |
| Tần số quét | 120Hz (Có thể ép xung) |
| Thời gian phản hồi | 1ms (MPRT - Moving Picture Response Time) |
| Độ sáng | 250 cd/m² (typical) |
| Độ tương phản | 1000:1 (typical) |
| Góc nhìn | 178° (ngang) / 178° (dọc) |
| Gam màu | (Thông tin này cần kiểm tra, thường là sRGB) |
| Cổng kết nối | HDMI(v1.4) x 2, DisplayPort 1.2 x 1 |
| Công nghệ đồng bộ | AMD FreeSync |
| Loa | 2W x 2 Stereo RMS |
| Tính năng khác | Trace Free Technology : Yes GamePlus(modes :Crosshair/Timer/FPS Counter/Display Alignment) Low Blue Light : Yes Flicker-free : Yes Color Augmentation : Yes Rest Reminder : Yes |
| VESA Mount | Có, 100x100mm |
| Kích thước (có chân đế) | 539.5 x 394.4 x 213 mm |
| Trọng lượng (có chân đế) | 3.03 Kg |
| Thương hiệu | ASUS |
| Dòng sản phẩm | VY Series |
| Model | VY249HGR |
| Kích thước màn hình | 23.8 inch |
| Loại panel | IPS (In-Plane Switching) |
| Độ phân giải | Full HD (1920 x 1080) |
| Tần số quét | 120Hz (Có thể ép xung) |
| Thời gian phản hồi | 1ms (MPRT - Moving Picture Response Time) |
| Độ sáng | 250 cd/m² (typical) |
| Độ tương phản | 1000:1 (typical) |
| Góc nhìn | 178° (ngang) / 178° (dọc) |
| Gam màu | (Thông tin này cần kiểm tra, thường là sRGB) |
| Cổng kết nối | HDMI(v1.4) x 2, DisplayPort 1.2 x 1 |
| Công nghệ đồng bộ | AMD FreeSync |
| Loa | 2W x 2 Stereo RMS |
| Tính năng khác | Trace Free Technology : Yes GamePlus(modes :Crosshair/Timer/FPS Counter/Display Alignment) Low Blue Light : Yes Flicker-free : Yes Color Augmentation : Yes Rest Reminder : Yes |
| VESA Mount | Có, 100x100mm |
| Kích thước (có chân đế) | 539.5 x 394.4 x 213 mm |
| Trọng lượng (có chân đế) | 3.03 Kg |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!