Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
VGA | Card Màn Hình
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Tên sản phẩm | MÀN HÌNH ASUS |
Model | VA279QGS |
Kích thước màn hình | 27 INCH |
Độ phân giải | FHD (Full High Definition) - 1920 x 1080 pixels |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tấm nền | IPS (In-Plane Switching) |
Độ cong màn hình | Không (Màn hình phẳng) |
Tần số quét |
120 HZ (Tần số quét cao hơn mức tiêu chuẩn 60/75Hz, mang lại trải nghiệm mượt mà hơn, đặc biệt khi chơi game hoặc cuộn trang) |
Thời gian phản hồi | 1 MS MPRT (Moving Picture Response Time) Lưu ý: Thông số GTG (Gray to Gray) thường cao hơn (ví dụ: 4ms hoặc 5ms). |
Độ sáng | Điển hình khoảng 250 cd/m² (Candela per square meter) |
Tỷ lệ tương phản (Tĩnh) | Điển hình 1000:1 (Đặc trưng của tấm nền IPS) |
Tỷ lệ tương phản (Động) | Rất cao (Ví dụ: 100.000.000:1 - ASUS Smart Contrast Ratio - ASCR) |
Góc nhìn |
Rộng (178° ngang / 178° dọc - Ưu điểm của IPS, màu sắc và độ tương phản ít thay đổi khi nhìn từ các góc) |
Độ sâu màu | 8-bit (16.7 triệu màu) |
Độ phủ màu | Thường đạt 100% sRGB (Phù hợp cho công việc văn phòng, giải trí, xem phim, gaming cơ bản) |
Hỗ trợ HDR |
Có thể hỗ trợ tín hiệu HDR (Tuy nhiên, với độ sáng và tỷ lệ tương phản của tấm nền IPS tiêu chuẩn, khả năng hiển thị HDR thực sự không cao cấp) |
Công nghệ đồng bộ hóa | Có thể hỗ trợ AMD FreeSync™ / Adaptive-Sync (Giúp giảm hiện tượng xé hình (tearing) và giật hình (stuttering) trong game) |
Cổng kết nối | HDMI DisplayPort VGA (D-Sub) Cổng Audio In Cổng Audio Out (Jack cắm tai nghe) Số lượng và phiên bản cổng cụ thể cần kiểm tra thêm. |
Loa tích hợp | Có (Thường có loa nhỏ tích hợp, ví dụ 2W x 2) |
Thiết kế chân đế | Hỗ trợ điều chỉnh: Chỉ Nghiêng (Tilt) Thường không có điều chỉnh độ cao, xoay ngang (swivel), hoặc quay dọc (pivot). |
Khả năng treo tường | Có (Hỗ trợ chuẩn VESA Mount, ví dụ: 100x100mm) |
Tính năng đặc biệt |
ASUS GamePlus (Overlay như Crosshair, Timer, FPS Counter, Display Alignment) GameVisual (Các chế độ hiển thị được tối ưu cho từng loại nội dung như game, phim, phong cảnh, v.v.) Công nghệ Trace Free (Tăng tốc thời gian phản hồi) Low Blue Light (Giảm ánh sáng xanh gây mỏi mắt) Flicker-Free (Công nghệ chống nhấp nháy). |
Đối tượng sử dụng | Người dùng văn phòng, học sinh, sinh viên, giải trí đa phương tiện, xem phim, chơi game ở mức độ phổ thông hoặc trung bình, cần màn hình lớn với tần số quét cao hơn tiêu chuẩn. |
Tiêu thụ điện năng | Trung bình (Điển hình khoảng 25-35W khi hoạt động) |
Tên sản phẩm | MÀN HÌNH ASUS |
Model | VA279QGS |
Kích thước màn hình | 27 INCH |
Độ phân giải | FHD (Full High Definition) - 1920 x 1080 pixels |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tấm nền | IPS (In-Plane Switching) |
Độ cong màn hình | Không (Màn hình phẳng) |
Tần số quét |
120 HZ (Tần số quét cao hơn mức tiêu chuẩn 60/75Hz, mang lại trải nghiệm mượt mà hơn, đặc biệt khi chơi game hoặc cuộn trang) |
Thời gian phản hồi | 1 MS MPRT (Moving Picture Response Time) Lưu ý: Thông số GTG (Gray to Gray) thường cao hơn (ví dụ: 4ms hoặc 5ms). |
Độ sáng | Điển hình khoảng 250 cd/m² (Candela per square meter) |
Tỷ lệ tương phản (Tĩnh) | Điển hình 1000:1 (Đặc trưng của tấm nền IPS) |
Tỷ lệ tương phản (Động) | Rất cao (Ví dụ: 100.000.000:1 - ASUS Smart Contrast Ratio - ASCR) |
Góc nhìn |
Rộng (178° ngang / 178° dọc - Ưu điểm của IPS, màu sắc và độ tương phản ít thay đổi khi nhìn từ các góc) |
Độ sâu màu | 8-bit (16.7 triệu màu) |
Độ phủ màu | Thường đạt 100% sRGB (Phù hợp cho công việc văn phòng, giải trí, xem phim, gaming cơ bản) |
Hỗ trợ HDR |
Có thể hỗ trợ tín hiệu HDR (Tuy nhiên, với độ sáng và tỷ lệ tương phản của tấm nền IPS tiêu chuẩn, khả năng hiển thị HDR thực sự không cao cấp) |
Công nghệ đồng bộ hóa | Có thể hỗ trợ AMD FreeSync™ / Adaptive-Sync (Giúp giảm hiện tượng xé hình (tearing) và giật hình (stuttering) trong game) |
Cổng kết nối | HDMI DisplayPort VGA (D-Sub) Cổng Audio In Cổng Audio Out (Jack cắm tai nghe) Số lượng và phiên bản cổng cụ thể cần kiểm tra thêm. |
Loa tích hợp | Có (Thường có loa nhỏ tích hợp, ví dụ 2W x 2) |
Thiết kế chân đế | Hỗ trợ điều chỉnh: Chỉ Nghiêng (Tilt) Thường không có điều chỉnh độ cao, xoay ngang (swivel), hoặc quay dọc (pivot). |
Khả năng treo tường | Có (Hỗ trợ chuẩn VESA Mount, ví dụ: 100x100mm) |
Tính năng đặc biệt |
ASUS GamePlus (Overlay như Crosshair, Timer, FPS Counter, Display Alignment) GameVisual (Các chế độ hiển thị được tối ưu cho từng loại nội dung như game, phim, phong cảnh, v.v.) Công nghệ Trace Free (Tăng tốc thời gian phản hồi) Low Blue Light (Giảm ánh sáng xanh gây mỏi mắt) Flicker-Free (Công nghệ chống nhấp nháy). |
Đối tượng sử dụng | Người dùng văn phòng, học sinh, sinh viên, giải trí đa phương tiện, xem phim, chơi game ở mức độ phổ thông hoặc trung bình, cần màn hình lớn với tần số quét cao hơn tiêu chuẩn. |
Tiêu thụ điện năng | Trung bình (Điển hình khoảng 25-35W khi hoạt động) |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!