Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
VGA | Card Màn Hình
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Liên hệ với nhân viên kinh doanh
ASUS VA249QGS là mẫu màn hình mang đến sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu suất, chất lượng màn hình và giá thành .
Sở hữu tấm nền IPS 23.8 inch , độ phân giải Full HD (1920 × 1080) , tần số quét 120Hz cùng thời gian phản hồi 1ms , sản phẩm tái tạo hình ảnh sắc nét, mịn màng và trung thực trong mọi tác vụ — từ làm việc văn phòng, học tập, chỉnh sửa hình ảnh nhẹ nhàng cho đến giải trí game .
Bên cạnh đó, ASUS VA249QGS được trang bị thiết kế viền viền hiện đại , khuếch tán hợp lợi và công nghệ bảo vệ mắt ASUS Eye Care , giúp giảm mỏi mắt khi làm việc trong thời gian dài. Đây là lựa chọn lý tưởng cho người dùng mong muốn có một màn hình đa dụng, bền bỉ và có tính thẩm mỹ cao .

| Thành phần | Chi tiết |
|---|---|
| Kích thước màn hình | 23,8 inch |
| Tấm nền | IPS |
| Độ phân giải | Độ phân giải Full HD (1920 × 1080) |
| Tần số quét | 120Hz |
| Thời gian phản hồi | 1ms (MPRT) |
| Độ sáng | 250 nits (điển hình) |
| Tỷ lệ tương phản | 1000:1 |
| Góc nhìn | 178° / 178° |
| Hình ảnh đồng bộ công nghệ | Adaptive-Sync / FreeSync |
| Cổng kết nối | HDMI, VGA, Đầu ra âm thanh |
| Âm thanh | Loa tích hợp (2W × 2) |
| Tính năng nổi bật | GamePlus, Shadow Boost, Ánh sáng xanh thấp, Không nhấp nháy |
| Khả năng điều chỉnh | Nghiêng (Tilt) |
| Chuẩn treo tường (VESA) | 100 × 100 mm |
| Color display | 16,7 triệu màu, 100% sRGB |
| Công suất tiêu thụ | Khoảng cách 18W |
Tần số quét 120Hz cho chuyển động mượt mà, giảm hiện tượng xé hình khi chơi game FPS hoặc hành động.
Tấm nền IPS mang lại màu sắc sống động, trung thực với góc nhìn rộng 178°.
Thời gian phản hồi 1ms (MPRT) giúp giảm độ mờ và hiện tượng ảo khi chuyển động nhanh.
Loa kép tích hợp 2W tiện lợi, tiết kiệm không gian, phù hợp cho nhu cầu giải trí cơ bản.
Công nghệ Eye Care độc quyền của ASUS bao gồm Low Blue Light (lọc ánh sáng xanh) và Flicker-Free (chống nhấp nháy), bảo vệ hiệu ứng mắt khi sử dụng lâu dài.
Thiết kế viền mỏng tinh tế , phù hợp cho thiết lập đa màn hình, mang lại không gian hiển thị rộng rãi và hiện đại.
Độ sáng 250 nits ở mức trung bình, chưa thực sự nổi bật trong môi trường có ánh sáng.
Hỗ trợ chân đế nghiêng (Tilt) , không thể điều chỉnh độ cao hoặc chiều ngang.
Loa tích hợp chất lượng ở cơ bản , phù hợp xem phim hoặc nghe nhạc nhẹ; nên sử dụng loa rời nếu cần âm thanh tốt hơn.
ASUS VA249QGS là màn hình đa năng, bền bỉ và phù hợp với nhiều đối tượng người dùng — từ nhân viên văn phòng, học sinh, sinh viên cho game thủ phổ thông. Tấm nền IPS , tần số quét cao 120Hz , phản hồi nhanh 1ms , cùng công nghệ bảo vệ mắt tiên tiến , sản phẩm mang lại trải nghiệm mượt mà, sắc nét và an toàn cho thị
giác . Đây là số lựa chọn giá tốt – chất lượng – đáng tin cậy trong phân khúc màn hình phổ thông hiện nay.
Cửa hàng Máy Tính Viết Xuê
📍 Hà Nội: 7 Ngõ 726 Láng, Láng Thượng, Đống Đa
📍 TP.HCM: 181/2C Nguyễn Thượng Hiền, Phường 6, Quận Bình Thạnh
📞Hotline : 05.6812.4444
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
|
| Gửi đánh giá Hủy | |
| Tên sản phẩm | MÀN HÌNH ASUS |
| Model | VA249QGS |
| Kích thước màn hình | 23.8 INCH (Kích thước xem thực tế) |
| Độ phân giải | FHD (Full High Definition) - 1920 x 1080 pixels |
| Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
| Tấm nền | IPS (In-Plane Switching) - Mang lại màu sắc chính xác và góc nhìn rộng. |
| Độ cong màn hình | Không (Màn hình phẳng) |
| Tần số quét | 120 HZ (Tần số quét cao hơn tiêu chuẩn 60/75Hz, giúp hình ảnh chuyển động mượt mà hơn, đặc biệt khi chơi game hoặc xem video có tốc độ khung hình cao) |
| Thời gian phản hồi | 1 MS MPRT (Moving Picture Response Time) Lưu ý: Thông số GTG (Gray to Gray) thường cao hơn (ví dụ: 4ms hoặc 5ms), là chỉ số quan trọng hơn cho độ mượt tổng thể. |
| Độ sáng | Điển hình khoảng 250 cd/m² (Candela per square meter) |
| Tỷ lệ tương phản (Tĩnh) | Điển hình 1000:1 (Đặc trưng của tấm nền IPS, cho màu đen khá tốt) |
| Tỷ lệ tương phản (Động) | Rất cao (Ví dụ: 100.000.000:1 - ASUS Smart Contrast Ratio - ASCR) |
| Góc nhìn | Rộng (178° ngang / 178° dọc) - Hình ảnh và màu sắc ít bị biến đổi khi nhìn từ các góc khác nhau. |
| Độ sâu màu | 8-bit (16.7 triệu màu) |
| Độ phủ màu | Thường đạt 100% sRGB (Phù hợp cho công việc văn phòng, giải trí cơ bản, xem phim, chỉnh sửa ảnh không chuyên) |
| Hỗ trợ HDR | Có thể hỗ trợ tín hiệu HDR (Tuy nhiên, khả năng hiển thị HDR thực sự bị giới hạn bởi độ sáng và tỷ lệ tương phản của tấm nền IPS tiêu chuẩn) |
| Công nghệ đồng bộ hóa | Có thể hỗ trợ AMD FreeSync™ / Adaptive-Sync (Giúp loại bỏ hoặc giảm thiểu hiện tượng xé hình (tearing) và giật hình (stuttering) khi chơi game với card đồ họa tương thích) |
| Cổng kết nối | HDMI DisplayPort VGA (D-Sub) Cổng Audio In Cổng Audio Out (Jack cắm tai nghe) Số lượng và phiên bản cổng cụ thể cần kiểm tra thêm. |
| Loa tích hợp | Có (Thường có loa nhỏ tích hợp, ví dụ 2W x 2) - Tiện lợi cho âm thanh cơ bản mà không cần loa ngoài. |
| Thiết kế chân đế | Hỗ trợ điều chỉnh: Chỉ Nghiêng (Tilt) Thường không có điều chỉnh độ cao, xoay ngang (swivel), hoặc quay dọc (pivot). |
| Khả năng treo tường | Có (Hỗ trợ chuẩn VESA Mount, ví dụ: 100x100mm) |
| Tính năng đặc biệt |
ASUS GamePlus (Các overlay hữu ích trong game như Crosshair, Timer, FPS Counter, Display Alignment) GameVisual (Các chế độ hiển thị được tối ưu sẵn cho từng loại nội dung) Công nghệ Trace Free (Tăng tốc thời gian phản hồi) Low Blue Light (Giảm ánh sáng xanh có hại cho mắt) Flicker-Free (Công nghệ chống nhấp nháy gây mỏi mắt). |
| Đối tượng sử dụng | Người dùng văn phòng, học sinh, sinh viên, giải trí đa phương tiện, xem phim, chơi game ở mức độ phổ thông hoặc trung bình, cần màn hình kích thước lớn, tần số quét nâng cao và loa tích hợp. |
| Tiêu thụ điện năng | Trung bình (Điển hình khoảng 20-30W khi hoạt động) |
| Tên sản phẩm | MÀN HÌNH ASUS |
| Model | VA249QGS |
| Kích thước màn hình | 23.8 INCH (Kích thước xem thực tế) |
| Độ phân giải | FHD (Full High Definition) - 1920 x 1080 pixels |
| Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
| Tấm nền | IPS (In-Plane Switching) - Mang lại màu sắc chính xác và góc nhìn rộng. |
| Độ cong màn hình | Không (Màn hình phẳng) |
| Tần số quét | 120 HZ (Tần số quét cao hơn tiêu chuẩn 60/75Hz, giúp hình ảnh chuyển động mượt mà hơn, đặc biệt khi chơi game hoặc xem video có tốc độ khung hình cao) |
| Thời gian phản hồi | 1 MS MPRT (Moving Picture Response Time) Lưu ý: Thông số GTG (Gray to Gray) thường cao hơn (ví dụ: 4ms hoặc 5ms), là chỉ số quan trọng hơn cho độ mượt tổng thể. |
| Độ sáng | Điển hình khoảng 250 cd/m² (Candela per square meter) |
| Tỷ lệ tương phản (Tĩnh) | Điển hình 1000:1 (Đặc trưng của tấm nền IPS, cho màu đen khá tốt) |
| Tỷ lệ tương phản (Động) | Rất cao (Ví dụ: 100.000.000:1 - ASUS Smart Contrast Ratio - ASCR) |
| Góc nhìn | Rộng (178° ngang / 178° dọc) - Hình ảnh và màu sắc ít bị biến đổi khi nhìn từ các góc khác nhau. |
| Độ sâu màu | 8-bit (16.7 triệu màu) |
| Độ phủ màu | Thường đạt 100% sRGB (Phù hợp cho công việc văn phòng, giải trí cơ bản, xem phim, chỉnh sửa ảnh không chuyên) |
| Hỗ trợ HDR | Có thể hỗ trợ tín hiệu HDR (Tuy nhiên, khả năng hiển thị HDR thực sự bị giới hạn bởi độ sáng và tỷ lệ tương phản của tấm nền IPS tiêu chuẩn) |
| Công nghệ đồng bộ hóa | Có thể hỗ trợ AMD FreeSync™ / Adaptive-Sync (Giúp loại bỏ hoặc giảm thiểu hiện tượng xé hình (tearing) và giật hình (stuttering) khi chơi game với card đồ họa tương thích) |
| Cổng kết nối | HDMI DisplayPort VGA (D-Sub) Cổng Audio In Cổng Audio Out (Jack cắm tai nghe) Số lượng và phiên bản cổng cụ thể cần kiểm tra thêm. |
| Loa tích hợp | Có (Thường có loa nhỏ tích hợp, ví dụ 2W x 2) - Tiện lợi cho âm thanh cơ bản mà không cần loa ngoài. |
| Thiết kế chân đế | Hỗ trợ điều chỉnh: Chỉ Nghiêng (Tilt) Thường không có điều chỉnh độ cao, xoay ngang (swivel), hoặc quay dọc (pivot). |
| Khả năng treo tường | Có (Hỗ trợ chuẩn VESA Mount, ví dụ: 100x100mm) |
| Tính năng đặc biệt |
ASUS GamePlus (Các overlay hữu ích trong game như Crosshair, Timer, FPS Counter, Display Alignment) GameVisual (Các chế độ hiển thị được tối ưu sẵn cho từng loại nội dung) Công nghệ Trace Free (Tăng tốc thời gian phản hồi) Low Blue Light (Giảm ánh sáng xanh có hại cho mắt) Flicker-Free (Công nghệ chống nhấp nháy gây mỏi mắt). |
| Đối tượng sử dụng | Người dùng văn phòng, học sinh, sinh viên, giải trí đa phương tiện, xem phim, chơi game ở mức độ phổ thông hoặc trung bình, cần màn hình kích thước lớn, tần số quét nâng cao và loa tích hợp. |
| Tiêu thụ điện năng | Trung bình (Điển hình khoảng 20-30W khi hoạt động) |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!