Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Tên sản phẩm | MÀN HÌNH ASUS |
Model | VA249QGS |
Kích thước màn hình | 23.8 INCH (Kích thước xem thực tế) |
Độ phân giải | FHD (Full High Definition) - 1920 x 1080 pixels |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tấm nền | IPS (In-Plane Switching) - Mang lại màu sắc chính xác và góc nhìn rộng. |
Độ cong màn hình | Không (Màn hình phẳng) |
Tần số quét | 120 HZ (Tần số quét cao hơn tiêu chuẩn 60/75Hz, giúp hình ảnh chuyển động mượt mà hơn, đặc biệt khi chơi game hoặc xem video có tốc độ khung hình cao) |
Thời gian phản hồi | 1 MS MPRT (Moving Picture Response Time) Lưu ý: Thông số GTG (Gray to Gray) thường cao hơn (ví dụ: 4ms hoặc 5ms), là chỉ số quan trọng hơn cho độ mượt tổng thể. |
Độ sáng | Điển hình khoảng 250 cd/m² (Candela per square meter) |
Tỷ lệ tương phản (Tĩnh) | Điển hình 1000:1 (Đặc trưng của tấm nền IPS, cho màu đen khá tốt) |
Tỷ lệ tương phản (Động) | Rất cao (Ví dụ: 100.000.000:1 - ASUS Smart Contrast Ratio - ASCR) |
Góc nhìn | Rộng (178° ngang / 178° dọc) - Hình ảnh và màu sắc ít bị biến đổi khi nhìn từ các góc khác nhau. |
Độ sâu màu | 8-bit (16.7 triệu màu) |
Độ phủ màu | Thường đạt 100% sRGB (Phù hợp cho công việc văn phòng, giải trí cơ bản, xem phim, chỉnh sửa ảnh không chuyên) |
Hỗ trợ HDR | Có thể hỗ trợ tín hiệu HDR (Tuy nhiên, khả năng hiển thị HDR thực sự bị giới hạn bởi độ sáng và tỷ lệ tương phản của tấm nền IPS tiêu chuẩn) |
Công nghệ đồng bộ hóa | Có thể hỗ trợ AMD FreeSync™ / Adaptive-Sync (Giúp loại bỏ hoặc giảm thiểu hiện tượng xé hình (tearing) và giật hình (stuttering) khi chơi game với card đồ họa tương thích) |
Cổng kết nối | HDMI DisplayPort VGA (D-Sub) Cổng Audio In Cổng Audio Out (Jack cắm tai nghe) Số lượng và phiên bản cổng cụ thể cần kiểm tra thêm. |
Loa tích hợp | Có (Thường có loa nhỏ tích hợp, ví dụ 2W x 2) - Tiện lợi cho âm thanh cơ bản mà không cần loa ngoài. |
Thiết kế chân đế | Hỗ trợ điều chỉnh: Chỉ Nghiêng (Tilt) Thường không có điều chỉnh độ cao, xoay ngang (swivel), hoặc quay dọc (pivot). |
Khả năng treo tường | Có (Hỗ trợ chuẩn VESA Mount, ví dụ: 100x100mm) |
Tính năng đặc biệt |
ASUS GamePlus (Các overlay hữu ích trong game như Crosshair, Timer, FPS Counter, Display Alignment) GameVisual (Các chế độ hiển thị được tối ưu sẵn cho từng loại nội dung) Công nghệ Trace Free (Tăng tốc thời gian phản hồi) Low Blue Light (Giảm ánh sáng xanh có hại cho mắt) Flicker-Free (Công nghệ chống nhấp nháy gây mỏi mắt). |
Đối tượng sử dụng | Người dùng văn phòng, học sinh, sinh viên, giải trí đa phương tiện, xem phim, chơi game ở mức độ phổ thông hoặc trung bình, cần màn hình kích thước lớn, tần số quét nâng cao và loa tích hợp. |
Tiêu thụ điện năng | Trung bình (Điển hình khoảng 20-30W khi hoạt động) |
Tên sản phẩm | MÀN HÌNH ASUS |
Model | VA249QGS |
Kích thước màn hình | 23.8 INCH (Kích thước xem thực tế) |
Độ phân giải | FHD (Full High Definition) - 1920 x 1080 pixels |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tấm nền | IPS (In-Plane Switching) - Mang lại màu sắc chính xác và góc nhìn rộng. |
Độ cong màn hình | Không (Màn hình phẳng) |
Tần số quét | 120 HZ (Tần số quét cao hơn tiêu chuẩn 60/75Hz, giúp hình ảnh chuyển động mượt mà hơn, đặc biệt khi chơi game hoặc xem video có tốc độ khung hình cao) |
Thời gian phản hồi | 1 MS MPRT (Moving Picture Response Time) Lưu ý: Thông số GTG (Gray to Gray) thường cao hơn (ví dụ: 4ms hoặc 5ms), là chỉ số quan trọng hơn cho độ mượt tổng thể. |
Độ sáng | Điển hình khoảng 250 cd/m² (Candela per square meter) |
Tỷ lệ tương phản (Tĩnh) | Điển hình 1000:1 (Đặc trưng của tấm nền IPS, cho màu đen khá tốt) |
Tỷ lệ tương phản (Động) | Rất cao (Ví dụ: 100.000.000:1 - ASUS Smart Contrast Ratio - ASCR) |
Góc nhìn | Rộng (178° ngang / 178° dọc) - Hình ảnh và màu sắc ít bị biến đổi khi nhìn từ các góc khác nhau. |
Độ sâu màu | 8-bit (16.7 triệu màu) |
Độ phủ màu | Thường đạt 100% sRGB (Phù hợp cho công việc văn phòng, giải trí cơ bản, xem phim, chỉnh sửa ảnh không chuyên) |
Hỗ trợ HDR | Có thể hỗ trợ tín hiệu HDR (Tuy nhiên, khả năng hiển thị HDR thực sự bị giới hạn bởi độ sáng và tỷ lệ tương phản của tấm nền IPS tiêu chuẩn) |
Công nghệ đồng bộ hóa | Có thể hỗ trợ AMD FreeSync™ / Adaptive-Sync (Giúp loại bỏ hoặc giảm thiểu hiện tượng xé hình (tearing) và giật hình (stuttering) khi chơi game với card đồ họa tương thích) |
Cổng kết nối | HDMI DisplayPort VGA (D-Sub) Cổng Audio In Cổng Audio Out (Jack cắm tai nghe) Số lượng và phiên bản cổng cụ thể cần kiểm tra thêm. |
Loa tích hợp | Có (Thường có loa nhỏ tích hợp, ví dụ 2W x 2) - Tiện lợi cho âm thanh cơ bản mà không cần loa ngoài. |
Thiết kế chân đế | Hỗ trợ điều chỉnh: Chỉ Nghiêng (Tilt) Thường không có điều chỉnh độ cao, xoay ngang (swivel), hoặc quay dọc (pivot). |
Khả năng treo tường | Có (Hỗ trợ chuẩn VESA Mount, ví dụ: 100x100mm) |
Tính năng đặc biệt |
ASUS GamePlus (Các overlay hữu ích trong game như Crosshair, Timer, FPS Counter, Display Alignment) GameVisual (Các chế độ hiển thị được tối ưu sẵn cho từng loại nội dung) Công nghệ Trace Free (Tăng tốc thời gian phản hồi) Low Blue Light (Giảm ánh sáng xanh có hại cho mắt) Flicker-Free (Công nghệ chống nhấp nháy gây mỏi mắt). |
Đối tượng sử dụng | Người dùng văn phòng, học sinh, sinh viên, giải trí đa phương tiện, xem phim, chơi game ở mức độ phổ thông hoặc trung bình, cần màn hình kích thước lớn, tần số quét nâng cao và loa tích hợp. |
Tiêu thụ điện năng | Trung bình (Điển hình khoảng 20-30W khi hoạt động) |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!