Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
VGA | Card Màn Hình
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Tên sản phẩm | MÀN HÌNH AOC GAMING |
Model | CU34G4 |
Kích thước màn hình | 34 INCH |
Độ phân giải | WQHD (Wide Quad High Definition) - 3440 x 1440 pixels |
Tỷ lệ khung hình | 21:9 (Ultrawide) |
Tấm nền | VA (Vertical Alignment) |
Độ cong màn hình | Có (Thường là 1500R hoặc 1000R - Cần kiểm tra model cụ thể, 1500R phổ biến cho kích thước này) |
Tần số quét | 180 Hz (Hỗ trợ tần số quét cao cho game) |
Thời gian phản hồi | 0.5 ms MPRT (Moving Picture Response Time) Lưu ý: Thông số GTG (Gray to Gray) thường cao hơn (ví dụ: 4ms GTG), quan trọng cho độ mượt chuyển động. |
Độ sáng | Điển hình khoảng 300 cd/m² (Candela per square meter) |
Tỷ lệ tương phản (Tĩnh) | Cao (Điển hình 3000:1 hoặc 4000:1 nhờ tấm nền VA) |
Tỷ lệ tương phản (Động) | Rất cao (Ví dụ: 80.000.000:1) |
Góc nhìn | Rộng (Điển hình 178° ngang / 178° dọc) |
Độ sâu màu | 8-bit (16.7 triệu màu) |
Độ phủ màu | Thường hỗ trợ độ phủ màu rộng |
Hỗ trợ HDR | Có (Thường hỗ trợ HDR10 hoặc chứng nhận DisplayHDR 400) |
Công nghệ đồng bộ hóa | AMD FreeSync Premium (Giúp giảm xé hình, giật hình khi chơi game) |
Cổng kết nối | DisplayPort (Thường là 1.4) HDMI (Thường là 2.0) Cổng USB Hub (Thường là USB 3.2 Gen 1) Cổng Audio Out (Jack cắm tai nghe) |
Loa tích hợp | Có hoặc Không (Tùy phiên bản, cần kiểm tra) |
Thiết kế chân đế | Hỗ trợ điều chỉnh: Độ cao, Nghiêng (Tilt), Xoay (Swivel - ít phổ biến với màn cong ultrawide) |
Khả năng treo tường | Có (Hỗ trợ chuẩn VESA Mount, ví dụ: 100x100mm) |
Tính năng đặc biệt |
Low Blue Light (Giảm ánh sáng xanh) Flicker-Free (Chống nhấp nháy) Chế độ chơi game (FPS, RTS, Racing) Game Color, Crosshair (Tâm ảo)... |
Đối tượng sử dụng | Game thủ, người làm đa nhiệm, người cần không gian màn hình rộng cho công việc và giải trí. |
Tiêu thụ điện năng | Khoảng 40-60W khi hoạt động (Tùy chế độ) |
Tên sản phẩm | MÀN HÌNH AOC GAMING |
Model | CU34G4 |
Kích thước màn hình | 34 INCH |
Độ phân giải | WQHD (Wide Quad High Definition) - 3440 x 1440 pixels |
Tỷ lệ khung hình | 21:9 (Ultrawide) |
Tấm nền | VA (Vertical Alignment) |
Độ cong màn hình | Có (Thường là 1500R hoặc 1000R - Cần kiểm tra model cụ thể, 1500R phổ biến cho kích thước này) |
Tần số quét | 180 Hz (Hỗ trợ tần số quét cao cho game) |
Thời gian phản hồi | 0.5 ms MPRT (Moving Picture Response Time) Lưu ý: Thông số GTG (Gray to Gray) thường cao hơn (ví dụ: 4ms GTG), quan trọng cho độ mượt chuyển động. |
Độ sáng | Điển hình khoảng 300 cd/m² (Candela per square meter) |
Tỷ lệ tương phản (Tĩnh) | Cao (Điển hình 3000:1 hoặc 4000:1 nhờ tấm nền VA) |
Tỷ lệ tương phản (Động) | Rất cao (Ví dụ: 80.000.000:1) |
Góc nhìn | Rộng (Điển hình 178° ngang / 178° dọc) |
Độ sâu màu | 8-bit (16.7 triệu màu) |
Độ phủ màu | Thường hỗ trợ độ phủ màu rộng |
Hỗ trợ HDR | Có (Thường hỗ trợ HDR10 hoặc chứng nhận DisplayHDR 400) |
Công nghệ đồng bộ hóa | AMD FreeSync Premium (Giúp giảm xé hình, giật hình khi chơi game) |
Cổng kết nối | DisplayPort (Thường là 1.4) HDMI (Thường là 2.0) Cổng USB Hub (Thường là USB 3.2 Gen 1) Cổng Audio Out (Jack cắm tai nghe) |
Loa tích hợp | Có hoặc Không (Tùy phiên bản, cần kiểm tra) |
Thiết kế chân đế | Hỗ trợ điều chỉnh: Độ cao, Nghiêng (Tilt), Xoay (Swivel - ít phổ biến với màn cong ultrawide) |
Khả năng treo tường | Có (Hỗ trợ chuẩn VESA Mount, ví dụ: 100x100mm) |
Tính năng đặc biệt |
Low Blue Light (Giảm ánh sáng xanh) Flicker-Free (Chống nhấp nháy) Chế độ chơi game (FPS, RTS, Racing) Game Color, Crosshair (Tâm ảo)... |
Đối tượng sử dụng | Game thủ, người làm đa nhiệm, người cần không gian màn hình rộng cho công việc và giải trí. |
Tiêu thụ điện năng | Khoảng 40-60W khi hoạt động (Tùy chế độ) |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!