Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
VGA | Card Màn Hình
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
AOC CU34G4 là màn hình cong cao cấp thuộc dòng gaming của AOC, mang đến trải nghiệm hình ảnh sống động, tốc độ phản hồi siêu nhanh và góc nhìn rộng. Với kích thước 34 inch, độ cong 1500R, độ phân giải WQHD (3440x1440) và tần số quét lên đến 180Hz, sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho game thủ chuyên nghiệp, người làm sáng tạo nội dung, hoặc người dùng đa nhiệm cần không gian hiển thị lớn và mượt mà.

⚙️ Tính năng & thông số kỹ thuật nổi bật
| Thành phần | Chi tiết |
|---|---|
| Kích thước màn hình | 34 inch – cong 1500R |
| Tấm nền (Panel) | VA (Vertical Alignment) |
| Độ phân giải | WQHD (3440 x 1440) |
| Tần số quét | 180Hz |
| Thời gian phản hồi | 0.5ms (MPRT) |
| Tỉ lệ khung hình | 21:9 siêu rộng |
| Độ sáng | 300 nits |
| Độ tương phản | 4000:1 (typical) |
| Góc nhìn | 178° (ngang / dọc) |
| Công nghệ đồng bộ | Adaptive-Sync / FreeSync Premium |
| Cổng kết nối | 2 x HDMI 2.0, 1 x DisplayPort 1.4, 1 x Audio Out |
| Tính năng nổi bật | Chống xé hình, giảm mỏi mắt, Low Blue Light, Flicker-Free, chế độ game chuyên biệt |
| Khả năng điều chỉnh | Nghiêng (Tilt) / Treo tường VESA 100x100 |
| Màu sắc hiển thị | 16.7 triệu màu, bao phủ 99% sRGB |
| Nguồn điện tiêu thụ | ~45W (typical) |
✅ Điểm mạnh
Màn hình cong 1500R mở rộng tầm nhìn, mang lại trải nghiệm đắm chìm.
Tần số quét cao 180Hz và phản hồi nhanh 0.5ms, tối ưu cho game tốc độ cao.
Độ phân giải WQHD hiển thị chi tiết, sắc nét và không gian làm việc rộng rãi.
Hỗ trợ Adaptive-Sync / FreeSync Premium, loại bỏ hiện tượng xé hình.
Thiết kế hiện đại, viền mỏng, tông đen mạnh mẽ phù hợp phong cách gaming setup.
⚠️ Hạn chế
Không tích hợp loa ngoài.
Tấm nền VA có thể có hiện tượng “ghosting” nhẹ khi hiển thị chuyển động nhanh.
Chân đế chỉ hỗ trợ điều chỉnh độ nghiêng, không xoay hay nâng hạ.
🏁 Kết luận
AOC CU34G4 là màn hình cong gaming cao cấp, mang lại hiệu năng hiển thị xuất sắc, tốc độ phản hồi cực nhanh và khả năng hiển thị hình ảnh sống động. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho game thủ chuyên nghiệp, streamer hoặc người dùng sáng tạo nội dung cần không gian làm việc rộng, mượt mà và đậm chất trải nghiệm.
🏠 Địa chỉ: 7 ngõ 726 Láng, Láng Thượng, Đống Đa — Hà Nội
🏠 Địa chỉ: Số 181/2C Nguyễn Thượng Hiền, Phường 6, Quận Bình Thạnh — TP.HCM
☎️ Hotline: 05.6812.4444
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
|
| Gửi đánh giá Hủy | |
| Tên sản phẩm | MÀN HÌNH AOC GAMING |
| Model | CU34G4 |
| Kích thước màn hình | 34 INCH |
| Độ phân giải | WQHD (Wide Quad High Definition) - 3440 x 1440 pixels |
| Tỷ lệ khung hình | 21:9 (Ultrawide) |
| Tấm nền | VA (Vertical Alignment) |
| Độ cong màn hình | Có (Thường là 1500R hoặc 1000R - Cần kiểm tra model cụ thể, 1500R phổ biến cho kích thước này) |
| Tần số quét | 180 Hz (Hỗ trợ tần số quét cao cho game) |
| Thời gian phản hồi | 0.5 ms MPRT (Moving Picture Response Time) Lưu ý: Thông số GTG (Gray to Gray) thường cao hơn (ví dụ: 4ms GTG), quan trọng cho độ mượt chuyển động. |
| Độ sáng | Điển hình khoảng 300 cd/m² (Candela per square meter) |
| Tỷ lệ tương phản (Tĩnh) | Cao (Điển hình 3000:1 hoặc 4000:1 nhờ tấm nền VA) |
| Tỷ lệ tương phản (Động) | Rất cao (Ví dụ: 80.000.000:1) |
| Góc nhìn | Rộng (Điển hình 178° ngang / 178° dọc) |
| Độ sâu màu | 8-bit (16.7 triệu màu) |
| Độ phủ màu | Thường hỗ trợ độ phủ màu rộng |
| Hỗ trợ HDR | Có (Thường hỗ trợ HDR10 hoặc chứng nhận DisplayHDR 400) |
| Công nghệ đồng bộ hóa | AMD FreeSync Premium (Giúp giảm xé hình, giật hình khi chơi game) |
| Cổng kết nối | DisplayPort (Thường là 1.4) HDMI (Thường là 2.0) Cổng USB Hub (Thường là USB 3.2 Gen 1) Cổng Audio Out (Jack cắm tai nghe) |
| Loa tích hợp | Có hoặc Không (Tùy phiên bản, cần kiểm tra) |
| Thiết kế chân đế | Hỗ trợ điều chỉnh: Độ cao, Nghiêng (Tilt), Xoay (Swivel - ít phổ biến với màn cong ultrawide) |
| Khả năng treo tường | Có (Hỗ trợ chuẩn VESA Mount, ví dụ: 100x100mm) |
| Tính năng đặc biệt |
Low Blue Light (Giảm ánh sáng xanh) Flicker-Free (Chống nhấp nháy) Chế độ chơi game (FPS, RTS, Racing) Game Color, Crosshair (Tâm ảo)... |
| Đối tượng sử dụng | Game thủ, người làm đa nhiệm, người cần không gian màn hình rộng cho công việc và giải trí. |
| Tiêu thụ điện năng | Khoảng 40-60W khi hoạt động (Tùy chế độ) |
| Tên sản phẩm | MÀN HÌNH AOC GAMING |
| Model | CU34G4 |
| Kích thước màn hình | 34 INCH |
| Độ phân giải | WQHD (Wide Quad High Definition) - 3440 x 1440 pixels |
| Tỷ lệ khung hình | 21:9 (Ultrawide) |
| Tấm nền | VA (Vertical Alignment) |
| Độ cong màn hình | Có (Thường là 1500R hoặc 1000R - Cần kiểm tra model cụ thể, 1500R phổ biến cho kích thước này) |
| Tần số quét | 180 Hz (Hỗ trợ tần số quét cao cho game) |
| Thời gian phản hồi | 0.5 ms MPRT (Moving Picture Response Time) Lưu ý: Thông số GTG (Gray to Gray) thường cao hơn (ví dụ: 4ms GTG), quan trọng cho độ mượt chuyển động. |
| Độ sáng | Điển hình khoảng 300 cd/m² (Candela per square meter) |
| Tỷ lệ tương phản (Tĩnh) | Cao (Điển hình 3000:1 hoặc 4000:1 nhờ tấm nền VA) |
| Tỷ lệ tương phản (Động) | Rất cao (Ví dụ: 80.000.000:1) |
| Góc nhìn | Rộng (Điển hình 178° ngang / 178° dọc) |
| Độ sâu màu | 8-bit (16.7 triệu màu) |
| Độ phủ màu | Thường hỗ trợ độ phủ màu rộng |
| Hỗ trợ HDR | Có (Thường hỗ trợ HDR10 hoặc chứng nhận DisplayHDR 400) |
| Công nghệ đồng bộ hóa | AMD FreeSync Premium (Giúp giảm xé hình, giật hình khi chơi game) |
| Cổng kết nối | DisplayPort (Thường là 1.4) HDMI (Thường là 2.0) Cổng USB Hub (Thường là USB 3.2 Gen 1) Cổng Audio Out (Jack cắm tai nghe) |
| Loa tích hợp | Có hoặc Không (Tùy phiên bản, cần kiểm tra) |
| Thiết kế chân đế | Hỗ trợ điều chỉnh: Độ cao, Nghiêng (Tilt), Xoay (Swivel - ít phổ biến với màn cong ultrawide) |
| Khả năng treo tường | Có (Hỗ trợ chuẩn VESA Mount, ví dụ: 100x100mm) |
| Tính năng đặc biệt |
Low Blue Light (Giảm ánh sáng xanh) Flicker-Free (Chống nhấp nháy) Chế độ chơi game (FPS, RTS, Racing) Game Color, Crosshair (Tâm ảo)... |
| Đối tượng sử dụng | Game thủ, người làm đa nhiệm, người cần không gian màn hình rộng cho công việc và giải trí. |
| Tiêu thụ điện năng | Khoảng 40-60W khi hoạt động (Tùy chế độ) |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!