Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
VGA | Card Màn Hình
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Tên sản phẩm | MAINBOARD X99H OEM V1 DDR4 |
Socket CPU | LGA 2011-3 |
Hỗ trợ CPU | Intel Core i7 series (58xxK, 59xxK, 68xxK, 69xxK), Intel Xeon E5 series v3/v4 |
Chipset | Intel X99 series (hoặc một biến thể/chipset tương đương như C612) |
Loại RAM | DDR4, hỗ trợ Dual Channel (Một số model X99 hỗ trợ Quad Channel, nhưng OEM có thể cắt giảm) |
Số khe RAM | 4 x DIMM |
Dung lượng RAM tối đa | 128GB (32GB mỗi khe) |
Tốc độ RAM hỗ trợ | Thường hỗ trợ 2133/2400 MHz, có thể lên đến 2666 MHz (OC) tùy thuộc vào BIOS |
Khe cắm PCIe x16 | 1 x PCIe 3.0 x16 |
Khe cắm PCIe x1 | Thường có 1-2 khe PCIe x1 |
Khe cắm M.2 | Thường có 1 hoặc 2 khe cắm M.2 (Thường hỗ trợ PCIe 3.0 x4 NVMe và/hoặc SATA) |
Cổng SATA | Thường có 4-6 x SATA 6Gb/s |
Cổng LAN | 1 x Gigabit Ethernet (Thường là Realtek) |
Kết nối không dây | Không tích hợp (Có thể có khe M.2 Key E cho module Wi-Fi/BT riêng) |
Audio | Realtek Audio CODEC cơ bản (ví dụ: ALC662, ALC897) |
Cổng USB phía sau | Thường có kết hợp các cổng USB 3.0/3.1 Gen 1 và USB 2.0 |
Header USB trên main | Thường có header USB 3.0/3.1 Gen 1 và USB 2.0 |
Cổng xuất hình | Không có (Chipset X99/LGA 2011-3 không có đồ họa tích hợp) |
Kích thước (Form Factor) | Thường là Micro-ATX (mATX) hoặc ATX |
Hỗ trợ Hệ điều hành | Windows 7/10/11 64-bit (Tùy thuộc vào BIOS và Driver từ nhà cung cấp OEM) |
Tính năng đặc biệt | Có thể có Debug LEDs, Power/Reset button trên mainboard (tùy model), Q-Flash (tên gọi khác) |
Tên sản phẩm | MAINBOARD X99H OEM V1 DDR4 |
Socket CPU | LGA 2011-3 |
Hỗ trợ CPU | Intel Core i7 series (58xxK, 59xxK, 68xxK, 69xxK), Intel Xeon E5 series v3/v4 |
Chipset | Intel X99 series (hoặc một biến thể/chipset tương đương như C612) |
Loại RAM | DDR4, hỗ trợ Dual Channel (Một số model X99 hỗ trợ Quad Channel, nhưng OEM có thể cắt giảm) |
Số khe RAM | 4 x DIMM |
Dung lượng RAM tối đa | 128GB (32GB mỗi khe) |
Tốc độ RAM hỗ trợ | Thường hỗ trợ 2133/2400 MHz, có thể lên đến 2666 MHz (OC) tùy thuộc vào BIOS |
Khe cắm PCIe x16 | 1 x PCIe 3.0 x16 |
Khe cắm PCIe x1 | Thường có 1-2 khe PCIe x1 |
Khe cắm M.2 | Thường có 1 hoặc 2 khe cắm M.2 (Thường hỗ trợ PCIe 3.0 x4 NVMe và/hoặc SATA) |
Cổng SATA | Thường có 4-6 x SATA 6Gb/s |
Cổng LAN | 1 x Gigabit Ethernet (Thường là Realtek) |
Kết nối không dây | Không tích hợp (Có thể có khe M.2 Key E cho module Wi-Fi/BT riêng) |
Audio | Realtek Audio CODEC cơ bản (ví dụ: ALC662, ALC897) |
Cổng USB phía sau | Thường có kết hợp các cổng USB 3.0/3.1 Gen 1 và USB 2.0 |
Header USB trên main | Thường có header USB 3.0/3.1 Gen 1 và USB 2.0 |
Cổng xuất hình | Không có (Chipset X99/LGA 2011-3 không có đồ họa tích hợp) |
Kích thước (Form Factor) | Thường là Micro-ATX (mATX) hoặc ATX |
Hỗ trợ Hệ điều hành | Windows 7/10/11 64-bit (Tùy thuộc vào BIOS và Driver từ nhà cung cấp OEM) |
Tính năng đặc biệt | Có thể có Debug LEDs, Power/Reset button trên mainboard (tùy model), Q-Flash (tên gọi khác) |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!